Bài viết về sở thích bằng Tiếng Anh chi tiết, thu hút nhất 2022!

Khi bạn muốn làm quen với ai đó, hãy hỏi về sở thích và đam mê của họ. Nói về sở thích có nghĩa là bạn có thể chia sẻ thông tin chi tiết về bản thân, giúp người khác có thể hiểu biết rõ hơn về tính cách của bạn. Cùng học cách viết về sở thích bằng Tiếng Anh cùng với TOPICA Native ngay dưới đây!

Xem thêm:

  • Cách giới thiệu gia đình bằng Tiếng Anh chi tiết, đặc sắc nhất!
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 22: Tự giới thiệu bản thân
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao

1. Câu hỏi và câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh

1.1 Câu hỏi

  • What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
  • What sort of hobbies do you have? (Bạn có sở thích gì?)
  • What do you get up to in your free time? (Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)

1.2 Câu trả lời

  • In my free time I… (Trong thời gian rảnh rỗi của tôi, tôi …)
  • When I have some spare time I… (Khi tôi có một số thời gian rảnh rỗi tôi …)
  • When I get the time, I… (Khi tôi nhận được lúc đó, tôi …)
  • I relax by watching TV / listening to music, etc. (tôi thư giãn bằng cách xem TV / nghe nhạc, vv)
  • My hobbies are bird-watching / playing sport, etc. (Sở thích của tôi là ngắm chim / chơi môn thể thao vv)

1.3 Các cách trả lời Tôi yêu thích…(cái gì)

  • I’m interested in (+ noun / gerund)
  • I’m keen on (+ noun / gerund)
  • I’m into (+ noun / gerund)
  • I enjoy (+ noun / gerund)

Lưu ý: Bạn có thể thêm “really (thực sự)” hoặc “quite (khá)” sau “I’m…” để nhấn mạnh.

  • “I’m really keen on football.” “I’m really into geneaology.”

2. Giới thiệu chi tiết hơn về sở thích bằng tiếng Anh

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sở thích và mối quan tâm của mình, để bắt đầu hoặc kéo dài câu chuyện hơn trong cuộc hội thoại của minh.

Ví dụ

  • I like arts and crafts. I’m a creative / practical person, and like doing things with my hands.

Tôi thích nghệ thuật và thủ công . Tôi là một người sáng tạo / thực tế và thích làm mọi thứ bằng tay của mình.

  • I’m an outgoing person, and like socialising / hanging out with friends.

Tôi là một người hướng ngoại, và giống như xã hội hóa / đi chơi với bạn bè.

  • I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports and team games.

Tôi thích hoạt động thể chất và dành nhiều thời gian để chơi thể thao và các trò chơi đồng đội.

3. Các cách đặt câu hỏi về sở thích

3.1 Cách đặt câu hỏi về sở thích

  • What is your hobby?
  • When did you start it?
  • How do you enjoy it?/ What do you think about it?/ How do you feel about it?/ How do you like it?
  • Why do you like/enjoy it?
  • How long do you think you will continue with your hobby?
  • What do you like doing?
  • What sort of hobbies do you have?
  • What do you get up to in your free time?

3.2 Cách gợi ý câu trả lời về sở thích

  • My hobby is… (walking, reading book, shopping, playing games, cooking…)
  • I started when …(I was young/ I was a child/ I was ten years old…)
  • Firtly, I …, then I …
  • I spend + (số đếm) + hours on it
  • Because I can learn about many things in…, it make me feel relaxed
  • I would never stop…, I don’t know…
  • In my free time I…
  • I relax by (watching TV
  • I’m interested in…
  • I enjoy…
  • I’m keen on…

