Gãy xương sườn: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và phòng ngừa

Gãy xương sườn thường tự lành trong 1-2 tháng và không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, có thể xảy ra các biến chứng gây tổn thương nội tạng.

gãy xương sườn và những điều cần biết

Gãy xương sườn là gì?

Gãy xương sườn là khi xương sườn bị nứt hoặc gãy lìa, có thể xảy ra do chấn thương hoặc bệnh lý như u xương, loãng xương, viêm xương tủy xương… Gãy xương sườn là một trong những vấn đề thường gặp ở Việt Nam. Ngoài việc gãy đơn thuần, nó cũng có thể kèm theo các chấn thương khác như tổn thương tim, phổi, gan, lách, thận, thần kinh cơ, mạch máu lớn… Triệu chứng của gãy xương sườn phụ thuộc vào mức độ và tổn thương kèm theo, có thể nhẹ hoặc nặng đến mức có thể gây tử vong. (1).

Có nhiều dạng khác nhau của việc gãy xương sườn, tùy thuộc vào mức độ của chúng.

  • Gãy xương hoàn toàn và gãy xương không hoàn toàn: mô tả tình trạng xương bị đứt đoạn hoàn toàn hoặc chỉ bị nứt.
  • Có phân biệt giữa gãy xương kín và gãy xương hở không?
  • Các xương gãy có thể di lệch hoặc không di lệch, phụ thuộc vào sự lệch hướng của đầu xương.
  • Đặc điểm đường gãy: Gãy ngang, gãy chéo, gãy xoắn, gãy cắm gân…
  • Mỗi người đều có 12 cặp xương sườn, tức là có tổng cộng 24 xương. Những xương này được kết nối với xương ức phía trước và cột sống phía sau, tạo thành một khung xương linh động và vững chãi. Khung xương sườn đóng vai trò bảo vệ các cơ quan quan trọng như tim, phổi và mạch máu lớn. Ngoài việc nâng đỡ và bảo vệ cơ thể, khung sườn còn có khả năng giãn nở lớn. Đặc điểm này rất quan trọng trong quá trình hô hấp, đặc biệt là khi cần thở nhanh và mạnh do nhu cầu oxy tăng cao.

    Khi xương sườn bị gãy, khung xương sẽ trở nên không vững chắc và cảm giác đau do gãy xương sẽ hạn chế sự di động của khung xương, gây ra nhiều biến chứng về phổi như xẹp phổi và viêm phổi. Ngoài ra, việc gãy phần đầu xương hoặc mảnh xương sườn có thể làm thủng hoặc rách các cơ quan nội tạng như phổi, gan, lách và thậm chí có thể đâm thủng các mạch máu lớn, gây ra những hậu quả không thể đoán trước.

    Nguyên nhân gãy xương sườn

    li do diễn ra ở mọi lứa tuổi

    Gãy xương sườn xảy ra khi xương sườn bị tác động mạnh, gây gãy hoặc nứt xương, có thể xảy ra ở mọi độ tuổi. Nguyên nhân gãy xương sườn rất đa dạng, có thể chia thành hai nhóm là gãy do chấn thương và gãy không do chấn thương.

  • Nguyên nhân gây chấn thương thường gặp nhất là do ngã từ sinh hoạt (thường xảy ra ở người già), tai nạn lao động, tai nạn giao thông, chấn thương thể thao, hoặc bị bạo hành trong gia đình hoặc bạo hành trẻ em.
  • Các vận động viên chơi golf thường gặp phải tình trạng gãy xương do áp lực (stress fractures) do xương sườn chịu một lực mạnh lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Theo thời gian, một vị trí trên xương có thể trở nên yếu hơn phần còn lại. Đây là loại gãy do vi chấn thương thường xảy ra ở những vận động viên luyện tập ở cường độ cao, đặc biệt là khi thực hiện một kỹ thuật nhất định.
  • Đoạn văn đã được viết lại: Xương sườn bị gãy sau khi thực hiện phương pháp hồi sức cấp cứu.
  • Các bệnh lý gây gãy xương bao gồm loãng xương, khối u xương ác tính, loạn sản xơ xương, viêm xương tủy xương… Có thể gãy dù với một lực chấn thương rất nhỏ hoặc tự gãy dù không có chấn thương ở một vài vị trí xương có thể yếu.
  • Ho dữ dội thường xảy ra phổ biến ở những người cao tuổi, đặc biệt là những người mắc bệnh loãng xương và bệnh phổi mạn tính.
  • Bên cạnh đó, còn một số tình huống khác có khả năng gây gãy xương sườn như:

