Nỗi lo lắng phổ biến của nhiều người trước khi cài đặt mạng wifi là xem xét lắp đặt tốc độ mạng wifi bao nhiêu. Để hiểu rõ ý nghĩa của tốc độ wifi và cách lựa chọn tốc độ wifi phù hợp, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn trong bài viết dưới đây để giúp bạn đưa ra quyết định dễ dàng hơn.
1. Tốc độ wifi là gì?
Megabit/giây (Mbps) là đơn vị đo tốc độ mạng không dây. Tốc độ mạng không dây tương đương với băng thông khi thực hiện các thao tác thông thường như duyệt web, tải về. Tốc độ mạng không dây là cơ sở để giúp bạn xác định chất lượng kết nối, số lượng thiết bị kết nối mạng phù hợp. Thông số này cho thấy tốc độ truyền dữ liệu. Tốc độ mạng không dây là khả năng truyền số lượng bit dữ liệu trong một giây.
Tốc độ wifi cho biết tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
2. Tốc độ kết nối wifi bao nhiêu là nhanh?
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và số lượng người dùng, hiệu suất kết nối wifi có thể được đánh giá khác nhau. Nếu muốn chỉ lướt web cơ bản, tốc độ tối thiểu là 5 Mbps/người. Độ phân giải 1080p HD có thể được sử dụng để xem phim. Nếu muốn thường xuyên tải lên/tải xuống các tài liệu lớn, nên chọn gói cước có tốc độ cao hơn 10 Mbps/người. Mức băng thông này sẽ cho phép bạn lướt web thoải mái, tải xuống dữ liệu phục vụ công việc, xem phim trực tuyến và thực hiện cuộc gọi video mà không gặp trục trặc hay giật lag.
Tốc độ kết nối wifi nhanh hoặc chậm được đánh giá dựa trên yêu cầu sử dụng của người dùng.
3. Nên lắp wifi tốc độ bao nhiêu?
Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn: Việc cài đặt wifi có tốc độ bao nhiêu phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và số lượng thiết bị kết nối.
Tốc độ wifi tải | Đặc điểm | Đối tượng sử dụng phù hợp |
1 – 6 Mbps | Tốc độ wifi tải 4 Mbps là tốc độ truyền tối thiểu đáp ứng các nhu cầu cơ bản như truy cập website, email, chạy dịch vụ băng thông. Với tốc độ này, bạn không thể xem phim hay chơi game online được. | 1 người sử dụng. |
6 – 15 Mbps | Tốc độ này đáp ứng nhu cầu xem phim, nghe nhạc, giải trí ở mức trung bình và chơi game trực tuyến cơ bản. | Gia đình có 1 – 2 thành viên. |
15 – 30 Mbps | Tốc độ này cho phép bạn có thể tải, download nhanh, lướt web mượt mà, xem phim HD, nghe nhạc trực tuyến và chơi game online dễ dàng. | Hộ gia đình có 2 – 5 thành viên. |
30 – 50 Mbps | Với tốc độ này, bạn có thể sử dụng nhiều thiết bị truy cập đồng thời với các thao tác quan trọng mà không lo giật lag: Gửi thông tin, giao dịch, làm việc, xem phim, chơi game trực tuyến… | Gia đình đông người, shop bán hàng, kinh doanh online. |
Trên 50 Mbps | Tốc độ này giúp tăng khả năng tương tác lên nhiều lần; cho phép tải nhiều sản phẩm/ ứng dụng có lưu lượng lớn; truyền tải dữ liệu nhanh chóng, linh hoạt, chính xác. | Phù hợp với quán game, phòng kinh doanh, văn phòng, doanh nghiệp, tổ chức, siêu thị máy tính… |
4. Vì sao đăng ký gói cước trên 100 Mbps nhưng wifi vẫn yếu?
Trường hợp bạn đăng ký gói cước trên 100 Mbps nhưng mạng wifi vẫn yếu là do những lý do sau đây:
Vào giờ cao điểm, thường là buổi tối, nhà mạng thường giới hạn băng thông. Kết nối mạng phải hoạt động với công suất cao. Vì vậy, một số nhà mạng thường thực hiện “hạn chế” băng thông của người dùng này để điều tiết lưu lượng mạng cho người khác, giúp giảm tải và đảm bảo an toàn hệ thống. Do đó, dù bạn đăng ký gói cước tốc độ cao thì kết nối mạng vẫn chậm. Bạn hãy gọi điện đến tổng đài chăm sóc khách hàng của nhà mạng để thắc mắc và yêu cầu khắc phục. Nếu tình trạng này vẫn tiếp tục xảy ra, bạn nên chuyển sang nhà mạng khác để có thể trải nghiệm kết nối mạng nhanh và mượt mà hơn.