3.3 Cách nói về sở thích bằng câu khẳng định

  • What do you like doing in your spare time?: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi
  • Have you got any favourite bands?: Bạn có yêu thích ban nhạc nào không
  • What sort of music do you listen to?
  • Do you play any sports?: Bạn có chơi thể thao không?
  • Which team do you support? : Bạn ủng hộ đội nào?
  • I’m a member of a gym: Tôi làm một thành viên của phòng tập thể thao
  • I feel completely relaxed when listening to the Ballad songs: tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi tôi nghe các bản nhạc ballad.
  • I have good taste in…: Tôi có năng khiếu về…
  • I quite like cooking/ playing chess/ yoga: Tôi thích nấu ăn/ chơi cờ/ tập yoga
  • I’m mad about: tôi thích điên cuồng ….
  • I really like swimming/ dancing: Tôi thực sự thích bơi lội và nhảy múa
  • Music is one of my joys: âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
  • I love the theatre/ the cinema/ going out/ clubbing: Tôi yêu thích việc đi nhà hát/ rạp chiếu bóng/ đi ra ngoài/ tới các câu lạc bộ
  • I adore Ving/N: tôi thích ….
  • I enjoy travelling: Tôi thích đi du lịch
  • Do you play any instruments?: Bạn có thích chơi loại nhạc cụ nào không?
  • I fancy…: Tôi yêu….
  • I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

3.4 Cách nói về sở thích bằng câu phủ định

  • I’m not interested in football: Tôi không thích bóng đá
  • I hate shopping: Tôi ghét mua sắm
  • I don’t like pubs/noisy bars/nightclubs: Tôi không thích các quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.
  • I can’t stand tennis: Tôi không thích nổi môn tennis

4. Giới thiệu lý do tại sao bạn thích sở thích bằng Tiếng Anh

Bạn cũng có thể giải thích lý do tại sao bạn dành thời gian cho sở thích của mình để làm cho cuộc trò chuyện kéo dài và thú vị hơn.

Ví dụ

  • I really enjoy going to the gym because…(Tôi thực sự thích đến phòng tập thể dục vì…)
  • …it keeps me fit. (nó giữ dáng cho tôi)
  • …it gets me out of the house, you know! (… Nó đưa tôi ra khỏi nhà, bạn biết đấy!)
  • …it’s sociable. I’ve met lots of new people. (… Nó hòa đồng. Tôi đã gặp rất nhiều người mới.)
  • …it gives me something interesting to do with my time. (… Nó mang lại cho tôi điều gì đó thú vị để làm với thời gian của tôi.)
  • …it’s not very expensive, and anyone can do it! (… Nó không đắt lắm, và ai cũng có thể làm được! )
  • My hobbies are all creative…” (“Sở thích của tôi đều là sáng tạo…)
  • … I’ve always enjoyed painting and drawing. (… Tôi luôn thích sơn và vẽ.)
  • … Because my job is technical, it’s good to spend time doing something completely different. (…Bởi vì công việc của tôi là kỹ thuật, thật tốt khi dành thời gian làm một điều gì đó hoàn toàn khác.)
  • … I enjoy spending time making things like clothes. (…Tôi thích dành thời gian làm những thứ như quần áo.)

5. Một số từ vựng thông dụng khi viết sở thích bằng tiếng Anh:

5.1 Từ vựng về mức độ của sở thích

  • Hobby: Sở thích
  • To be very interested in..: Rất thích
  • To be crazy about: Cuồng cái gì đó
  • To enable (sb) to do (sth): Có thể giúp (ai đó) làm gì…
  • To have a passion for: Đam mê về…
  • To like/enjoy/love: Thích
  • To do lots of : Làm điều gì đó thường xuyên
  • To be into sth/sb: Say mê điều gì/ ai đó
  • To be fond of sth/sb: Thích làm cái gì/ ai đó

5.2 Các hoạt động sở thích

  • Go to the theatre: đi rạp hát
  • Go to the cinema: đi xem phim
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn bè
  • Chat with friends: tán dóc với bạn bè
  • Walk the dog: đưa chó đi dạo
  • Collect stamp: sưu tập tem
  • Play chess: chơi cờ
  • Do sports: chơi thể thao
  • Play computer games: chơi game
  • Watch television: xem ti vi
  • Go shopping: đi mua sắm
  • Go skateboarding: đi ván trượt
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Play an instrument: chơi nhạc cụ
  • Go camping: đi cắm trại
  • Explore: đi thám hiểm
  • Do magic tricks: làm ảo thuật
  • Fly kites: thả diều
  • Take photo: chụp ảnh
  • Build things: chơi xếp hình
  • Do arts and crafts: chơi cắt dán
  • Read books: đọc sách
  • Collect things: sưu tập đồ
  • Hunt: săn bắn
  • Sew: may vá
  • Knit: đan lát
  • Garden: làm vườn
  • Swim: bơi

