Chiều rộng là từ dùng để mô tả kích thước của các vật xung quanh chúng ta. Tuy nhiên rất nhiều người vẫn chưa biết từ nào chính xác trong Tiếng Anh mang ý nghĩa là “chiều rộng”. Vậy “chiều rộng” trong Tiếng Anh là gì? Cách dùng ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về từ vựng này!
1. Chiều Rộng trong Tiếng Anh là gì?
Chiều rộng trong Tiếng Anh thường được sử dụng là “width”. Đây là một danh từ chỉ khoảng cách từ mặt này tới mặt khác, đầu này tới đầu khác, độ rộng của một vật nào đó.
- Cách phát âm: /wɪdθ; wɪtθ/
- Width: measurement of something from side to side.
Chiều rộng trong Tiếng Anh thường được sử dụng là “width”
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu rõ hơn về cách dùng của “chiều rộng” trong Tiếng Anh, người học cần thường xuyên nói và viết. Việc áp dụng vào thực tế sẽ giúp dễ ghi nhớ và sử dụng đúng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng, nhất là đối với những người học chuyên ngành về Toán học. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà độc giả có thể tham khảo.
Ví dụ:
- What is the width of this table? – About 60cm.
- Độ rộng của chiếc bàn này là bao nhiêu? – Khoảng 60cm.
- The crack width is very large. It is dangerous for passersby on the road.
- Độ rộng vết nứt rất lớn. Nó gây nguy hiểm cho những người qua lại trên đường.
- We need a sheet of paper Which have width about 50cm to be able to sketch this idea.
- Chúng tôi cần một tờ giấy có bề rộng khoảng 50cm để có thể phác thảo được ý tưởng này.
- We are walking on a road of great width. They plan build more public facilities on this road.
- Chúng ta đang đi trên một con đường có chiều rộng lớn. Họ có kế hoạch xây dựng thêm các công trình công cộng trên con đường này.
- The width of this building has been carefully researched. Expected figures will be released tomorrow.
- Chiều rộng của tòa nhà này đã được nghiên cứu kỹ càng. Số liệu dự kiến sẽ được đưa ra vào ngày mai.
3. Cách đặt câu hỏi về chiều rộng
Trong Tiếng Anh, cách đặt câu hỏi về chiều rộng cũng rất quan trọng, đòi hỏi người giao tiếp cần nắm được. Chúng tôi sẽ gợi ý ngay cho độc giả một số cách đặt câu hỏi về chiều rộng bằng Tiếng Anh.
Câu hỏi:
- What’s the width of + N (đồ vật)?
- Chiều rộng của (vật này) là bao nhiêu?
- What is the size of + N (đồ vật)?
- Kích thước của (đồ vật này) là bao nhiêu?
- How wide is + N (đồ vật)?
- Chiều rộng của (vật này) là bao nhiêu?
Trả lời :
- It’s about… wide
- Nó rộng khoảng…
- The width of N is about…
- Chiều rộng của vật này khoảng…
Trong Tiếng Anh, cách đặt câu hỏi về chiều rộng cũng rất quan trọng
4. Một số từ đồng nghĩa với “width”
Ngoài “with”, có một số từ vựng khác cũng mang ý nghĩa chỉ chiều rộng trong Tiếng Anh. Dưới đây là cách thuật ngữ mở rộng mà độc giả có thể tham khảo thêm.
- Breadth: bề ngang, bề rộng, sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng…)
- Spread: khoảng rộng, sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra.
- Wideness: chiều rộng, độ rộng.
Một số từ vựng khác về kích cỡ
- Length (n): Chiều dài
- Long (adj): Dài
- Hight (n): Độ cao
- High (adj): Cao
- Depth (n): Độ sâu
- Deep (adj): Sâu
- Tall (adj): Cao
- Shallow end (n): Chỗ cạn
- Deep end (n): Chỗ sâu
Các thông tin về kích cỡ của đồ vật là những từ vựng nên được ghi nhớ để sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày
Bài viết trên đây đã giúp độc giả giải đáp băn khoăn “chiều rộng” tiếng anh là gì, cũng như cách thức sử dụng của từ vựng này. Hy vọng với những thông tin trên, độc giả có thêm những hiểu biết mới để tăng thêm sự phong phú cho vốn từ của mình. Đừng quên ghé thăm trang web của chúng tôi thường xuyên để tham khảo thêm những bài viết khác của StudyTiengAnh!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!