Thì quá khứ hoàn thành: Công thức, dấu hiệu và bài tập | ELSA Speak

Thì quá khứ hoàn thành là một trong các thì trong tiếng Anh cơ bản bạn cần nắm nếu muốn xây dựng nền tảng ngữ pháp cho việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Trong phạm vi bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Past pefect cũng như tìm hiểu sự khác biệt so với past perfect continuous để sử dụng chính xác hơn.

Tổng quan về thì quá khứ hoàn thành

Tổng quan về thì quá khứ hoàn thành | ELSA Speak

Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong trường hợp cần diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó, hành động nào diễn ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau đó dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

I had finished my project right before the deadline last Saturday. (Tôi đã hoàn thành dự án ngay trước thời hạn vào thứ bảy trước).

Cách sử dụng

  • Dùng khi đề cập đến cả 2 hành động cùng xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ: She had graduated before she applied to this company. (Cô ấy đã tốt nghiệp trước khi xin vào công ty này).

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ hoặc trước một hành động đã kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: When Nam came home, everything had been done. (Khi Nam về đến nhà, mọi thứ đã xong).

  • Thì quá khứ hoàn thành thường dùng kết hợp với thì quá khứ đơn, sử dụng các giới từ hoặc liên từ như: before, after, by, till, until, no sooner than, as soon as…

Ví dụ: My mom had prepared all these dishes before she went to the church. (Mẹ tôi đã chuẩn bị tất cả những món này trước khi bà đến nhà thờ).

  • Diễn tả hành động xảy ra như một điều kiện tiên quyết cho hành động khác.

Ví dụ: Anne had studied very hard for this subject and was ready to lecture. (Anne đã nghiên cứu rất kỹ về chủ đề này và sẵn sàng để thuyết trình).

  • Đặt trong câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả điều kiện không có thực.

Ví dụ: If I had known that, I would have agreed to the offer. (Nếu tôi biết điều đó tôi đã đồng ý với lời đề nghị rồi).

  • Thì quá khứ hoàn thành còn được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian, trước một mốc thời gian khác trong quá khứ.

Ví dụ: Mary had worked at this company for five years before she went to her hometown last year. (Mary đã làm việc tại công ty này 5 năm trước khi cô ấy về quê năm ngoái).

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành

  • Thể khẳng định:

Ví dụ: John had worked as a worker for 20 years before he retired at 60. (John đã làm công nhân trong 20 năm trước khi anh ấy nghỉ hưu ở tuổi 60).

  • Thể phủ định:

Ví dụ: Diana hadn’t finished her work before she came to the party. (Diana vẫn chưa hoàn thành công việc trước khi cô ấy đến bữa tiệc).

  • Thể nghi vấn:

Ví dụ: Had Diana finished her work before she came to the party? (Diana đã hoàn thành công việc trước khi cô ấy đến bữa tiệc phải không?).

Dấu hiệu nhận biết thì

Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể dựa vào những dấu hiệu sau:

  • Thông qua các từ nhận biết như: until then, before, after, for, as soon as, by the time…

Ví dụ: John went to the hospital as soon as he had known about the accident. (John đến bệnh viện ngay khi a ấy biết tin về vụ tai nạn).

  • Thông qua vị trí với các liên từ: when, before, after

1. When: Khi

Ví dụ: When they came yesterday, she had gone. (Khi họ đến cô ấy đã đi rồi)

2. Before: Trước khi (Mệnh đề đứng trước before dùng thì quá khứ hoàn thành, sau before dùng quá khứ đơn).

Ví dụ: They had done everything for the party before she came. (Họ đã hoàn thành mọi thứ cho bữa tiệc trước khi cô ấy đến)

3. After: Sau khi (Sử dụng thì quá khứ hoàn thành sau after, trước after dùng thì quá khứ đơn).

Ví dụ: They went home after they had watched the movie yesterday. (Họ về nhà sau khi xem phim hôm qua).

  • Nhận biết qua ngữ cảnh: Ngoài các dấu hiệu nhận biết được đề cập ở trên, thì quá khứ hoàn thành còn được biết thông qua ngữ cảnh cụ thể trong câu.

Ví dụ: John didn’t want to come to the theater with his friend because he had already watched the show. (John không muốn đến nhà hát với bạn anh ấy vì anh đã xem buổi biểu diễn rồi).

>> Xem thêm: Quá khứ đơn của to be

Phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thànhQuá khứ hoàn thành tiếp diễn(+) S + had + V3/-ed(-) S + had not + V3/-ed(?) Had + S + V3/-ed(+) S + had been + Ving(-) S + hadn’t been + Ving(?) Had + S + been + Vingbefore, after, by the time, when… since, how long, for…

Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành

Sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành trong giao tiếp cùng ELSA Speak

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. He (come) …………….. back home after (finish) ………………… his work.

2. They said that they (go) ……………………. beach party before.

3. Before I (go) ………………………….. to bed, My mom (read) ………………………… a story for me.

4. She told me she (not/wear) ………………………… dresses before.

5. When he came to the stadium, the match (start) ………………………………….

6. Before she (watch) ………………….. movie, she (do)……………………. homework.

7. Last night, Mary (go) ………………….. to the cinema before he (go) ………………… home.

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì quá khứ hoàn thành

Đáp án:

1.came – had finished 2.had gone 3. went – had read 4.hadn’t worn

5.had started 6.watched – had done 7.had gone – went

Có thể thấy thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau kể cả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và văn bản. Hãy dành thời gian luyện tập thật nhiều để nắm vững hơn về cách dùng thì này nhé!