Decide đi với giới từ gì? 5 phút nắm vững cách dùng, kèm ví dụ & bài tập

Bạn đã từng gặp khó khăn trong việc lựa chọn giữa các phương án A, B, C và D cho bài kiểm tra về cấu trúc với từ “decide” chưa? Bạn đã biết decide được sử dụng cùng với giới từ nào chưa?

A: Sắp tới là Halloween rồi, bạn đã quyết định được trang phục cho mình chưa?

B: Ờ, trời ơi. Tôi hoàn toàn quên mất điều đó.

  • O.n.
  • About.
  • O.
  • Of.
  • Đã qua 3 giây mà vẫn chưa tìm ra câu trả lời à? Điều này có nghĩa là bài viết này chắc chắn dành cho bạn.

    1. Decide là loại từ gì?

    “Quyết định” là một động từ phổ biến được phiên âm theo tiếng La tinh là /dɪˈsaɪd/. Có một số nghĩa phổ biến của động từ này như “đưa ra quyết định về việc gì đó” hoặc “giải quyết, phân xử” điều gì đó.

    decide đi với giới từ gì
    Decide là một nội động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

    Ví dụ:.

  • Hết thời gian rồi, bạn phải quyết định sớm thôi.
  • Còn ít thời gian, hãy ra quyết định mau lẹ.

  • Quyết định vụ án sẽ được một ban giám khảo xử lý.
  • Quyết định vụ việc sẽ nằm trong tay bồi thẩm đoàn.

    2. Decide đi với giới từ gì?

    Decide có thể được kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại làm gia tăng ý nghĩa của động từ “decide”. Hãy cùng FLYER khám phá thêm về các cách kết hợp với giới từ của “decide” trong các trường hợp dưới đây nhé!

    2.1 Decide on/upO.n.

    Ý nghĩa: Lựa chọn một đối tượng hoặc sự việc từ các lựa chọn khác nhau.

    Quyết định về một điều gì đó.

    Ví dụ:.

  • Tôi chưa quyết định bài hát để hát.
  • Tớ vẫn chưa quyết định được bài hát nào sẽ hát.

  • Sau cùng, tôi và anh trai tôi đã quyết định về ban nhạc yêu thích của chúng tôi.
  • Cuối cùng, tớ và em đã tìm ra ban nhạc mà chúng tớ yêu thích.

    decide đi với giới từ gì
    Decide on/upon something: Chọn một cái gì hay điều gì đó từ những khả năng khác nhau.

    2.2 Decide against

    Ý nghĩa: Lựa chọn không ai/cái gì/làm cái gì.

    Lựa chọn chống lại điều gì/ai đó/làm điều gì.

    Ví dụ:.

  • She finally decided against dropping out Of. school 
  • Cuối cùng, cô ấy đã quyết định không từ bỏ việc học.

  • Sau cuối cùng, cả lớp đã quyết định không chọn Jenny làm lớp trưởng. Thay vào đó, họ đã chọn Suzie.
  • Lớp quyết định không lựa chọn Jenny làm lớp trưởng mà thay vào đó, chọn Suzie.

  • Mary quyết định từ chối vai chính trong buổi biểu diễn.
  • Mary đã đưa ra quyết định không lựa chọn đảm nhận vai trò chính trong buổi biểu diễn.

    decide đi với giới từ gì
    Decide against: Quyết định không chọn ai/cái gì/làm cái gì

    2.3 Decide between

    Ý nghĩa: Sự lựa chọn giữa hai điều.

    Cấu trúc: Lựa chọn giữa A và B.

    Ví dụ:.

  • Lựa chọn giữa bơ và dưa hấu thật khó khăn. Tại sao không chọn cả hai?
  • Có lẽ không dễ để quyết định giữa bơ và dưa hấu. Tại sao không thử chọn cả hai?

  • Mom told me to decide between two pairs Of. shoes. I haven’t made up my mind yet. They’re all so pretty.
  • Mẹ nói tớ chỉ được chọn một trong hai đôi giày. Tớ vẫn chưa quyết định. Chúng trông thật đẹp quá.

    decide đi với giới từ gì
    Decide between A and B: Lựa chọn trong hai thứ

    2.4 Decide for/in favor Of.

    Ý nghĩa của việc phân xử là xác định bên nào sẽ giành chiến thắng.

    Cấu trúc: Decide for/in favor Of. somebody

    Ví dụ:.

  • The Appeal Court decided in favor Of. us
  • Chúng tôi là bên thắng kiện và đã được toà phúc thẩm phân xử.

    3. Các cấu trúc của “Decide”

    3.1 Decide + to V-inf

    Sử dụng cách này để đưa ra quyết định hoặc lựa chọn.

    Sau khi đã suy nghĩ kỹ, tôi quyết định thực hiện hành động.

    Ví dụ:.

