Giới thiệu tổng quan về cá koi

Giới thiệu tổng quan về cá koi

Giới thiệu về cá Koi, cá chép Koi Nhật Bản, Xuất xứ, các tên gọi từ dân gian đến khoa học

Cá Koi Nhật Bản có kích thước vô cùng lớn.

Koi Nhật Bản có kích thước vô cùng lớn.

Cá Koi, hay còn được gọi là cá Chép Nhật theo cách người Việt Nam gọi, sẽ được Sân Vườn Trúc Xinh giới thiệu đến các bạn về nguồn gốc, đặc tính và ý nghĩa của chúng. Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cá Koi, hay còn gọi là cá Chép Koi Nhật Bản, thông qua nghiên cứu chi tiết dựa trên nội dung từ điển bách khoa toàn thư của thế giới lưu trữ (Wikipedia).

Cá Koi Được Phân Tích Theo Cách Gọi Của Các Nhà Khoa Học
Phân loại khoa học
Giới (regnum) Animalia
Ngành (phylum) Chordata
Lớp (class) Actinopterygii
Bộ (ordo) Cypriniformes
Họ (familia) Cyprinidae
Chi (genus) Cyprinus
Loài (species) C. carpio
Phân loài (subspecies) C. c. haematopterus
Danh pháp ba phần
Cyprinus carpio haematopterus
(Linnaeus,1758)

Cá Koi là một loài cá có tên gọi trong Tiếng Nhật.

Cá chép Koi (Nhật: 鯉(Lý)/ こい Koi, “Cá chép”) hoặc cụ thể hơn là Cá chép Nishikigoi (Nhật: 錦鯉(Cẩm Lý)/ にしきこい Nishikikoi, “Cá chép thổ cẩm”) là một loại cá chép thường (Cyprinus carpio) đã được thuần hóa và lai tạo để nuôi làm cảnh trong những hồ cá koi nhỏ, phổ biến tại Nhật Bản. Chúng có quan hệ họ hàng gần với cá vàng và thực tế là phương pháp nhân giống và nuôi cảnh tương đồng khá nhiều với cách nuôi cá vàng, có thể là do những nỗ lực ganh đua của người Nhật Bản trong việc nuôi cá chép Koi. Cá chép Koi và các hình xăm trên cá được người Nhật coi là biểu tượng may mắn.

Cá Koi Nhật thuần chủng thường có lớp màu sặc sỡ.

Cá Koi Nhật thuần chủng thường có lớp màu sặc sỡ.

Nguồn gốc, xuất xứ của cá chép Koi Nhật Bản

Xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, năm 1914, để tưởng nhớ hoàng tử Hirohito, Nhật Bản đã tổ chức triển lãm lần đầu tiên về loài cá chép Koi tại Tokyo và đảo Niigata, và loài cá này chính thức được đặt tên là Niigata Koi. Từ đó, cá chép Nhật với hai màu chủ đạo là “đỏ và trắng” đã trở thành biểu tượng và được mua bán phổ biến.

Từ năm 1950, Nhật Bản đã gửi các chuyên gia đến Trung tâm Khoa học Kỹ thuật và Viện nghiên cứu tại Hoa Kỳ để nghiên cứu về lai tạo màu sắc, sinh sản, nhân giống và nuôi dưỡng trong lĩnh vực khoa học Sinh vật và Hóa lý.

Cá chép Nhật là loài cá lai tạo với nhiều màu sắc đẹp và có giá trị cao. Khi nhắc đến cá chép lai tạo, người ta thường liên tưởng ngay đến Nhật Bản và gọi chung là “cá chép Nhật”. Thực tế, cá chép lai tạo từ Nhật Bản được gọi là Nishikigoi, có nghĩa là cá chép nhiều màu sắc trong tiếng Việt. Vào thế kỷ 19, chúng được gọi thêm là KOI, từ tiếng Nhật có nghĩa là cá chép và cũng có nghĩa là tình yêu, yêu mến.

Cá Koi của Nhật được xem là loại cá xuất sắc, có giá trị cao và nổi tiếng trên thế giới. Vì vậy, người Nhật đã đặt ra những quy cách về gam màu và tên gọi để phân biệt từng chủng loại cá này.

