“Worry” đi với giới từ gì chính xác nhất? Làm thế nào để phân biệt Worry với Concern, Nervous, Apprehensive, Anxious một cách rõ ràng nhất? Đó đều là những thắc mắc các bạn thường xuyên đặt ra khi luyện đề hay làm bài tập tiếng Anh. Hãy cùng FLYER giải đáp tường tận trong bài viết dưới đây nhé!
1. Cách dùng worry trong Tiếng Anh
1.1. Worry là gì?
“Worry” vừa là danh từ, vừa là động từ trong câu.
- Trong trường hợp “Worry” là động từ:
Nghĩa thứ 1: “Worry” mang ý nghĩa là lo lắng, suy nghĩ về những những vấn đề, sự việc có thể khiến bạn không vui và sợ hãi.
Ví dụ:
Don’t worry. Everything will be under control soon.
Đừng lo lắng. Mọi việc sẽ trong tầm kiểm soát sớm thôi.
Nghĩa thứ 2: “Worry” có nghĩa là gây lo lắng, khiến ai đó cảm thấy buồn rầu, sợ hãi vì những vấn đề, sự việc khó chịu có thể xảy ra.
Ví dụ:
The lack of food is starting to worry people in the town.
Việc thiếu lương thực bắt đầu gây lo lắng cho những người dân trong thị trấn.
Nghĩa thứ 3: Nếu một con chó “worry” những con vật khác, nó đuổi theo, làm con vật khác sợ hãi, và có thể cắn con vật kia.
Ví dụ:
The dog is worrying sheep in the field.
Con chó đuổi theo con cừu trên cánh đồng.
- Trong trường hợp “Worry” là danh từ:
Nghĩa thứ 1: “Worry” được dùng để diễn tả mối bận tâm, lo lắng, một vấn đề, sự việc khiến bạn buồn rầu, sợ hãi.
Ví dụ:
Unemployment is a major worry for many young graduates.
Thất nghiệp là mối bận tâm chính của rất nhiều sinh viên mới ra trường.
Nghĩa thứ 2: “Worry” trong trường hợp này có nghĩa là cảm giác buồn rầu, sợ hãi về sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
Misha had no worries about her poor academic performance at school recently.
Misha không hề lo lắng về tình hình học tập giảm sút ở trường của cô ấy dạo gần đây.
1.2. Worry đi với giới từ gì?
1.2.1. Worry about
Worry about: lo lắng vì suy nghĩ về những vấn đề đang xảy ra hoặc có thể xảy ra.
Ví dụ:
We worry about the negative impact of violent films on children.
Chúng tôi lo ngại về những tác động tiêu cực của các bộ phim bạo lực lên trẻ em.
Đọc thêm: Arrive đi với giới từ gì? Những cấu trúc và lưu ý với “arrive” bạn không nên bỏ qua
1.2.2. Worry + mệnh đề “that”
Worry + mệnh đề “that”: suy nghĩ về những vấn đề hay những điều khó chịu khiến bạn lo lắng, hoặc khiến người khác lo lắng.
Ví dụ:
We worried that the child would get lost in the forest.
Chúng tôi lo lắng rằng đứa trẻ sẽ đi lạc trong rừng.
1.2.3. Cụm động từ “Worry at something”
“Worry at something” có nghĩa là cố gắng tìm ra cách giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
Marrie worried at these figures to make sure they’re done correctly.
Marrie cố gắng xử lý những số liệu này để đảm bảo chúng được tính toán chính xác.
Xem thêm: Học ngay 100+ phrasal verb hay nhất trong tiếng Anh giúp bạn max điểm Speaking (có bài tập và đáp án)
1.2.4. Cấu trúc “Not to worry”
“Not to worry” – “Đừng lo lắng” là một thành ngữ thường xuyên được sử dụng trong văn nói để khuyên nhủ người đối diện rằng không cần lo lắng, buồn bã vì những việc đi sai kế hoạch, sai sót hoặc không mong đợi xảy ra.
Ví dụ:
Not to worry. She will recover soon.
Đừng lo lắng. Cô ấy sẽ bình phục sớm thôi.
Xem thêm: TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
2. Cách dùng worried trong Tiếng Anh
2.1. Worried là gì?
“Worried” là tính từ của “worry”, mang ý nghĩa lo lắng, bồn chồn vì nghĩ đến những vấn đề hoặc sự việc khó chịu có thể xảy ra.
Ví dụ:
I felt very worried when he didn’t answer my phone.
Tôi cảm thấy rất lo lắng khi anh ấy không trả lời điện thoại của tôi.
