A: Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
- Do you know if it’s going to rain tomorrow? (Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?)
- Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?)
Mẫu câu trả lời:
– It’s + adjective (hot, cold…)
Ví dụ:
- It’s sunny – Trời nắng
- It’s raining – Trời đang mưa
- It’s hot – Trời nóng
- It’s cold – Trời lạnh
- It’s cloudy -Trời nhiều mây
- It’s windy – Trời nhiều gió
- It’s foggy – Trời có sương mù
- It’s stormy – Trời có bão
B: Từ vựng diễn tả về thời tiết
1. TRỜI QUANG HOẶC NHIỀU MÂY
• Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh • Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây. • Clear: (adjective) trời không mây • Fine: (adjective) không mưa, không mây • Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây • Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời • Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u • Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt • Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù • Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn • Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
2. CÁC KIỂU MƯA
• Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng) • Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với những giọt rất mịn • Shower: (noun) mưa trong một thời gian ngắn • Rain: (verb/noun) nước rơi từ những đám mây theo từng giọt • Downpour: (noun) mưa lớn • Pour: (verb) có mưa lớn • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn • Torrential rain: (noun) mưa rất lớn • Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
3. CÁC KIỂU TUYẾT
• Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones). • Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời • Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm • Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi • Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió) • Blizard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
4. CÁC KIỂU GIÓ
• Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái) • Blustery: cơn gió mạnh thổi qua • Windy: gió thổi liên tục. • Gale: một cơn gió rất mạnh • Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
C. Một số mẫu câu thông dụng về THỜI TIẾT
- What a nice day! Hôm nay trời đẹp thật:
- What a beatyful day! Hôm nay trời đẹp thật:
- it’s not a very nice day Hôm nay trời không đẹp lắm
- what a terrible day! Hôm nay trời chán quá!
- what miserable weather! Thời tiết hôm nay tệ quá!
- It’s starting to rain Trời bắt đầu mưa
- It’s stopped raining Trời tạnh mưa rồi
- It’s pouring with rain Trời đang mưa to lắm
- It’s raining cats and dogs Trời đang mưa như trút nước
- The weather’s fine Trời đẹp
- The sun’s shinning Trời đang nắng
- There’s not a cloud in the sky Trời không một bóng mây
- The sky’s overcast Trời âm u
- I’s clearing up Trời đang sáng dần
- The sun’s come out Mặt trời đang ló ra
- The sun’s just gone in Mặt trời vừa bị che khuất
- There’s a strong wind Trời đang có gió mạnh
- The wind’s dropped Gió đã bớt mạnh
- The sound like thunder Nghe như có sấm
- That’s lightning Có chớp
- We had a lot of heavy rain in this morning Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven’t had any rain for a fortnight Cả nửa tháng nay trời không mưa
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!