Pronouns | 10 loại đại từ trong tiếng Anh (Chức năng, cách dùng & ví dụ chi tiết)

Định nghĩa đại từ trong tiếng Anh

Các loại đại từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Đại từ trong tiếng Anh là gì?

Đại từ trong tiếng Anh là pronouns, đại từ trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật cụ thể trong câu, đoạn văn. Qua đó người đọc vẫn hiểu bạn đang đề cấp đến đối tượng nào. Một số đại từ như she, we, you, yourself, each other…

Ghi chú: Đối tượng được thay thế bởi đại từ được gọi là tiền ngữ (antecedent).

Tại sao cần dùng đại từ để thay thế cho danh từ?

Vì 1 câu khó tránh khỏi trường hợp lặp lại danh từ nhiều lần khiến diễn đạt câu không hay. Vậy dùng đại từ giúp câu nghe tự nhiên hơn, không mắc lỗi lặp từ.

Ví dụ câu có sử dụng đại từ thay thế cho danh từ:

Mai is a student, Mai looks smart (Mai là một học sinh, Mai trông rất thông minh)

=> Có thể viết lại câu như sau:

Mai is a student, she looks smart (Mai là một học sinh, cô ấy trông rất thông minh)

=> Trong câu trên “she” được gọi là 1 đại từ (thuộc nhóm personal pronouns: Những đại từ nhân xưng)

Và còn rất nhiều những đại từ tiếng Anh giúp bạn diễn đạt câu hay hơn nữa, cụ thể thế nào, ta hãy cùng xem phân loại đại từ và cách sử dụng chi tiết ở phần tiếp theo.

Tổng hợp các loại đại từ trong tiếng Anh cần nhớ

Monkey đã tổng hợp đầy đủ 10 loại đại từ trong tiếng Anh dưới đây.

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng, tiếng Anh là personal pronoun. Đây là loại đại từ thông dụng nhất mà hầu hết chúng ta được học hay sử dụng từ chương trình tiểu học, THCS.

Đại từ nhân xưng được dùng để thay thể (đại diện) cho danh từ/cụm danh từ chỉ người hoặc vật. Đại từ nhân xưng lại được chia thành hai nhóm nhỏ với 2 chức năng tương ứng:

  • Subjective pronouns: Đại từ nhân xưng chủ ngữ

  • Objective pronouns: Đại từ nhân xưng tân ngữ

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subjective pronouns)

Đại từ nhân xưng chủ ngữ bao gồm những từ sau

Ngôi thứ nhất (người nói) I Tôi /aɪ/ Ngôi thứ 2 (người nghe) You Bạn /juː/ He Anh ấy /hiː/ She Cô ấy /ʃiː/ It Nó /ɪt/ Ngôi thứ nhất We Chúng tôi, chúng ta /wiː/ Ngôi thứ 2 You Các bạn /juː/ Ngôi thứ 3 They Họ /ðeɪ/

Các đại từ nhân xưng trong bảng trên được sử dụng làm chủ ngữ, đứng trước động từ.

Lưu ý: Cột số ít hay số nhiều giúp bạn quyết định động từ/trợ động từ đi cùng đại từ đó được chia như thế nào (ví dụ she is/ she was, they are…)

Ví dụ câu có sử dụng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subjective pronouns).

Ví dụ:

  • I am going to the drug store: Tôi sẽ đi đến hiệu thuốc đó.

  • He is smart: Anh ấy thật thông minh.

  • We will get there on time: Chúng tôi sẽ tới đó đúng giờ.

  • Do you like chicken? Bạn có thích thịt gà không?

  • John and Mary are not here, they are playing badminton in the park: John và Mary không ở đây, họ đang chơi cầu lông trông công viên.