2.2. Worried đi với giới từ gì?
Giống như “Worry”, “Worried” đi kèm với giới từ about.
Ví dụ:
Mina was worried about her mother’s mental health.
Mina rất lo lắng cho sức khỏe tinh thần của mẹ cô ấy.
Đọc thêm: Bạn có biết “annoyed” đi với giới từ gì không?
2.3. “Be worried sick” nghĩa là gì?
“Be worried sick” tương đồng với “extremely worried”, có nghĩa là cực kỳ lo lắng, lo đến phát bệnh.
Ví dụ:
Marry was worried sick when she heard the bad news about her best friend’s accident.
Marry cực kỳ lo lắng khi nghe tin xấu về tai nạn của bạn thân của cô ấy.
3. Phân biệt Worry với Concern, Anxious, Apprehensive và Nervous
3.1. Phân biệt Worry và Concern
“Worry” và “Concern” đều là động từ mang ý nghĩa khiến cho ai đó lo lắng. Tuy nhiên, “worry” đóng vai trò vừa là nội động từ và ngoại động từ, trong khi “concern” chỉ dùng được như ngoại động từ trong câu.
Ví dụ:
It concerned Max that his father’s health state was getting worse.
Max rất lo lắng khi tình trạng sức khỏe của bố anh ấy ngày càng tệ đi.
Linda worried that she would be unemployed until the end of this year.
Linda lo lắng rằng cô ấy sẽ thất nghiệp đến tận cuối năm.
It worried Max that Linda didn’t seem to care about him as before.
Max rất buồn phiền khi Linda dường như không còn quan tâm anh ấy như trước nữa.
3.2. Phân biệt Worry và Anxious
Động từ “worry” có ý nghĩa lo lắng vì những sự việc, vấn đề gây khó chịu có thể xảy đến, thường mang tính chất tiêu cực. Trong khi đó, tính từ “anxious” cũng mang ý nghĩa tương đồng là lo lắng, nhưng ở mức cao hơn so với “worry”.
Bên cạnh ý nghĩa lo lắng, “anxious” còn mang ý nghĩa háo hức làm gì đó, hay rất mong chờ điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
Lily‘s anxious to open her presents as soon as she receives them on her birthday.
Lily háo hức mở quà ngay sau khi nhận được chúng vào dịp sinh nhật của cô ấy.
3.3. Phân biệt Worry và Apprehensive
Tính từ “apprehensive” diễn tả cảm giác lo lắng, kèm sợ sệt về những điều có thể xảy ra trong tương lai. Với ý nghĩa này, “apprehensive” khác biệt với “worry”, “concern”, “anxious”, “nervous” vì nhấn mạnh cảm giác sợ sệt đi kèm, thay vì chỉ diễn tả cảm giác lo lắng đơn thuần.
Ngoài ra, khi sử dụng “apprehensive”, người viết hay người nói còn thường ngụ ý về sự thận trọng, lo xa về vấn đề họ đang nhắc tới.
Lưu ý: Apprehensive thường đi với giới từ about/of.
Ví dụ:
She was quite apprehensive about the difficulties she might face when studying abroad.
Cô ấy khá lo lắng khi nghĩ đến những khó khăn cô ấy có thể phải đối mặt khi đi du học.
3.4. Phân biệt Worry và Nervous
Tính từ “nervous” diễn tả cảm giác lo lắng, kèm e ngại trước khi thực hiện một việc quan trọng, khác với worry là lo lắng về một hoàn cảnh cụ thể nào đó.
Tính từ “nervous” được sử dụng đi kèm với giới từ about /of giống “apprehensive”.
Ví dụ:
All of us felt nervous before taking the exam.
Tất cả chúng tôi đều cảm thấy lo lắng trước khi bước vào kỳ thi.
4. Bài tập
5. Tổng kết
Thông qua bài viết, chắc hẳn bạn đã được giải đáp thắc mắc “worry đi với giới từ gì” và nắm vững các cấu trúc khác nhau liên quan đến từ “worry”. Hy vọng những thông tin hữu ích trong bài viết sẽ trở thành hành trang “đắc lực” của bạn trong tất cả các bài thi trên trường, lớp sắp tới. FLYER chúc bạn đạt điểm cao như kỳ vọng và thêm phần tự tin với vốn tiếng Anh phong phú của mình nhé!
>>> Xem thêm:
- Decide đi với giới từ gì? 5 phút nắm vững cách dùng, kèm ví dụ & bài tập
- “Surprised” đi với giới từ gì? Không dễ như bạn tưởng đâu nhé!
- “Congratulate” đi với giới từ gì? 5 phút học đổi lấy điểm 10 trong bài kiểm tra
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!