Log Out là gì và cấu trúc cụm từ Log Out trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ In Log Out trong khi giao tiếp tiêng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Log Out là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Log Out trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Log Out là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Log Out trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Log Out và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Log out này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt liên quan đến cụm từ Log out và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết dưới đây về cụm từ Log out trong tiếng anh của Studytienganh nhé.

log out là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Log Out trong câu tiếng anh

Bài viết về cụm từ Log out được chia thành 2 phần khác nhau.

Phần đầu tiên: Log Out có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Log Out trong câu tiếng Anh.

Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Log Out trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc liên quan đến cụm từ Log out cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ Log out thì có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.

1. Log Out có nghĩa là gì?

Log Out là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Log Out” là một cụm từ có nghĩa là tắt máy, chấm dứt, đăng xuất khỏi hệ thống máy tính hoặc có nghĩa là kết thúc phiên làm việc, rời khỏi hệ thống, thoát khỏi hệ thống .Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong khá nhiều trong câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc sử dụng thông thạo cụm từ Log Out là một việc vô cùng cần thiết.

Log Out(Verb)

Cách phát âm: UK/ˈlɒɡ.aʊt/

US/ˈlɑːɡ.aʊt/

Loại từ: Cụm động từ

Nghĩa tiếng việt: Đăng xuất, thoát khỏi một cái gì đó.

log out là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Log Out trong câu tiếng anh

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Log out trong câu tiếng anh là gì thì bạn hãy xem những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • Linda closed the programs and logged out when it was time to go home.
  • Dịch nghĩa: Linda đã đóng chương trình và đăng nhập ra khỏi khi đến giờ về nhà.
  • The device has a series of prompts to remind viewers to log in when they watch TV and log out when they stop.
  • Dịch nghĩa: Thiết bị có một loạt thông báo nhắc nhở người xem đăng nhập khi xem TV và đăng xuất khi dừng.
  • There are files that keep track of all logins and logouts to the system.
  • Dịch nghĩa: Có các tệp theo dõi tất cả các lần đăng nhập và đăng xuất vào hệ thống.
  • Clients become unavailable if the screen locks during logout.
  • Dịch nghĩa: Ứng dụng sẽ không khả dụng nếu màn hình khóa trong khi đăng xuất.

2. Cấu trúc Log out và một số từ liên quan đến Log out trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.

log out là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Log Out trong câu tiếng anh

2.1 Cấu trúc cụm từ Log out trong câu tiếng anh

Log out + something

Ví Dụ:

  • A small information window should load onto his screen with his cards details and a log-out button.
  • Dịch nghĩa: Một cửa sổ thông tin nhỏ sẽ hiển thị trên màn hình của anh ấy với thông tin chi tiết về thẻ của anh ấy và nút đăng xuất.

2.2 Một số từ liên quan đến Log out trong câu Tiếng Anh

Từ/ Cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Các ví dụ

Log in

Đăng nhập vào một cái gì đó

  • We had forgotten my password and couldn’t LOG IN.
  • Dịch nghĩa: chúng tôi đã quên mật khẩu của mình và không thể ĐĂNG NHẬP.

Log in to

Đăng nhập vào vùng giới hạn trên hệ thống máy tính

  • He LOGGED INTO the staff intranet to check my email.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy ĐĂNG NHẬP VÀO mạng nội bộ của nhân viên để kiểm tra email của tôi.

Log off

Thoát khỏi hệ thống máy tính

  • When he’d finished working on the spreadsheet, he LOGGED OFF and left the office.
  • Dịch nghĩa: Khi anh ấy hoàn thành công việc trên bảng tính, anh ấy ĐĂNG NHẬP TẮT và rời văn phòng.

Log on

Đăng nhập

  • She entered his password for the college intranet and LOGGED ON.
  • Dịch nghĩa: cô ấy đã nhập mật khẩu của anh ấy cho mạng nội bộ của trường đại học và ĐĂNG NHẬP BẬT.

Log roll

Đăng nhập cuộn

  • Don’t try to log roll the patient without enough help.
  • Dịch nghĩa: Đừng cố gắng ghi lại cuộn bệnh nhân mà không có đủ sự trợ giúp.

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Log Out trong câu tiếng Anh. Mình mong rằng bạn sẽ đọc hết bài viết về cụm từ Log out trên đây của mình và sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Nếu có thắc mắc hãy phản hồi lại cho chúng mình nhé. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.