Quy đổi điểm IELTS sang các trường theo Bộ GD&ĐT
Trong kỳ thi THPT Quốc gia, điểm IELTS hoặc bất kỳ chứng chỉ ngoại ngữ khác sẽ được quy đổi sang điểm Tiếng Anh theo thang điểm 10. Ví dụ, tại Trường Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, IELTS 6.0 sẽ được quy đổi thành 10 điểm Tiếng Anh, trong khi IELTS 5.5 sẽ tương ứng với 8.5 điểm.
Một số trường còn sử dụng chứng chỉ này như một điều kiện xét tuyển, kết hợp với học lực cấp 3 và điểm thi THPT Quốc gia để tạo thành phương thức xét tuyển kết hợp có chứng chỉ IELTS. Ví dụ, tại trường Đại học Hoa Sen, ngành Ngôn ngữ Anh sẽ có phương thức xét tuyển kết hợp giữa điểm thi THPT Quốc gia và quy đổi điểm chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên hoặc 6.0 trở lên đối với ngành Quản trị khách sạn.
Quy đổi điểm IELTS sang các trường đặc biệt
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Điểm thi IELTS sẽ được quy đổi sang điểm thi Tiếng Anh tương ứng, kết hợp với hai môn còn lại theo tổ hợp để tạo thành tổ hợp chính thức. Điểm IELTS từ 5.5 trở lên sẽ tương ứng với 10 điểm thi Tiếng Anh, trong khi điểm từ 8.0 đến 9.0 sẽ tương ứng với 15 điểm. Trường sẽ áp dụng phương thức quy đổi điểm IELTS này bằng cách lấy lần lượt từ trên xuống dưới cho đến khi hết chỉ tiêu.
Trường Đại học Bách Khoa
Nếu bạn có chứng chỉ IELTS Academic từ 5.0 trở lên, bạn có thể sử dụng nó để chuyển đổi thành điểm bài thi Tiếng Anh trong tổ hợp tương ứng. Tuy nhiên, những thí sinh đã đăng ký bài kiểm tra tư duy của trường sẽ không được áp dụng phương thức chuyển đổi điểm IELTS như trên.
Quy đổi điểm IELTS tại Đại học Công nghiệp Hà Nội
Phương thức tuyển sinh kết hợp tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội yêu cầu thí sinh có điểm trung bình môn của 3 năm cấp 3 không thấp hơn 7 và chứng chỉ IELTS Học thuật từ 5.5 trở lên. Nếu thí sinh chọn phương thức này, điểm của thí sinh sẽ được tính như sau:
Công thức tính điểm xét tuyển chính thức được sửa đổi như sau: Điểm xét tuyển chính thức = (Điểm từ quy đổi điểm IELTS hoặc giải thưởng quốc gia, quốc tế…)X2 + Điểm trung bình môn của 3 năm cấp 3 + Điểm ưu tiên nếu có. Trong công thức quy đổi này, điểm IELTS 5.5 sẽ được quy đổi thành 8 điểm, điểm IELTS 6.0 sẽ được quy đổi thành 9 điểm và chứng chỉ từ 6.5 – 9.0 sẽ được quy đổi thành 10 điểm.
Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên sẽ được tính điểm IELTS thành điểm thi đại học môn tiếng Anh. Tuy nhiên, họ vẫn phải tham gia bài thi Tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia. Điểm quy đổi sẽ tuân theo công thức: 5.0 IELTS = 8 điểm, 5.5 IELTS = 9 điểm, và chứng chỉ IELTS từ 6.0 trở lên = 10 điểm.
Quy đổi điểm IELTS tại Đại học Luật Hà Nội
Tại trường Đại học Luật Hà Nội, việc miễn thi ngoại ngữ sẽ không được áp dụng cho việc xét tuyển. Thay vào đó, điểm chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế hiện có sẽ được chuyển đổi thành điểm môn ngoại ngữ tương ứng trong tổ hợp môn xét duyệt.
Trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 5.0 trở lên đã đáp ứng điều kiện quy đổi điểm. Theo quy định của trường, 5.0 IELTS tương ứng với 7 điểm trong bài thi ngoại ngữ, còn từ 7.0 trở lên sẽ được quy đổi thành 10 điểm.
Thí sinh cần có chứng chỉ IELTS hiệu lực và bản sao công chứng để xét duyệt quá trình quy đổi điểm IELTS và xét tuyển.
Quy đổi điểm chứng chỉ IELTS tại Học viện Tài chính
Thí sinh có thể lựa chọn phương thức xét tuyển kết hợp bằng cách chọn tổ hợp môn Toán và một trong 3 môn Ngữ văn, Vật lý, Hóa học và Tiếng Anh. Điểm chứng chỉ IELTS sẽ được quy đổi để tính điểm cho môn Tiếng Anh trong bài thi. Điểm IELTS 5.5 sẽ tương ứng với 9.5 điểm trong bài thi Tiếng Anh, trong khi IELTS từ 6.0 trở lên sẽ tương đương với 10 điểm.
Dưới đây là bảng chuyển đổi điểm bài thi Tiếng Anh bằng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tại trường.
