Catalogue Bảng giá Panasonic 2022. Nhà phân phối, đại lý Panasonic

Tổng đại lý, nhà phân phối Ngọc HuyUy tín 20 năm phân phối Panasonic ở Đồng Nai

Bảng giá Panasonic bên dưới là trích đoạn báo giá thiết bị điện Panasonic, công tắc ổ cắm Panasonic, aptomat CB Panasonic, máy bơm, quạt trần Panasonic và các sản phẩm bán chạy nhất để đại lý Panasonic, cửa hàng bán thiết bị điện Panasonic hoặc người mua thiết bị điện Panasonic xem giá, kiểm tra giá nhanh khi mua bán hàng.

Xem đầy đủ Catalogue Panasonic pdf tại đây, xem đầy đủ tất cả bảng báo giá Panasonic có hình ảnh sản phẩm thì kéo xuống mục lục bên dưới. (Vừa cập nhật 01/07/2022)

Bảng giá Panasonic mới nhất 2022

Tên hàngGiá 2022Bảng giá Full Color WIDE Series PanasonicMặt 1 2 3 lớn WEV680 10/20/30 SW18,000Mặt 4 6 lớn WEV680 40/60 SW34,000Công tắc 1 chiều lớn WEV5001SW21,000Công tắc 2 chiều lớn WEV5002SW44,000Ổ cắm lớn WEV1081SW39,500Ổ cắm 3 chấu lớn WEV1181SW68,0002 ổ cắm 3 chấu lớn WEV1582SW99,000Ổ tivi lớn WEV2501SW86,000Ổ điện thoại lớn WEV2364SW86,000Ổ internet lớn WEV2488SW-CAT5187,000Ổ internet lớn WEV24886SW-CAT6223,000Mặt CB 1 tép WEV7001SW18,000Mặt CB 2 tép WEV680290SW18,000Mặt CB cóc WEV7061SW18,000Mặt bịt kín đơn WEV68910SW18,000Mặt bịt kín đôi WEV68920SW34,000Bảng giá Full Color Series PanasonicMặt 1 2 3 nhỏ WZV784 1/2/316,500Mặt 4 6 nhỏ WZV784 4/633,000Công tắc 1 chiều nhỏ WNV5001-7W13,500Công tắc 2 chiều nhỏ WNV5002-7W36,000Ổ cắm nhỏ WNV1081-7W31,0002 ổ cắm 3 chấu nhỏ WNG159237W74,000Ổ tivi nhỏ WZV1201W65,000Ổ điện thoại nhỏ WNTG15649W76,000Ổ internet nhỏ NRV3160W175,000Bảng giá MCB Cầu dao tự động – Aptomat PanasonicCB 1 tép 06, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A89,000CB 1 tép 50, 63 A209,000CB 2 tép 06, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A255,000CB 2 tép 50, 63 A421,000CB 3 tép 06, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A451,000CB 3 tép 50, 63 A675,000CB 4 tép 06, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A637,000CB 4 tép 50, 63 A949,000CB chống giật RCBO 2P1E 06, 16, 20 A604,000CB chống giật RCBO 2P1E 25, 32, 40 A647,000CB chống giật RCBO 2P1E 50, 63 A917,000CB cóc 10, 15, 20, 30, 40 A 86,500Bảng giá NanocoCầu chì nhỏ hoặc lớn 10A Nanoco16,800Dimmer quạt nhỏ hoặc lớn 700w Nanoco63,500Dimmer đèn nhỏ hoặc lớn 700w Nanoco63,500Đai CB NS80 Nanoco9,000Đại nhựa CB cóc NN81 Nanoco4,000Hộp nổi CB cóc NHB9801 Nanoco8,000Hộp nổi CB 2 tép NBD9802 Nanoco18,000Đế âm đơn NA101 Nanoco6,200Đế âm đôi NA102 Nanoco10,500Hộp nổi đơn NN101F/ NN101W-Wide10,500Hộp nổi đôi NN102F-Full/ NN102W-Wide16,000Bảng giá sản phẩm Panasonic khácCông tắc đồng hồ TB178 Panasonic620,000Công tắc đồng hồ TB118 Panasonic998,000Công tắc đồng hồ có pin TB38809NE71,115,000Chuông điện EBG888 Panasonic184,000Nút nhấn chuông EGG331 Panasonic107,000

Tổng đại lý Panasonic Ngọc Huy Đồng Nai

Đại lý Panasonic

Link tải bản PDFCatalogue Bảng giá Panasonic 2022Hoặc xem nhanh không cần tải theo mục lục bên dưới

=> MỤC LỤC (Ấn vào link màu xanh bên dưới để xem)

1. Bảng giá Công tắc ổ cắm Gen-x Panasonic2. Bảng giá Công tắc ổ cắm Minerva Panasonic3-4. Bảng giá Công tắc ổ cắm Halumie Panasonic5-7. Bảng giá Công tắc ổ cắm Wide Series Panasonic8-11. Bảng giá Công tắc ổ cắm Refina, Full-color Series Panasonic12. Ổ cắm có dây, âm sàn, chuông điện, cảm ứng gắn trần, báo cháy Panasonic13-15. Cầu dao tự động aptomat DIN & MCCB, RCCB, ELB, HB, thiết bị chống sét lan truyền, tủ điện âm tường Panasonic16. Công tắc đồng hồ, công tắc thẻ, phích cắm, ổ cắm công nghiệp Panasonic17-18. Ổ cắm, phích cắm công nghiệp PCE19. Tủ điện, ổ cắm có dây, phích cắm, đui đèn Nanoco20. Vợt muỗi, bút thử điện, cầu chì, dimmer đèn quạt, đèn báo, chuông điện không dây, phụ kiện Nanoco21-22. Ống cứng luồn dây điện, ruột gà, phụ kiện co T nối kẹp đầu giảm, hộp nối ngã, lò xo uốn Nanoco23. Hộp nổi, hộp âm, hộp nối dây, phụ kiện CB HB Nanoco24. Dây cáp mạng, đồng trục, điện thoại, băng keo cách điện Nanoco25-26. Quạt hút âm trần, gắn tường, công nghiệp Panasonic27-28. Quạt hút âm trần lồng sóc, gắn tường, âm trần có ống dẫn Nanoco29-31. Quạt trần Panasonic32. Quạt đứng, quạt treo, quạt trần đảo, quạt bàn Panasonic33. Quạt đứng, quạt lửng, quạt treo, quạt trần đảo Nanoco