Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh

Nhận được tin nhắn từ bạn bè nước ngoài với các từ viết tắt bằng tiếng Anh mà bạn không hiểu và không biết cách đọc là một trạng thái ngại ngùng.

Làm sao để đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh?

Tìm hiểu các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng khi chat và cách đọc qua bài viết 3 quy tắc đọc từ viết tắt trong tiếng Anh bạn không nên bỏ qua để nắm rõ về cách đọc từ viết tắt.

1. Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh từ loại danh từ và đại từ

Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh từ loại danh từ và đại từ
Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh từ loại danh từ và đại từ

1.1. Trong câu khẳng định

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, danh từ và đại từ thường được viết tắt khi kết hợp với trợ động từ, và trợ động từ được viết dưới dạng viết tắt.

Việc viết tắt động từ will được thực hiện bằng cách sử dụng “ll” cho các chủ ngữ như I, He, She, They.

Khi đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh, “ll” sẽ được phát âm như sau:

  • I’ll được viết lại như: Với tôi.
  • Phát âm chậm đọc được gọi là “ai ồ”.

    Trong tiếng Việt, cách phát âm nhanh của từ này là “ao”.

  • Bạn sẽ.
  • Phát âm từ viết tắt này là “You + ool”, và âm “ool” tương đồng với âm “ua” trong tiếng Việt, vì vậy bạn cần điều chỉnh cách uốn miệng khi phát âm từ này.

  • He’ll, she’ll, we’ll có nghĩa là “anh ấy sẽ”, “cô ấy sẽ”, “chúng ta sẽ”.
  • Cách phát âm nhanh và nhẹ của các từ viết tắt trong tiếng Anh này đều là “el” vì ba từ trên đều có nguyên âm /i/.

    Chúc mừng bạn đã đăng ký thành công! Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian ngắn nhất!

    Hãy nhấp vào ĐÂY để gặp tư vấn viên.

    Từ ‘he’ll’ sẽ được phát âm tương tự như từ ‘hill’.

    Chúng tôi sẽ phát âm từ ‘we’ll’ giống như ‘will’.

    ‘She’ll’ sẽ được phát âm giống ‘shill’.

    Ví dụ.:..

    Mai will forever hold a special place in his heart.

  • They’ll được coi là đối tượng.
  • Bằng việc sử dụng từ viết tắt này, chúng ta có thể thay thế âm /ei/ bằng âm /e/.

    Ví dụ.:..

    Trong tháng tới, họ sẽ mở một cửa hàng mới.

  • Đối với động từ had/would like.
  • Các từ viết tắt thường gây khó khăn, đặc biệt là từ “d” vì cần được hiểu trong ngữ cảnh để phân biệt là từ viết tắt của “had” hay “would like”.

    Tuy nhiên, có hai trường hợp khi đọc từ viết tắt “d” được thực hiện theo cách như nhau.

    Ví dụ.:..

    Tôi muốn đến bảo tàng.

    Phát âm của “d” có thể thực hiện bằng cách cắt ngắn âm đuôi, đồng thời chặn hơi lại ở cổ họng.

    Ví dụ.:..

    “I” khi đứng một mình được phát âm là /Aiiii/. Tuy nhiên, khi viết “I’d”, nó sẽ được phát âm là /Ai/, không kéo dài âm đuôi mà phải cắt ngang nó.

    Hãy thực hành phát âm với những từ sau: you’d, he’d, she’d, we’d, they’d, it’d và các câu sau đây:.

    Nếu Minh chào thì cô ấy đã nói chuyện với anh ta.

    Tôi muốn gặp anh trai của bạn.

  • Đối với động từ “is/has”,
  • Cách viết tắt của các từ “Is” và “has” trong tiếng Anh đều là “s”.

    Cần lưu ý ngữ cảnh của câu, bao gồm “She’s” và “He’s”.

    Ví dụ.:..

    Cô ấy đói quá.

    She has been learning Korean for 7 years.

