Liên Từ trong tiếng Anh và cách dùng đầy đủ nhất

Liên từ là một chủ đề ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Chúng có vai trò kết nối các cụm từ, câu và đoạn văn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các loại liên từ, cách sử dụng và một số mẹo trong việc sử dụng liên từ trong tiếng Anh.

Liên từ trong tiếng Anh

Liên kết trong ngôn ngữ Anh.

Lời Khuyên:.

Muốn học Ngữ Pháp hiệu quả, bạn có thể khám phá phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA Grammar và tìm hiểu thêm trên trang web: https://www.Grammar.Vn.

Mong bạn có một kỳ học thành công!^^

Liên từ là một khái niệm trong tiếng Anh.

Liên từ là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.

II. CÓ BAO NHIÊU DANH TỪ LIÊN KẾT TRONG NGÔN NGỮ TIẾNG ANH?

Liên từ được phân loại thành 3 loại.

  • Liên từ kết hợp (còn được gọi là liên từ ghép) là những từ được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều câu, từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.
  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là một công cụ được sử dụng để kết hợp các câu, cụm từ và từ ngữ trong tiếng Việt.
  • Subordinating Conjunctions, còn được gọi là liên từ phụ thuộc, là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối một câu phụ (subordinate clause) với một câu chính (main clause).
  • Hãy cùng VOCA khám phá sâu hơn về cấu trúc và cách sử dụng của từng loại liên từ nhé!

    1. Liên từ ghép (Liên từ hợp)

    Liên từ được sử dụng để nối hai hoặc nhiều hơn các đơn vị từ tương đương nhau, bao gồm từ vựng, cụm từ hoặc mệnh đề, trong câu.

    + Example:.

  • Tôi thích xem thể thao và lắng nghe âm nhạc.
  • Do không đủ tiền, tôi đã không thể mua chiếc xe đó.
  • Liên từ trong tiếng Anh

    Công cụ rewrite tiếng Việt dưới đây giúp bạn viết lại đoạn văn một cách sáng tạo hơn. Hãy nhập đoạn văn cần viết lại.

    Cách để ghi nhớ các liên từ kết hợp:

  • Công cụ rewrite tiếng Việt sẽ viết lại đoạn văn nhập vào một cách sáng tạo, không có lời giải thích. Dưới đây là đoạn văn đã được viết lại:Input: FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so).FANBOYS (F – vì, A – và, N – cũng không, B – nhưng, O – hoặc, Y – nhưng mà, S – vì vậy).
  • Liên từ kết hợp Ví dụ

    FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (dùng giống because)

    + Lưu ý: Khi hoạt động như một liên từ, for chỉ đứng ở giữa câu, sau for phải sử dụng một mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)

  • I do morning exercise every day, I want to keep fit.

    Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn giữ dáng

  • AND: Thêm / bổ sung một thứ vào một thứ khác
  • I do morning exercise every day to keep fit relax.

    Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn

  • NOR: Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.
  • I don’t like listening to music playing sports. I’m just keen on reading.

    Tôi không thích nghe nhạc và chơi thể thao. Tôi chỉ yêu thích việc đọc sách.

  • BUT: Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa
  • He works quickly accurately.

    Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.

  • OR: Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác.
  • You can play games watch TV.

    Bạn có thể chơi trò chơi hoặc xem TV.

  • YET: Dùng để giới thiệu một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự but)
  • I took a book with me on my holiday, I didn’t read a single page.

    Tôi cầm theo một cuốn sách vào kỳ nghỉ của tôi, nhưng tôi đã không đọc một trang duy nhất.

  • SO: Dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó.
  • I’ve started dating one soccer player, now I can watch the game each week.

    Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng đá, vì vậy tôi có thể xem các trận đấu mỗi tuần.

  • Nguyên tắc sử dụng dấu phẩy (,) khi kết hợp với liên từ:

    Liên từ kết hợp được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập, cần sử dụng dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề.

  • Eg: Trên kỳ nghỉ của tôi, tôi đã mang theo một cuốn sách nhưng không đọc một trang nào.
  • Nếu sử dụng liên từ để kết nối 2 cụm từ hoặc từ trong danh sách liệt kê, không cần sử dụng dấu phẩy.