Vì một trong 03 thiết bị không đạt tiêu chuẩn Gigabit: Thiết bị wifi (bộ phát wifi) hoặc thiết bị kết nối wifi (điện thoại, máy tính) và dây mạng không đạt tiêu chuẩn Gigabit nên không tương thích gây ra đường truyền mạng yếu. Nếu wifi yếu do vấn đề này, bạn nên kiểm tra xem thiết bị nào không đạt tiêu chuẩn Gigabit và nâng cấp thiết bị đó để đạt tiêu chuẩn.
Hãy liên hệ với hotline chăm sóc khách hàng nếu nhà mạng giới hạn băng thông làm cho tốc độ internet kém để nhận được sự trợ giúp để khắc phục.
5. Cách kiểm tra tốc độ mạng wifi
Có thể sử dụng ứng dụng Speedtest để xác định tốc độ kết nối wifi của mình là bao nhiêu, có đúng như cam kết từ nhà mạng và đáp ứng được nhu cầu sử dụng không. Cách thực hiện kiểm tra như sau:
Tải ứng dụng Speedtest từ cửa hàng ứng dụng App Store (dành cho hệ điều hành IOS) hoặc CH Play (dành cho hệ điều hành Android) vào bước 1.
Bạn cần bấm vào nút Permit để cho phép ứng dụng truy cập vào thiết bị và sau đó xác nhận Cho phép. Bước 2: Bạn mở ứng dụng để kiểm tra tốc độ mạng Speedtest. Nếu truy cập lần đầu.
Bước 3: Bấm vào nút GO để kiểm tra tốc độ mạng và chọn Speed. Sau khi bấm, ứng dụng sẽ tự động kiểm tra tín hiệu đường truyền Internet (wifi hoặc 3G/4G) mà bạn đang sử dụng trên điện thoại. Ứng dụng sẽ hoàn toàn tự động đo tốc độ tải xuống và độ trễ khi truy cập mạng (ping). Tiếp theo, hệ thống sẽ tiếp tục kiểm tra và đo tốc độ tải lên máy chủ (tốc độ upload của đường truyền). Sau đó, màn hình điện thoại sẽ hiển thị các thông số chi tiết về kết nối mạng như ping, tốc độ tải xuống, tải lên.
Ứng dụng Speedtest giúp đo tốc độ mạng wifi một cách chính xác.
6. Viettel Telecom – nhà mạng cáp quang ổn định, tốc độ cao
Để sở hữu kết nối internet tốc độ cao và ổn định, tốt nhất bạn nên chọn nhà cung cấp dịch vụ mạng uy tín và chất lượng. Viettel, hiện nay, là nhà mạng được rất nhiều người chọn và sử dụng trong thời gian dài. Nguyên nhân là vì Viettel đang sử dụng công nghệ cáp quang tiên tiến của Anh và Úc cho tốc độ kết nối lên tới 1.024 Mbps. Viettel sở hữu 4 đường truyền mạng quốc tế (2 đường trên đất, 2 đường dưới biển), hơn 90% hệ thống cáp quang ngầm. Điều này giải thích tại sao mạng Viettel được đánh giá là có độ ổn định rất cao, ít khi bị ảnh hưởng bởi yếu tố từ môi trường bên ngoài. Viettel cũng thường xuyên cập nhật những công nghệ tiên tiến nhất để mang đến chất lượng mạng tốt nhất cho khách hàng.