  • I tried the door. It was locked. (Tôi đã thử lại cửa. Nó đã được khóa rồi)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (objective pronouns)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ bao gồm những từ sau

Ngôi thứ nhất (người nói) me tôi /miː/ Ngôi thứ 2 (người nghe) you bạn /juː/ him anh ấy /hɪm/ her cô ấy /hɜːr/ It nó /ɪt/ Ngôi thứ nhất us chúng tôi, chúng ta /əs/ Ngôi thứ 2 you các bạn /juː/ Ngôi thứ 3 them họ /ðem/

Các đại từ nhân xưng trong bảng trên được sử dụng làm tân ngữ, đứng sau động từ trong câu.

Ví dụ câu có sử dụng đại từ làm tân ngữ:

Ví dụ:

  • She helps me to close the door: Cô ấy giúp tôi đóng cửa lại

  • They called us on the telephone: Họ đã gọi điện thoại cho chúng tôi

  • Do you know her? Bạn có biết cô ấy không

  • The teacher gave him a bad grade. Giáo viên đã cho anh ấy 1 điểm kém

  • He promised his help if ever I needed it. Anh ấy đã hứa sẽ giúp bất cứ khi nào tôi cần đến.

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Possesive (adj) – /pəˈzes.ɪv/

Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho danh từ (chỉ người, vật) đã được nhắc đến trước đó mà có chứa tính từ sở hữu

Ví dụ: Her book is interesting. Mine is boring (cuốn sách của cô ấy rất thú vị, của tôi thì chán)

Thay vì nói my book ta thay bằng “mine” thì người đọc sẽ hiểu mine là cuốn sách của tôi do cùng nói đến sách – đã được nhắc ở câu trước đó.

Chức năng của đại từ sở hữu

  • Đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ

  • Hoặc tân ngữ trong câu

  • Đôi khi nó cũng đứng sau giới từ (gọi là sở hữu kép)

Dưới đây là các đại từ sở hữu và ý nghĩa của chúng

Ngôi thứ nhất (người nói) mine Của tôi /maɪn/ Ngôi thứ 2 (người nghe) yours Của bạn /jʊrz/ his Của anh ấy /hɪz/ hers Của cô ấy /hɜːz/ Ngôi thứ nhất ours Của chúng ta /ʌs/ Ngôi thứ 2 yours Của bạn /jʊrz/ Ngôi thứ 3 theirs Của họ /ðerz/

* Ví dụ cách dùng của một số đại từ sở hữu:

1. They are not my gloves; I thought they were yours (Những chiếc găng tay này không phải của tôi; tôi đã nghĩ rằng chúng là của bạn).

  • Đại từ sở hữu trong câu là “yours”, YOURS = your + gloves (do cùng đối tượng đã được nhắc đến trong vế câu trước nên ta thay bằng một đại từ sở hữu mà người nghe vẫn hiểu bạn muốn nhắc đến điều gì).

  • Đại từ sở hữu trong câu này làm tân ngữ

2. His hair is red. Mine is black (Tóc anh ấy màu đỏ, tóc tôi thì màu đen)

  • Mine = My hair

  • Mine là chủ ngữ trong câu

3. She is a friend of mine (cô ấy là bạn của tôi)

  • Mine đứng sau giới từ

-> Xem chi tiết đại từ sở hữu tại đây: Tổng hợp kiến thức về đại từ sở hữu (Possesive pronouns) hay nhất

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Demonstrative (adj) – /dɪˈmɑːn.strə.t̬ɪv/

Đại từ chỉ định dùng để biểu thị cho người hay vật đã được nhắc đến ở trước đó. Những đại từ chỉ định được hiểu chính xác cần dựa vào cả ngữ cảnh của câu.

Đại từ chỉ định có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Những đại từ chỉ định thông dụng nhất bao gồm:

Chỉ những thứ ở gần (về không gian, thời gian hoặc khái niệm) Chỉ những thứ ở xa (về không gian, thời gian hoặc khái niệm) Số ít This That Số nhiều These Those

(Một số đại từ khác ít thông dụng hơn như: Such, same, none, neither)

Ví dụ cách sử dụng this, that, these, those

1. Chỉ những thứ gần, xa về thời gian, không gian, khái niệm

  • This: Người này, cái này

  • These: Những người này, những cái này

  • That: Người kia, cái kia

  • Those: Những người kia, những cái kia

Ví dụ:

