Nguyên âm đôi trong tiếng Anh & tiếng Việt có khác nhau?

Phát âm là một trong những kỹ năng khó nhất khi học tiếng Anh. Để giao tiếp chuẩn như người bản xứ, người học cần phải hiểu được hệ thống phiên âm IPA quốc tế và cách phát âm từng từ. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên âm và hướng dẫn cách phát âm nguyên đôi trong tiếng Anh một cách chính xác nhất!

Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?

Trong bảng chữ cái tiếng Anh có tổng 25 chữ cái nhưng tổng số nguyên âm và phụ âm là 44 âm.

Kiểm tra phát âm bằng bài tập dưới đây:

{{ Sentences[sIndex].Text }}.

Nhấn để bắt đầu ghi âm!

Ghi âm… Nhấp để dừng!

loading

Cùng nhau khám phá về các nguyên âm, đặc biệt là các nguyên âm đôi và cách phát âm chúng trong nội dung phần tiếp theo.

Định nghĩa về nguyên âm trong tiếng Anh

nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì? | ELSA Speak

Mẫu âm còn được gọi là nguyên âm. Đó là các âm thanh được phát ra bởi thanh quản mở, không có sự cản trở từ thanh quản. Trong 44 âm tiết của tiếng Anh, có tới 20 âm tiết là nguyên âm, còn lại là phụ âm. 20 nguyên âm này lại được chia thành 2 nhóm: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Nguyên âm đôi trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách kết hợp 2 nguyên âm đơn.

≫>> Xem thêm: Đầy đủ thông tin về trạng từ trong tiếng Anh.

Có bao nhiêu nhóm nguyên âm đôi

Nếu như phân loại nguyên âm đơn thành hai nhóm nguyên âm ngắn và nguyên âm dài, thì nguyên âm đôi lại được phân thành ba nhóm chính:

  • Nhóm 1: nguyên âm kết thúc bằng ə bao gồm /ɪə/, /eə/ , /ʊə/.
  • Nhóm 2: nguyên âm kết thúc bằng âm ɪ bao gồm: /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/.
  • Nhóm 3: nguyên âm kết thúc bằng ʊ bao gồm: /əʊ/, /aʊ/.
  • Một số ví dụ cụ thể để bạn dễ nhận ra các nhóm nguyên âm kép này hơn là:

    Nhóm 1: tear /tɛər/; fear /fɪər/; care /kɛər/.

    Nhóm 2: mike /maɪk/; life /laɪf/; kind /kaɪnd/.

    Nhóm 3: cold /koʊld/; snow /snoʊ/; show /sləʊ/.

    Cách phát âm nguyên âm đôi chuẩn như người bản ngữ

    cách phát âm nguyên âm đôi chuẩn chỉnh| ELSA Speak

    Khi học cách phát âm, bạn cần lưu ý đến cách mở miệng và vị trí của lưỡi. Bạn có thể đứng trước gương và tự điều chỉnh cho đúng nhất. Bắt đầu từ nguyên âm đơn đầu tiên đến nguyên âm đơn thứ hai.

    Cách phát âm cho các nhóm nguyên âm kép trong tiếng Anh như sau.

    Nguyên âm đôi /eɪ/

  • Cách phát âm: Đầu tiên, hãy mở miệng theo chiều ngang một cách tự nhiên, và kéo dài âm /e/ một chút. Sau đó, tiếp tục mở miệng theo chiều ngang rộng như khi bạn đang cười. Cuối cùng, thực hành kết hợp cả hai giai đoạn phát âm trên.
  • Khi phát âm, môi dần trở thành dẹt và chuyển sang 2 bên, lưỡi hướng lên trên. Hơi khi phát âm kéo dài một chút.
  • Hãy luyện phát âm các từ sau: may /meɪ/; face /feɪs/; grey /ɡreɪ/; wait /weɪt/ neighbor /ˈneɪ·bər/.
  • Nguyên âm đôi /ɔɪ/

  • Âm /ɔ/ được phát âm trước, sau đó tới âm /ɪ/. Để phát âm, bạn cần làm môi tròn và đặt đầu lưỡi chạm vào hàm răng dưới. Môi của bạn sau đó cần kéo dần về phía 2 tai. Nâng nhẹ hàm dưới lên. Khi kết thúc phát âm, hãy để môi mở hờ.
  • Về cách phát âm khẩu hình: phát âm với hơi dài, lưỡi nâng và đẩy ra phía trước trong khi môi dẹt dần sang hai bên.
  • Tập phát âm các từ sau: Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/; noise /nɔɪz/; coin /kɔɪn/ boy /bɔɪ/ moisture /ˈmɔɪs.Tʃɚ/.
  • Nguyên âm /aɪ/

  • Việc phát âm âm này không khó. Chỉ cần mở miệng to như khi bạn phát âm chữ “a” sau đó thu nhỏ miệng dần khi phát âm âm “/ɪ/”.
  • Khi phát âm, khẩu hình tương tự như khi phát âm âm /ɔɪ/. Hai môi dần dẹp vào trong khi lưỡi nâng lên và đẩy về phía trước. Phát âm với hơi kéo dài.
  • Tập phát âm với các từ sau: like /laɪk/; fly /flaɪ/; nice /naɪs/; white /waɪt/; sky /skaɪ/.
  • Nguyên âm đôi /əʊ/

