ECT là một phương pháp điều trị y tế phổ biến được sử dụng để điều trị trầm cảm nặng, rối loạn lưỡng cực và các trường hợp không đáp ứng với các phương pháp khác. Phương pháp này liên quan đến việc kích thích điện ngắn trong não khi bệnh nhân đang trong tình trạng gây mê. Quá trình thực hiện ECT thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia y tế bao gồm bác sĩ tâm thần, bác sĩ gây mê, y tá và trợ lý bác sĩ. Để tìm hiểu cụ thể về ECT và cách thực hiện nó, hãy đọc bài viết dưới đây.
1. Sơ lược về điện não đồ
1.1. Khái niệm
EEG hay còn được gọi là điện não đồ, là phương pháp ghi lại sự biến đổi hoạt động của não thông qua việc trình bày dưới dạng đồ thị sóng não. Các chuyên gia y tế sẽ gắn các cực quang điện lên da đầu của bệnh nhân, đôi khi còn đặt trực tiếp vào não hoặc trong chất não trong những trường hợp đặc biệt.
Khi các tế bào và dây thần kinh trong não hoạt động và tương tác với nhau, chúng sẽ tạo ra các xung điện. Các điện cực sẽ bắt được ngay lập tức tín hiệu này và ghi lại bằng máy đa âm. Sau đó, chúng sẽ được mô phỏng lại trên màn hình máy đo thông qua các đường sóng.
1.2. Các loại sóng trong điện não đồ
Có tổng cộng 4 loại sóng não cơ bản, theo các chuyên gia.
Sóng Alpha là sóng có tần số từ 8-13 Hz, biên độ từ 20-100 microvolt. Sóng này có dạng hình sin và phân bố rõ rệt ở vùng đỉnh, thái dương sau hoặc chẩm.
Sóng Theta được đo ở khoảng tần số từ 4 đến 7.5 Hz, với biên độ dao động từ 30 đến 60 microvolt.
Sóng Beta có tần số lớn hơn 13Hz và biên độ.
Delta là một loại sóng có tần số.
Ngoài ra, còn tồn tại một loại đặc biệt được gọi là sóng nhiễu, bao gồm:
Sóng nhiễu sinh lý là các sóng gây nhiễu cho hoạt động điện tim và cơ, đồng thời làm nhiễu cho các cử động của mắt, lưỡi, hô hấp và tiết mồ hôi…
Sóng nhiễu không sinh lý là loại sóng xuất hiện do yếu tố môi trường, thiết bị hoặc có thể do điện cực.
1.3. Đo điện não đồ để làm gì?
Phương pháp đo điện não đồ có thể hỗ trợ các bác sĩ trong việc theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là phát hiện nhanh chóng các tín hiệu điện não không bình thường và những nguyên nhân gây suy giảm chức năng của não.
Phương pháp này thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa thần kinh, để điều trị các bệnh liên quan đến triệu chứng như đau đầu, co giật, mất trí nhớ, và cả trong việc chăm sóc bệnh nhân tâm thần trong các trại tâm thần.
Công cụ đo điện não đồ hỗ trợ phát hiện các rối loạn chức năng trong não bệnh nhân, nhằm xác định bệnh hoặc nguyên nhân gây bệnh.
Bên cạnh việc áp dụng phương pháp này, các bác sĩ còn có thể phát hiện các bệnh lý như mất ngủ, suy giảm trí tuệ, khối u và viêm não.
2. Những điều bạn cần biết về sốc điện não đồ
Có hiểu về điện não đồ và cách bác sĩ sử dụng nó để chẩn đoán và theo dõi sức khỏe bệnh nhân chưa? Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ cần thực hiện phương pháp gọi là sốc điện não đồ (ECT). Phương pháp này được thực hiện như thế nào và ai sẽ áp dụng nó?
2.1. Cách thực hiện
ECT hay còn gọi là sốc điện não đồ, là một phương pháp y khoa được thực hiện trong tình trạng gây mê toàn thân. Qua quá trình này, các dòng điện nhỏ sẽ được truyền vào não để kích thích một cơn co giật ngắn và an toàn. ECT đã được chứng minh có khả năng tác động vào não và có thể nhanh chóng đảo ngược các triệu chứng của một số bệnh tâm thần.
Ban đầu, bác sĩ sẽ thực hiện phương pháp gây mê toàn thân và tiêm thuốc giãn cơ để làm cho cơ thể của bệnh nhân thả lỏng tự nhiên. Sau khi xác định bệnh nhân đã rơi vào trạng thái hôn mê, bác sĩ sẽ sử dụng các điện cực được gắn trên đầu để kích điện vào não của bệnh nhân. Trước đó, bác sĩ đã đặt một miếng chặn nhỏ trong miệng bệnh nhân để đảm bảo không vô tình cắn lưỡi trong quá trình kích điện.