  • Mỗi ngày, tôi thực hiện bài tập buổi sáng để giữ dáng và thư giãn.
  • Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta sử dụng dấu phẩy để phân tách các đơn vị trước, còn đơn vị cuối cùng có thể có hoặc không có dấu phẩy.

  • Nhiều loại trái cây có lợi cho sức khỏe mắt của bạn, ví dụ như cà rốt, cam, cà chua (,) và xoài.
  • Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    VOCA EPT là một bài kiểm tra miễn phí để đánh giá trình độ tiếng Anh.

    2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là một loại liên từ được sử dụng để kết hợp hai thành phần tương quan trong câu. Các liên từ tương quan thường đi cùng nhau và thường được sắp xếp theo cặp. Các cặp liên từ tương quan phổ biến bao gồm “không chỉ… Mà còn”, “không chỉ… Mà lại”, “không chỉ… Mà đồng thời”, “không chỉ… Nhưng còn”, “không chỉ… Mà hơn nữa”, “không chỉ… Mà còn”, “không chỉ… Mà vẫn”, “không chỉ… Mà lại” và “không chỉ… Mà

    Liên từ tương quan có chức năng kết nối hai đơn vị từ với nhau và luôn luôn được sử dụng cùng nhau thành một cặp không thể tách rời.

  • Anh ấy là một người giàu có và xinh đẹp.
  • Liên từ tương quan Ví dụ
    EITHER … OR: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia.
  • I want the pizza the sandwich.

    Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich.

  • NEITHER … NOR: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.
  • I want the pizza the sandwich. I’ll just need some biscuits.

    Tôi không muốn cả pizza lẫn bánh sandwich.Tôi chỉ cần một ít bánh quy.

  • BOTH … AND: dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia.
  • I want the pizza the sandwich. I’m very hungry now.

    Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. Bây giờ tôi đang rất đói.

  • NOT ONLY … BUT ALSO: dùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia
  • I’ll eat them both: the pizza the sandwich

    Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ pizza mà còn bánh sandwich

  • WHETHER … OR: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia.
  • I didn’t know you’d want the pizza the sandwich, so I got you both.

    Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.

  • AS …AS: dùng để so sánh ngang bằng: bằng, như
  • Bowling isn’t fun soccer.

    Bowling không phải là thú vị như đá banh.

  • SUCH… THAT / SO … THAT: dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà
  • The boy has a good voice he can easily capture everyone’s attention.

    Cậu bé có một giọng nói tốt mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.

  • His voice is good he can easily capture everyone’s attention.

    Giọng của anh ấy rất hay đến nỗi anh ấy có thể thu hút sự chú ý của mọi người.

  • SCARECELY … WHEN / NO SOONER … THAN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi
  • I had walked in the door I got the call and had to run right to my office.

    Tôi vừa bước vào cửa ngay khi tôi nhận cuộc gọi và phải chạy ngay tới văn phòng luôn.

  • RATHER … THAN : dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì
  • She’d play the drums sing.

    Cô ấy thích chơi trống hơn là hát.

  • Trong cấu trúc với không phải…Mà còn, động từ được chia theo chủ ngữ gần nhất còn trong cấu trúc với cả hai…Và, động từ được chia theo chủ ngữ kép (là cả hai danh từ trước đó).

    3. Các từ liên kết (Subordinating Conjunctions)

    Liên từ phụ thuộc được sử dụng để khởi đầu mệnh đề phụ thuộc và liên kết nó với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng luôn phải bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

  • Dù tôi đã cố gắng học hành chăm chỉ, kết quả là tôi không vượt qua kỳ thi.
  • Liên từ phụ thuộc Ví dụ
    – AFTER / BEFORE: dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác – sau / trước khi
  • He watches TV he finishes his work.

    Anh ấy xem TV sau khi hoàn thành công việc của mình.

  • ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù

    + Lưu ý: Although / though / even though dùng với mệnh đề, ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of + phrase, despite the fact that và in spite of the fact that + clause để diễn đạt ý tương đương

  • he is very old, he goes jogging every morning.

