CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | ĐƠN VỊ TÍNH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Máy lạnh (1.0 – 1.5 HP) | 150.000đ | Máy | Áp dụng: Sản phẩm của Nguyễn Kim |
300.000đ | Máy | ||
Máy lạnh (2.0 – 2.5 HP) | 180.000đ | Máy | Áp dụng: Sản phẩm của Nguyễn Kim |
350.000đ | Máy | ||
Máy lạnh (3.0 – 5.0 HP) | 600.000đ | Máy | |
Máy lạnh (Từ 5.0 HP trở lên) | 800.000đ | Máy | |
Công âm ống đồng trong tường/trên La phông cố định | 40.000đ | Mét | Không bao gồm: trám trét, sơn tường,… |
Công đi ống đồng nổi/ trên La phông sống/trong Trunking | 20.000đ | Mét | |
Công âm ống nước/ công âm dây điện nguồn/ công lắp đặt ống nước PVC | 15.000đ | Mét | |
Công lắp LCD < 40" * | 60.000đ | Máy | |
Công lắp LCD 40 – 49″ * | 80.000đ | Máy | |
Công lắp LCD 50 – 55″ * | 100.000đ | Máy | |
Công lắp LCD > 55″ * | 150.000đ | Máy | |
Công ráp máy hút khói * | 200.000đ | Máy | |
Công lắp bếp các loại (không cắt đá) * | 200.000đ | Máy | |
Công lắp bass treo loa * | 100.000đ | Máy | |
Công lắp quạt trần các loại trần bê tông (Có móc chờ + điện nguồn chờ) | 200.000đ | Máy | |
Công lắp quạt trần các loại trần bê tông (Chưa có móc chờ + chưa có điện nguồn) | 400.000đ | Máy | |
Khảo sát lắp đặt (Tất cả sản phẩm) | 120.000đ | Lần |
Ghi chú:.
Cài đặt các mặt hàng được bán miễn phí trong thời gian 15 ngày kể từ ngày mua, trừ máy lạnh.
Giá đã bao gồm thuế VAT, không tính phí thuê giàn giáo và cẩu hàng.
Có thể từ chối và liên hệ ngay đến số điện thoại Hotline 1800 6800 nếu nhân viên lắp đặt yêu cầu thêm bất kỳ phí nào ngoài danh sách này hoặc yêu cầu giá cao hơn.
BẢNG GIÁ VẬT TƯ CHÍNH
VẬT TƯ CHÍNH | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | ĐƠN VỊ TÍNH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Ống đồng 10/6 | 170.000đ | Mét | Bao gồm: dây điện (ø 2mm) theo ống đồng và vật tư phụ. |
Ống đồng 12/6 | 190.000đ | Mét | |
Ống đồng 16/6 | 220.000đ | Mét | |
Ống đồng 16/10 | 250.000đ | Mét | |
Ống đồng 19/10 | 300.000đ | Mét | |
Ống đồng 19/12 | 350.000đ | Mét | |
Giá treo máy lạnh-NGUYENKIM (2.7; v4; 062019; 500×500) + ốc vít + tắc kê | 120.000đ | Cặp | |
Giá treo máy lạnh-NGUYENKIM (2.0; v4; 062019; 330×400) + ốc vít + tắc kê | 100.000đ | Cặp | |
Giá treo máy lạnh-NGUYENKIM (2.4; v4; 062019; 400×450) + ốc vít + tắc kê | 110.000đ | Cặp | |
Giá đỡ máy nước nóng (25-30cm) | 60.000đ | Cặp | |
Dây điện nguồn ø 2mm | 10.000đ | Mét | |
Cầu Dao Tự Động 20A | 80.000đ | Cái | |
Ống nước PVC 21 | 20.000đ | Mét | Bao gồm: keo, móc |
Chân đế cao su | 30.000đ | Bộ | |
Dây cấp nước inox 40 cm | 60.000đ | Dây | |
Nối hai đầu răng ngoài ø 21 inox | 15.000đ | Cái | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 6.000đ | Mét |
Miễn phí lắp đặt các mặt hàng được bán ra trong thời gian 15 ngày tính từ ngày mua hàng, trừ máy điều hòa. Chú ý:
Giá trên đã bao gồm VAT, không tính phí thuê giàn giáo và cẩu hàng.
