Bảng Giá Cát Xây Dựng Bao Nhiêu Tiền 1 Khối Hôm Nay?

Nếu bạn đang có kế hoạch xây nhà và muốn tính toán kinh phí cho nguyên liệu cát, dưới đây là những thông tin để bạn biết giá cát xây dựng một khối là bao nhiêu. Nhờ đó, bạn có thể so sánh và chọn địa chỉ cung cấp cát xây dựng phù hợp.

Để biết giá cát xây dựng một khối là bao nhiêu, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm của loại cát xây dựng.

Cát là một trong những nguyên liệu không thể thiếu trong công việc xây dựng. Nó được khai thác từ thiên nhiên và bao gồm khoáng chất cùng với đá mịn. Trong cát, thành phần đá có kích thước rất nhỏ.

Trong lĩnh vực xây dựng, cát được sử dụng chủ yếu để đổ bê tông và san lấp mặt bằng. Cát xây dựng được phân loại thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Bài viết tiếp theo sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại cát xây dựng phổ biến trên thị trường.

II. Các loại cát xây dựng phổ biến hiện nay

Cát xây dựng được phân loại và sử dụng phổ biến dựa vào đặc điểm màu sắc và tính chất để đáp ứng nhu cầu người dùng. Dưới đây là 5 loại cát xây dựng được sử dụng phổ biến hơn cả.

1. Cát vàng

Loại cát này được gọi là cát vàng, có màu vàng và thường được sử dụng trong quá trình trộn bê tông. Cát vàng có khả năng giúp bê tông nhanh cứng, nên các công trình thường sử dụng loại cát này để đảm bảo độ bền cho ngôi nhà.

Trước khi sử dụng, cát sẽ trải qua quá trình lọc để loại bỏ các tạp chất không cần thiết, từ đó cát trở nên mịn hơn. Điều này giúp đảm bảo chất lượng bê tông được cứng chắc hơn và tiết kiệm thời gian cứng.

2. Cát đen

Loại cát này màu sẫm, hạt mịn và ít tạp chất. Với chi phí thấp hơn, nhiều người chọn loại cát này, đặc biệt là trong các công trình lớn.

giá cát xây dựng

3. Cát bê tông

Cát này thường được dùng chủ yếu để sử dụng trong việc đổ bê tông. Nó được khai thác từ đáy dòng sông và sau đó được lọc để loại bỏ các tạp chất. Nhờ vào quá trình này, khi đổ bê tông, cát được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống giữa các nguyên liệu, tạo nên một khối bê tông vững chắc.

4. Cát san lấp

Cát này tương đối tương tự cát đen đã được đề cập ở phía trên. Tuy nhiên, điểm khác biệt của loại cát này là hạt cát không mịn và không đồng đều về kích thước. Một nhược điểm chính khác là cát này chứa nhiều tạp chất. Do đó, so với các loại cát trước đó, chất lượng của nó sẽ kém hơn.

Cát thường thường được sử dụng để làm phẳng bề mặt do đặc tính của nó. Ngoài ra, giá cát san lấp thường rẻ hơn so với các loại cát khác.

5. Cát xây tô

Cát xây tô có hạt cát mịn và đều, không tạp khuẩn. Loại cát này có giá rẻ, màu đen và được sử dụng trong nhiều dự án lớn như chung cư, tòa nhà cao tầng để tiết kiệm chi phí.

III. Giá cát xây dựng bao nhiêu tiền 1 khối?

Bảng giá cát xây dựng hôm nay sẽ thay đổi tùy vào từng loại cát, cơ sở cung cấp và thời điểm. Tuy nhiên, Công ty thiết kế nhà đẹp Arc Việt đã cập nhật giá cát mới nhất để các bạn tham khảo.

giá cát xây dựng bao nhiêu 1 khối
Giá cát xây dựng sẽ thay đổi trong từng thời điểm

1. Bảng giá cát xây dựng tại Hà Nội

Có nên sử dụng bảng giá cát xây dựng tại Hà Nội hay không? Hãy tham khảo các cơ sở cung cấp cát xây dựng uy tín ở Hà Nội. Chúng tôi đã tìm hiểu được giá cát xây dựng là bao nhiêu cho mỗi khối.