  • This is David: Đây là David (số ít)

  • These people are my best friends: Những người này là bạn thân nhất của tôi (số nhiều)

  • That car is mine: Chiếc xe đó là của tôi (số ít)

  • Look at those stars ! Hãy nhìn xem những ngôi sao kia ! (số nhiều)

2. This/these diễn đạt những gì sắp được nói tới. That/those diễn đạt những gì đã được nói trước đó

Ví dụ:

After I’ve listened to you carefully, I’ll tell you this…: Sau khi tôi đã nghe bạn nói thật cẩn thận, tôi sẽ nói với bạn điều này…

I’m happy to know that you have an interest in music. That means we have one thing in common: Tôi rất vui khi biết rằng bạn cũng hứng thú với âm nhạc, điều đó nghĩa là chúng ta có một điểm chung.

3. This, that, these, those được dùng với danh từ chỉ thời gian

Ví dụ:

I had to go to Ho Chi Minh city this morning (Tôi phải đi đến thành phố HCM sáng nay)

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Interrogative (adj) – /ˌɪn.t̬əˈrɑː.ɡə.t̬ɪv/ (nghi vấn, hỏi)

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng trong những câu hỏi: Hỏi ai, cái gì, điều gì…

Vị trí đại từ nghi vấn: Đứng đầu câu hỏi

Đại từ nghi vấn gồm những từ nào? Cùng xem bảng dưới đây

Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ Đại từ nghi vấn làm tân ngữ Hỏi về người Who Whom Hỏi vật What Vật hoặc người Which Người Whose

Note: Whose cũng được coi là một possessive pronoun (đại từ sở hữu), có thể gọi whose là một interrogative possessive pronoun (đại từ sở hữu nghi vấn)

Ví dụ câu sử dụng đại từ nghi vấn:

Ví dụ:

  • Who wants a bar of chocolate? Ai muốn một thanh sô cô la không? (who – subject)

  • What is her name? Tên cô ấy là gì? (what – object)

  • Which song do you like? Bạn thích bài hát nào? (which – object)

  • Whose books are these? Những cuốn sách này của ai (whose – subject)

-> Xem thêm về đại từ nghi vấn tại đây: Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là gì | Thêm bài tập có đáp án

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ tiếng Anh là Relative pronoun, là những từ dùng để nối một mệnh đề quan hệ (relative clause) với mệnh đề độc lập (independent clause) trong câu. Hay có thể nói dùng để nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Sau đại từ quan hệ, nội dung thường mang tính chất bổ sung thêm thông tin cho vế câu đề cập trước đó.

Có 5 đại từ quan hệ cần nhớ: What, which, who, whom, that.

Ví dụ: The person who called me last night is my brother. (Người mà đã gọi điện cho tôi tối qua là anh trai tôi).

  • Who: Đại từ quan hệ (chỉ người

  • Who called me last night là một mệnh đề quan hệ (relative clause) dùng để bổ nghĩa cho “the person”

Tìm hiểu thêm kiến thức về Mệnh đề quan hệ (link)

Ví dụ câu sử dụng đại từ quan hệ

Do đại từ quan hệ là một phần của mệnh đề quan hệ nên bảng bao gồm cột phân chia hai loại mệnh đề: Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses)

Đại từ quan hệ Ý nghĩa Vai trò trong câu Ví dụ Who Chỉ người Chủ ngữ (đứng trước động từ) The man who is standing next to her is her father.(Người đàn ông đang đứng cạnh cô ấy là bố của cô ấy). Whom Chỉ người Tân ngữ (theo sau là một chủ ngữ) The person who I called me last night is my brother.(Người mà tôi đã gọi điện tối qua là anh trai của tôi) Which Chỉ vật Chủ ngữ hoặc tân ngữ The book which I bought yesterday is expensive.(Cuốn sách tôi đã mua hôm qua rất đắt tiền).MMA is a company which makes toys.(MMA là một công ty sản xuất đồ chơi). Whose Chỉ người Thay cho tính từ sở hữu (theo sau là một danh từ) This is the house whose owner is my father.(Đây là ngôi nhà mà chủ sở hữu của nó là bố tôi). That Chỉ người lẫn vật Chủ ngữ hoặc tân ngữ The lamp that was in my room was broken.(Chiếc đèn học trong phòng tôi đã bị hỏng).The car that my sister drives is very old.(Chiếc xe mà chị tôi đang đi rất cũ).

