Đầu kẹp mũi khoan không chìa S-H, bầu kẹp mũi khoan 16mm không chìa, manh gianh 16mm đài loan

ĐẦU KẸP MŨI KHOAN KHÔNG CHÌA

Thông số kỹ thuật:

S-TYPE # 122 thường sử dụng nhiều nhất trên máy CNC

Description Code No Size Capacity Taper Mount No. DIN or Jacobs Length (mm) Outer Dia.(mm) Weight (g) QTY Pcs/Cu-ft N.W./G.W. kgs mm inch Open Closed 12200 3S 0-3 0-1/8 JT0 48 45 25 120 50/0.4 6/7 12201 6S 0-6 0-1/4 JT1 63 69 34 310 35/0.4 11/12 12201-1 8S 0-8 0-5/16 JT1 68 76 38 395 35/0.4 14/15 12202-1 10S 0-10 0-3/8 JT2 80 92 43 610 35/0.4 22/23 12202-4 10S 0-10 0-3/8 B12 80 92 43 610 35/0.4 22/23 12203-2 13S 0-13 0-1/2 JT6 90 102 49 920 25/0.4 23/24 12203-4 13S 0-13 0-1/2 B16 90 102 49 920 25/0.4 23/24 12205-1 16S 3-16 1/8-5/8 JT6 97 110 55 1200 20/0.4 24/25 12205-2 16S 3-16 1/8-5/8 JT3 97 110 55 1200 20/0.4 24/25 12205-4 16S 3-16 1/8-5/8 B18 97 110 55 1200 20/0.4 24/25

H-TYPE # 123 thường sử dụng nhiều trên máy khoan đứng, máy phay

Description Code No Size Capacity Taper Mount No. DIN or Jacobs Length (mm) Outer Dia. (mm) Weight (g) QTY Pcs/Cu-ft N.W./G.W kgs mm inch Open Closed 12302-1 8H 0-8 0-5/16 JT1 68 76 38 395 35/0.4 14/15 12303-2 10H 0-10 0-3/8 JT2 80 92 43 610 35/0.4 22/23 12303-4 10H 0-10 0-3/8 B12 80 92 43 610 35/0.4 22/23 12304-4 13H 0-13 0-1/2 B16 90 102 49 920 25/0.4 13/24 12304-5 13H 0-13 0-1/2 JT6 90 102 49 920 25/0.4 23/24 12304-1 16H 3-16 1/8-5/8 JT6 97 110 55 1200 20/0.4 24/25 12304-2 16H 3-16 1/8-5/8 JT3 97 110 55 1200 20/0.4 24/25 12305-4 16H 3-16 1/8-5/8 B18 97 110 55 1200 20/0.4 24/25