5.3 Các hoạt động nhảy múa

  • Dance: nhảy múa
  • Ballet: múa ba lê
  • Salsa: nhảy salsa
  • Swing: nhảy swing
  • Tango: nhảy tango
  • Waltz: nhảy van-xơ

5.4 Các trò chơi trong nhà

  • Billiards: trò chơi bida
  • Board games: trò chơi cờ bàn
  • Card games: chơi tú
  • Card tricks: ảo thuật bằng tú
  • Chess: cờ vua
  • Dominoes: cờ domino
  • Foosball: bi lắc
  • Jigsaw Puzzles: trò chơi ghép hình

5.5 Các môn thể thao cá nhân

  • Table tennis/ Ping pong: bóng bàn
  • Badminton: cầu lông
  • Bodybuilding: tập thể hình
  • Bowling: chơi bowling
  • Boxing: đấm bốc
  • Croquet: chơi crô kê
  • Cycling: đạp xe
  • Diving: lặn
  • Golf: đánh golf
  • Gymnastics: thể dục dụng cụ
  • Fencing: nhảy rào
  • Skate: ván trượt
  • Tennis: tennis
  • Yoga: yoga

5.6 Các môn thể thao đồng đội

  • Basketball: bóng rổ
  • Baseball: bóng chày
  • Football: bóng đá
  • Volleyball: bóng chuyền

5.7 Các hoạt động ngoài trời

  • Bird-watching: xem chim
  • Camping: cắm trại
  • Fishing: câu cá
  • Hiking: leo núi
  • Hunting: săn bắn
  • Kayak: xuồng caiac
  • Canoe: canô
  • Climbing: leo núi
  • Scuba diving: lặn biển có bình khí nén
  • Backpacking: du lịch bụi

5.8 Âm nhạc

  • Bass guitar: ghi ta bass
  • Cello: cello
  • Drum Set: bộ trống
  • Guitar: ghi ta
  • Trumpet: kèn trumpet
  • Violin: đàn violin
  • Rapping: đọc rap
  • Singing: hát
  • Start a band: thành lập ban nhạc

6. Mẫu câu viết về sở thích bằng tiếng Anh

  • I started when… (I was a child/I was young/I was twelve years old…)
  • My hobby is… (listening to music, reading novels, travelling, playing games, cooking…)
  • Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed
  • I spend + (số đếm) + hours on it
  • In my free time I…
  • I would never stop…
  • I enjoy…
  • I’m interested in…
  • I’m keen on…

Các câu khẳng định

  • I’m a member of a gym: Tôi là một thành viên của phòng tập thể thao
  • I have good taste in…: Tôi có gu về…
  • I feel completely relaxed when listening to ballad songs: Tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi nghe các ca khúc ballad
  • I quite like cooking/playing guitar/yoga: Tôi thích nấu ăn/ chơi ghita/ tập yoga
  • I really like swimming/dancing: Tôi thực sự thích bơi lội/nhảy múa
  • I’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….
  • I love the cinema/the theatre/clubbing/going out: Tôi yêu thích việc đi rạp chiếu phim/nhà hát/tới các câu lạc bộ/ra ngoài chơi
  • Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
  • I adore/fancy/enjoy V-ing/N: Tôi thích ….
  • I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

Các câu phủ định

  • I’m not interested in football: Tôi không thích bóng đá
  • I hate shopping: Tôi ghét mua sắm
  • I don’t like pubs/noisy bars/nightclubs: Tôi không thích các quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.
  • I can’t stand tennis: Tôi không thích nổi môn tennis

7. Bài nói mẫu về sở thích bằng Tiếng Anh

Bài viết 1: Sở thích đọc sách

In my free time, I love to read interesting and knowledgeable books. Now, I understand that reading is a good habit that will make me a complete person. Any of us can develop this hobby. In fact, I achieved this naturally. Reading will always keep us busy and happy. It’s a better source of knowledge, inspiration, enjoyment, and instruction.

Besides, this makes us a loyal, punctual, disciplined and successful person in our life. Books are my best friend and I don’t feel alone. This habit is more special than gold or other stones in the world.

However, it gives us a high level of thoughts, experiences, ideas, and knowledge in different fields. I swear if you get interesting and good books, you would take that as your best friend.

The people who don’t have any habit of reading books, they would always be poor due to the lack of rich knowledge. This habit could be achieved by young people. The habit of reading books can be acquired at a young age by anyone.