Cường độ của dòng điện được kích vào cơ thể là nhỏ và xung động ngắn, thường từ 0.5 – 2.0 ms và đôi khi còn dưới 0.5 ms, rất an toàn cho cơ thể người. Khi điện được kích vào bộ não, nó sẽ tạo ra những xung đột mạnh mẽ và tương tác kịch liệt với nhau, tạo ra sóng điện rõ ràng. Các bác sĩ sẽ sử dụng màn hình để theo dõi điện não đồ này và từ đó đưa ra chẩn đoán hoặc quyết định tiếp tục kích điện hay dừng lại, tùy thuộc vào phản ứng kịch liệt của cơ thể người bệnh.
Quá trình thực hiện sốc điện não đồ (ECT) có thể kéo dài trong vòng 1 giờ, bao gồm 15-20 phút thực hiện thủ thuật và sau đó nghỉ ngơi hồi sức trong 20-30 phút.
Có thể thực hiện sốc điện não đồ từ 2 đến 3 lần mỗi tuần, tổng cộng từ 6 đến 12 buổi.
Sau mỗi buổi điều trị, bệnh nhân sẽ được nhắc nhở không lái xe trong 24 giờ sau khi kết thúc liệu trình. Đồng thời, người bệnh cũng cần có người thân chăm sóc và theo dõi cẩn thận cho đến khi họ đi ngủ để phát hiện kịp thời tác dụng phụ hoặc phản ứng chậm của cơ thể.
Dù được xem là phương pháp hiệu quả để điều trị một loại bệnh mà thuốc không thể can thiệp, bạn cũng cần kết hợp sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa bệnh tái phát.
2.2. Các tác động của sốc điện não đồ đến cơ thể
Dù chuyên gia vẫn chưa thể hiểu hết các cơ chế hoạt động của ECT, nhưng họ đã phát hiện ra tác động của sốc điện não đồ có thể gây ra các phản ứng và thay đổi trong cơ thể.
Thay đổi lưu lượng máu trong não.
Máu não có tính thẩm thấu được thay đổi.
Thay đổi cấu hình sóng não.
Catalyze the rapid activity of gene cells, which play a crucial role in the development of the brain.
Các loại hormone được giải phóng ra phụ thuộc vào kích thước cơ thể.
Cơ thể được kích thích để giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine.
2.3. Sốc điện não đồ được dùng trong trường hợp nào?
2.3.1. Đối tượng được áp dụng
Phương pháp này không áp dụng được cho tất cả các bệnh nhân có rối loạn não bộ, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng phương pháp này đối với những bệnh nhân tâm thần có các triệu chứng như: không phối hợp điều trị, rối loạn tâm thần nặng, rối loạn lưỡng cực, rối loạn vận động hoặc tâm thần phân liệt.
2.3.2. Đối tượng không được áp dụng
Ngoài ra, nhiều trường hợp bệnh nhân gặp vấn đề về não bộ nhưng không thể áp dụng phương pháp này do các nguyên nhân sau đây: bệnh nhân đang mắc bệnh tim, phổi hoặc hệ thống thần kinh hoặc có tiền sử liên quan đến những bệnh này.
Khi sử dụng sốc điện não đồ, việc sử dụng các dụng cụ kích điện có thể gây ra cơn co giật, tăng huyết áp và áp lực lên nội sọ, cũng như có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và nhịp thở của người bệnh.
2.4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ là điều mà không ai mong muốn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp đặc biệt, tác dụng phụ vẫn có thể xảy ra tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, thể chất và các yếu tố khác.
Có thể xảy ra một số tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, suy giảm trí nhớ, rối loạn ý thức. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm rối loạn nhịp tim, khó thở và mất trí nhớ tạm thời.
Bạn đã từng nghe về khái niệm sốc điện não đồ chưa? Tuy việc sử dụng phương pháp này đã gây ra nhiều tranh cãi, nhưng bạn có thể yên tâm vì kỹ thuật ECT hiện nay đã được cải tiến và an toàn hơn rất nhiều. Mặc dù có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, nhưng hiện nay việc thực hiện ECT được tiến hành trong một môi trường được kiểm soát chặt chẽ, nhằm đạt được nhiều lợi ích nhất và giảm thiểu rủi ro tối đa có thể.
Công việc của bác sĩ phẫu thuật là cứu người.
Bạn có biết nhiệm vụ của bác sĩ phẫu thuật gồm những gì không? Bài viết sau sẽ giúp bạn tìm hiểu về công việc hàng ngày của các bác sĩ phẫu thuật mà bạn chưa có kiến thức.
Công việc của bác sĩ phẫu thuật.
Liên quan đến từ khóa.
Chuyên mục.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!