  • Bắt đầu phát âm với âm / ə/ sau đó chuyển sang âm / ʊ /.
  • Khi phát âm, lưỡi sẽ dịch chuyển lùi về phía sau một cách chậm rãi, trong khi đó môi sẽ mở rộng cho đến khi hình thành một hơi tròn.
  • Tập phát âm với các từ sau: vay mượn /ˈbɒr.Əʊ/; chậm /sləʊ/; thổi /bləʊ/; đi /ɡəʊ/; chảy /fləʊ/.
  • Nguyên âm /aʊ/

  • Đầu tiên, phát âm /a/, sau đó là âm /ʊ/. Để phát âm, bạn cần mở miệng rộng hết cỡ về hai bên. Phần hàm dưới cũng được kéo xuống càng thấp càng tốt trước khi đóng dần và làm tròn miệng.
  • Về vẻ ngoại hình khi phát âm: môi tròn, lưỡi lùi về phía sau và phát âm với luồng khí kéo dài.
  • Tập phát âm với những từ sau: nhà /haʊs/; ồn ào /laʊd/; tìm thấy /faʊnd/; đếm /kaʊnt/; ra ngoài /aʊt/ /aʊt/.
  • Nguyên âm đôi /ɪə/

  • Cấu tạo của nguyên âm đôi /ɪə/ bao gồm 2 nguyên âm đơn là /ɪ/ và /ə/. Để phát âm nguyên âm đôi này, bạn cần kéo khóe miệng qua hai bên, nâng cao lưỡi và phát âm âm /ɪ/. Âm /ə/ được phát âm sau khi thu hai khóe miệng lại, lưỡi trở về vị trí tự nhiên và thư giãn.
  • Môi dẹt sau đó chuyển thành tròn dần, lưỡi lùi về phía sau và phát âm với độ dài hơi kéo dài.
  • Tập phát âm với các từ sau: rõ ràng /klɪər/; nghe /hɪər/; bia /bɪər/; cái giáo /spɪər/ gần /nɪər/.
  • Nguyên âm /eə/

  • Để phát âm chuẩn âm /eə/, bạn cần kéo khóe miệng sang hai bên và đặt lưỡi ở vị trí trung bình trong khoang miệng. Còn âm /ə/ được phát khi bạn thu hẹp khóe miệng và kéo lưỡi về sau.
  • Môi hơi thu hẹp, lưỡi thụt về sau và sử dụng hơi dài để phát âm khi nói về khẩu hình phát âm.
  • Tập phát âm với các từ sau: fair /feər/; care /keər/; where /weər/; bear /beər/; scare /skeər/.
  • Nguyên âm /ʊə/

  • Hơi được sử dụng để phát âm nguyên âm đơn /ʊ/ dài, trong khi âm /ə/ được phát âm với hơi ngắn và nhanh hơn. Lưỡi được nâng lên và hướng ra phía sau.
  • Về khẩu hình phát âm: lưỡi hướng dần về phía trước, mở rộng miệng nhưng mở từ từ và không quá rộng.
  • Tập phát âm với các từ sau: nghèo /pʊər/; chắc chắn /ʃʊər/; hệ thống thoát nước /sʊə(r)/; ban hội thẩm /ˈdʒʊəri/; điều trị /kjʊər/.
  • ≫>> Xem thêm: Phát âm tiếng Anh: Cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chính xác nhất.

    ≫>> Xem thêm: Cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh – Mỹ rất đúng.

    Luyện phát âm chuẩn xác cùng ứng dụng ELSA Speak

    ứng dụng học phát âm tiếng Anh | ELSA Speak

    Để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh, bạn cần kiên nhẫn, chăm chỉ và quyết tâm. Ngoài việc nhận sự giúp đỡ từ giáo viên, bạn cũng cần dành thời gian tự luyện tập. Elsa Speak là một ứng dụng phát âm tiếng Anh trực tuyến giúp bạn luyện phát âm dễ dàng hơn. Với nhiều bài học luyện tập phát âm, Elsa Speak bao gồm toàn bộ 44 âm tiếng Anh, bao gồm cả phụ âm và nguyên âm theo giọng chuẩn quốc tế.

    Chức năng của nó là phát hiện các lỗi trong từng âm tiết và cung cấp phản hồi chính xác cho người đọc. Người học có thể nhận biết lỗi và điều chỉnh theo hướng dẫn của Elsa từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi và đặt lưỡi. Các hướng dẫn đều rất cụ thể và chi tiết, được đánh giá cao.

    Với ứng dụng học từ vựng tiếng Anh Elsa, bạn sẽ không chỉ nâng cao vốn từ vựng của mình mà còn cải thiện phát âm chuẩn hơn. Việc học từ và phát âm cùng lúc sẽ mang lại nhiều lợi ích. Hãy trải nghiệm cách học từ và phát âm chuẩn từ các phụ âm đến nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong tiếng Anh với Elsa Speak để tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Sau thời gian luyện tập cùng Elsa, chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với kết quả học tập của mình.