  • Xương sườn thường gãy tự phát khi mắc ung thư di căn xương, vì có một số điểm yếu trên bề mặt xương. Gãy xương này xảy ra mà không cần sự tác động từ bên ngoài hoặc một lực tác động từ chấn thương bình thường cũng có thể gây gãy.
  • Sau khi được cấp cứu, xương sườn đã gãy và tim ngoài lồng ngực đã được xoa bóp.
  • Dấu hiệu xương sườn bị gãy

    Những dấu hiệu phổ biến của gãy xương sườn bao gồm đau tại vị trí gãy, cơn đau kéo dài và đau nặng hơn.

  • Khi thở sâu, hắt hơi hoặc ho, tôi cảm thấy một cảm giác thú vị.
  • Cúi, gập người, xoay cơ thể, kéo hoặc đẩy vật nặng có thể gây đau ở các vị trí bị gãy.
  • Khi nằm nghiêng người về phía xương đã bị gãy.
  • Khi nhấn vào vị trí bị gãy hoặc khu vực có xương gãy.
  • Ban đêm hoặc sáng sớm, đau tăng lên (đặc biệt là trong vài ngày đầu sau khi gặp chấn thương).
  • Các triệu chứng khác gồm khó thở, hụt hơi, đau đầu, chóng mặt và mệt mỏi do hạn chế hít thở do đau.

    Nếu nhiều sườn liền kề gãy hơn 2 vị trí trên xương, sẽ tạo thành một “mảng sườn di động”. Mảng sườn này sẽ không còn kết dính với lồng ngực và sẽ chuyển động nghịch thường theo mỗi nhịp thở. Khi thở ra, mảng sườn sẽ lồi ra ngoài và khi hít vào, nó sẽ lõm vào trong. Mảng sườn di động thường xảy ra do lực chấn thương lớn và nguy cơ tổn thương các cơ quan bên dưới như dập phổi, rách phổi là rất cao. Điều này dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng. Ngoài ra, chuyển động nghịch thường của thành ngực cũng gây đau ngực, làm tăng công sức khi hít thở và làm người bệnh khó hít sâu. Tất cả những vấn đề này giảm trao đổi khí và gây suy hô hấp tiến triển.

    Nếu có dấu hiệu gãy xương sườn, người bệnh cần đi khám ngay.

  • Tình trạng khó thở ngày càng gia tăng, không thể thở sâu.
  • Ngực đau nặng dần lên, cảm nhận áp lực đè ép ở giữa ngực.
  • Có biểu hiện ho có đờm hoặc ho ra máu.
  • Đoạn văn được viết lại: Trở nên mơ hồ, lảo đảo và mệt mỏi.
  • Đau bụng.
  • Sốt.
  • Phương pháp chẩn đoán

    phương pháp chẩn đoán bệnh

    Có rất nhiều công cụ hình ảnh dùng để chẩn đoán gãy xương sườn, không chỉ giúp phát hiện gãy xương mà còn có thể phát hiện các tổn thương ở các cơ quan khác như phổi, gan, thận, lách… Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm cơ bản hoặc nâng cao để tìm kiếm và loại trừ các tổn thương phối hợp, ví dụ như (3).