  • Bạn có thể viết lại câu này để nó sáng tạo hơn được không?
  • Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh cần lưu ý là “you’re” được phát âm tương tự như “her”, trừ khi có phụ âm ở đầu.

    Ví dụ.

    Bạn là một người hâm mộ của Hàn Quốc, phải không?

    Bạn có đang xem bộ phim này không?

  • We’re:
  • Có thể đọc từ này giống như: here, beer, clear,….

    Hãy đồng hành cùng chúng tôi trong bài tập dưới đây:

    Chúng tôi đang học tiếng Hàn cùng nhau tại thư viện.

  • Đối với They’re,
  • Cách phát âm của “They’re” giống với “there” và “their”.

    Vì vậy, chúng ta cần phải lắng nghe và phân biệt kỹ theo từng tình huống.

    Ví dụ.:..

    Họ đang làm một số bài tập tiếng Anh.

    1.2. Viết tắt của not

    Cách viết tắt động từ với not chỉ cần thêm n’t sau cuối mỗi động từ, ví dụ như hadn’t, mustn’t, couldn’t, isn’t,…

    Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh chủ đề giao tiếp hằng ngày
    Cách đọc từ viết tắt trong tiếaCách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh chủ đề giao tiếp hằng ngàyng Anh
  • Tôi đang làm gì
  • Muốn hoạt động như một công cụ rewrite tiếng Việt, viết lại đoạn văn để tạo ra một bản thể sáng tạo hơn. Đoạn văn nhập vào là Input và đoạn văn đã được viết lại mà không có bất kỳ lời giải thích nào sẽ là Output. Tôi sẽ nhập Input.Input: wanna = want to – muốn.
  • Gotta được sử dụng để thay thế cho have/has got to.
  • Init = isn’t it.
  • Input: ain’t = isn’t/ haven’t/ hasn’t.Không phải = không phải/ chưa từng/ không từng.
  • Cho tôi = để tôi
  • Dunno có nghĩa là không biết.
  • Đưa tôi
  • Kinda = loại
  • Input: Xấp xỉ có nghĩa là gần đúng.
  • Cuộc hẹn (appt.)
  • Căn hộ là viết tắt của từ “apartment”.
  • Bộ. = Department.
  • Việc thành lập một tổ chức hay một công ty là một quá trình quan trọng.
  • Tối thiểu là min. Hoặc phút/minute.
  • Misc. = Miscellaneous – pha tạp.
  • No. = Số.
  • Đầu vào: tel. = Telephone – điện thoại.Đầu ra: tel. = Điện thoại.
  • Nhiệt độ (temp.) Là một thuật ngữ chỉ sự đo lường của nhiệt độ, có thể được hiểu là tạm thời hoặc temporary.
  • Bác sĩ thú y.
  • Input: vs. = Versus – với.Với = đối đầu.
  • 3. Viết tắt trong văn viết

    3.1. Viết tắt bằng số

  • Số 2 có thể được gọi là “to” hoặc “two”.
  • Số 4 có thể được viết là “for” hoặc “four”.
  • Số 8 có thể được viết thành “ate” hoặc “eight”.
  • Đêm là thời gian sau khi mặt trời lặn. Số chín được biểu thị bằng chữ số 9.
  • 3.2. Viết tắt chữ cái

  • U = bạn – một cách viết tắt của từ “you”.
  • Viết lại: C = observe – nhìn thấy, quan sát.
  • B = be – thì, là, ở
  • Msg = message – thông điệp
  • Vui lòng sử dụng “pls” thay vì “please”.
  • Cld có thể
  • Gd = tốt
  • Vgd = rất tốt.
  • Đầu vào: abt = about – về (một cái gì đó).Đầu ra: Về (một cái gì đó), abt có nghĩa là about.
  • Đầu vào: ths = this – cái đó.Đầu ra: ths = cái này – cái đó.
  • ASAP có nghĩa là càng sớm càng tốt.
  • Tks = cảm ơn.
  • Công cụ này có khả năng viết lại các đoạn văn tiếng Việt để tạo ra phiên bản sáng tạo hơn. Bạn cần nhập đoạn văn vào phần Input. Input: txt = text – nhắn tin. Đoạn văn đã được viết lại và không có lời giải thích nào.
  • Nụ hôn được biểu thị bằng chữ “x”.
  • 3.3. Viết tắt chữ cái đầu