  • Cát vàng (loại I): 360.000 đồng/1 mét khối.
  • Cát vàng (loại II): 330.000 đồng cho mỗi mét khối.
  • Giá cát sỏi lấp: 140.000 đồng/1m3.
  • Cát san lấp loại nhiễm muối: 110.000 đồng/1m3.
  • Cát xây tô (loại I): 220.000 đồng/1m3.
  • Giá cát tô (loại II): 180.000 VNĐ/1m3.
  • Cát xi măng (loại I): 350.000 đồng/1m3.
  • Cát xi măng (loại II): 310.000 đồng/1m3.
  • 2. Bảng giá cát xây dựng tại TP. HCM

    So sánh bảng giá cát xây dựng ở Hà Nội và TPHCM, ta thấy có một chênh lệch nhỏ. Cụ thể là:

  • Cát san lấp: 140.000 đồng/1m3.
  • Cát bê tông trộn: 205.000 đồng/1 mét khối.
  • Giá cát xây tô: 150.000 đồng cho mỗi mét khối.
  • Cát xi măng hạt lớn: 330.000 đồng/1m3.
  • Cát để xây tô đã được sàng lọc: 165.000 đồng/1m3.
  • Giá cát bê tông (hạng I): 270.000 đồng/1m3.
  • Cát xi măng (loại 2): 225.000 đồng/1m3.
  • giá cát xây dựng tại tphcm

    3. Bảng giá cát xây nhà tại các tỉnh thành khác

    Nếu bạn đang ở các tỉnh ngoại Hà Nội và TPHCM, bạn cũng có thể xem giá cát xây dựng ở một số tỉnh khác dưới đây để tham khảo:

    Giá cát xây dựng tại Nghệ An:

  • Cát san lấp: 130.000 đồng/1m3.
  • Cát xây dựng: 185.000 đồng/1m3.
  • Giá cát xây dựng tô (loại I): 170.000 đồng/1m3.
  • Cát xây tô (loại II): 160.000 đồng/1m3.
  • Cát hạt vàng: 280.000 đồng/1 mét khối.
  • Giá cát xi măng (loại I): 280.000 đồng/1m3.
  • Cát xi măng (loại II): 260.000 đồng/1m3.
  • giá cát xây dựng tại tphcm

    Bảng giá cát ở Đồng Nai:

  • Cát san lấp: 90.000 đồng/1 mét khối.
  • Cát vàng chưa qua chế biến: 380.000 đồng/1m3.
  • Cát vàng nhạt: 200.000 đồng/1m3.
  • Cát màu đen xây dựng: 130.000 đồng/1m3.
  • IV. Những lưu ý khi mua cát xây dựng

    Việc xác định chất lượng của cát sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng công trình. Vì vậy, khi lựa chọn cát xây dựng, không chỉ cần quan tâm đến giá cả mà còn cần chú ý đến các yếu tố sau:

  • Nên kiểm tra tính sạch của nguyên liệu để tránh ảnh hưởng đến công trình.
  • Có nhiều địa chỉ cung cấp cát uy tín và đa dạng. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại cát phù hợp với nhu cầu. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ biết được giá của từng loại cát. Nếu bạn mua nhiều loại cát ở cùng một nhà cung cấp, chắc chắn sẽ có mức giá ưu đãi.
  • Hãy chọn một địa chỉ cung cấp đáng tin cậy và đảm bảo cạnh tranh về giá. Hãy cẩn thận trong việc lựa chọn để tránh mua phải hàng hóa kém chất lượng với giá cả quá cao.
  • Hãy lựa chọn các địa điểm cung cấp cát có nguồn gốc rõ ràng, nhằm tránh mua phải cát kém chất lượng và ảnh hưởng đến công trình.
  • Thông tin về giá cát xây dựng 1 khối được cung cấp ở trên khá chi tiết. Tuy nhiên, chúng tôi muốn nhắc lại rằng bảng giá này chỉ mang tính tham khảo. Giá cát xây dựng có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua và nhà cung cấp. Để biết giá cát chính xác nhất, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.