Khách hàng có thể từ chối và liên hệ ngay đến số điện thoại hotline 1800 6800 nếu nhân viên lắp đặt đề nghị thêm bất kỳ phụ phí nào ngoài danh sách này hoặc yêu cầu giá cao hơn.
BẢNG GIÁ VẬT TƯ PHÁT SINH
VẬT TƯ MÁY LẠNH | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | ĐƠN VỊ TÍNH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 6.000đ | Mét |
Khách hàng có thể tự mua hoặc Nhân viên hỗ trợ mua từ bên ngoài cho các vật tư Nguyễn Kim chưa bán. Ghi chú: Đơn giá tham khảo theo thị trường có thể thay đổi.
VẬT TƯ MÁY GIẶT | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | ĐƠN VỊ TÍNH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Nối Trơn nhựa PVC Ø 21, Ø 27 | 7.000đ | Cái | |
T giảm, T ren trong, T ren ngoài ø21( bằng nhựa) | 9.000đ | Cái | |
Co răng trong, Co răng ngoài ø 21 ( bằng nhựa) | 9.000đ | Cái | |
Van Khóa Nước Ø 21, Ø 27 (bằng nhựa) | 35.000đ | Cái | |
Van Khóa Nước Ø 21, Ø 27 (bằng đồng) | 60.000đ | Cái | |
Nối răng ngoài Ø 21, Ø27 (bằng thau) | 25.000đ | Cái | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø 27 (bằng thau) | 25.000đ | Cái | |
Ống xả nước máy giặt Ø 34(Ống nhựa mềm) | 20.000đ | Cái | |
Chân Máy Giặt, Tủ Lạnh | 300.000đ – 550.000đ | Cái |
Khách hàng có thể tự mua hoặc Nhân viên hỗ trợ mua từ bên ngoài cho các vật tư Nguyễn Kim chưa bán. Ghi chú: Đơn giá tham khảo theo thị trường có thể thay đổi.
VẬT TƯ MÁY NƯỚC NÓNG | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | ĐƠN VỊ TÍNH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Dây cấp nước inox 1m2 | 120.000đ | Dây | |
Ống nước hàn nhiệt Ø 20-25 | 45.000đ | Mét | |
Ống nước hàn nhiệt Ø 32-40 | 70.000đ | Mét | |
Dây cấp nước inox 50 cm | 55.000đ | Cái | |
Dây cấp nước inox 60cm | 60.000đ | Cái | |
Dây cấp nước inox 80cm | 80.000đ | Cái | |
Nối răng ngoài Ø 21, Ø27(bằng thau) | 25.000đ | Cái | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø 27 (bằng thau) | 25.000đ | Cái | |
Băng tan (keo lụa) | 5.000đ | Cuộn |
Khách hàng có thể tự mua hoặc Nhân viên hỗ trợ mua từ bên ngoài cho các vật tư Nguyễn Kim chưa bán. Ghi chú: Đơn giá tham khảo theo thị trường có thể thay đổi.
VẬT TƯ TIVI | ĐƠN GIÁ ĐỀ NGHỊ | GIÁ THỊ TRƯỜNG | ĐƠN VỊ TÍNH | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
Đầu jack đấu nối tín hiệu cáp | 20.000đ | 15.000đ | Đầu | |
Box chuyển tín hiệu âm thanh | 300.000đ | 200.000đ | Hộp |
Khách hàng có thể tự mua hoặc Nhân viên hỗ trợ mua từ bên ngoài cho các vật tư Nguyễn Kim chưa bán. Ghi chú: Đơn giá tham khảo theo thị trường có thể thay đổi.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!