Các chủng loại cá Koi Nhật Bản từ xưa đến nay

Có hai loại cá Koi được phân chia: Koi chuẩn và Koi bướm.

  • Cá Koi có hình dáng giống như cá nguyên thủy nhưng được pha trộn nhiều màu sắc tạo nên vẻ đẹp tuyệt vời. Khi nhìn từ trên xuống theo dọc sống lưng, cá Koi trở nên rất hấp dẫn. Vì vậy, để thấy sự đẹp của cá Koi, chúng cần được nuôi trong ao.
  • Koi bướm, còn được biết đến với tên gọi “cá chép vây dài” hoặc “cá chép Rồng”, có ngoại hình khác biệt so với cá nguyên thủy với vi, vây và đuôi dài. Khi bơi, chúng di chuyển một cách uyển chuyển và tạo nên cảnh quan đẹp mắt. Do đó, Koi bướm có thể được nuôi trong ao và hồ kiếng.
  • Từ năm 1980, Nhật Bản đã bắt đầu tiến hành việc nhân giống loại cá Koi bướm.

    Cá Koi bướm Nhật BảnCá Koi bướm Nhật Bản

    Màu sắc , tên gọi từng dòng theo màu sắc và cách phân biệt theo từng loại tên

    Những mảng màu trên cơ thể của cá chép Koi được người Nhật tin là mang đến may mắn khi được biến thành hình xăm. Người Nhật đặt tiêu chuẩn về màu sắc như sau:

    Có tổng cộng 8 nhóm cá Koi chủ yếu đi kèm với các đặc tính màu sắc khác nhau, được liệt kê như sau:

  • Kohaku là sự kết hợp giữa trắng và đỏ.
  • Showa Sanke là một loại cá Koi được tạo ra từ sự kết hợp giữa màu trắng, đỏ và đen.
  • Utsurimono là kết quả của việc kết hợp màu trắng và màu đen.
  • Shiro Bekko là kết hợp giữa màu đen và màu trắng.
  • Ki Utsuri là một loại cá Koi có màu sắc độc đáo, được tạo thành từ sự kết hợp giữa màu vàng và đen.
  • Kinginrin được gọi là Bạch kim hoặc Vàng kim.
  • Asagi có nghĩa là màu xám bạc.
  • Tancho là một biểu tượng đặc biệt của Nhật Bản, được biểu thị bằng một vòng tròn Đỏ trên nền trắng nằm trên đỉnh đầu.
  • Ngoài ra, còn có một số giống khác như Sanke, Ogon, Shusui, Matsuba, Chagoi, Soragoi, Karasu (con quạ), Taisho Sanke, Koromo, Kawarimono.

    Danh sách cá Koi Nhật được ghi vào bảng tên.

    Danh sách cá Koi Nhật được ghi vào bảng tên.

    Ngày nay, không chỉ Nhật Bản mà cả các nước châu Âu và châu Á cũng có khả năng lai tạo giống cá Koi. Tuy vậy, khi nhắc đến vẻ đẹp tinh khiết, sự phối hợp màu sắc và độ sâu của màu sắc đơn, thì cá Koi thuần chủng của Nhật Bản vẫn là không thể sánh bằng.

    Phân biệt các giống cá Koi, cá Chép, cá Chép Nhật Bản hay cá Chép Koi những nơi khác đang có tại Việt Nam

    Cá chép Koi ở Trung Quốc và Việt Nam tương tự với cá chép nguyên thủy và Koi Nhật. Koi Pháp có hông ngắn và đầu hơi gù. Đặc biệt, chỉ có Koi Nhật có màu đỏ chót như đỏ máu và đỏ ớt, còn các loại Koi khác chỉ có màu đỏ cam hoặc cam. Những dòng cá chép ở nơi khác thường có màu nhạt hơn và thân hình dẹp hơn.

    Koi Nhật có màu sắc rực rỡ và đường biên sắc nét. Các mảng màu lớn và đều nằm ở hai bên hông khi nhìn từ trên xuống theo sống lưng. Loại Butterfly Koi của Nhật có vi, vây và đuôi rất dài, thậm chí có thể bằng 2/3 chiều dài của thân. Màu sắc cũng phủ kín đuôi.