Viettel sở hữu hệ thống dây cáp quang lớn nhất tại Việt Nam với hơn 380.000 km, đem lại khả năng kết nối xa. Cơ sở hạ tầng GPON có hơn 11 triệu cổng, cung cấp cho 100% số huyện, huyện đảo gần bờ và 95% số xã trên toàn quốc. Chi nhánh/văn phòng giao dịch của Viettel hiện có mặt tại 63/63 tỉnh thành phố của Việt Nam. Do đó, bất kể ở đâu, khách hàng đều có thể tiếp cận và sử dụng mạng của Viettel. Ngoài ra, Viettel là chủ sở hữu của hệ thống dây cáp quang lớn nhất Việt Nam với hơn 380.000 km, đem lại khả năng kết nối xa.
Nhu cầu sử dụng ngày càng đa dạng của người dùng, Viettel có nhiều gói cước khác nhau để đáp ứng. Đặc biệt, Viettel có chất lượng dịch vụ tốt. Thủ tục đăng ký nhanh chóng, dễ dàng. Quá trình chăm sóc khách hàng tận tâm, chu đáo cả trước, trong và sau thời gian sử dụng. Viettel không chỉ có gói cước giá rẻ, mà còn thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mại, ưu đãi hấp dẫn để thể hiện sự quan tâm và mang đến cho khách hàng nhiều lợi ích hơn.
Viettel đặc biệt cung cấp kết nối internet nhanh chóng với mức giá thấp để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Nhóm gói cước NetPlus, với tốc độ mạng từ 30 – 140 Mbps, có giá từ 165.000 – 300.000 VNĐ/tháng, là nhóm gói cước dành cho cá nhân, hộ gia đình chỉ có nhu cầu sử dụng Internet ở mức cơ bản và muốn tiết kiệm chi phí. Mức giá cụ thể của từng gói trong nhóm gói cước NetPlus, phân theo khu vực, như sau:
Gói cước | Giá cước gồm VAT theo khu vực (VNĐ/tháng) | ||
Nội thành | Ngoại thành | 61 tỉnh | |
Net1Plus (30Mbps) | 185.000 | 165.000 | |
Net2Plus (80 Mbps) | 220.000 | 200.000 | 180.000 |
Net3Plus (110Mbps) | 250.000 | 230.000 | 210.000 |
Net4Plus (140Mbps) | 300.000 | 280.000 | 260.000 |
Trong nhóm gói cước SuperNet, Viettel Telecom cung cấp gói cước có tốc độ từ 100 – 250 Mbps với mức giá 225.000 – 525.000 VNĐ/tháng. Gói cước này cung cấp miễn phí mạng lưới lưới cho khách hàng, với phạm vi sóng rộng tới các ngõ ngách trong nhà và giúp loại bỏ vùng ”mất sóng” của wifi. Đây là nhóm gói cước dành cho gia đình, kinh doanh sở hữu nhà nhiều tầng, nhiều phòng cần sử dụng mạng tốc độ cao và có phạm vi rộng. Mức giá của các gói cước trong nhóm này như sau: 225.000 – 525.000 VNĐ/tháng.
Gói cước | Giá cước gồm VAT theo khu vực (VNĐ/tháng) | ||
Nội thành | Ngoại thành | 61 tỉnh | |
SUPERNET1 (100Mbps + 01 Home Wifi) | 265.000 | 245.000 | 225.000 |
SUPERNET2 (120 Mbps + 02 Home Wifi) | 280.000 | 260.000 | 245.000 |
SUPERNET4 (200 Mbps + 02 Home Wifi) | 390.000 | 370.000 | 350.000 |
SUPERNET5 (250Mbps + 03 Home Wifi + 2 TV Android Box) | 525.000 | 480.000 | 430.000 |
Tốc độ kết nối wifi là chỉ số biểu thị tốc độ truyền dữ liệu qua mạng, chúng ta thấy như vậy. Tốc độ wifi nhanh hay chậm chỉ mang tính tương đối và phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng mạng của người dùng. Bạn có thể lựa chọn các gói cước phù hợp dựa trên nhu cầu sử dụng. Nếu bạn cần cài đặt mạng wifi, hãy gọi tới tổng đài Viettel 1800 8168 để được tư vấn thêm về gói cước và lựa chọn dễ dàng hơn.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!