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến đối tượng người, vật, sự việc nào đó chung chung, không cụ thể rõ là gì.

Những đại từ bất định phổ biến như one, other, none, some, anybody, everybody, and no one…

Chức năng đại từ bất định: Đại từ bất định có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu tiếng Anh.

Bảng phân chia những đại từ bất định thông dụng:

Sử dụng cho Số ít Số nhiều Số ít hoặc số nhiều tùy trường hợp Người hoặc vật anotheroneeacheitherlesslittlemuchotherneither bothfew/fewermanyseveralothers allmostmoreanynoneplentysomesuch Người nobodyno onesomebodysomeonewhoeveranybodyanyoneeverybodyeveryone – – Vật anythingeverythingsomethingnothinglesslittleenoughwhatever – –

Ví dụ câu có đại từ bất định:

Ví dụ:

  • Nobody accepts the truth. (Không ai chấp nhận sự thật đó)

  • Do you need anything else? (Bạn cần thêm gì nữa không?)

  • Do you want tea or coffee? Either, I don’t mind. (Bạn muốn trà hay cà phê? Một trong hai đều được, tôi không phiền).

  • I invited 4 friends but none have come. (Tôi đã mời 4 người bạn nhưng không ai đến cả).

Xem chi tiết ý nghĩa của từng loại đại từ bất định tại đây: 30+ Đại từ bất định (indefinite pronouns) trong tiếng Anh & cách sử dụng chi tiết

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Ta sử dụng đại từ phản thân khi trong câu có cả chủ ngữ và tân ngữ đề cập đến cùng một người hay vật. Đại từ phản thân cho thấy chủ ngữ vừa cho hành động, vừa nhận hành động.

Đại từ phản thân kết thúc bằng đuôi “self” cho số ít hoặc “selves” cho số nhiều.

Dưới đây là những đại từ phản thân cần nhớ

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân I Myself You Yourself He Himself She Herself It Itself One Oneself (dùng khi người hoặc vật không xác định) You Yourselves We Ourselves They Themselves

Đại từ phản thân có chức năng như một tân ngữ trong câu.

Cách dùng đại từ phản thân

Ví dụ: So sánh hai cách nói

1/ Peter bought him a new car. (Peter đã mua cho anh ấy một chiếc xe mới)

Trong câu này “him” có thể hiểu là một người nào khác được Peter mua xe cho.

2/ Peter bought himself a new car. (Peter mua cho chính anh ấy một chiếc xe mới).

Dùng đại từ phản thân “himself” cho thấy chủ ngữ là Peter, tân ngữ cũng ám chỉ Peter (khi himself đứng sau động từ).

Một vài ví dụ khác sử dụng đại từ phản thân:

Ví dụ:

  • They blame themselves. (Họ tự đổ lỗi cho chính họ).

  • He saw himself in the mirror. (Arh ta đã thấy mình trong gương)

  • She sent herself a letter. (Cô ấy đã gửi cho mình một lá thư).

-> Tìm hiểu thêm về đại từ phản thân: Toàn bộ kiến thức về đại từ phản thân (Reflexive pronouns) cần biết

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh cũng chính là những đại từ phản thân bên trên, bao gồm: Myself, Yourself, Himself, Herself, Itself, Yourselves, Ourselves, Themselves

Tuy nhiên chúng được gọi là đại từ nhấn mạnh khi dùng để nhấn mạnh hành động của chủ thể. Đại từ nhấn mạnh không được dùng làm tân ngữ trong câu.

