15 cụm động từ thường đi với ‘call’ – VnExpress

1. Call after

Giải thích: Đặt tên cho con theo tên của người khác, đặc biệt là người trong cùng gia đình.

Ví dụ: We have called him Benjamin after his father. (Chúng tôi đặt tên cho thằng bé là Benjamin giống tên bố nó).

2. Call around / Call round

Giải thích: Đến nhà thăm ai.

Ví dụ: I called around yesterday but you weren’t there. (Tớ đến nhà cậu hôm qua nhưng cậu lại không ở nhà).

3. Call away

Giải thích: Gọi/ Yêu cầu/ Mời ai đi đâu.

Ví dụ: I am afraid the doctor was called away on an emergency earlier today, but he should be back soon. (Tôi sợ là bác sĩ đã bị gọi đi một ca cấp cứu sớm ngày hôm nay, nhưng ông ấy sẽ về đây sớm thôi).

4. Call back

Giải thích:

– Gọi lại cho ai / Gọi cho ai đó lần nữa.

Ví dụ: He’s on another call at the moment, but I will get him to call you back.(Ông ấy đang có một cuộc gọi khác, nhưng tôi sẽ bảo ông ấy gọi lại cho bạn sau).

– Trở về

Ví dụ: She said I could call back later today to collect the laundry. (Cô ấy bảo hôm nay tôi có thể về sau để lấy đồ giặt ủi).

– Được yêu cầu quay lại vào buổi phỏng vấn thứ hai hoặc buổi thử giọng thứ hai.

Ví dụ: They are only going to call back 4 people out of the 80 people who went for the first interview. (Họ sẽ chỉ mời 4 người vào vòng thứ hai trong số 80 người đến buổi phỏng vấn đầu tiên).

5. Call for

Giải thích:

– Công khai yêu cầu một việc gì đó phải được hoàn thành

Ví dụ: The protesters were calling for the resignation of the president. (Những người biểu tình công khai yêu cầu tổng thống từ chức).

– Để yêu cầu hoặc làm cái gì trở nên cần thiết

Ví dụ: John got the job! This news calls for a celebration! (John có việc rồi! Tin này cần một bữa ăn mừng đấy nhỉ!)

– Đi đến đâu để đón ai

Ví dụ: I will call for you around seven – try to be ready on time! (Tớ sẽ đến đón cậu vào tầm 7 giờ – cố gắng đúng giờ đấy).

6. Call forth

Giải thích: Gợi/dẫn đến một sự phản ứng

Ví dụ: Bernard insulted his wife’s mother, which called forth an angry response from her. (Bernard đã xúc phạm mẹ vợ của anh ấy, dẫn đến phản ứng tức giận của người vợ.)

7. Call in

Giải thích:

– Gọi điện

Ví dụ: The radio station’s listeners have been calling in all morning with answers to the quiz. (Thính giả đài phát thanh ở ga đã gọi điện đến đài suốt buổi sáng để trả lời câu đố).

– Thăm viếng ai

Ví dụ: Can you call in on your grandmother on your way home and make sure she is alright? (Con có thể đến thăm bà ngoại trên đường về nhà để chắc rằng bà đang ổn không?)

– Hỏi ai đó, đặc biệt là một chuyên gia, về cách giải quyết một vấn đề nào đó

Ví dụ: We had to call in fumigators to deal with the mice and cockroaches. (Chúng tôi đã phải hỏi chuyên gia diệt côn trùng cách để giải quyết lũ chuột và gián).

– Mời ai đó vào phòng

Ví dụ: My boss called me in to his office yesterday morning to give me a warning because I came to work late three times this week. (Sáng hôm qua sếp gọi tôi vào văn phòng để cảnh cáo vì tôi đã đi làm muộn ba lần trong tuần này).

Xem tiếp