  • Chụp X quang là một phương pháp đầu tiên để phát hiện gãy xương sườn với tính nhanh chóng, đơn giản và hiệu quả. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ dàng nhìn thấy hình ảnh gãy xương trên X quang. Thay vào đó, X quang có thể sớm phát hiện các tổn thương của phổi như viêm xẹp phổi, tràn khí hoặc dịch màng phổi. Đôi khi, X quang cũng khó để phát hiện các hình ảnh xương bị nứt, rạn hoặc không di lệch nhiều.
  • Siêu âm hình ảnh của ngực và màng phổi là một phương pháp quan trọng trong cấp cứu chấn thương. Nó nhanh chóng, tiện lợi và giá rẻ, có thể được thực hiện ngay tại giường bệnh và được lặp lại nhiều lần. Siêu âm có thể hiển thị các vị trí gãy xương sườn một cách chi tiết, mà các bức ảnh X-quang có thể bỏ sót. Ngoài ra, siêu âm còn có giá trị cao trong việc phát hiện dịch hoặc máu trong màng phổi, màng tim, ổ bụng hoặc sự tràn khí trong màng phổi.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CLVT) là một phương pháp chẩn đoán tiên tiến có thể khắc phục nhược điểm của X-quang và siêu âm trong việc phát hiện các gãy xương khó nhìn thấy bằng mắt thường trên X-quang. Ngoài ra, CLVT còn có khả năng phát hiện các tổn thương nhỏ và lớn của nhiều cơ quan khác nhau.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) thường ít được sử dụng trong trường hợp chấn thương. Tuy nhiên, nó sẽ được sử dụng nhiều trong trường hợp nghi ngờ gãy xương hoặc bệnh lý. MRI có thể phát hiện những tổn thương nhỏ của xương, cũng như phát hiện được di căn xương hoặc mô mềm mà công nghệ chụp cộng hưởng từ thông thường có thể bỏ qua.
  • Kỹ thuật chụp xạ hình xương đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán các trường hợp gãy xương do chấn thương lặp đi lặp lại như ho kéo dài và gãy xương do áp lực.
  • Các biến chứng có thể gặp phải

    Các mảnh xương sắc có thể gây tổn thương đến các đường mạch máu quan trọng hoặc các cơ quan bên trong. Số lượng xương sườn bị gãy càng nhiều càng chứng tỏ mức độ chấn thương càng nặng, và tỷ lệ các biến chứng liên quan sẽ càng cao. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

    Các biến chứng ở phổi

    Có thể xảy ra việc đâm thủng các thành phần của hệ hô hấp hoặc có thể gây ra nhiều thương tổn khác tùy thuộc vào cơ chế chấn thương. Một số biến chứng thường gặp khi xương sườn bị gãy bao gồm:

  • Triệu chứng thường gặp khi bị tổn thương phổi và đường dẫn khí (phế quản) là đau kèm khó thở. Tình trạng này có thể gây ra tràn khí vào màng phổi và gây áp lực lên mô phổi lành.
  • Nếu màng phổi và nhu mô phổi bị rách, khí có thể tràn vào lớp dưới da trong ngực, làm cho ngực trở nên căng phồng. Tràn khí dưới da có thể lan rộng nhanh chóng đến vùng cổ và mặt, gây biến dạng. Các trường hợp tràn khí dưới da chỉ gây đau mà không gây nguy hiểm tính mạng, nhưng nếu tình trạng tràn khí dưới da tiến triển, có thể chứng tỏ nhu mô phổi đang gặp vấn đề và tiến triển không tốt.
  • Khi có sự tràn khí nhiều, thường do tổn thương ở đường khí quản, khí có thể xâm nhập vào khoang màng phổi hoặc trung thất gây áp lực lên mạch máu, tim và các cơ quan ở vùng cổ. Cổ của bệnh nhân có thể phình to nhanh chóng, tĩnh mạch ở cổ căng ra, mặt sưng và có màu tím tái.
  • Vì đau khi hít thở do xương bị gãy dịch chuyển, người bệnh thường thở nhẹ và giới hạn hoạt động, điều này có thể dẫn đến xẹp phế nang, xẹp phổi, ứ đọng đàm nhớt và viêm phổi.
  • Các biến chứng khác

    các biến chứng khi bị gãy xương sườn

  • Khi máu chảy từ thành ngực, trung thất hoặc nhu mô phổi vào khoang màng phổi, nó sẽ gây ra hiện tượng tràn máu màng phổi và làm hạn chế khả năng hô hấp bởi việc chèn ép mô phổi lành.
  • Gãy xương sườn 1 là một hiện tượng hiếm xảy ra, thường xảy ra khi có lực tác động mạnh vào vùng này. Xương sườn 1 được bảo vệ bởi xương vai, cơ cổ dưới và xương đòn, do đó khi xương sườn 1 gãy, tình trạng của bệnh nhân thường rất nghiêm trọng. Gãy xương sườn 1 có thể gây nguy hiểm đến cột sống và các mạch máu lớn, có thể dẫn đến tử vong. Các biến chứng khác có thể xảy ra bao gồm huyết khối ở động mạch dưới đòn, phình động mạch chủ, rò khí quản, hội chứng đường thoát lồng ngực và hội chứng Horner.
  • Gãy xương sườn số 1, 2 hoặc 3 có thể gây tổn thương đến động mạch chính hoặc các nhánh mạch máu lớn khác. Đồng thời, có thể xảy ra chấn thương dẫn đến suy yếu cánh tay hoặc dây thần kinh dưới, gây liệt tay cùng bên.
  • Có thể gãy các xương sườn dưới bên trái, gây tổn thương lách. Gãy các xương sườn dưới bên phải có thể tổn thương gan hoặc thận.
  • Nguy cơ tử vong do gãy xương sườn ở người cao tuổi đặc biệt cao lên đến 20%.
  • Điều trị bệnh như thế nào?

