Nhị Thập Bát Tú Là Gì? Ý Nghĩa Của 28 Vì Sao Trong Phong Thuỷ

Bạn có quan tâm đến ý nghĩa và vai trò của Nhị Thập Bát Tú trong phong thủy? Đây là một câu hỏi mà nhiều người đặt ra nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Nhị Thập Bát Tú là một hệ thống gồm 28 vì sao thuộc 4 chòm sao Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước và Huyền Vũ. Hãy cùng Mogi khám phá chi tiết về Nhị Thập Bát Tú và cách tính toán nó một cách chính xác nhé!

28 chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú là gì?
28 chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú là gì?

Phong thần Nhị Thập Bát Tú hay truyền thuyết Nhị Thập Bát Tú đã tồn tại từ lâu đời. Ban đầu, họ là 28 đạo sĩ sau cuộc chiến tranh Chu – Thương và đã được phong thần trở thành vì tinh tú trên bầu trời. 28 chòm sao này được chia thành 4 phương, mỗi phương có 7 sao. Tên của từng chòm sao được đặt theo tên gọi của các sao chủ tinh và hệ thống này được gọi chung là Nhị Thập Bát Tú.

Nguồn gốc của Nhị Thập Bát Tú

Nguồn gốc Nhị Thập Bát Tú có từ bao giờ?
Nguồn gốc Nhị Thập Bát Tú có từ bao giờ?

Nhị Thập Bát Tú được ghi chép từ thời Chiến Quốc (400 TCN ở Hồ Bắc) và nguồn gốc của nó xuất phát từ quan sát của các nhà thiên văn học về sự di chuyển của các chòm sao. Khi mặt trăng chuyển động ban đêm và mặt trời chuyển động ban ngày, chúng theo một quỹ đạo chuyển động. Dải nằm giữa con đường này tạo thành một hệ thống gồm 28 chòm sao, được gọi là Nhị Thập Bát Tú.

Nhị Thập Bát Tú gồm 4 phương trong đó có 28 chòm sao
Nhị Thập Bát Tú gồm 4 phương trong đó có 28 chòm sao

Theo học thuyết ngũ hành, 28 chòm sao này đại diện cho 28 vị thần sát. Mỗi vị thần sát có trách nhiệm quản lý một ngày và một đêm. Tùy thuộc vào tính chất của từng vị thần, ngày ứng với chòm sao đó có thể tốt hoặc xấu. Trên bầu trời, 28 chòm sao này được chia thành tứ phương và kết hợp với bốn con vật huyền thoại và Nhị Thập Bát Tú để giải thích như sau:

• Chòm sao Thanh Long (Rồng xanh) đại diện cho mùa xuân ở phương Đông, bao gồm 7 sao: Sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.• Chòm sao Huyền Vũ (Rùa Đen) đại diện cho mùa đông ở phương Bắc, bao gồm 7 sao: Sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích.• Chòm sao Bạch Hổ (Hổ trắng) đại diện cho mùa thu ở phương Tây, bao gồm 7 sao: Sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.• Chòm sao Chu Tước (Sẻ đỏ) đại diện cho mùa hè ở phương Nam, bao gồm 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.

Có thể xem được ngày tốt xấu dựa vào Nhị Thập Bát Tú
Có thể xem được ngày tốt xấu dựa vào Nhị Thập Bát Tú

Ý nghĩa của các vì sao trong hệ Nhị Thập Bát Tú

Chòm Thanh Long

Chòm Thanh Long thuộc Nhị Thập Bát Tú
Chòm Thanh Long thuộc Nhị Thập Bát Tú

Chòm Thanh Long, một biểu tượng của Mùa xuân đại diện cho Đông Phương.

