Khi đi qua sân vườn, chúng ta có thể thấy những cánh cây xanh lá rủ rê, tạo ra một cảm giác nhẹ nhàng và thú vị. Chủ nhà giới thiệu chúng là những cây lan vòi hay lan rủ mà người ta đã trồng. Sau khi tìm hiểu, chúng ta biết rằng những cây này chứa chất liệu vàng có tác dụng chữa bệnh. Nhưng chúng ta cần tìm hiểu thêm về công dụng và cách sử dụng của chất liệu vàng. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để khám phá.
1. Đặc điểm thực vật
Lược vàng, tên khoa học Callisia fragrans (Lindl.) Woodson, thuộc họ Thài lài (Commelinaceae), là một loại cây thảo sống lâu năm. Thân cây có thể mọc đứng hoặc bò ngang, có thể cao từ 20 – 50cm, và đôi khi có thể phát triển lên đến 1m. Thân lược vàng có nhiều đốt và nhánh. Các đốt dài khoảng 1 – 2cm, trong khi nhánh thân có thể dài đến 10cm.
Lá cây Lược vàng là loại lá sáp, mọc đơn lẻ hoặc so le, có hình dạng giống ngọn giáo. Kích thước của lá dao động từ 12 đến 25cm chiều dài và từ 4 đến 6cm chiều rộng. Bề mặt lá mịn, lá tiếp xúc với ánh nắng nhiều có màu tím, trong khi lá ở vùng bóng râm có màu xanh. Mặt trên của lá có màu sậm hơn so với mặt dưới. Bẹ lược của lá có màu vàng và ôm chặt thân cây, mép lá còn nguyên và thường có màu vàng khi già. Gân lá chạy song song. Lá cây Lược vàng chứa đựng nhiều nước.
Các bông hoa Lược vàng được sắp xếp thành một dãy dài và cong thành một chùm, tạo thành hình dạng giống như xim. Mỗi cặp xim được kết nối bởi những chiếc răng cưa dài từ 3 đến 10 mm. Cụm hoa thường bao gồm khoảng 6 đến 12 bông hoa, có màu trắng, hình dạng nhọn, dài khoảng 5-6 mm. Cuống hoa dài khoảng 1,5 x 3mm, phần trên có màu xanh, phần dưới có màu trắng, mép hoa không bị cắt, và có lông mịn ở phía dưới.
Hoa thường nở vào đầu mùa xuân đến mùa thu, tùy thuộc vào vùng khí hậu. Tuy nhiên, hoa thường tàn nhanh và mọc một cách lẻ tẻ.
2. Nguồn gốc, phân bố
Có nhiều tài liệu cho biết rằng cây đã được trồng ở khu vực Trung và Nam Mỹ từ rất lâu trước đây. Một số cây còn được trồng ở Nga và sau đó được di thực sang Việt Nam.
Cây xuất hiện lần đầu tiên ở tỉnh Thanh Hóa và sau đó lan rộng khắp cả nước. Hiện nay, loại cây này có thể dễ dàng gặp ở mọi nơi.
3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến
Cây được sử dụng toàn bộ từ rễ, thân đến lá để làm thuốc. Để đảm bảo hiệu quả của thuốc, nên thu hái từ cây trưởng thành. Lá tốt nhất nên có độ dài trên 20cm và có màu tím đậm.
Các phần này được thu hoạch, rửa sạch và có thể được phơi khô hoặc sử dụng ngay.
4. Thành phần hóa học và tác dụng dược lý của vị thuốc
4.1. Thành phần hóa học
Cây Lược vàng chứa:
4.2. Tác dụng dược lý
Nghiên cứu đã cho thấy rằng, lược vàng mang lại nhiều tác dụng đáng chú ý như sau:
5. Công dụng của cây Lược vàng
Lược vàng có tác dụng làm mát cơ thể, thanh nhiệt, giải độc, giảm ho và viêm, và hỗ trợ điều trị một số bệnh như sau:
6. Một số bài thuốc sử dụng cây Lược vàng
6.1. Bài thuốc chữa viêm họng
Khoảng 3-4 lá Lược vàng được chuẩn bị, rửa sạch và thái nhỏ. Chúng có thể được nhai trực tiếp trong khoảng 10 phút. Nên nhai chúng 3 lần mỗi ngày.
6.2. Bài thuốc chữa mụn nhọt
Chuẩn bị 1 – 2 lá lược vàng đã được rửa sạch. Giã nát lá lược vàng và đắp trực tiếp lên vùng có nốt mụn nhọt. Có thể sử dụng băng gạc y tế để cố định dược liệu. Đắp khoảng 20 – 30 phút, sau đó rửa sạch với nước.
7. Một số lưu ý khi sử dụng cây Lược vàng
Cây thuốc xung quanh chúng ta rất đa dạng. Tuy nhiên, để sử dụng chúng đúng cách và tránh những tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế. Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi và có bạn đồng hành trong những bài viết tiếp theo. YouMed sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!