    Thông thường, việc phục hồi sau khi gãy xương sườn mất từ 1 đến 6 tháng. Trong trường hợp không xuất hiện biến chứng, bệnh nhân sẽ được chỉ định sử dụng thuốc giảm đau và các chất bổ trợ trong quá trình lành vết thương. Trong thời gian này, bệnh nhân cần tuân thủ toa thuốc từ bác sĩ, duy trì chế độ ăn uống hợp lý, vận động nhẹ đến nặng theo mức độ chấp nhận được và thực hiện hít thở sâu để tránh biến chứng phổi và tăng tốc quá trình phục hồi xương gãy.

    Nếu người bệnh có các triệu chứng nguy kịch như mất ý thức, huyết áp giảm, khó thở, đau ngực nặng… Thì cần được khám và điều trị cấp cứu tại cơ sở y tế ngay lập tức. Có một số phương pháp điều trị gãy xương sườn từ ngoại khoa đến nội khoa như sau:

    1. Phẫu thuật

    Phẫu thuật xử lý gãy xương sườn thường tập trung vào việc điều chỉnh mức độ xương bị lệch, giảm đau và nguy cơ biến chứng cho các cơ quan bên trong.

    Nếu xảy ra tràn khí hoặc tràn máu màng phổi, người bệnh sẽ được đặt một ống dẫn lưu màng phổi vào lồng ngực để giải phóng toàn bộ khí và máu khỏi cơ thể, tạo điều kiện cho phổi phục hồi và hồi phục từ tổn thương.

    Khi xương sườn bị gãy phức tạp, di chuyển một cách không đồng đều và gây nhiều đau, ảnh hưởng đến hô hấp và không phản ứng tốt với thuốc hoặc khi bệnh nhân có mảng sườn di động, bệnh nhân sẽ được tư vấn để phẫu thuật cố định xương sườn. Phẫu thuật này sẽ nẹp lại toàn bộ vị trí gãy bằng vít. Đa số các trường hợp sau phẫu thuật đều giảm đau đáng kể, xương nhanh chóng lành hơn do được sắp xếp lại đúng vị trí, người bệnh nhanh chóng hồi phục và trở lại hoạt động hàng ngày. Phẫu thuật cố định xương sườn đang được áp dụng rộng rãi, đặc biệt là tại các trung tâm lớn trên toàn thế giới.

    Sau khi bệnh nhân ổn định, các chuyên gia y tế sẽ áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau cho trường hợp gãy xương sườn.

    2. Thuốc

    Người bị gãy xương sườn và không phải phẫu thuật thường sẽ được điều trị bằng cách giảm đau. Có thể sẽ được kê một số loại thuốc giảm đau thông dụng.

    Nếu sau khi uống thuốc mà vẫn cảm thấy đau khi thở sâu, thở hụt hoặc sốt, có thể người bệnh bị viêm hoặc xẹp phổi. Người bệnh cần tái khám để thông báo cho bác sĩ điều trị để có biện pháp can thiệp kịp thời và tránh các hậu quả lâu dài.

    Nếu thuốc giảm đau không đủ, bạn có thể được tư vấn thực hiện thủ thuật gây tê ngoài màng cứng hoặc phong bế thần kinh liên sườn nhằm giảm đau hiệu quả hơn khi thở. Điều này giúp tránh các biến chứng như xẹp phổi hoặc viêm phổi do hạn chế cử động lồng ngực gây ra.

    3. Tập vận động hô hấp

    Trong khi đó, bác sĩ sẽ chỉ dẫn các bài tập hít thở nhằm giúp cải thiện khả năng thở sâu hơn, từ đó làm tăng khả năng loại bỏ đờm trong đường hô hấp và ngăn ngừa nguy cơ viêm phổi do tắc nghẽn đường thở. Ngoài ra, các phương pháp hít thở cũng có thể được thực hiện một cách điều độ tại nhà.

