Rise đi với giới từ gì trong tiếng Anh ?

Nếu chỉ biết một từ và ý nghĩa của nó, chúng ta không thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác về ngữ pháp. Chúng ta cần biết từ đó có thể kết hợp với những từ nào, nó có nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau, và nhiều hơn nữa. IELTS Academic sẽ giới thiệu cho bạn nghĩa của động từ rise, cách sử dụng động từ rise và trả lời câu hỏi “Rise đi với giới từ nào?” Trong bài viết hôm nay.

Rise đi với giới từ gì torng tiếng Anh
Rise đi với giới từ gì torng tiếng Anh

Nghĩa và cách sử dụng động từ Rise

Rise: (nội động từ) đến hoặc đi lên; để đạt đến cấp độ hoặc vị trí cao hơn

Ví dụ, nước lũ đang tăng nhanh lên.

Rise: thể hiện sự tăng lên về số lượng, con số

E.G.

Costs are continuing to increase. (Chi phí vẫn đang tiếp tục tăng lên.)

Giá thực phẩm đã tăng lên.

Rise: Khi nói về sự mọc lên của mặt trăng, mặt trời. v.v

E.G.The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở phía đông)

Rise: Trở nên quan trọng hơn, quyền lực hơn, thành công hơn, v.v

Ông ta trở thành CEO nhờ sự thăng tiến từ vị trí cấp dưới.

Rise: Hành động đứng dậy khi từ vị trí nằm, đang ngồi, hoặc đang quỳ

Ví dụ: Anh ấy đã đứng lên từ cái ghế.

Rise: Hành động đứng dậy khi từ vị trí nằm, đang ngồi, hoặc đang quỳ

Ví dụ: Cuộc họp chung của các cổ đông đã diễn ra vào lúc 12 giờ trưa.

Rise: Tăng về âm thanh

Ví dụ: Giọng nói của anh ấy tăng lên một cách không hạnh phúc.

Rise: Phát sinh gió.

Ví dụ: Gió đang thổi lên.

Xem thêm.

So sánh rise và Raise.

So sánh với nhau và biết Rise đi với giới từ gì
So sánh với nhau và biết Rise đi với giới từ gì

Thông thường khi nhắc đến động từ rise, chúng ta thường nghĩ đến động từ Raise.. Tuy nhiên, hai động từ này có nghĩa tương tự nhau, nhưng lại có những điểm khác nhau như sau:

Rise Raise
Rise là một nội động từ, sau rise không có tân ngữ
E.g.The shares of our company have risen in value (Giá trị cổ phiếu của công ty chúng tôi đã tăng lên)(không có tân ngữ)
Raise là một ngoại động từ, theo sau Raise. phải có tân ngữ
E.g.She Raised.a hand in greeting (Cô ấy đã giơ tay lên chào)(Tân ngữ ở đây là a hand – tay)
Khi một vật hoặc một người “rise”, có nghĩa là họ di chuyển từ một vị trí thấp hơn lên một vị trí cao hơn
E.g.She Rose. from the floor (Cô ấy đứng dậy từ sàn nhà)
Khi bạn “Raise.” một vật nào đó, có nghĩa là bạn nâng nó lên một vị trí cao hơn, hoặc làm nó tăng lên.
E.g.The seller was forced to Raise. the price (Người bán bị ép buộc năng giá lên)
Rise còn có thể mang nghĩa là tăng lên về số lượng, con số:
E.g.Living costs are always rising (Chi phí sinh hoạt luôn luôn tăng)
Không

Rise có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như sau:

Rise up: Khởi nghĩa, nổi lên.

E.G.The employees of our company Rose. up to fight against the unnecessary rules of the new CEO (Nhân viên trong công ty chúng tôi đã vùng lên để chống lại những chính sách vô lý của vị giám đốc điều hành mới)

Đương đầu và vượt qua những trở ngại bằng cách nỗ lực làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.

Đối mặt với thử thách, anh ta đang thấy công việc khó khăn hơn.

Rise Against: Cuộc chiến chống lại.

E.G.The U.S. citizen Rose. (up) against the dictator. (Công dân Hoa Kỳ đã vùng lên chống lại nhà độc tài.)

Tăng lên đến mức nào.

E.G.Retail sales volume Rose. by 6% in the 6 months (Doanh thu bán lẻ đã tăng 6% trên 6 năm)

Xem thêm.

Bài tập và đáp án

Bài tập: Điền từ phù hợp: Raise. hoặc rise vào khoảng trống.

  • Khi cô ấy gặp anh ta, cô ấy vẫy tay chào hỏi.
  • Mặc dù giọng nói của anh ấy đã…Nhưng tôi vẫn chưa nghe anh ấy.
  • Giá xăng… (Thì quá khứ đơn).
  • They removed/ took away/ cleared/ withdrew/ lifted from the table (simple past tense).
  • Vải màn được kéo lên để lộ một sân khấu trống trải (thì quá khứ đơn).
  • Quỹ đang cung cấp tiền cho các tổ chức từ thiện.
  • Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 3 phần trăm.
  • Giọng nói của cô ấy nghe có vẻ tức giận.
  • Cô ấy chậm rãi nhấc đầu lên.
  • Làm thế nào chúng ta có thể đạt được các tiêu chuẩn trong công ty của chúng ta?
  • Giải đáp: Điền từ phù hợp: Raise. hoặc rise vào khoảng trống.

  • Raised.
  • Has Raise.d.
  • Rose.
  • Rose.
  • Rose.
  • Is raising.
  • Rose.
  • Rose.
  • Raises.
  • Raise.
  • Các kiến thức thú vị và có ích liên quan đến động từ Rise trong tiếng Anh đã được chúng ta tìm hiểu. Chúng ta đã nắm được các cách sử dụng, giới từ đi kèm và phân biệt giữa hai động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh là Rise và Raise. Bài học hôm nay khá ngắn và không quá khó. Hy vọng mọi người đã có những giờ học thư giãn cùng chúng tôi. Chúc mọi người học tốt và thi đạt kết quả tốt.