Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Nhật đầy đủ và chi tiết nhất!

Tại Nhật Bản, việc ứng dụng ý nghĩa các con số đang rất phổ biến. Chẳng hạn như 39 nghĩa là “cảm ơn”, hay 0833 là “chúc bạn ngủ ngon”. Vậy các con số này được mã hóa trên cơ sở nào? Làm sao để hiểu cách giao tiếp này của họ? Hãy cùng khám phá ý nghĩa của các con số trong tiếng Nhật ngay bây giờ.

1. Căn cứ nào để xác định ý nghĩa các con số trong tiếng Nhật?

Để tạo ra ý nghĩa từ các con số, người Nhật chơi chữ dựa vào cách phát âm của nó. Tức là từ cách phát âm số, ta ghép những con số lại với nhau để khi đọc ra, chúng đồng âm với cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Ngược lại, dựa vào cách phát âm của cụm từ, có thể biến cụm từ đó thành các con số ngắn gọn, đơn giản và dễ nhớ. Phương pháp này rất phổ biến tại xứ sở Phù Tang, gọi là Goro Awase.

KBsjgMwlRUhc0swoliztinNDHf-4jeV3sqAernO8uExeJr7Rg8VL848oYtnzvIrV-TnzrRWRLOq7Y1tgcCCHGvcW6OZGRP38tV0cln_xG4kbrBiwJ4PSQ7rRJyNzJJudJllMafaU

Nếu bạn đang quan tâm, học tập hay sử dụng tiếng Nhật thì có thể tham khảo phương pháp giao tiếp thú vị này dựa vào bảng phiên âm các chữ số trong tiếng Nhật như sau:

  • 1 đọc là “i” (い)

  • 2 đọc là “ni” (に) hoặc “ji” (じ)

  • 3 đọc là “sa” (さ) hoặc “mi” (み)

  • 4 đọc là “shi”(し) hoặc “yo” (よ)

  • 5 đọc là “go” (ご)

  • 6 đọc là “ro” (ろ)

  • 8 đọc là “hachi” (はち) , “ha” (は) hoặc “ya” (や)

  • 9 đọc là “ku” (く)

Như vậy số 39 đọc là “sankyu”, tương ứng với “サンキュ”, tức là “thank you” = cảm ơn. Còn 0833 đọc là “oyasumi”, tương ứng với “おやすみ”, nghĩa là “chúc ngủ ngon”.

2. Người Nhật có ứng dụng ý nghĩa các con số giống người Việt không?

Cũng giống như ở Việt Nam, người Nhật cũng rất hay để ý tới ý nghĩa của các con số, nhất là đối với những sự vật, sự việc quan trọng. Trong đó điển hình là việc chọn biển số xe hay sim số. Họ luôn mong muốn chọn được cho mình dãy số có ý nghĩa tích cực, may mắn hoặc dễ thương, đồng thời tránh xa những số mang ý nghĩa xui xẻo, không may.

Vậy số điện thoại bạn đang sử dụng theo phong thủy thì mang ý nghĩa tốt hay xấu? Cùng khám phá ngay tại: PHẦN MỀM TRA CỨU SIM PHONG THỦY – Phongthuyso.vn

3. Ý nghĩa các con số trong tiếng Nhật thông dụng

Dựa vào phương pháp Goro Awase, ta có hàng loạt các chữ số mang theo ý nghĩa vô cùng thú vị, chẳng hạn như những con số sau:

hlf8wYwxoosDsBOoAnPpl-aQAgY2EcrSuiJ4bK40QoPa8gGMmF2Bdo5i5kyNFaPEjDSNJ-7hDCEg3Fn9Q0y4U9yyyJu4lmn_xshoKMpsx5VHNWF05YBpgcceGLiFQHgIBKwkn09a

3.1. Ý nghĩa những con số bắt đầu bằng số 0

  • 084 – ohayo: chào buổi sáng.

  • 0833 – oyasumi: chúc ngủ ngon.

  • 061 – warui, dame: không được.

  • 0139 – daisuki: anh yêu em.

  • 093 – okusan: vợ.

  • 0906- okureru: trễ.

3.2. Ý nghĩa của các con số trong tiếng Nhật bắt đầu bằng số 1

  • 15 – ichigo: trái dâu tây.

  • 132 – himitsu: bí mật.

  • 1113 – ii imi: ý hay ý đẹp.

  • 1122 – iifufu: vợ chồng xứng đôi vừa lứa.