    Butterfly Koi ở Việt Nam cũng có màu trắng sữa như trăng, đuôi dài vừa phải và trên sống lưng có những hàng vảy đen nhẹ. Tuy nhiên, cá này khác với cá Nhật bởi toàn thân trắng sữa, đuôi dài hơn và có một hình tròn đỏ ở đỉnh đầu, biểu tượng của quốc kỳ Nhật Bản. Giống cá này rất đắt đỏ. Gần đây, đã xuất hiện một loại Koi có màu sáng như kim tuyến, nhưng chỉ có hai màu trắng và vàng, được gọi là Kinginrin bởi người Nhật.

    Tỷ lệ kích thước ước tính theo thời gian chăm nuôi của cá Koi Nhật Bản

    Trước đây, cá chép Koi có thể đạt chiều dài tới 2 m (6 ft) và sống tới 230 năm, nhưng hiện nay chúng đã giảm xuống. Cá Koi hiện nay thường có chiều dài từ 1 m (3 ft) và tuổi thọ từ 40 đến 60 năm. Nếu nuôi cá Koi ở ao, thì đến năm thứ 8, cá có thể đạt chiều dài tối đa 1 mét. Dưới đây là hình ảnh kích thước của cá theo tháng tuổi tính bằng cm.

    Cá Koi Nhật Bản có biểu đồ chiều dài theo tháng tuổi.

    Cá Koi Nhật Bản có biểu đồ chiều dài theo tháng tuổi.

    Cách lựa chọn cá Koi, loại mô hình hồ cá Koi Nhật Bản để nuôi theo cách tốt nhất đối với môi trường tại Việt Nam

    Trước tiên, cần xác định phương pháp nuôi cá Koi là sử dụng hồ kiếng hay hồ xi măng để từ đó có thể lựa chọn loại hồ phù hợp để thiết kế hồ cá Koi từ đầu.

    Đối với nuôi cá Koi bằng hồ kiếng trong nhà , sảnh hành lang , bếp ăn…

    Nếu bạn muốn có một hồ cá Koi kiếng đẹp mắt, hãy chọn giống cá Butterfly Koi (chép đuôi dài) với dáng thướt tha. Bạn có thể chọn cá nhỏ hoặc lớn, tùy thuộc vào kích thước của hồ. Nuôi cá Koi kiếng lớn rất nhanh, nhưng khi đạt đến kích thước khoảng 20 cm, chúng sẽ phát triển chậm hơn.

  • Hồ cá koi bằng kính có nhiều ưu điểm. Đối với loại cá chép Koi này, chúng ta có thể nuôi trong nhà hoặc trong bể kính giống như các loại bể cá cảnh khác. Hồ này dễ dàng vệ sinh và chăm sóc, có quy mô nhỏ nên chi phí thấp và chi phí vận hành cũng thấp hơn so với hồ cá Koi sân vườn.
  • Nhược điểm của hồ cá koi bằng kính là tuổi thọ hạn chế so với hồ cá Koi sân vườn, quy mô nhỏ làm cho khó đạt được sự tinh tế và chuyên nghiệp, khó thiết kế hệ thống kỹ thuật đầy đủ. Do đó, môi trường vi sinh không được tối ưu, dẫn đến tỷ lệ sinh trưởng và tuổi thọ thấp. Hơn nữa, hồ cá koi bằng kính chỉ có thể nuôi được số lượng hạn chế và chỉ phù hợp với các dòng cá nhỏ và vừa.
  • Hồ cá koi bằng kínhHồ cá koi bằng kính

    Đối với phương án nuôi cá koi bằng hồ xi măng âm hoặc nổi như hồ cá Koi sân vườn , hồ cá Koi sân thượng…

    Nếu bạn nuôi hồ xi măng (hồ có dung tích ít nhất 3 m3), bạn nên bổ sung một hòn non bộ để trang trí cây cảnh và tạo bóng mát cho cá. Ngoài ra, cũng nên có một vòi phun hoặc thác nước để cung cấp ôxy cho cá.

