Tìm hiểu trong tiếng Anh Contain đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ thường xuyên bắt gặp động từ “Contain” tuy nhiên có nhiều từ mang nghĩa tương đồng với nó. Vậy trường hợp nào sử dụng Contains và Contain đi với giới từ gì. Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu kiến thức này qua bài viết dưới đây nhé!

Contain có nghĩa là gì?

Định nghĩa: Contain /kənˈteɪn/: “to have something inside or include something as a part” (để một cái gì đó bên trong hoặc bao gồm một cái gì đó giống như một bộ phận); chứa, đựng. Đồng nghĩa với Include, Hold

Ex:

She forgot a usb containing a lot of important information. (Cô ấy bỏ quên một cái usb chứa nhiều thông tin quan trọng.)

How many bottles of water do you think this box contains? (Bạn nghĩ cái thùng này chứa bao nhiêu chai nước?)

Bên cạnh đó, Contain còn mang nghĩa là “to keep within limits; not to allow to spread” (để giữ trong giới hạn; không cho phép lây lan), đồng nghĩa với Prevent, Control.

Ex:

He is trying to contain his anger so as not to upset everyone. (Anh ấy đang cố gắng kiềm chế cơn tức giận của mình để không làm mọi người mất vui.)

Contain

  • Container (n) vật đựng (chai, lọ)
  • Containable (adj)

Contain đi với giới từ gì

Với các ý nghĩa của “Contain” và các ví dụ ở trên, chúng ta thấy rằng Contain không đi kèm giới từ và đứng sau nó sẽ là danh từ.

Ex:

The room was barely big enough to contain everyone who came to the meeting. (Căn phòng vừa đủ lớn để chứa tất cả những người đến họp.)

Drinks that contain a high level of fat (Thức uống chứa nhiều chất béo)

The book contains over 100 recipes. (Cuốn sách gồm hơn 100 công thức nấu ăn.)

Phân biệt Contain, Consist of và Include

Do Contain, Consist of và Include có nghĩa khá giống mặc dù cách dùng khác nhau nên chúng ta rất dễ nhầm lẫn, bây giờ Bhiu sẽ phân biệt chúng nhé.

  • Include something: bao gồm, kể cả cái gì

Ex: The pen box includes 1 eraser, 2 pens and a ruler. (Cái hộp bút bao gồm 1 cục gôm, 2 cây viết và một cây thước.)

  • Contain something: chứa đựng, bao gồm, bao hàm cái gì

Ex: Airport staff discovered the suitcase contained banned substances. (Nhân viên sân bay phát hiện chiếc va-li có chứa chất cấm.)

Lưu ý: Contain thường có nghĩa chứa đựng nhiều hơn là bao gồm, bao hàm.

  • Consist of something: được hình thành; được làm bằng từ cái gì đó; bao gồm cái gì

E.g: The team consisted of three Vietnamese and three Americans. (Đội gồm ba người Việt và ba người Mỹ)

Xem thêm bài viết khác:

Responsible đi với giới từ gì? Bài tập có đáp án chi tiết

Bài viết này, Bhiu đã cùng bạn tìm hiểu Contain đi với giới từ gì và cách sử dụng chuẩn trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng đã sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trong quá trình ôn tập của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên ghé qua chuyên mục Grammar để tham khảo các chủ điểm ngữ pháp hay nhé!