  • Sao Giác (Giác Mộc Giao) được coi là một sao tốt vì thuộc tinh Mộc và liên quan đến công danh, nên rất thuận lợi cho việc thi cử và thăng quan tiến chức. Trong ngày có sao Giác, mọi việc đều suôn sẻ và thuận lợi, nhưng không nên xây cất mộ phần vào ngày này.
  • Sao Cang, còn được gọi là Cang Kim Long, là một sao xấu. Trong ngày này, ta nên tránh mọi việc quan trọng, đặc biệt là việc cưới hỏi. Khi làm bất kỳ việc gì, ta cần cẩn trọng và chú ý đến tiền bạc. Đối với những việc lớn, ta nên tính toán cẩn thận để đề phòng gặp phải những rủi ro không mong muốn.
  • Sao Đê (Đê Thổ Lạc) là một sao xấu thuộc Thổ tinh. Ngày này không nên tổ chức hôn nhân, nhưng lại có lợi cho việc tìm kiếm tài lộc và thực hiện các công việc thiện.
  • Sao Phòng (Phòng Nhật Thố) là một sao tốt vì nó được chiếu bởi Sao Thái Dương, mang lại lợi ích trong nhiều việc, đặc biệt là các công việc liên quan đến khởi công xây dựng, động thổ, nhập trạch, khởi tạo, tu tạo, chuyển nhà mới và chuyển văn phòng.
  • Sao Tâm (Tâm Nguyệt Hồ) là một sao xấu. Do Thái âm chiếu, ngày này không nên tính toán công to việc lớn, mà nên chọn giờ tốt. Tuy nhiên, ngoại lệ có thể xảy ra khi sao Tâm đăng viên.
  • Sao Vĩ, hay còn gọi là Vĩ Hỏa Hổ, được coi là một sao tốt trong tử vi. Với tính chất Hỏa của mình, Tướng tinh Hổ mang đến may mắn và thịnh vượng cho mọi việc. Ngày này là lúc thuận lợi để tổ chức đám cưới, ký kết hợp đồng, xây ao, bắt đầu học hành, và thăng tiến trong công việc. Mọi sự đều diễn ra thuận lợi và thành công.
  • Sao Cơ hay còn gọi là Cơ Thủy Báo là một sao tốt. Với yếu tố thuộc Thuỷ tinh và chủ trị ngày thứ 4, Sao Cơ rất tốt cho việc tổ chức cưới xin và báo hỷ. Tuy nhiên, nên tránh các công việc liên quan đến tu tạo và sửa chữa nhà cửa.
  • Chòm Huyền Vũ

    Chòm Huyền Vũ thuộc Nhị Thập Bát Tú
    Chòm Huyền Vũ thuộc Nhị Thập Bát Tú

    Chòm Huyền Vũ là một biểu tượng của mùa đông trong vùng Bắc Phương.

  • Sao Đẩu (Đẩu Mộc Giải) được coi là một sao tốt vì thuộc Mộc tinh, cho nên mọi sự đều thuận. Tuy nhiên, trong ngày sao này, chúng ta cần chú ý khi tham gia giao thông và kiểm tra phương tiện trước khi đi để tránh những tình huống xấu trên đường.
  • Sao Ngưu (Ngưu Kim Ngưu) là một sao xấu. Nó thuộc Kim tinh và có tác động tiêu cực đến tài chính và sức khỏe, vì vậy nên tránh khởi công và cưới hỏi trong ngày này. Thay vào đó, hãy tham gia vào việc tập luyện thể dục thể thao để củng cố thể lực.
  • Sao Nữ, còn được gọi là Nữ Thổ Bức, được coi là một sao xấu trong tín ngưỡng. Khi sao Nữ thuộc Thổ tinh chiếu, ta nên tránh thực hiện các công việc quan trọng, không nên cho vay tiền hay tham gia vào các hoạt động kinh doanh.
  • Sao Hư (Hư Nhật Thử) là một sao xấu trong hệ thống tinh vạn vật của đất nước Nhật Bản. Khi vào ngày này, mọi việc dễ dẫn đến sự hỏng hóc và khó có thể đạt được kết quả tốt. Nếu không thể tránh được việc phải làm vào ngày này, hãy chọn giờ Thân, Tý, Thìn để làm việc và tránh việc tổ chức đám cưới hoặc lập gia đình.
  • Sao Nguy (Nguy Nguyệt Yến) thuộc Nguyệt tinh, nên nên tránh khởi công, làm nhà bếp, di dời chỗ ở, động thổ, lợp nhà….
  • Sao Thất (Thất Hỏa Trư) là một sao tốt thuộc Hỏa tinh. Trong ngày này, mọi tính toán làm ăn đều dễ dàng và mang lại nhiều lợi ích lớn. Bạn có thể tiến hành tu tạo, sửa chữa, khai trương cửa hàng, xuất hành hoặc tổ chức lễ cưới.
  • Sao Bích (Bích Thủy Du) là một sao tốt thuộc hành Thủy, mang lại may mắn và thành công. Vào ngày này, nên tập trung vào việc cầu thân, tạ ơn cho đất đai và thực hiện các công việc liên quan đến nước. Tất cả những việc tính toán và kế hoạch đều diễn ra thuận lợi.
  • Chòm Bạch Hổ