    4. Thay đổi thói quen sống

    Bác sĩ sẽ chỉ dẫn các bài tập vật lý trị liệu và thay đổi một số thói quen sinh hoạt để giúp phục hồi nhanh chóng và trở lại hoạt động hàng ngày, ví dụ như:

  • Chườm túi đá lạnh lên vùng bị thương có thể giúp giảm đau.
  • Hãy đảm bảo bạn nghỉ ngơi đều đặn và tránh những hoạt động căng thẳng có thể gây chấn thương cho xương sườn.
  • Nằm nghiêng về phía bên lành để tránh tạo áp lực lên vùng bị chấn thương.
  • Cải thiện độ dẻo dai và sức mạnh của cơ ngực bằng cách thực hiện các bài tập.
  • Hãy cố gắng thực hiện những hơi thở sâu và nhẹ nhàng để tránh tình trạng phổi bị xẹp.
  • Cải thiện việc tiêu thụ các nguồn thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua và giảm thiểu việc ăn thịt đỏ, uống đồ có cồn, cafein và đường.
  • Người bệnh có thể thực hiện hít thở sâu, ho và di chuyển mà không gặp khó khăn là dấu hiệu của thành công trong việc điều trị gãy xương sườn.

    Biện pháp phòng ngừa

    biện pháp phòng ngừa

    Chấn thương thường khó tránh khỏi, nhưng nếu cẩn thận và có một cơ thể khỏe mạnh từ đầu, các bất cẩn thông thường sẽ khó gây gãy xương nghiêm trọng. Gãy xương tự phát do bệnh lý như ung thư di căn cũng cần được quan tâm đúng mức. BV Tâm Anh sử dụng các trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh và hệ thống xét nghiệm chuẩn quốc tế, cùng với đội ngũ bác sĩ chuyên gia đầu ngành trong các lĩnh vực, để phát hiện và điều trị ung thư từ giai đoạn sớm nhất. Ngoài ra, có một số biện pháp giúp hạn chế nguy cơ gãy xương, nhưng không loại trừ hoàn toàn, như:

  • Hãy đảm bảo bạn mang theo các thiết bị bảo hộ thích hợp khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc khi đi trên phương tiện giao thông để bảo vệ cơ thể khỏi các chấn thương không cần thiết.
  • Dọn dẹp nhà cửa để tránh nguy cơ té ngã, sử dụng thảm chống trượt và hạn chế đọng nước trong nhà vệ sinh, đặc biệt khi có người già.
  • Mỗi ngày, người lớn cần bổ sung đủ canxi và vitamin D để tăng sức mạnh của xương. Cụ thể, cần khoảng 1.200 miligam canxi và 600 đơn vị vitamin D.
  • Thường xuyên tham gia vào việc tập luyện thể dục thể thao để cải thiện sự linh hoạt của cơ xương và khớp.
  • Khoa Ngoại Tim mạch – Lồng ngực tại Trung tâm Tim mạch BVĐK Tâm Anh tụ họp các chuyên gia, bác sĩ có kinh nghiệm trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch, lồng ngực và các bệnh về mạch máu bằng các phương pháp ít xâm lấn. Các bệnh lý mà khoa này chuyên về bao gồm: gãy xương sườn, u phổi, u trung thất, lõm ngực bẩm sinh, hẹp động mạch cảnh, phình động mạch chủ, bướu giáp, ung thư tuyến giáp, suy giãn tĩnh mạch, tăng tiết mồ hôi….

    Bệnh viện trang bị nhiều thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm… Ngoài ra, họ còn có hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet để phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp.

    BVĐK Tâm Anh hiện đang sở hữu một hệ thống phòng khám đẹp mắt, với khu nội trú sang trọng, khu vực phục hồi chức năng tiện nghi và quy trình chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và duy trì sức khỏe ổn định.

    Quý khách có nhu cầu đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại khoa Ngoại Tim mạch – Lồng ngực, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, vui lòng liên hệ số điện thoại sau:

    Có thể nói, việc điều trị gãy xương sườn không phải là khó khăn, nhưng quan trọng là phát hiện và điều trị các biến chứng kèm theo cũng như phòng ngừa các nguy cơ tiềm ẩn. Người bị gãy xương nên đến gặp bác sĩ ngay sau khi xảy ra chấn thương hoặc xuất hiện các triệu chứng như đau sau chấn thương, khó thở, thở hụt hơi,…