Hệ thống ATM là gì? Và thẻ ATM là gì?

1. ATM là gì?

ATM là viết tắt của Automatic Teller Machine hoặc Automated Teller Machine. Cả hai thuật ngữ này đều có nghĩa là máy rút tiền tự động khi dịch sang Tiếng Việt. Automatic Teller Machine là thuật ngữ được sử dụng phổ biến tại nhiều quốc gia. Tuy nhiên, ở Canada, ATM được hiểu là Automatic Banking Machine hoặc máy ngân hàng tự động.

Hệ thống ATM là một máy rút tiền tự động. Bạn có thể sử dụng cây ATM của Ngân hàng mà bạn có tài khoản để rút tiền mà không cần phải đến Ngân hàng và chờ làm thủ tục rút tiền trực tiếp. ATM có hệ thống nhận diện thẻ thanh toán (thẻ ATM) thông qua thẻ, mã PIN và số tiền lưu trữ sẵn để bạn có thể rút tiền từ tài khoản Ngân hàng ngay tại máy.

2. Đối tượng thẻ ATM được hiểu như thế nào?

Thẻ ATM là một phương tiện thanh toán được phát hành bởi các Ngân hàng hoặc Tổ chức Tài chính lớn, giúp người dùng thực hiện các giao dịch tại Ngân hàng và rút tiền tại các cây ATM. Thông thường, khi bạn mở một tài khoản ngân hàng, bạn sẽ được cung cấp một thẻ ATM, chức năng và phạm vi sử dụng của thẻ sẽ phụ thuộc vào dịch vụ mà bạn đăng ký với ngân hàng. Thẻ ATM được chia thành hai loại chính là thẻ thanh toán nội địa, được sử dụng để mua sắm trong nước, và thẻ thanh toán Quốc tế, được sử dụng để mua sắm cả trong và ngoài nước.

Thẻ ATM ngoại được chia thành hai loại chính là thẻ thanh toán nội địa và thẻ thanh toán Quốc Tế. Theo cấu tạo, chúng còn được chia thành hai loại là thẻ từ và thẻ có chip điện tử để lưu trữ thông tin thẻ và thông tin cá nhân chủ thẻ. Tại Việt Nam, thẻ từ là phổ biến nhưng tính bảo mật không cao bằng thẻ chip điện tử. Để phân biệt hai loại thẻ này, bạn có thể xem phía sau thẻ Ngân hàng thông thường, nếu có một dãy từ màu đen giống như băng dính thì đó là thẻ từ. Còn thẻ chip điện tử thì trên thẻ có một miếng chip màu vàng tương tự như chip trên thẻ sim điện thoại hiện nay.

thẻ ATM là gì

Một chiếc thẻ ATM thông thường bao gồm kết cấu như sau:

· Mã số dập nổi, được phủ nhũ trên mặt trước của thẻ, là mã số thẻ của bạn. Đối với thẻ thanh toán nội địa, đây không phải là số tài khoản ngân hàng của bạn, vì vậy bạn không thể gửi tiền vào mã số này. Tuy nhiên, đối với các thẻ thanh toán nội địa như Visa, MasterCard, số được dập nổi này thường là số tài khoản của bạn. Vì vậy, bạn cần bảo quản kỹ số này để tránh bị lộ ra ngoài và hack tài khoản Ngân hàng. Hiện nay, MK Group cung cấp máy in dập nổi thẻ nhựa, chẳng hạn như sản phẩm Datacard CE840, để đáp ứng nhu cầu in cá thể hóa của các Ngân hàng.

· Hiệu lực từ: Thời điểm chính thức thẻ bắt đầu hoạt động (thời gian được Ngân hàng phát hành).

· Ngày hết hạn: Thời điểm thẻ không còn hiệu lực. Đến ngày này, bạn cần phải gia hạn và làm thẻ mới.

· Nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ quốc tế như Visa Debit, Visa Credit, Mastercard Credit,…, Hãy cung cấp tên chủ thẻ và loại thẻ.

Sau thẻ là một dải từ và số CVV được xem là chữ ký số của thẻ. Thẻ thanh toán Quốc Tế mới có số CVV. Số CVV và số hiệu thẻ thanh toán Quốc Tế cần được bảo mật cẩn thận để tránh bị xâm nhập nếu thông tin này bị tiết lộ.

Mã số PIN (không xuất hiện trên thẻ) được cấp cho chủ thẻ cùng lúc với thẻ ATM. Số PIN này là personal identification number, hay còn được gọi là mã số nhận dạng cá nhân. Nó được coi là mã số xác nhận chủ thẻ để bạn có thể rút tiền từ các cây ATM. Thông thường, mã PIN sẽ có 4 hoặc 6 số, tùy thuộc vào ngân hàng phát hành và bạn phải ghi nhớ và không tiết lộ cho người khác. MK Group cung cấp hệ thống giải pháp đóng gói thẻ và Pin Mailer cho các ngân hàng, nhằm đảm bảo an toàn và bảo mật khi in ấn và cá thể hóa thẻ trước khi đóng gói kèm Pin Mailer.