Tiếng lóng Trung Quốc (Phần 1) – Con Đường Hoa Ngữ

Nếu bạn đang sử dụng các trang web mạng xã hội của Trung Quốc (đây là một cách tuyệt vời để đắm mình vào văn hóa Trung Quốc, kết bạn và học tiếng Trung) như Weibo, Douyin hoặc QQ thì ban đầu bạn có thể hơi bối rối vì lượng từ lóng được sử dụng. Cùng ChineseRd tìm hiểu một số Tiếng lóng Trung Quốc nhé!

Một số tiếng lóng Trung Quốc

光想青年 (guāng xiǎng qīngnián)

Tiếng lóng Trung Quốc
光想青年

Tiếng lóng trên internet này dùng để chỉ những người trẻ tuổi tuyên bố có nhiều ý tưởng và hoặc nhiều ý định làm việc gì đó.

Tuy nhiên, khi nói đến nó, cuối cùng họ chỉ trì hoãn và không đưa bất kỳ điều nào trong số chúng vào thực tế.

Ví dụ, một người luôn nói rằng họ muốn cải thiện tiếng Trung của mình và sẽ đăng ký các lớp học trực tuyến . Nhưng sau đó họ không bao giờ thực sự làm được điều đó.

绿茶婊 (lǜchá biǎo)

Tiếng lóng Trung Quốc
绿茶婊

Lục trà biểu là từ lóng dùng để ám chỉ một thể loại con gái vẻ ngoài thì tỏ ra ngây thơ thanh thuần thoát tục, thanh mát hiền lành dịu dàng như vị trà xanh nhưng bên trong lại rỗng toác, giỏi tâm kế, thủ đoạn và đầy toan tính, thích đùa giỡn tình cảm của người khác và luôn hứng thú với hoa đã có chủ.

Không rõ tại sao chính xác thuật ngữ “trà xanh” lại được sử dụng. Một số người cho rằng đó là do nhiều quảng cáo trà xanh sử dụng những người mẫu nữ có vẻ ngoài ngây thơ để đại diện cho “sự tinh khiết” của trà xanh.

宅 (zhái)

Từ này ngoài có nghĩa là chỉ nơi ở, chỗ ở ra thì còn có nghĩa là sống theo kiểu khép kín, cả ngày ru rú trong nhà không đi đâu cả.

小鲜肉 (xiǎo xiān ròu)

Một từ khá phổ biến trong giới giải trí Trung Quốc, chuyên dùng để chỉ các idol nam độ tuổi từ 18- 30, trẻ trung, đẹp trai và hơi có phần non nớt.

Ban đầu, nó được sử dụng cho những người nổi tiếng như các ngôi sao nổi tiếng. Nhưng giờ đây nó có thể dùng để chỉ những người bình thường, miễn là họ phù hợp với tiêu chí.

比心 (bǐxīn)

Tiếng lóng Trung Quốc
比心

Tiếng lóng Trung Quốc này có nghĩa là tạo hình trái tim bằng ngón tay, là một cử chỉ trong đó một người tạo hình trái tim bằng cách sử dụng các ngón tay của họ. Trong tiếng Việt chúng ta thường gọi là “Bắn tim”.

一起爬山吗? (yìqǐ páshān mɑ?)

Một từ lóng khá hài hước đã trở thành một meme siêu phổ biến vào năm 2020.

一起爬山吗 (yìqǐ páshān mɑ?) Trong tiếng Trung có vẻ đơn giản giống như câu hỏi vô thưởng vô phạt “Muốn đi leo núi không?”. Tuy nhiên ý nghĩa thực sự có tông màu tối hơn nhiều.

Đây là câu thoại xuất phát từ bộ phim truyền hình ăn khách “The Bad Kids” năm 2020. Trong đó cảnh mở đầu của tập đầu tiên là cảnh một trong những nhân vật chính đẩy con rể của mình ra khỏi vách đá.

Cụm từ thực sự có nghĩa là một “lời mời chết” hoặc 死亡邀约 (sǐwáng yāoyuē).

凡尔赛文学 (fáněrsài wénxué)

Bạn có thể đã quen thuộc với từ 凡尔赛 (fáněrsài) là phiên âm của cung điện Versailles của Pháp. Thêm vào đây là 文学 (wénxué) có nghĩa là văn học nhưng không có tiếng lóng này không nói về văn học Versaille.

Thay vào đó, nó là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả “sự khoe khoang khiêm tốn”, dùng để chỉ những người phô trương sự giàu có hoặc hoặc thành công của họ một cách tế nhị, tiếng Việt có thể dịch là “tự sướng”.

柠檬精 (nínɡménɡ jīnɡ)

Tiếng lóng Trung Quốc
柠檬 精

“Chanh tinh” là một từ thông dụng trên internet, dùng để chỉ những người ghen tị với người khác. Hiện nay, “chanh tinh” chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự ghen tị mang tính tự châm biếm, trào phúng bản thân của một người nào đó đối với ngoại hình và nội tâm, đời sống vật chất và đời sống tình cảm của người khác. “Chanh tinh” nghĩa đen chính là “chanh thành tinh”. Chanh có vị chua, giống với cảm giác “chua chát” khi bạn ghen tị với người khác.

Vì vậy, ban đầu từ “chanh tinh” được sử dụng để chế nhạo người khác. Ý nghĩa của nó tương tự như “ghen tị”. Gần đây, sắc thái châm biếm không hay của nó đã dần giảm bớt. Đôi khi nó được sử dụng cho chính bản thân người nói để tự châm biếm bản thân. “Chanh tinh” còn có thể được biểu hiện bằng các câu “Tôi chua rồi”. Hoặc “Chả biết là tại làm sao mà chanh nó cứ bám lấy tôi”.

你行你上 (nǐ xíng nǐ shàng)

Cụm từ này bắt nguồn từ một cuộc tranh cãi giữa những người hâm mộ bóng rổ Trung Quốc. Và có nghĩa là “Nếu bạn có thể làm được, thì hãy đứng dậy và làm điều đó đi”.

Tham khảo: Tiếng lóng Trung Quốc (Phần 2)

Hãy đăng những tiếng lóng Trung Quốc yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới.