Kích thước là một yếu tố rất quan trọng khi chọn quần áo phù hợp. Bạn đang băn khoăn không biết size XS tương đương với bao nhiêu kg? Bạn cũng không biết size XS sẽ phù hợp với những người có thân hình như thế nào? Hãy cùng YODY tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây để giải đáp những thắc mắc của bạn nhé!
1. Size XS là gì?
Kích cỡ XS là kích thước nhỏ nhất trong các kích cỡ quần áo tiêu chuẩn của một số thương hiệu. Chữ XS có thể được hiểu là “Extra Small” – có nghĩa là “cực nhỏ”. Kích cỡ XS thường dành cho những người có vòng eo khoảng từ 58 – 63 cm, vòng ngực khoảng từ 78 – 83 cm và vòng hông khoảng từ 86 – 91 cm.
Tuy nhiên, kích thước nhỏ có thể khác nhau tùy vào từng thương hiệu và quốc gia sản xuất quần áo.
Kích cỡ XS là gì?
Bạn có thể xem bảng kích cỡ của từng thương hiệu hoặc quốc gia sản xuất quần áo để tham khảo thêm về các kích cỡ thông dụng. Bảng kích cỡ này sẽ giúp bạn tìm ra kích cỡ phù hợp nhất với vóc dáng của mình.
Bạn có thể xem ý nghĩa và ký hiệu của các kích cỡ quần áo phổ biến như sau:.
Kích cỡ XXS: là biểu tượng viết tắt của “Extra Extra Small”, phù hợp cho những người nhỏ nhắn, gầy gò hoặc trẻ em.
Kích cỡ XS: là biểu tượng viết tắt của “Extra Small”, dành cho những người có hình dáng nhỏ nhắn.
Size S: là viết tắt của “Small”, dành cho những người có thân hình nhỏ gọn.
Size M: là viết tắt của “Medium”, phù hợp cho những người có cân nặng và vóc dáng trung bình.
Size L: là viết tắt của “Large”, dành cho những người có thân hình mũm mĩm một chút.
Size XL: là viết tắt của “Extra Large”, dành cho những người có thân hình phụng phịu.
Kích thước XXL: là thuật ngữ viết tắt của “Extra Extra Large”, dành cho những người có cơ thể quá cỡ.
Với việc size XS khá kén người mặc, nhiều cửa hàng quần áo thường hạn chế nhập hàng loại này. Để tìm quần áo size XS, bạn nên đến các cửa hàng chuyên bán đồ size nhỏ để có nhiều sự lựa chọn phù hợp với vóc dáng của bạn hơn.
Có thể bạn quan tâm: Size xl nam là bao nhiêu kg – Lưu ý khi chọn lựa quần áo size xl.
2. Size XS là bao nhiêu kg cho nữ?
Thường thì với thể trạng của người Việt Nam, size XS nữ sẽ phù hợp cho những người có cân nặng từ 40kg đến 47kg. Tuy nhiên, cụ thể số đo của size XS sẽ khác nhau tùy theo từng thương hiệu, từng loại quần áo. Dưới đây là một số thông số cơ bản cho size XS của một số loại quần áo thông dụng:
Áo phông: chu vi ngực khoảng 78-82cm, chu vi eo khoảng 60-64cm, chu vi mông khoảng 86-90cm.
Quần jeans: vòng bụng khoảng 58-62cm, vòng hông khoảng 84-88cm.
Áo sơ mi: vòng ngực khoảng từ 78 đến 82cm, vòng eo khoảng từ 60 đến 64cm, vòng mông khoảng từ 86 đến 90cm.
Nữ có cân nặng bao nhiêu kg thì vừa với size XS?
Để lựa chọn size quần áo phù hợp, không chỉ cần biết số đo cơ bản mà còn phải quan tâm đến chiều cao, hình dáng cơ thể, phong cách thời trang và nhiều yếu tố khác, để đảm bảo sự thoải mái và phù hợp khi mặc.
3. Size XS là bao nhiêu kg cho nam?
Đối với nam giới, cân nặng của size XS sẽ phụ thuộc vào từng loại và phù hợp với các số đo và kích thước khác nhau. Tuy nhiên, chúng sẽ được quy đổi theo quy chuẩn thống nhất. Đặc biệt, size XS sẽ có số đo vòng bụng dưới 65cm và chiều cao là 1m55.
Cân nặng bao nhiêu kg phù hợp với nam giới ở size XS?
4. Size XS và size S thì size nào lớn hơn?
Size XS thường là kích cỡ nhỏ nhất trong bảng kích cỡ quần áo. Tiếp theo sau đó là size S, M, L, XL và XXL. Việc chọn size phù hợp là rất quan trọng để quần áo vừa vặn và thoải mái khi mặc. Nếu bạn không chắc chắn về kích cỡ của mình, bạn có thể đo kích thước của mình và so sánh với bảng kích cỡ của từng sản phẩm để tìm size phù hợp nhất. Ngoài ra, khi mua quần áo trực tuyến, bạn có thể tham khảo đánh giá của người mua trước đó để biết cách chọn size phù hợp.
Size S và XS thì size nào bé hơn?