    Mặc dù ông ấy đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng.

  • his old age, he goes jogging every morning.

    Mặc dù tuổi già, ông ấy đi chạy bộ mỗi sáng.

  • AS: dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì
  • this is the first time you are here, let me take you around (= because)

    Vì đây là lần đầu tiên bạn ở đây, hãy để tôi đưa bạn đi dạo.

  • AS LONG AS: dùng để diễn tả điều kiện –chừng nào mà, miễn là
  • “I don’t care who you are, where you’re from, don’t care what you did you love me” (Backstreet boys)

    Tôi không quan tâm bạn là ai, bạn đến từ đâu, không quan tâm bạn đã làm gì miễn là bạn yêu tôi

  • AS SOON AS: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà
  • the teacher arrived, they started their lesson.

    Ngay khi giáo viên đến, họ bắt đầu bài học.

  • BECAUSE / SINCE: dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì

    Lưu ý: Because / since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of / due to + phrase để diễn đạt ý tương đương.

  • I didn’t go to school today it rained so heavily.

    Hôm nay tôi không đi học bởi vì trời mưa rất nhiều.

  • I didn’t go to school today the heavy rain.

    Hôm nay tôi không đi học vì mưa lớn.

  • EVEN IF: dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh –kể cả khi
  • “ the sky is falling down, you’ll be my only” (Jay Sean).

    Ngay cả khi bầu trời xụp đổ, bạn sẽ mãi là người duy nhất của tôi”

  • IF / UNLESS: dùng để diễn tả điều kiện – nếu / nếu không
  • The crop will die it rains soon.

    Nếu trời không sớm có mưa thì hoa màu sẽ chết

  • ONCE: dùng để diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi
  • you’ve tried it, you cannot stop.

    Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.

  • NOW THAT: dùng để diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây
  • Baby, I’ve found you, I won’t let you go.

    Cưng à, vì bây giờ anh đã tìm thấy em, anh sẽ không để em đi nữa.

  • SO THAT / IN ORDER THAT: dùng để diễn tả mục đích – để
  • We left early we wouldn’t be caught in the traffic jam.

    Chúng tôi ra sớm để không bị kẹt xe.

  • UNTIL: dùng để diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi
  • He didn’t come home 2.00 a.m. yesterday.

    Anh ấy đã không về nhà cho đến 2 giờ sáng hôm qua.

  • WHEN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – khi
  • she cries, I just can’t think!

    Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa!

  • WHERE: dùng để diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi
  • I come back to I was born.

    Tôi trở lại nơi tôi sinh ra.

  • WHILE: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề – nhưng (= WHEREAS)
  • I was washing the dishes my sister was cleaning the floor.

    Tôi đang rửa chén đĩa trong khi chị tôi đang dọn dẹp sàn nhà

  • IN CASE / IN THE EVENT THAT: dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.
  • it will rain, please take an umbrella when you go out.

    Trong trường hợp trời mưa, vui lòng mang ô dù khi đi ra ngoài.

  • Dấu phẩy được sử dụng khi có liên từ phụ thuộc trong câu.

    Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập, cần sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên, khi mệnh đề độc lập đứng trước, không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

    Hãy tìm hiểu và áp dụng phương pháp VOCA Grammar để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.

    VOCA Grammar sử dụng một quy trình học bài bản gồm ba bước: học lý thuyết, thực hành và kiểm tra. Quy trình này mang đến cho người học những kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học này kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh và vận động để kích thích tư duy não bộ, giúp người học tự chủ trong việc ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức về ngữ pháp.

    Sau mỗi bài học, người học có thể đánh giá kiến thức đã học thông qua một trò chơi thú vị, hấp dẫn, mang lại cảm giác thoải mái khi tham gia. Bạn có thể khám phá phương pháp này tại trang web grammar.Vn, sau đó đăng ký tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar.

    VOCA mong muốn rằng kiến thức về ngữ pháp Liên từ trong tiếng Anh sẽ được cung cấp một cách hệ thống và bổ sung thêm kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc bạn học tốt! ^^