IELTS | TOEFL (iBT) | SAT | ACT | Điểm bài thi Tiếng anh tương ứng |
5.5 | từ 55 đến dưới 60 điểm | từ 1050 đến dưới 1200 điểm | từ 22 đến 26 điểm | 9.5 điểm |
>6.0 | >60 điểm | >1200 điểm | >26 điểm | 10 điểm |
Quy đổi điểm IELTS tại Đại học Dược Hà Nội
Nếu bạn đạt chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên, điểm thi THPT Quốc Gia của bạn sẽ được cộng thêm điểm khuyến khích. Đại học Dược Hà Nội cũng có chính sách ưu tiên cộng điểm cho những thí sinh đạt kết quả cao trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh và cấp thành phố.
Thí sinh có thể nhận được tối đa 2 điểm khuyến khích cho các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế. Nếu thí sinh có nhiều giải hoặc chứng chỉ khác nhau, chỉ được tính mức điểm khuyến khích cao nhất một lần duy nhất. Không được tính điểm khuyến khích nhiều lần.
Quy đổi điểm IELTS sang các tiêu chuẩn và bằng cấp khác
IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra quốc tế dùng để đánh giá kỹ năng tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Dưới đây là một số thông tin về việc quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ khác mà bạn có thể tham khảo:
Quy đổi điểm IELTS sang PTE
PTE được biết đến là một trong những chứng chỉ ngoại ngữ rất quan trọng vì nó được sử dụng làm yêu cầu bắt buộc cho những người chuẩn bị du học hoặc có ý định định cư và làm việc ở nước ngoài. Nếu bạn đã thi IELTS, bạn có thể sử dụng điểm số IELTS để quy đổi sang chứng chỉ PTE tương đương, theo cách đổi điểm tương đối như bảng dưới đây: (tìm hiểu về PTE là gì).
Điểm IELTS | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 9.0 |
Điểm PTE | 30 | 36 | 42 | 50 | 58 | 65 | 73 | 79 | 83 | 86 |
Dựa vào dữ liệu trong bảng trên, chúng ta có thể nhận thấy một số chỉ số quan trọng.
Quy đổi điểm IELTS sang khung Châu Âu
Bạn có thể dùng bảng dưới đây để chuyển đổi điểm IELTS sang khung chứng chỉ ngoại ngữ Châu Âu gồm 6 cấp độ.
Khung chứng chỉ ngoại ngữ Châu Âu | Chứng chỉ IELTS |
A1 | 1.0 đến 2.5 |
A2 | 3.0 đến 3.5 |
B1 | 4.0 đến 4.5 |
B2 | 5.0 đến 6.0 |
C1 | 7.0 đến 8.0 |
C2 | 8.5 đến 9.0 |
Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC
Điểm IELTS cũng có thể chuyển đổi dễ dàng sang điểm TOEIC theo bảng phía dưới:.
Điểm IELTS | Điểm TOEIC |
Từ 0 đến 1.0 IELTS
Từ 1.0 đến 1.5 IELTS |
0-250 điểm TOEIC |
Từ 2.0 đến 2.5 IELTS
Từ 3.0 đến 3.5 IELTS |
255-455 điểm TOEIC |
4.0 IELTS
4.5 đến 5.0 IELTS |
405-600 IELTS |
550 điểm TOEIC sẽ tương đương với chứng chỉ IELTS 6.0, nghĩa là bạn có thể quy đổi 550 điểm TOEIC thành 6.5 điểm IELTS hoặc 500 điểm TOEFL Paper. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn, bạn nên tham khảo các thông số quy đổi khác để đảm bảo tính chính xác, vì các thông số trong bảng chỉ mang tính tương đối.
Như vậy:.
Quy đổi điểm IELTS TOEFL
Dưới đây là bảng chuyển đổi điểm IELTS thành chứng chỉ TOEFL. Các thông số sau đây chỉ mang tính chất tham khảo vì bài thi TOEFL chỉ yêu cầu hai kỹ năng là Viết và Nói, không có sự tương đồng và đồng nhất với các chứng chỉ khác.
Điểm IELTS | Điểm TOEFL |
IELTS từ 0 đến 1.0 | 0-8 điểm |
IELTS từ 1.0 đến 1.5 | 0-18 điểm |
IELTS từ 2.0 đến 2.5 | 19-29 điểm |
IELTS từ 3 đến 3.5 | 30-40 điểm |
IELTS 4.0 | 41-52 điểm |
IELTS từ 4.5 đến 5.0 | 53-64 điểm |
Dưới đây là một số phương pháp chuyển đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ ngoại ngữ khác cũng như quy đổi điểm tương đương trong bài thi THPT Quốc Gia. Tất cả thông tin trên chỉ mang tính tương đối và chỉ nên được sử dụng để tham khảo. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ với du học ETEST để được tư vấn và hỗ trợ.
DU HỌC ETEST là một tổ chức tư vấn hàng đầu chuyên hỗ trợ học sinh xây dựng lộ trình toàn diện để săn học bổng và du học tại các trường Đại học hàng đầu ở Mỹ, Canada và Úc.
► Tra cứu thành tích học bổng du học của ETEST tại ĐÂY.
► Thông tin liên lạc:.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!