Calcrem là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Calcrem là một loại thuốc có tác dụng gì? Thuốc này được sử dụng để điều trị những bệnh gì? Hiệu quả của nó là như thế nào? Có những điều quan trọng nào cần lưu ý khi sử dụng Calcrem? Dược sĩ Lương Triệu Vĩ sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về những điều này thông qua bài viết dưới đây!

Clotrimazole là hoạt chất chính.

Có nhiều loại thuốc chứa các thành phần tương tự như Canasone C.B, Canesten, Meclon, Metison, Candid B…

Calcrem là thuốc gì?

Calcrem là một loại kem bôi ngoài được sản xuất bởi công ty Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd, có chứa clotrimazole làm thành phần hoạt chất.

Calcrem là một loại thuốc có tác dụng kháng nấm rộng. Nó được đóng gói trong ống có dung tích 15 gram.

Thuốc bôi ngoài da Calcrem được đóng gói trong tuýp 15 gram
Thuốc bôi ngoài da Calcrem được đóng gói trong tuýp 15 gram

Thành phần của thuốc

Calcrem là một loại thuốc chủ yếu chứa clotrimazole với nồng độ 1%.

Các thành phần phụ: Cồn Benzyl, Cồn cetostearyl, Cetomacrogol 1000, Paraffin lỏng, Sáp ong trắng, Hương hoa hồng Agra, Propylene Glycol, Methyl Hydroxybenzoate, Propyl hydroxybenzoate, nước cất.

Công dụng của clotrimazol có trong thuốc

Clotrimazol là một chất có cấu trúc hoá học tương đồng với miconazol và là một dẫn xuất của imidazole. Được sử dụng để điều trị các bệnh nấm da, thuốc này có khả năng chống lại các vi nấm gây bệnh phổ rộng. Clotrimazol có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các vi nấm như vi nấm men, vi nấm da và Malassezia furfur.

Clotrimazol có tác dụng ức chế và tiêu diệt vi nấm trong phòng thí nghiệm đối với các chủng phân lập của Trichophyton rubrum, T. Mentagrophytes, Epidermophyton floccosum, Microsporum canis và Candida sp, bao gồm cả Candida albicans. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng đối với Trichomonas vaginalis.

Công dụng của Calcrem

Calcrem là một sản phẩm có tác dụng bôi ngoài để điều trị các bệnh nấm tại chỗ.

  • Nấm da chân, còn được biết đến với cái tên “nước ăn chân”, nấm da đùi và nấm da thân, hay còn được gọi là “lác đồng tiền” hoặc “hắc lào”, là do T. Rubrum, T. Mentagrophytes, E. Floccosum và M. Canis gây ra.
  • Bệnh nấm Candida được gây ra bởi loại nấm Candida albicans.
  • Một lang ben đỏ xuất hiện, đó là M. Furfur.
  • Calcrem có tác dụng đối với tất cả các loại nhiễm nấm ngoài da như nhiễm nấm da, nhiễm nấm sợi, nhiễm men, nhiễm nấm men và các loại nhiễm nấm khác. Nó cũng bao gồm viêm quanh móng, hăm lở da, hăm tã lót do nhiễm nấm và viêm quy đầu.

    Calcrem có giá bao nhiêu?

    Giá một hộp Calcrem dung tích 15g là 25.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá có thể biến đổi theo chính sách của từng cửa hàng bán.

    Cách dùng và liều dùng

    Trước khi sử dụng, hãy rửa sạch vùng da bị nhiễm nấm. Sau đó, bắt đầu thoa kem thuốc và nhẹ nhàng mát-xa tại chỗ, từ từ mát-xa rộng ra vùng xung quanh chỗ bị bệnh với tần suất mỗi ngày hai lần, vào buổi sáng và buổi tối.

    Triệu chứng của bệnh sẽ được cải thiện và giảm ngứa trong tuần đầu. Tuy nhiên, dù triệu chứng đã giảm, bệnh nhân không nên ngừng uống thuốc mà nên tiếp tục sử dụng liên tục trong suốt thời gian điều trị.

    Nếu sau 4 tuần sử dụng mà triệu chứng ngứa không giảm, cần xem xét lại chẩn đoán để tìm phương pháp điều trị phù hợp hơn.

    Tránh tiếp xúc với các nguồn có thể gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.

    Tác dụng phụ của Calcrem

    Hãy thông báo cho bác sĩ ngay khi bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn khi sử dụng thuốc.

    Các tác dụng phụ có thể gặp phải là: da nổi mẩn đỏ, cảm giác châm chính, da phồng rộp, da tróc, ngứa, da nổi mề đay, da nóng rát, các triệu chứng kích ứng da tổng quát.

    Tác dụng phụ thường thấy khi sử dụng Calcrem là kích ứng da
    Tác dụng phụ thường thấy khi sử dụng Calcrem là kích ứng da

    Tương tác thuốc

    Hiện tại, chưa có thông tin rõ về tương tác thuốc giữa clotrimazole bôi ngoài và các loại thuốc khác. Để đảm bảo an toàn, trước khi sử dụng thuốc Calcrem, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, bao gồm cả các loại thuốc từ thiên nhiên.

    Đối tượng chống chỉ định với thuốc

    Calcrem là loại thuốc không được sử dụng cho những người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Vì vậy, trước khi sử dụng, cần xem xét kỹ thành phần của thuốc.

    Đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc

    1. Phụ nữ mang thai

    Hiện tại, chúng ta vẫn chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về việc sử dụng Calcrem đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu. Vì vậy, thuốc chỉ được sử dụng trong trường hợp phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu khi có sự chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.

    2. Phụ nữ đang cho con bú

    Khi sử dụng thuốc Calcrem trong thời kỳ cho con bú, phụ nữ cần cẩn trọng vì chưa rõ liệu thuốc có thể được truyền qua sữa mẹ hay không.

    Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc
    Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc

    3. Người lái xe và vận hành máy móc

    Thuốc Calcrem không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

    Xử trí khi dùng quá liều thuốc

    Cần đến ngay cơ sở y tế trong trường hợp vô tình nuốt phải để nhận được tư vấn về cách xử lý thích hợp.

    Tại các cơ sở y tế, chỉ tiến hành các biện pháp thông thường như vệ sinh dạ dày khi bệnh nhân có các dấu hiệu rõ ràng của sự quá liều thuốc nghiêm trọng. Ví dụ như cảm giác buồn nôn, chóng mặt hoặc nôn mửa.

    Trường hợp quên liều

    Hiện tại chưa có hướng dẫn cụ thể về cách xử lý khi quên liều Calcrem từ nhà sản xuất. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người dùng nên cố gắng tránh việc quên sử dụng thuốc.

    Nếu quên uống thuốc, hãy tìm sự tư vấn từ chuyên gia để biết cách xử lý đúng.

    Lưu ý khi sử dụng thuốc

    Vui lòng không bôi lên vùng da quanh mắt, mũi và miệng. Nếu bạn có bất kỳ biểu hiện kích ứng như đỏ, ngứa, nóng rát, sưng phù hoặc mẫn cảm như cảm giác rát, nổi mẩn đỏ và ngứa, hãy ngừng sử dụng và thay thế bằng một loại thuốc khác.

    Không nên dùng thuốc khi đã vượt quá hạn sử dụng được ghi trên nhãn.

    Bảo quản thuốc

    Nên giữ thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

    Thông tin về thuốc Calcrem đã được cung cấp ở trên. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc và có thể sử dụng nó một cách an toàn và hợp lý.