  • Tom đã quyết định chuyển đến một căn nhà mới có một khu vườn.
  • Nếu tôi là Bạch Tuyết, tôi sẽ quyết định vứt quả táo đi.
  • 3.2 Decide + Wh- (what, whether,…), How

    Cách áp dụng: Lựa chọn được đưa ra dựa trên một yếu tố cụ thể như ai đó/loại nào/điều gì …

    Sáng tạo: Người ta quyết định điều gì, liệu, như thế nào, ai, ở đâu, khi nào để làm gì.

    Ví dụ:.

  • Quyết định người chiến thắng vẫn chưa được thẩm phán đưa ra.
  • Ban giám khảo vẫn chưa đưa ra quyết định về người chiến thắng.

  • Ba tôi chưa quyết định liệu gia đình chúng tôi có nên chuyển tới khu phía Nam hay không.
  • Công việc này rất thú vị, tôi sẽ thử viết lại đoạn văn theo cách sáng tạo hơn.Bố tôi vẫn đang do dự xem gia đình chúng tôi có nên đổi chỗ sinh sống sang miền Nam hay không.

    3.3 Decide (that) + mệnh đề

    Việc sử dụng: Ai là người quyết định điều gì, lựa chọn gì.

    Quyết định: Người ta quyết định (rằng) + mệnh đề.

    Ví dụ:.

  • Mẹ tôi đã quyết định cho phép tôi ăn thêm một chiếc bánh burger.
  • Giáo viên quyết định trì hoãn bài kiểm tra cho đến tuần sau.
  • Cô giáo đã quyết định dời kế hoạch thi của mình sang tuần tới.

    decide đi với giới từ gì
    Các cấu trúc của “Decide”

    4. Các cấu trúc tương tự với “Decide”

    4.1 Với ý nghĩa “quyết định”

    Quyết định.

    Ví dụ:.

  • Cả hai đều xinh đẹp – Tôi không thể quyết định ai xinh hơn.
  • Họ đều rất xinh đẹp – Tớ không thể quyết định ai là người đẹp hơn.

    Come to a decisiO.n.

    Ví dụ:.

  • Chúng ta phải đưa ra một quyết định về việc làm tiếp theo.
  • Tiếp theo, chúng ta cần đưa ra quyết định về hành động tiếp theo.

    Reach a conclusiO.n.

    Ví dụ:.

  • Chưa đến lúc rút ra bất kỳ kết luận nào.
  • Quá sớm để đưa ra quyết định.

    Resolve.

    Ví dụ:.

  • Anh ta quyết định không nói sự thật với cô ấy.
  • Anh ta đã quyết định không tiết lộ sự thật với cô ấy.

    Determine.

    Ví dụ:.

  • Chưa xác định được ngày họp.
  • Chưa có quyết định về lịch họp.

    O.pt for 

    Ví dụ:.

  • Cuối cùng, họ đã chọn một bộ vest màu đen.
  • Họ cuối cùng đã quyết định chọn một bộ quần áo màu đen.

    Settle O.n.

    Ví dụ:.

  • Bạn đã quyết định tên cho em bé chưa?
  • Bạn đã đưa ra quyết định về cái tên cho đứa bé chưa?

    4.2 Với ý nghĩa “phân xử, xét xử”

    Pass judgment.

    Ví dụ:.

  • Vụ án này vẫn chưa có quyết định từ tòa án.
  • Trong trường hợp này, toà án vẫn chưa đưa ra quyết định phán quyết.

    Adjudicate.

    Ví dụ:.

  • Nhiệm vụ của họ là phân xử tranh chấp giữa Lớp A và Lớp B.
  • Mục tiêu của họ là giải quyết tranh chấp giữa lớp A và lớp B.

    5. Bài tập áp dụng cấu trúc decide

    6. Tổng kết

    Chúng ta cần liên tục đưa ra các quyết định đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, từ việc chọn món ăn sáng, lựa chọn khóa học hôm nay, quyết định màu áo đi chơi, cho đến việc chọn đáp án trong bài Multiple choice hay điền vào ô trống trong bài tập Fill in the blank. Nếu thấy quá khó khăn, ít nhất hãy nắm vững cách kết hợp decide với các giới từ khác nhau để kiểm soát tri thức. Đọc đến đây, FLYER chỉ muốn hỏi các bạn một câu:

    Bạn đã quyết định đọc gì tiếp theo chưa? Hãy nhấp vào liên kết bên dưới!

    FLYER là công cụ luyện thi ảo với nhiều cấp độ đề thi, mang lại trải nghiệm ôn luyện hiệu quả và thú vị nhất. Giao diện sinh động, tương tác đa dạng và đồ họa bắt mắt của FLYER sẽ làm cho việc ôn luyện tiếng Anh trở nên thú vị và hấp dẫn hơn bao giờ hết cho con bạn.

    17 giới từ chỉ địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Anh được nắm vững.

    Bạn thân ơi, mình hãy cùng khám phá: Từ “Responsible” đi với giới từ nào?

    Bạn biết “afraid” được sử dụng cùng với giới từ nào không? Hãy tìm hiểu cách sử dụng của “afraid” trong các cấu trúc.