Cách dùng have, has và had đơn giản dễ hiểu nhất

“Have” là một trong những từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Song, càng tìm hiểu sâu về tiếng Anh, chúng ta thấy rằng “have” cùng các biến thể của nó là “has” và “had” đôi khi vẫn khiến chúng ta nhầm lẫn khi sử dụng các thì và cấu trúc câu nâng cao. Hiểu được vấn đề đó, FLYER đã tổng hợp tất cả kiến thức về ý nghĩa và cách dùng “have”, “has” và “had” cùng các ví dụ đi kèm để giúp các bạn dễ dàng hiểu và nắm chắc mảng ngữ pháp này.

cách dùng have has
Cách dùng “have” và “has”

1. “Have, Has và Had” nghĩa là gì?

“Have” là một ngoại động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó là động từ bất quy tắc và có ba dạng là “have”, “has” và “had”.

Ví dụ:

  • I have a pen.

Tôi có một cái bút.

  • He has a pen.

Anh ấy có một chiếc bút.

  • I had a pen.

Tôi đã có một chiếc bút.

cách dùng have has
Dịch nghĩa “have”

Bên cạnh đó, “have” còn được sử dụng như một nội trợ động từ trong các thì hoàn thành. Lúc này, “have” phải kết hợp với động từ chính để tạo cụm động từ hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She has just read this novel.

Cô ấy vừa đọc quyển sách này xong.

  • Have not you decided to move to New York?

Không phải cô ấy đã quyết định chuyển đến New York à?

“Have” có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ điển oxford định nghĩa “have” như sau:

Ý nghĩaVí dụ had hashashavehashave havehadhas had a headachehad
Dịch nghĩa “have”

2. Cách dùng “have”, “has” và “had”

Bảng dịch nghĩa phía trên cho thấy “have”, “has” và “had” thường được dùng để thể hiện sự sở hữu, trải nghiệm, bệnh tật, các mối quan hệ,… và tùy theo từng trường hợp mà “have” sẽ được chia thành “has” hay “had”.

cách dùng have has
Cách dùng của “have”, “has” và “had”
Cách dùngVí dụhavehashad
Cách dùng của “have”, “has” và “had”

Chú ý:

Các ngôi trong tiếng Anh cũng gần giống với tiếng Việt, gồm 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.

  • Ngôi thứ nhất được sử dụng khi người nói/ người viết nói đến chính bản thân họ.
  • Ngôi thứ hai dùng để chỉ người đang nói chuyện cùng, đối phương,…
  • Ngôi thứ ba được sử dụng để nhắc đến một người khác, sự vật khác hiện không có mặt trong câu chuyện.

Các ngôi trong tiếng Anh được chia thành ngôi số ít và ngôi số nhiều:

Ngôi thứ nhất số ítNgôi thứ nhất số nhiềuNgôi thứ haiNgôi thứ ba số ítNgôi thứ ba số nhiều
Các ngôi trong tiếng Anh

3. Chức năng của “have” trong câu

Trong câu tiếng Anh, “have” thường được dùng với 3 chức năng chính là động từ thường, trợ động từ và động từ khuyết thiếu.

cách dùng have has
Chức năng của “have” trong câu
Chức năngVí dụhavehavehave to
Chức năng của “have”

4. Các cấu trúc cách dùng “have”, “has” và “had” thông dụng

Bên cạnh cách dùng thì các cấu trúc thông dụng của “have”, “has” hay “had” cũng vô cùng quan trọng. Cùng FLYER khám phá ngay nhé!

cách dùng have has
Cấu trúc “have” thông dụng
Cấu trúcVí dụhadHad it not been forhashadhave gothave been collectinghave been to Ho Tayhave submitted
Cấu trúc “have” thông dụng

5. Luyện tập

6. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các kiến thức về cách dùng của “have”, “has” và “had”. FLYER hy vọng chúng có ích và giúp bạn học tập môn tiếng Anh tốt hơn. Đừng quên thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức về “have” nhé! Chúc các bạn thành công!

>>>Xem thêm:

  • Danh động từ hoàn thành: Khái niệm, cách dùng kèm ví dụ & bài tập
  • Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT định nghĩa, phân loại và cách dùng trong câu
  • Bí kíp dùng trợ động từ chính xác mà không phải ai cũng biết (kèm bài tập)