Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh và câu trả lời dễ áp dụng

Có những phương pháp nào để tìm hiểu về tuổi của ai đó bằng tiếng Anh? Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi và câu trả lời thông dụng nhất, kèm theo ví dụ minh hoạ dễ hiểu để giúp người học hiểu rõ hơn.

Key takeaways

  • Các câu hỏi về tuổi bằng tiếng Anh: How old + to be + S; What is… age?

  • Các cách trả lời tuổi bằng tiếng Anh: S + to be + số tuổi (years old); S + to be + aged + số tuổi; I’m aged.

  • Người học có thể sử dụng từ early, mid, late để nói về mức tuổi.

  • Đoạn hội thoại về cách hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng Anh

    Tim: Xin chào John. Đây là Thomas. Anh ấy là bạn cùng phòng mới của chúng ta.

    (Xin chào John. Đây là Thomas. Anh ta là bạn cùng phòng mới của chúng tôi.)

    John: Xin chào Thomas, rất vui được gặp bạn.

    Chào mừng. Hãy vào, xin vui lòng.

    (Xin chào Thomas. Rất vui được gặp bạn. Bạn vào đi.)

    Thomas: Chào mọi người. Rất vui được gặp các bạn.

    (Xin chào mọi người, tôi cũng rất vui được gặp các bạn.)

    John: Thomas, where do you come from?

    (Anh đến từ nơi nào vậy Thomas).

    Thomas: Tôi đến từ bang Texas. Còn bạn thì sao?

    Mình đến từ Texas. Cậu thì thế nào?

    John: Tôi đến từ California. Tôi có thể biết bạn bao nhiêu tuổi không?

    (Tôi đến từ California. Tôi có thể hỏi bạn bao nhiêu tuổi không?).

    Thomas: Tôi đã 20 tuổi.

    (Tôi 20 tuổi.)

    John: Oh, chúng ta cùng tuổi nhau.

    (Chúng tôi cùng tuổi như vậy).

    Một số từ vựng tiếng Anh về tuổi tác

  • Trẻ sơ sinh /ˈbeɪ.Bi/ (n): đứa bé từ 0 đến 1 tuổi.

  • Ví dụ: Tom là đứa bé trong gia đình của tôi.

    (Tom là đứa trẻ trong nhà tôi.)

  • Toddler /ˈtɒd.Lər/ (n): đứa trẻ từ 1 đến 3 tuổi.

  • Ví dụ: Những đồ chơi này phù hợp với trẻ nhỏ.

    (Những món đồ chơi này thích hợp cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi.)

  • Child /tʃaɪld/ (n): đối tượng nhỏ tuổi từ 4 đến 12 tuổi.

  • Ví dụ: Khi tôi còn nhỏ, tôi thường thích đi câu cá.

    (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích đi câu cá.)

  • Thanh thiếu niên /ˈtiːnˌeɪ.Dʒər/ (n): là những người tuổi từ 13 đến 19.

  • Ví dụ: Bộ phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.

    (Bộ phim này thu hút rất nhiều đối tượng trẻ tuổi.)

  • Người lớn /ˈædʌlt/ (n): cá nhân từ 20 đến 50 tuổi.

  • Ví dụ: Chỉ có người trưởng thành được mời đến đám cưới.

    (Chỉ có người lớn được mời tới đám cưới.).

  • Người già (người trên 60 hoặc 65 tuổi).

  • Ví dụ: Thành phố đang xây dựng các cơ sở chăm sóc người cao tuổi.

    (Thành phố đang xây dựng khu nghỉ dưỡng cho người cao tuổi.)

    Cách hỏi tuổi bằng Tiếng Anh

    How old + to be + S?

  • “How old” là một cụm từ dùng để hỏi về số tuổi.

  • Động từ to be được phân chia tùy theo chủ ngữ: is/ are.

  • S: Người được hỏi ở đây có thể là bạn, họ, anh ấy, cô ấy hoặc một người có tên cụ thể.

  • Ví dụ:.

  • Bạn bao nhiêu tuổi?

  • Mark bao nhiêu tuổi rồi?

  • How old is your sister? – Em gái của bạn bấy nhiêu tuổi?

  • What is… age?

  • “What” là một từ được sử dụng để đặt câu hỏi.

  • Đứng trước từ tuổi thường là các đại từ sở hữu: của bạn, của anh ấy, của cô ấy, của họ…

  • Ví dụ:.

  • How old is he? – Anh ấy bao nhiêu tuổi?

  • What is her age? – Cô ấy bấy nhiêu tuổi?

  • cach-hoi-tuoi-bang-tieng-anh

    Các cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh lịch sự

    Đối với một số cá nhân, việc đề cập đến tuổi tác có thể gây xúc phạm. Vì vậy, để tránh tình huống không lịch sự, người hỏi nên sử dụng cách hỏi tuổi một cách khéo léo và tế nhị. Dưới đây là một số câu hỏi về tuổi trong tiếng Anh mang tính chất trang trọng.

    Có thể sử dụng những câu sau để hỏi tuổi của những người chưa quen biết, khi gặp người lạ ở các nơi công cộng hoặc trong các dịp quan trọng.

  • Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi?

  • Bạn có phiền cho tôi biết tuổi của bạn không?

  • May I know what is your age? (Tôi có thể biết bạn bao nhiêu tuổi không?).

  • Would you be bothered if I inquire about your age? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi về tuổi của bạn?)

  • Would you be willing to share your age with me? (Bạn có muốn chia sẻ tuổi của bạn với tôi không?)

  • Cách trả lời tuổi trong Tiếng Anh

    S + to be + số tuổi (years old)

    Ví dụ:.

  • Tôi 10 tuổi.

  • She is twenty-five years old. (Cô ấy hai mươi lăm tuổi.)

  • Mẹ tôi 40 tuổi.

  • Một số phó từ có thể đi cùng với độ tuổi.

  • Early: đầu (được tính từ 0 đến 3).

  • Ví dụ: She is in her early thirties. (Cô ấy đang ở độ tuổi đầu 30.)

  • Mid: ở trung tâm (được tính từ 4 đến 7).

  • Ví dụ: Cha tôi đang ở khoảng giữa tuổi năm mươi.

  • Late: cuối (được tính từ tám đến chín).

  • Ví dụ: Bà tôi đang ở tuổi gần 90.

    Tổng kết

    Bài viết trên này đã tập hợp các cách thường được sử dụng để hỏi tuổi bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, người học sẽ có thêm nhiều mẫu câu hay và biết cách trả lời các câu hỏi về tuổi. Đây chỉ là một số mẫu câu cơ bản, vì vậy bằng cách tự mình hỏi và trả lời, người học hoàn toàn có thể nắm vững kiến thức này.

    Đã xảy ra lỗi trong việc đọc đầu vào của bạn. Vui lòng cung cấp đoạn văn đúng để tôi có thể chỉnh sửa cho bạn.

    Khan, AA. “Cách hỏi ai về tuổi của họ – Lời khuyên ESL.” Lời khuyên ESL, https://esladvice.Com/cach-hoi-ai-ve-tuoi-cua-ho/. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2022.