Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng nhằm giúp bạn có thể giao tiếp với những người xung quanh và hiểu được ý, nội dung mà người nói truyền tải. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Hack Não Từ Vựng đã tổng hợp và liệt kê ra những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d mới nhất giúp cho việc học của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 15 chữ cái
- Differentiation: sự khác biệt
- Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
- Discontinuation: ngừng, gián đoạn
- Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
- Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
- Disproportional: không cân xứng
- Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
- Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
- Destructivities: sự phá hủy
- Deliriousnesses: sự say mê
- Demographically: nhân khẩu học
- Demystification: sự phá vỡ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 14 chữ cái
- Discrimination: phân biệt đối xử
- Disappointment: thất vọng, nản lòng
- Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
- Disintegration: sự tan rã
- Deconstruction: giải cấu trúc
- Discouragement: chán nản, thất vọng
- Disinclination: không ưa, chán ghét
- Differentiable: có thể phân biệt, chức năng phân biệt
(Tiếng Anh bắt đầu chữ d)
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 13 chữ cái
- Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
- Distinguished: phân biệt
- Demonstration: trình diễn, thuyết minh
- Differentiate: phân biệt
- Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
- Documentation: tài liệu
- Discretionary: tùy ý
- Disadvantaged: thiệt thòi
- Disinterested: vô tư
- Discontinuity: sự gián đoạn
- Decompression: giảm bớt sức ép
- Decomposition: phân hủy
- Discontinuous: không liên tục
- Dispassionate: không hài lòng
- Demonstrative: biểu tình
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 12 chữ cái
- Distribution: phân phối
- Depreciation: khấu hao
- Differential: khác biệt
- Disciplinary: kỷ luật
- Disadvantage: bất lợi
- Disagreement: bất đồng ý kiến
- Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
- Dissatisfied: không hài lòng
- Discriminate: phân biệt
- Disseminated: phổ biến
- Demographics: nhân khẩu học
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 11 chữ cái
- Development: phát triển
- Description: sự miêu tả
- Demonstrate: chứng minh
- Distinction: phân biệt
- Destination: nơi đến
- Distinctive: khác biệt
- Distributor: nhà phân phối
- Destruction: sự phá hủy
- Declaration: tờ khai
- Disposition: bố trí
- Distinguish: phân biệt, đặc biệt
- Documentary: phim tài liệu
Tìm hiểu ngay:
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 10 chữ cái
- Department: phòng ban
- Discussion: thảo luận
- Definition: định nghĩa
- Difficulty: khó khăn
- Difference: sự khác biệt
- Depression: phiền muộn
- Definitive: dứt khoát
- Decorative: trang trí
- Dictionary: từ điển
- Deficiency: sự thiếu hụt
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 9 chữ cái
- Different: khác nhau
- Dangerous: nguy hiểm
- Demanding: yêu cầu
- Directory: danh mục
- Dependent: phụ thuộc
- Detection: phát hiện
- Departure: khởi hành
- Designing: thiết kế
- Defendant: bị cáo
- Detective: thám tử
- Disappear: biến mất, không còn
(Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 8 chữ cái
- Director: giám đốc
- Decision: phán quyết
- Division: phân công
- District: huyện, miền, khu vực
- Detailed: chi tiết, bày tỏ
- Directly: trực tiếp
- Domestic: quốc nội
- Delivery: vận chuyển
- Document: tài liệu
- Daughter: con gái
- Describe: diễn tả
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 7 chữ cái
- Discuss: bàn luận
- Disease: bệnh
- Despite: bất chấp, khinh rẻ
- Decided: quyết định
- Driving: điều khiển
- Display: trưng bày
- Drawing: sức lôi cuốn, hấp dẫn
- Deposit: đặt cọc
- Diamond: kim cương
- Defense: phòng thủ
- Divorce: ly hôn
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 6 chữ cái
- Demand: nhu cầu
- Doctor: bác sĩ
- Dinner: bữa tối
- Danger: nguy hiểm
- Detect: phát hiện
- Desert: sa mạc
- Decent: hợp lệ
- Dragon: con rồng
- Decree: nghị định
- Donate: quyên góp, tặng
- Delete: xóa
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 5 chữ cái
- Daily: hàng ngày
- Dream: giấc mơ
- Depth: độ sâu
- Doubt: nghi ngờ
- Dance: nhảy
- Dress: trang phục
- Drill: máy khoan
- Debut: ra mắt
- Dairy: sản phẩm bơ sữa
- Depot: kho chứa
- Devil: ác quỷ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 4 chữ cái
- Date: ngày
- Door: cửa sổ
- Drug: thuốc
- Desk: bàn
- Deep: sâu
- Draw: vẽ tranh
- Duck: con vịt
- Damn: chỉ trích
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 3 chữ cái
- Day: ngày
- Dog: chó
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!