Cần nhớ:

  • Đại từ nhấn mạnh có thể đứng trước hoặc sau động từ

  • Nếu bỏ đại từ nhấn mạnh, câu không thay đổi ý nghĩa (tuy nhiên nếu bỏ đại từ phản thân, câu sẽ bị biến đổi nghĩa).

Ví dụ câu để hiểu cách sử dụng của đại từ nhấn mạnh:

1. The students themselves decorated the room. (Những học sinh đã tự tay trang trí phòng học).

Với “themselves” người nói muốn nhấn mạnh công sức của những học sinh

2. He made it himself hoặc he himself made it. (Chính anh ấy đã làm nó).

Dùng “himself” để nhấn mạnh vào người thực hiện hành động.

Đại từ đối ứng (Reciprocal pronoun)

Các đại từ đối ứng trong tiếng Anh được dùng để diễn tả mối quan hệ qua lại lẫn nhau giữa 2 hay nhiều người trở lên. Cụ thể hơn là trường hợp một người hay một điều gì đó có tác động lên đối tượng kia, và cũng nhận lại một tác động tương tự.

Đại từ đối ứng chỉ gồm duy nhất 2 từ: Each other và one another (mang ý tác động qua lại lẫn nhau, 2 hành động của hai chủ thể giống nhau).

Tóm lại, ta chỉ dùng đại từ đối ứng khi:

  • Có từ hai chủ thể thực hiện hành động trở lên (vậy ta cũng không thể dùng đại từ đối ứng với chủ ngữ là I, you số ít, he/she/it).

  • Hành động của hai phía chủ thể là như nhau

Lưu ý khi dùng đại từ đối ứng:

  • Không giống như hầu hết các loại đại từ khác, đại từ đối ứng chỉ có ý nghĩa khi nó làm tân ngữ trong câu. Chúng ta thường sẽ không sử dụng đại từ đối ứng như một chủ ngữ.

Ví dụ: John and Jim smiled at each other (John và Jim cười với nhau)

  • Nhìn chung each other được sử dụng nhiều hơn one another, bởi one another có văn phong ít trang trọng (formal) hơn từ each other. Nhiều người cũng cho rằng one another được sử dụng khi có nhiều hơn 2 chủ thể trong câu, tuy nhiên điều này cũng không được chứng minh rõ ràng.

  • Đôi khi đại từ đối ứng cũng được dùng ở dạng sở hữu cách. (vd: We love each other’s parents very much: Chúng tôi đều rất yêu quý bố mẹ của nhau).

Ví dụ câu có đại từ đối ứng:

Ví dụ:

  • We work in a group. Help one another. (Chúng tôi làm việc trong một nhóm. Giúp đỡ lẫn nhau)

  • Hannah and Lily work with each other. (Hannah và Lily làm việc cùng nhau).

  • They can’t see each other. (Họ không thể nhìn thấy nhau).

  • When my family had dinner, we told one another about our jobs. (Khi gia đình tôi ăn tối, chúng tôi đã kể cho nhau nghe về công việc của mình).

Đại từ phân bổ (Distributive pronouns)

Phần đại từ cuối cùng chúng ta được tìm hiểu là các đại từ phân bổ. Các đại từ phân bổ dùng để đề cập đến/chỉ ra tính cả nhân của một nhóm nhỏ (chỉ người, vật..) trong một nhóm lớn.

Trong tiếng Anh những từ sau được gọi là đại từ phân bổ.

  • Either

  • Each

  • Neither

  • Any

  • None

Ví dụ câu sử dụng đại từ phân bổ, có thể thông qua ví dụ để hiểu rõ hơn ý nghĩa của những đại từ này.

Either: Cái này hay cái kia trong hai cái

VD: You can park on either side of the street. (Bạn có thể đỗ xe ở bên này hoặc bên kia đường).

Neither: Không cái này, cũng không phải cái kia trong hai cái

VD: Neither answer is correct. (Cả hai câu trả lời đều sai)

Each: Mỗi

VD: Each has a different solution to the problem. (Mỗi người có một cách giải quyết vấn đề khác nhau).