  • 111017- aitaina: anh muốn gặp em.

  • 14106 – aishiteru: tớ yêu cậu, anh yêu em (i love you)

  • 1818 – iyaiya: không hài lòng.

Riêng số 13 được hiểu theo nghĩa là “xui xẻo” hoặc “sự phản bội”. Con số này không tuân theo nguyên tắc Goro Awase mà gắn với những giai thoại ở phương Tây. Đó là quan niệm về thứ 6 ngày 13 xui xẻo và câu chuyện về môn đồ thứ 13 của chúa là kẻ phản bội.

3.3. Ý nghĩa các con số trong tiếng Nhật bắt đầu bằng số 3

  • 3150 – saiko: tuyệt nhất

  • 39 – sankyu: cảm ơn 394 – sukiyo: yêu lắm đấy

  • 3341 -sabishii: cô đơn quá.

Đặc biệt, khi nhắc đến ý nghĩa của các con số trong tiếng Nhật mà bắt đầu bằng chữ số 3, không thể không kể tới số 358. Giải mã con số này không tuân theo nguyên tắc Goro Awase. Nhưng theo quan niệm người Nhật, đây là số mang ý nghĩa may mắn, tốt lành với những ai liên quan đến chúng. Có thể giải thích điều này bằng 1 trong 2 cách sau:

  • Dựa vào từng ý nghĩa của mỗi con số: 3 là số đại diện cho sự nghiệp, chỉ sự phát triển và mở rộng, 5 là đại diện của sự thay đổi và những điều quan trọng, 8 chỉ sự giàu có vô biên. Số 358 mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự sẵn sàng đón nhận những bước thay đổi và mở rộng trong sự nghiệp, dẫn tới sự giàu có, thịnh vượng.

  • 358 còn là tỷ lệ hoàn hảo của muối – gạo – men koji để làm món muối dưa chua truyền thống của người Nhật. Đó cũng là nguyên nhân khiến người dân xứ hoa anh đào yêu thích và muốn sở hữu chúng trong nhiều trường hợp.

3.4. Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4

4 – shi: chết.

4989 – shikuhakku: lao lực, khổ sở, lao tâm khổ tứ.

4649 – yoroshiku: mong được sự giúp đỡ.

4949 – shikyuu shikyuu: khẩn cấp khẩn cấp.

4510 – shigoto: công việc.

3.5. Các con số bắt đầu bằng số 6

645 – mujiko: không gặp vấn đề, không có sự cố.

Riêng số 666 là ma quỷ. Ý nghĩa con số này theo tiếng Nhật không phải dựa theo nguyên tắc Goro Awase mà theo Kinh Thánh, đây là con số hiện thân của quái thú.

3.6. Các con số bắt đầu bằng số 7

74 – nashi: quả lê.

7974 – nakunoyo: đừng khóc nữa.

724106 – nanshiteru: đang làm gì vậy.

3.7. Ý nghĩa của các con số trong tiếng Nhật bắt đầu bằng số 8

88 – haha: chỉ tiếng cười ha ha.

873 – hanami: ngắm hoa.

8251 – hatsukoi: mối tình đầu tiên.

8341 – yasashii: tử tế, tốt bụng, dịu dàng.

8181 – baibai: tạm biệt.

8110 – baito: làm thêm.

889 – hayaku: nhanh.

Riêng số 810 có cách giải mã phức tạp hơn. Xuất phát từ ngày 8 tháng 10, đọc là “hachigatsu tooka”, giữ 2 âm đầu nói tắt thành “hato” đồng âm với “haato” (ハート), tiếng anh là “heart”. Do đó 810 nghĩa là trái tim trong cách nói số hóa của người Nhật.

3.8. Các con số bắt đầu bằng số 9

910 – cute: dễ thương (đồng âm trong tiếng anh)

9110 – kuronashi: không cần lo lắng, không có khó khăn gì cả (đồng âm với “kurou nashi”)

Với số 91, cách giải mã như sau: 9 là kyuu, số 1 giống I trong tiếng anh, nên 91 hiểu là “kyuuai”, nghĩa là tán tỉnh.

Trên đây là những ý nghĩa các con số trong tiếng Nhật. Bạn có thể ứng dụng bằng cách vừa học vừa chơi khi tiếp cận ngôn ngữ này, hoặc tham khảo khi cần lựa chọn con số may mắn, góp phần gia tăng sự tự tin và thu hút may mắn cho mình.