Tính từ và trạng từ (quick/quickly)

1. Quick/quickly: nhanh chóng.

Quickly cũng như một số trạng từ khác được thành lập từ một tính từ thêm đuôi ‘ly’.

Tính từ và trạng từ (quick/quickly), saigonvina Ví dụ:

Quick → quickly (nhanh chóng)

Serious → seriously (nghiêm trọng)

Careful → carefully (cẩn thận)

Quiet → quietly (im lặng)

Heavy → heavily (nặng nề)

Bad → badly (tồi tệ)

Our holiday too short – the time went very quickly.

(Kì nghỉ của chúng tôi quá ngắn – thời gian trôi qua nhanh ghê).

The driver of the car was seriously injured in the accident.

(Người tài xế bị thương nặng trong tai nạn đó).

Lưu ý: Không phải tất cả những từ kết thúc đuôi ‘ly’ đều là trạng từ. Một số tính từ có đuôi ‘ly’ như: friendly (thân thiện), lively (linh hoạt), lonely (cô đơn), elderly (đứng tuổi), silly (ngớ ngẩn), lovely (đáng yêu).

2. Tính từ hay trạng từ

– Tính từ bổ ngữ cho danh từ, tính từ cho chúng ta biết thêm về danh từ.

– Tính từ đứng trước danh từ và sau một vài động từ (nhất là động từ ‘be’).

Ví dụ:

Tom is a careful driver.

(Tom là một tài xế cẩn thận)

We didn’t go out because of the heavy rain.

(Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời mưa to).

I was disappointed that my exam results were so bad.

(Tôi thất vọng vì kết quả thi của tôi quá tệ).

– Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, trạng từ cho chúng ta biết thêm về động từ.

– Trạng từ mô tả một người làm như thế nào, hoặc một sự việc xảy ra như thế nào.

Ví dụ:

Tom drove carefully along the narrow road. (not ‘drove careful’)

(Tom lái xe một cách cẩn thận dọc theo con đường nhỏ hẹp).

We didn’t go out because it was raining heavily. (not ‘raining heavy’)

(Chúng tôi không đi ra ngoài vì lúc đó trời đang mưa nặng hạt).

Speak quietly, please! (not ‘speak quiet’)

(Làm ơn nói nhỏ thôi!)

Lưu ý:

Tính từ + danh từ.

She speaks perfect English. (Cô ấy nói tiếng Anh hoàn hảo)

Động từ + túc từ + trạng từ.

She speaks English perfectly. (Cô ấy nói tiếng Anh một cách hoàn hảo)

Chúng ta cũng dùng một số trạng từ khác như:

Reasonably cheap (trạng từ + tính từ): rẻ một cách hợp lí.

Terribly sorry (trạng từ + tính từ): rất lấy làm tiếc.

Incredibly quickly (trạng từ + trạng từ): nhanh đến khó tin.

Có thể sử dụng một trạng từ đứng trước một phân từ quá khứ.

Ví dụ:

The meeting was very badly organized.

(Buổi họp được tổ chức rất tệ).

The building was totally destroyed in the fire.

(Tòa nhà đã bị thiêu hủy hoàn toàn trong vụ hỏa hoạn).

Để hiểu rõ hơn về Tính từ và trạng từ (quick/quickly) vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.