  • Hồ cá Koi bằng xi măng có nhiều ưu điểm. Chúng ta có thể xây dựng hồ cá Koi sân vườn bằng xi măng, có thể là hồ nổi hoặc chìm. Chúng ta cũng có thể xây dựng hồ cá Koi trên sân thượng với quy mô lớn. Chúng ta có thể thiết kế hệ thống hồ cá Koi chuyên nghiệp để tạo ra môi trường vi sinh tự nhiên. Hồ cá Koi có thể được thi công theo mô hình tổng quan của thiết kế sân vườn. Bên cạnh đó, chúng ta có thể nuôi các loại cá Koi có kích thước khủng và với số lượng lớn.
  • Nhược điểm của hồ cá koi bằng xi măng là do sử dụng xi măng để xây dựng hồ, điều này dẫn đến chi phí cao hơn và phụ thuộc vào quy mô và kỹ thuật. Hơn nữa, việc vận hành cũng tốn kém hơn so với hồ cá koi bằng kính. Ngoài ra, kỹ thuật chăm sóc cần phải được nắm bắt kỹ hơn, đồng thời đơn vị tư vấn thiết kế thi công cần phải có chuyên môn sâu và chuyên nghiệp để tránh mất tiền và lãng phí thời gian do lỗi kỹ thuật dẫn đến nguồn nước bẩn, mốc, rong, vi sinh thấp và cá chết.
  • Để nuôi hồ xi măng, lựa chọn cá có kích thước từ 10 – 20 cm trở lên, bởi vì hồ xi măng chứa nhiều vi sinh vật có thể có lợi hoặc có hại cho cá. Cá nhỏ sẽ gặp khó khăn trong việc đối phó và sự phát triển của cá trong hồ xi măng sẽ đạt hiệu suất tối đa.

    Hồ cá Koi trong sân vườn được làm bằng xi măng đúc và có khả năng chìm.

    Hồ cá Koi trong sân vườn được làm bằng xi măng đúc và có khả năng chìm.

    Kinh nghiệm cho thấy, tỉ lệ sống của cá bột là khoảng 50%, trong khi cá có chiều dài trên 15 cm có tỉ lệ sống từ 90 đến 99%. Trong việc nuôi cá trong hồ xi măng, nên chọn loại cá Standard Koi (giống cá đuôi ngắn) vì chúng có sức khỏe và đề kháng gần gấp đôi so với loại Butterfly. Màu sắc của cá là yếu tố quan trọng nhất khi chỉ được nhìn từ phía trên. Vì vậy, chúng ta nên chọn cá có những mảng màu lớn và đều đặn trên cả hai bên, với màu chủ đạo là trắng và đỏ.

    Một điểm đáng chú ý khác và cũng rất quan trọng khi lựa chọn cá Koi là hình dáng của chúng. Nên cần xem xét kỹ, dáng bơi phải thẳng và mềm mại, không có bất kỳ dị tật nào như: đuôi bị cong lên, vùng mắt bị lộ, râu không đều (do bị cắt, mọc lại không đều) và dị tật xấu nhất của cá chép là “miệng méo”. Tỷ lệ cá bị miệng méo khoảng 5%.

    Để phân biệt giữa cá thuần chủng và dòng cá thường (F1, F2… F6) tại Việt Nam, bạn cần hiểu về cá Koi Nhật và cá Koi Việt Nam lai tạo. Hiện nay, tại Việt Nam có nhiều trung tâm và khu giống kinh doanh cá Koi pha trộn, điều này làm khách hàng khó nhận ra sự khác biệt nếu không có kiến thức chuyên môn.

    Hồ có một môi trường nước được xây dựng chuyên nghiệp.

    Hồ có một môi trường nước được xây dựng chuyên nghiệp.

    Liên hệ ngay với Sân Vườn Trúc Xinh để tránh sự nhầm lẫn. Chúng tôi chuyên về thiết kế và thi công hồ cá Koi, cung cấp cá Koi thuần chủng có giấy phép từ Nhật Bản và cam kết uy tín đối với khách hàng trên toàn quốc.

    Hãy xem báo giá để thiết kế và thi công sân vườn, hồ cá Koi của chúng tôi tại đường dẫn này.