    Chòm Bạch Hổ thuộc Nhị Thập Bát Tú
    Chòm Bạch Hổ thuộc Nhị Thập Bát Tú

    Chòm Bạch Hổ, biểu tượng của Mùa Thu, đại diện cho vùng Tây Phương.

  • Sao Khuê (hay Khuê Mộc Lang) thuộc nhóm sao xấu, thuộc tinh Mộc, không thuận lợi cho các hoạt động như tổ chức lễ hỏi, rước dâu, nhận chức, khai trương… Tuy nhiên, nếu muốn khởi công, xây nhà hoặc sửa chữa, thì vẫn có thể thực hiện được.
  • Sao Lâu, còn được gọi là Lâu Kim Cẩu, được coi là một sao tốt và liên quan đến sự thịnh vượng và phát đạt. Nó đặc biệt phù hợp cho công việc, cầu danh tiếng, việc đi nước ngoài, xây dựng nhà cửa, kinh doanh, và trồng trọt.
  • Sao Vị (Vị Thổ Trĩ) là một sao thuộc tinh Thổ. Ngày hôm nay mang lại may mắn và lợi ích, có sự trợ giúp từ những người quý trọng, gia đình hòa thuận.
  • Sao Mão, hay còn gọi là Mão Nhật Kê, là một sao xấu trong hệ thống Nhật tinh. Vì vậy, người ta nên tránh đóng giường và đóng ghế, khai thông hào rãnh, và làm mui ghe thuyền vào ngày này. Ngoài ra, cũng cần tránh các hoạt động như động thổ, cưới gả, và khai trương cửa hàng vào ngày này.
  • Sao Tất (Tất Nguyệt Ô) thuộc Nguyệt tinh, ngày đại cát nên phù hợp cho việc khởi công, cưới gả, sinh con, kinh doanh buôn bán để đạt được may mắn.
  • Sao Chuỷ (Chuỷ Hoả Hầu) là một sao Xấu thuộc Hỏa tinh. Nó có thể gây trục trặc và gây hao hụt tiền bạc, làm cho công việc khó thành công. Do đó, nên tránh nhận chức vào ngày này và không ký kết hợp đồng hoặc hợp tác trong công việc.
  • Sao Sâm, còn được gọi là Sâm Thuỷ Viên, là một sao tốt trong tứ trụ. Tương ứng với tướng tinh con vượn thuộc Thủy tinh, nó có khả năng mang lại may mắn trong công danh, tài lộc, khai trương, nạp lễ và thăng quan tiến chức.
  • Chòm Chu Tước

    Chòm Chu Tước thuộc Nhị Thập Bát Tú
    Chòm Chu Tước thuộc Nhị Thập Bát Tú

    Chòm Chu Tước là biểu tượng mùa hạ của Nam Phương.

