Interact đồng nghĩa với giao tiếp, tương tác, là một hoạt động mà chúng ta tham gia để trao đổi thông tin, ý kiến và cảm xúc với người khác. Interact thường đi kèm với giới từ “with” để chỉ đối tượng mà chúng ta tương tác. Đây là những câu hỏi thường được đặt ra bởi nhiều người học tiếng Anh. Để giúp các bạn có câu trả lời và nắm vững kiến thức về Interact, Bhiu.Edu.Vn đã tổng hợp tất cả trong bài viết này và cung cấp bài tập để củng cố kiến thức ở cuối bài.
Trước khi tìm hiểu về cách Interact kết hợp với giới từ nào, chúng ta hãy hiểu rõ về ý nghĩa của từ “Interact”. Trong tiếng Anh, “Interact” là một động từ nội, có nghĩa là “giao tiếp, tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau,…”. Cụ thể hơn, “Interact” có hai ý nghĩa chính:.
Examples | Meaning |
The manager gives us a limited amount of time to interact with each other in the first meeting. | Quản lý cho chúng tôi một chút thời gian để tương tác với nhau trong cuộc họp đầu tiên. |
Mary interacts very well with other new classmates. | Mary giao tiếp rất tốt với những người bạn cùng lớp mới. |
Examples | Meaning |
Experiments are carried out to prove how this chemical interacts with other chemicals. | Các cuộc thử nghiệm được tiến hành để chứng minh sự phản ứng của chất này với chất khác. |
This kind of shampoo interacts closely with the skin’s natural chemicals. | Loại dầu gội này gần như có phản ứng với các chất trên làn da tự nhiên. |
Interact đi với giới từ gì?
Interact đi với giới từ nào? Trong tiếng Anh, giới từ đi cùng với “interact” là “with”.
“Interact with somebody”
Giao tiếp với ai đó, tương tác với ai đó ( ở công ty, bữa tiệc, nơi công cộng, ….
Examples | Meaning |
She interacts with her team to come up with the best ideas. | Tôi nói chuyện với bạn trong đội để nghĩ ra các ý tưởng tốt nhất. |
Linna interacts well with many children in her neighborhood. | Anh ấy tương tác tốt với những đứa trẻ ở cùng khu nhà với anh ấy. |
“Interact with something”
Việc “tương tác với cái gì đó” hoặc “phản ứng với cái gì đó” là ý nghĩa của cụm từ “Interact with something”.
Đăng ký đã thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian ngắn nhất!
Để được tư vấn viên tận tình hỗ trợ, vui lòng nhấp chuột vào ĐÂY.
Examples | Meaning |
It may interact with several chemicals. | Nó có thể phản ứng với nhiều chất hóa học. |
My sister did not interact closely with my cat. | Chị tôi đã không tương tác gần với chứ mèo của tôi. |
Bài tập củng cố
Hãy viết lại nghĩa của 5 câu sau đây:
Đáp án.
Bài viết này cung cấp giải đáp về việc sử dụng giới từ “Interact” và các bài tập để củng cố kiến thức về Interact. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp này và cải thiện kỹ năng học tập của bạn. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để cập nhật thêm kiến thức ngữ pháp hàng ngày nhé!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!