5. Cách chọn size áo theo cân nặng phù hợp cho cả nam và nữ
Bạn có thể chọn size áo dành cho nam dựa vào chiều cao và cân nặng như thế nào? Hãy tham khảo bảng size áo dưới đây để được hỗ trợ:
Cân nặng/ Chiều cao |
Dưới 1m68 |
1m68 – 1m74 |
1m75 – 1m80 |
Trên 1m80 |
Dưới 53kg |
S |
M |
M |
L |
53kg – 60kg |
S/M |
M/L |
L/XL |
XL |
Trên 60kg |
M |
L/XL |
XL |
XXL |
Cách lựa chọn kích cỡ áo cho phụ nữ dựa vào chiều cao và cân nặng là:
Cân nặng/ Chiều cao |
Dưới 1m50 |
1m50 – 1m60 |
1m60 – 1m70 |
Trên 1m70 |
Dưới 40kg |
S |
M |
M |
L |
40kg – 50kg |
S/M |
M/L |
L/XL |
XL |
50kg – 60kg |
M |
L |
L/XL |
XL |
Trên 60kg |
L |
L/XL |
XL |
XXL |
Chọn lựa trang phục phù hợp với bản thân.
Khi chọn kích cỡ áo cho bé trai, cần dựa vào tuổi, chiều cao và cân nặng.
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4 – 5 |
99 – 105,5 |
16 -17 |
5 – 6 |
106,5 – 113 |
17,5 – 19 |
|
S |
6 – 7 |
114 – 120,5 |
19 – 22 |
7 – 8 |
122 – 127 |
22 – 25 |
|
M |
8 – 9 |
127 – 129,5 |
25 – 27 |
8 – 9 |
129,5 – 137 |
27 – 33 |
|
L |
9 – 10 |
140 – 147 |
33 – 39,5 |
10 – 11 |
150 – 162,5 |
40 – 45 |
|
XL |
11 – 12 |
157,5 – 162,5 |
45,5 – 52 |
12 – 13 |
165 – 167,5 |
52,5 – 57 |
Việc chọn kích thước áo cho bé gái phụ thuộc vào tuổi, chiều cao và cân nặng.
Size |
Tuổi |
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) |
XS |
4 – 5 |
99 – 105,5 |
16 -17 |
5 – 6 |
106,5 – 113 |
17,5 – 19 |
|
S |
6 – 7 |
114 – 120,5 |
19 – 22 |
7 – 8 |
122 – 127 |
22 – 25 |
|
M |
8 – 9 |
127 – 129,5 |
25 – 27 |
8 – 9 |
132 – 134,5 |
27,5 – 30 |
|
L |
9 – 10 |
137 – 139,5 |
30 – 33,5 |
10 – 11 |
142 – 146 |
34 – 38 |
|
XL |
11 – 12 |
147 – 152,5 |
38 – 43,5 |
12 – 13 |
155 – 166,5 |
44 – 50 |
6. Cách chọn size quần theo cân nặng phù hợp cho cả nam và nữ
Bảng Kích thước Quần Nam.
Vòng bụng ( inch) |
Vòng bụng ( cm) |
Chiều cao ( inch) |
Chiều cao (cm) |
24 |
Dưới 65 cm |
24 |
Dưới 1m55 |
26 |
65 – 67.5 |
26 |
155 – 157 |
27 |
67.5 – 70 |
27 |
158 – 160 |
28 |
70 – 72.5 |
28 |
161 – 163 |
29 |
72.5 – 75 |
29 |
164 – 166 |
30 |
75 – 77.5 |
30 |
157 – 169 |
31 |
77.5 – 80 |
31 |
170 – 172 |
32 |
80 – 82.5 |
32 |
173 – 175 |
33 |
82.5 – 85 |
33 |
176 – 178 |
34 |
85.5 – 87.5 |
34 |
179 – 181 |
35 |
88 – 90 |
35 |
183 – 190 |
Bằng cách sử dụng bảng trên, bạn có thể dễ dàng nhận ra rằng size XS của quần nam có số đo vòng bụng dưới 65cm và chiều cao dưới 1m55.
Lựa chọn bộ quần phù hợp với hình dạng cơ thể.
Bảng Kích cỡ Quần Nữ.
Kích cỡ US |
Kích cỡ UK |
Vòng ngực (cm) |
Chiều cao ( cm) |
Vòng eo ( cm) |
Vòng mông ( cm) |
XS |
Dưới 5 |
Dưới 72 |
Dưới 150 |
Dưới 62 |
Dưới 80 |
S |
6 |
74 -77 |
146 – 148 |
63 – 65 |
80 – 82 |
S |
8 |
78 – 82 |
149 – 151 |
65,5 – 66,5 |
82,5 – 84,5 |
M |
10 |
83 – 87 |
152 – 154 |
67 – 69 |
85 – 87 |
M |
12 |
88 – 92 |
155 – 157 |
69,5 – 71,5 |
87,5 – 89,5 |
L |
14 |
93 – 97 |
158 – 160 |
72 – 74 |
90 – 92 |
L |
16 |
98 – 102 |
161 – 163 |
74,5 – 76,5 |
92,5 – 94,5 |
XL |
18 |
103 – 107 |
164 – 166 |
77 – 79 |
95 – 97 |
XL |
20 |
108 – 112 |
167 – 169 |
79,5 – 81,5 |
97,5 – 99,5 |
XXL |
22 |
113 – 117 |
170 – 172 |
82 – 84 |
100 – 100,5 |
XXL |
24 |
118 – 122 |
173 – 175 |
84,5 – 86,5 |
101 – 101,5 |
3XL |
26 |
123 -125 |
176 – 178 |
Trên 87 cm |
Trên 102 cm |
Các kích thước quần dành cho nữ giới có thể được nhìn thấy trên bảng. Size XS dành cho những bạn cao dưới 1m50, vòng mông dưới 80 và vòng eo từ dưới 62.
Mong rằng với bài viết mà YODY vừa gửi, mọi người đã tìm thấy câu trả lời chính xác cho câu hỏi: “Cân nặng bao nhiêu thì phù hợp với size XS?” Phần mong muốn là bạn sẽ có thể chọn những trang phục phù hợp với bản thân.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!