[ADJ Phrase] 150 Cụm tính từ trong tiếng anh thông dụng nhất

Tính từ và cụm tính từ trong tiếng anh đóng vai trò giúp câu văn phong phú, có ý nghĩa hơn. Đặc biệt là khi muốn miêu tả chi tiết hoặc bày tỏ ý kiến, thái độ về một người, sự vật, sự việc cụ thể. Trong bài học này, Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng và giá trị của cụm tính từ trong tiếng anh.

Cấu trúc – Cách sắp xếp cụm tính từ trong tiếng anh

Cụm tính từ trong tiếng anh là gì? Tương tự ngữ pháp tiếng Việt, cụm tính từ là 1 nhóm từ dùng để miêu tả 1 danh từ hoặc đại từ. Tính từ trong cụm tính từ có thể xuất hiện ở đầu, cuối hoặc giữa cụm từ. Tuy nhiên, điểm chung của cụm tính từ là cấu tạo gồm phần chính là tính từ và phần phụ là bổ ngữ hoặc bổ sung đi kèm.

Cấu trúc cụm tính từ: Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau, trong đó:

Phần phụ trước: thường là động từ, có thể có hoặc không.

Tính từ: có thể có 1 hoặc nhiều tính từ, các tính từ có thể cùng 1 nhóm (Opinion, Size,…)

Phần phụ trung tâm: thường là liên từ (and, but,…), có thể có hoặc không.

Phần phụ sau: thường là danh từ, đại từ, có thể có hoặc không.

Ví dụ:

1. A person smarter than me needs to figure this out.

(Một người thông minh hơn tôi cần phải tìm ra điều này).

2. Mom said the cost of a car is way too high.

(Mẹ nói chi phí cho chiếc ô tô quá cao).

3. Faster than a speeding bullet, Superman saved the day.

Nhanh hơn cả một viên đạn tốc độ, Superman đã cứu người trong ngày.

4. The final exams were unbelievably difficult.

(Bài kiểm tra cuối kỳ khó không thể tin được).

5. That complex has quite small but cheap apartments.

(Khu phức hợp đó có những căn hộ khá nhỏ nhưng giá rẻ).

Chức năng & Vị trí cụm tính từ trong tiếng anh

Trong tiếng anh, cụm tính từ có nhiều chức năng và có thể đứng ở các vị trí khác nhau để câu văn, đoạn văn có ý nghĩa. Dưới đây là các chức năng và vị trí chính của cụm tính từ.

Chức năng của cụm tính từ

Như đã đề cập, cụm tính từ đóng vai trò giúp câu văn, bài viết phong phú hơn. Cụ thể, chúng có 2 chức năng chính:

Bổ ngữ cho danh từ

Trong câu, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho từ đó. Chúng cung cấp thông tin về đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ chỉ người, vật, sự việc được nói tới.

Ví dụ: I really wanted to paint the living room a deep eggplant shade of purple.

(Tôi thực sự muốn sơn phòng khách với màu tím đậm).

Làm vị ngữ trong câu

Cụm tính từ thường làm vị ngữ trong câu khi nó đứng sau một động từ liên kết như: tobe, seem, like, hate, feel, v.v… Giữa các tính từ có thể có các liên từ để mô tả chi tiết hơn như and, but,…

Ví dụ: A dog covered in sticky and disgusting mud makes a mess in a car.

(Một chú chó dính đầy bùn nhớp nháp và kinh tởm làm loạn trên ô tô).

3 Vị trí của cụm tính từ

Trong câu, cụm tính từ có thể đứng ở 3 vị trí khác nhau để bổ nghĩa cho cả câu.

Cụm tính từ đứng trước danh từ

Ví dụ: I love the taste of a sweet juicy peach.

(Tôi thích hương vị của quả đào ngọt mọng nước).

Đứng sau danh từ

Ví dụ: She is the chief pediatric surgeon at the institute.

(Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật nhi khoa chính của viện).

Đứng sau động từ

Ví dụ: The cost of the car was quite affordable.

(Giá thành của chiếc xe khá phải chăng).

150+ cụm tính từ trong tiếng anh thông dụng nhất

Trong phần này, Monkey sẽ giúp bạn tổng hơn 150+ cụm tính từ với giới từ thường dùng trong văn viết giúp bạn tăng điểm kỹ năng và giao tiếp dễ dàng.

Cụm tính từ với giới từ ABOUT

Cụm tính từ đi với giới từ FOR

Cụm tính từ với giới từ FROM

Cụm tính từ với giới từ IN

Cụm tính từ với giới từ ON

Cụm tính từ với giới từ OF

Cụm tính từ với giới từ TO

Cụm tính từ với giới từ WITH

Bài tập cụm tính từ trong tiếng anh

Tổng hợp kiến thức về chức năng và cấu trúc của cụm tính từ trên đây đã giúp bạn học hiểu rõ hơn về cụm từ này. Bây giờ, hãy cùng Monkey luyện tập với một số dạng bài cơ bản nhé!

Bài 1: Xác định cụm tính từ trong các câu sau

1. Have you ever seen an elephant with a white skin?

2. He was wearing a crown made of gold.

3. There I met a girl with blue eyes.

4. Wild beasts in small cages are a sorry sight.

5. A man with a long beard came to see me.

6. We visited many villages without any inhabitants.

7. A friend in need is a friend indeed.

8. A bird in the hand is worth two in the bush.

9. He was a young man of great promise.

10. In a low voice, he narrated the tale of his adventures.

Bài 2: Xác định thành phần phụ là gì trong cụm tính từ được in đậm (trạng từ, cụm giới từ, mệnh đề)

1. John is fond of Mary.

2. Everest is a tremendously high mountain.

3. He is nicer than she is.

4. The pizza looks very delicious.

5. He was overly enthusiastic.

6. I bought a tapestry stitched by hand.

7. The movie was terribly long.

8. He was upset about the exam.

9. It is a pretty confusing situation.

10. She is smarter than you described.

Bài 3: Trong mỗi câu sau hãy thay thế tính từ in đậm bằng 1 cụm tính từ có nghĩa tương tự

1. The King wore a golden crown.

2. It is a white elephant.

3. He lived in a stone house.

4. There was an earthen pot on the table.

5. She wore a diamond necklace.

6. Much has been said about the Swiss scenery.

7. The Spanish flag flew at the top of the mast.

8. That was a brave act.

9. It was a horrible night.

10. Heroic deeds are worthy of admiration.

11. They went by Siberian railway.

12. I have passed several sleepless nights.

Đáp án bài tập

Bài 1:

1. with a white skin

2. made of gold

3. with blue eyes

4. in small cages

5. with a long beard

6. without any inhabitants

7. in need

8. in the hand – in the bush

9. of great promise

10. of his adventures

Bài 2:

1. cụm giới từ

2. trạng từ

3. mệnh đề

4. trạng từ

5. trạng từ

6. cụm giới từ

7. trạng từ

8. cụm giới từ

9. trạng từ

10. mệnh đề

Bài 3:

1. made of gold

2. with a white skin

3. built of stone

4. made of earth

5. made of diamond

6. scenery of Switzerland

7. The flag of Spain

8. act of bravery

9. full of horror

10. Deeds of heroism

11. running through Siberia

12. without sleep

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp và bài tập về cụm tính từ trong tiếng anh. Các bạn hãy đọc kĩ và thực hành bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé!

Chúc bạn học tốt!