None: Không người nào, không vật gì

VD: None of us speaks English. (Không ai trong chúng tôi nói tiếng Anh).

Một số nguyên tắc chung cần nhớ về đại từ trong tiếng Anh

Để tránh những lỗi hay gặp khi sử dụng đại từ, dưới đây là những nguyên tắc bạn nên tham khảo:

1. Các đại từ sở hữu không bao giờ có dấu ( ‘ ) (dấu phảy), không thêm (‘) vào các đại từ sở hữu như hers, theirs, ours…

VD: The red car is hers ( x không phải the red car is her’s)

2. Động từ theo sau đại từ nhân xưng chia theo tiền ngữ (từ được thay thế bởi đại từ).

VD: Those houses are nice. They look expensive. (động từ look chia theo “those houses”)

3. Một số đại từ luôn ở dạng số ít, cần nhớ để chia động từ sao cho phù hợp.

Những đại từ như I, he, she, everyone, everybody, anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, each, either, neither,…nếu phải chia động từ thì động từ chia theo số ít.

Bạn có thể bị nhầm lẫn khi each of + Ns (danh từ số nhiều) => động từ số nhiều là sai

Ví dụ:

Each of the kids sings well. (đúng)

Neither of them is available to speak right now. (đúng)

* Trường hợp ngoại lệ: Đại từ I và you + động từ chia theo số nhiều

VD: You look great, I love you

4. Nếu trong câu có hai đối tượng đều sở hữu lên vật, ta dùng dạng sở hữu cho cả hai đối tượng đó.

VD:

  • Sai: Peter and my manager
  • Sai: Mine and Peter’s manager (không thay bằng đại từ sở hữu)
  • Đúng: Peter’s and my manager

Thực hành bài tập đại từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đại từ phù hợp để điền vào mỗi câu dưới đây. (choose the correct form of the pronoun in each of the following sentences)

  1. He is expecting (us/our) to go to school tomorrow.

  2. You shouldn’t rely on (him/his) calling you in the morning.

  3. They don’t approve of (us/our) learning early.

  4. She required (me/my) to call her last night.

  5. We understand (him/his) having to leave soon.

  6. They are expecting (Peter/Peter’s) to call them.

  7. They are looking forward to (us/our) visiting them.

Bài 2: Hoàn thành những câu sau sử dụng đại từ phản thân. (Complete the sentences using reflexive pronouns).

  1. Sarah’s children are too young to look after ____________.

  2. An elephant hurt ____________ when it tried to get out of the zoo yesterday.

  3. I don’t need any help. I can take care of ____________.

  4. I couldn’t borrow my mother’s car last night because she was using it ____________.

  5. Lily and I didn’t really enjoy ____________ at the party last night.

  6. They need some help; they can’t manage by ____________.

  7. Since the old Lady’s husband died, she’s been living by ____________.

Bài 3: Hoàn thành câu sử dụng các đại từ sau: Somebody, something, anybody, anything. (Complete the following sentences with “somebody, something, anybody, anything”).

  1. You must be hungry. Would you like ____________ to eat?

  2. I wasn’t feeling hungry, so I didn’t eat ____________.

  3. There’s ____________ at the door. Can you go and see who it is?

  4. ____________ who saw the accident should contact the police.

  5. She was too surprised to say ____________.

  6. This machine is very easy to use. ____________ can learn to use it in a very short time.

  7. I’m going out now. If ____________ phones when I’m out, can you tell them I’ll be back at 10:00?

ĐÁP ÁN:

Kết luận

Vậy là bạn đã cùng Monkey tìm hiểu toàn bộ lý thuyết về đại từ trong tiếng Anh. Với mỗi loại đại từ riêng, bạn cũng có cơ hội đọc kỹ hơn về chúng ở bài viết tiếp theo. Ngoài ra khối lượng bài tập cho mỗi loại đại từ cũng đủ lớn để bạn luyện tập thành thạo. Monkey chúc bạn học tốt tiếng Anh, đừng quên theo dõi học tiếng Anh để “nạp” thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.