  • Sao Tinh (Tỉnh Mộc Hãn) là một trong những sao tốt thuộc hệ Mộc Tinh, có lợi cho việc chữa bệnh nhanh chóng, hôn nhân và kinh doanh.
  • Sao Quỷ, còn được biết đến như là Quỷ Kim Dương, là một sao xấu trong hệ thống Kim Tinh. Tuy nhiên, nó có tác dụng tích cực trong việc mai táng và ma chay. Tuy nhiên, không nên sử dụng sao này cho các hoạt động như cưới gả, thừa kế, xây dựng nhà và mua xe.
  • Sao Liễu (Liễu Thổ Chương) là một sao xấu thuộc Thổ tinh, nên cần cẩn thận khi tính toán trong kinh doanh vì có khả năng mất tài sản. Nên tránh ký kết hợp đồng mới và không nên cho bạn bè vay mượn tiền.
  • Sao Tinh (Tinh Nhật Mã) không phù hợp để tiến hành lễ cưới, nhưng vẫn thuận lợi cho việc khởi công như xây nhà, cất mái, xây bếp, động thổ…
  • Trương Nguyệt Lộc, hay còn được gọi là Sao Trương, là một trong những sao xấu thuộc Nguyệt tinh. Tất cả mọi việc đều không tốt trong ngày này, vì vậy cần phải đặc biệt cẩn trọng khi làm bất kỳ công việc nào.
  • Sao Dực (Dực Hỏa Xà) là một sao tốt cho sự thịnh vượng và giàu có, mang lại phúc lộc cho con cháu. Đây là sao lý tưởng để cầu sự thành đạt trong công việc, kinh doanh, khai trương, và sinh con. Mọi hoạch định và hành trình sẽ được thuận lợi và may mắn.
  • Sao Chẩn (Chẩn Thủy Dẫn) thuộc hệ Thủy, mang lại may mắn trong mọi việc. Đặc biệt thích hợp cho việc đi du lịch, chuyển nhà, kinh doanh và thi cử.
  • Cách tính Nhị Thập Bát Tú chuẩn

    Tham khảo cách tính ngày theo Nhị Thập Bát Tú
    Tham khảo cách tính ngày theo Nhị Thập Bát Tú

    Trong một tuần, có 7 ngày để quy ước vị trí của từng chòm sao và mỗi ngày sẽ được quản lý bởi một ngôi sao. Ngày chủ nhật sẽ luôn xuất hiện các sao còn lại là: Phong, Hư, Mão, Tinh.

    Năm dương lịch bao gồm 365 ngày và được chia thành 13 chu kỳ của Nhị Thập Bát Tú. Do đó, sẽ còn một ngày dư: 28 x 13 = 364 + 1 = 365.

    Nếu là năm nhuận, năm dương lịch sẽ có 366 ngày vì tháng 2 có 29 ngày. Tính như sau: 28 x 13 = 364 + 2 = 366.

    Bằng cách sắp xếp các ngôi sao theo thứ tự, chúng ta có thể tính toán bát giác thập phân.

    • Thứ 5: sao Giác, thứ 6: sao Cang, thứ 7: sao Đê, chủ nhật: sao Phòng, thứ 2: sao Tâm, thứ 3: sao Vĩ, thứ 4: sao Cơ• Thứ 5: sao Đẩu, thứ 6: sao Ngưu, thứ 7: sao Nữ, chủ nhật: sao Hư, thứ 2: sao Nguy, thứ 3: sao Thất, thứ 4: sao Bích• Thứ 5: sao Khuê, thứ 6: sao Lâu, thứ 7: sao Vị, chủ nhật: sao Mão, thứ 2: sao Tất, thứ 3: sao Chủy, thứ 4: sao Sâm• Thứ 5: sao Tinh, thứ 6: sao Quỷ, thứ 7: sao Liễu, chủ nhật: sao Tinh, thứ 2: sao Trương, thứ 3: sao Dực, thứ 4: sao Chẩn.

    Lời kết.

    Bài viết gửi đến bạn đọc đã cung cấp thông tin tổng quát về Nhị Thập Bát Tú và ý nghĩa của nó trong phong thủy. Hy vọng bạn đã hiểu cách tính sao trong Nhị Thập Bát Tú để làm việc và sống thuận lợi hơn. Đừng quên đọc nhiều bài viết thú vị khác trên Mogi.Vn nhé!

    Có thể bạn muốn biết: Giờ Thìn tương ứng với mấy giờ? Tìm hiểu vận mệnh và tử vi của người sinh vào giờ Thìn.

    My Nguyễn Trà.

    Nguyễn Trà My là tên của tôi.

    Nguyễn Trà My là tên của tôi.

    Tôi là Trà My, hiện tại là content writer của trang web Mogi.Vn – một trang thông tin hàng đầu về mua bán bất động sản uy tín. Tôi mong muốn mang đến cho bạn đọc nhiều bài viết hữu ích.