Dịch

Khi rảnh rỗi, tôi thích đọc những cuốn sách thú vị và hiểu biết. Bây giờ, tôi hiểu rằng đọc sách là một thói quen tốt sẽ khiến tôi trở thành một người hoàn chỉnh. Bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể phát triển sở thích này. Trên thực tế, tôi đã đạt được điều này một cách tự nhiên. Đọc sách sẽ luôn khiến chúng ta bận rộn và hạnh phúc. Đó là một nguồn kiến ​​thức, cảm hứng, sự thích thú và hướng dẫn tốt hơn.

Bên cạnh đó, điều này khiến chúng ta trở thành một người trung thành, đúng giờ, kỷ luật và thành công trong cuộc sống. Sách là người bạn tốt nhất của tôi và tôi không cảm thấy đơn độc. Thói quen này đặc biệt hơn vàng hay các loại đá khác trên thế giới.

Tuy nhiên, nó mang lại cho chúng ta những suy nghĩ, kinh nghiệm, ý tưởng và kiến ​​thức ở các lĩnh vực khác nhau. Tôi thề nếu bạn nhận được những cuốn sách thú vị và hay, bạn sẽ coi đó như một người bạn thân nhất của mình.

Những người không có thói quen đọc sách, họ sẽ luôn nghèo do thiếu kiến ​​thức phong phú. Những người trẻ tuổi có thể đạt được thói quen này. Thói quen đọc sách ai cũng có thể luyện tập khi còn nhỏ.

Bài viết 2: Sở thích nghe nhạc

Hobby is one of the most important things we should have in our life. Of all hobbies in the world, I like listening to music the most. I enjoy music and I listen to it every single day. I started this hobby when I was 8. There are various kinds of music such as Pop, Folk music, Hip hop, … for you to choose and enjoy. If I’m in good mood, I prefer to listen to some rock music that keep me happy and full of energy. If I’m sad or tired, I choose some calm, relaxing songs. Music can speak, through music, people can express feelings and emotions. Each song has it own message. My favourite songs is “A thousand years” written by Christina Perri. It’s from “Twilight” – a famous movie about the relationship between human teenager and vampire. There are also a lot of bands in US, UK, Japan, Korea, … such as One Direction, Fifth Harmony, Westlife, … and a lot of singers. They wrote their songs through their experience and by their heart. Most of the time, I love listening to music to relax my body. Music can make the world smaller. Without music, life would be a mistake.

Dịch

Sở thích là một trong những điều quan trọng nhất mà chúng ta nên có trong cuộc đời. Trong tất cả các sở thích trên thế giới, tôi thích nghe nhạc nhất. Tôi thích âm nhạc và tôi nghe nó mỗi ngày. Tôi bắt đầu sở thích này khi lên 8. Có nhiều thể loại âm nhạc như Pop, Folk, Hip hop, … cho bạn lựa chọn và thưởng thức. Nếu tâm trạng tốt, tôi thích nghe một số bản nhạc rock giúp tôi vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Nếu tôi buồn hoặc mệt mỏi, tôi chọn một số bài hát nhẹ nhàng, thư giãn. Âm nhạc có thể nói, thông qua âm nhạc, con người có thể bộc lộ tâm tư, tình cảm. Mỗi bài hát có một thông điệp riêng. Bài hát yêu thích của tôi là “A Thousand years” do Christina Perri viết. Đó là từ “Twilight” – một bộ phim nổi tiếng về mối quan hệ giữa loài người và ma cà rồng. Ngoài ra còn có rất nhiều nhóm nhạc ở US, UK, Japan, Korea, … như One Direction, Fifth Harmony, Westlife, … và rất nhiều ca sĩ. Họ đã viết những bài hát của họ thông qua kinh nghiệm và trái tim của họ. Hầu hết thời gian, tôi thích nghe nhạc để thư giãn cơ thể. Âm nhạc có thể làm cho thế giới nhỏ hơn. Không có âm nhạc cuộc sống sẽ là một sai lầm.

TOPICA Native sẽ giúp bạn có thể giao tiếp lưu loát hơn, giúp chúng ta có thể giao tiếp những chủ đề về sở thích bằng tiếng anh, bạn có thể tự tin giới thiệu sở thích của mình thông qua các cuộc hội thoại đổi với bạn bè.