     Các từ viết tắt trong tiếng Anh
    Các từ viết tắt trong tiếng Anh
  • Hẹn gặp lại sớm!
  • BFF là viết tắt của “best friends forever” có nghĩa là bạn thân.
  • LOL, viết tắt của “laugh out loud”, có nghĩa là cười lớn.
  • Tiện đây, BTW (by the way) cũng có nghĩa là nhân tiện.
  • OMG – trời ơi.
  • WTH = cái quỷ gì đây.
  • Chúc buổi tối ngon lành, hãy ngủ ngon.
  • SUP = Chuyện gì đang xảy ra?
  • Cảm ơn bạn đã giúp đỡ – TY
  • Không có vấn đề gì cả, không sao đâu.
  • LMK là viết tắt của “let me know” – có nghĩa là hãy cho tôi biết.
  • AKA là viết tắt của “as known as” trong tiếng Anh, có nghĩa là “được biết đến như là” trong tiếng Việt.
  • DM là viết tắt của direct message, nghĩa là tin nhắn trực tiếp.
  • Vì BC = because.
  • Tôi đang trên đường (OMW – on my way).
  • TBH là viết tắt của “to be honest” có nghĩa là “thật lòng”.
  • Tiếp tục (TBC) là viết tắt của “to be continued”.
  • Không có sẵn (N/A) – không có sẵn.
  • PPL tượng trưng cho từ “people” trong tiếng Anh, có nghĩa là “người” trong tiếng Việt.
  • BRO là từ viết tắt của brother, có nghĩa là anh trai.
  • SIS là từ viết tắt của sister, có nghĩa là em gái.
  • IOW là viết tắt của cụm từ “in other words”, có nghĩa là “nói cách khác”.
  • COZ = cause – nguyên nhân.
  • PM là viết tắt của private message, có nghĩa là tin nhắn riêng tư.
  • FYI có nghĩa là “for your information” – thông tin dành cho bạn.
  • P.S. – Là viết tắt của postscript, có nghĩa là “tái bút”.
  • FAQ là viết tắt của câu hỏi thường gặp.
  • VIP là viết tắt của very important people, nghĩa là những người quan trọng.
  • FOMO, hay còn gọi là sợ phải bỏ lỡ, là một cảm giác hoảng loạn khi người ta e ngại bỏ lỡ điều gì đó quan trọng hoặc thú vị mà người khác đang tham gia.
  • YOLO là viết tắt của cụm từ “you only live once” có nghĩa là “bạn chỉ sống một lần”.
  • HQ là viết tắt của trụ sở.
  • CEO là chức danh của giám đốc điều hành.
  • Máy tính cá nhân (PC) là một công cụ đa năng được sử dụng trong việc xử lý thông tin và thực hiện các tác vụ tính toán.
  • Tự làm làm chính mình – DIY (do it yourself).
  • PR là viết tắt của quan hệ công chúng.
  • VP là viết tắt của vice president, nghĩa là phó chủ tịch.
  • 4. Tổng hợp 3 quy tắc cần nhớ khi đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh

  • Khi chủ từ hoặc danh từ đi kèm với trợ động từ, cần thêm dấu phẩy sau chủ từ hoặc danh từ đó.
  • Khi gặp động từ có not, chúng ta phải thêm n’t vào sau động từ đó.
  • Trong câu hỏi đuôi, động từ luôn ở dạng viết tắt.
  • Đây là bài viết từ trang tienganhduhoc.Vn về 3 quy tắc cần nhớ khi đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh để sử dụng phù hợp khi nhắn tin với bạn bè và trong giao tiếp thân mật.

    Hãy thường xuyên rèn luyện khả năng đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

    Để khám phá thêm về tiếng Anh và cơ hội du học, hãy ghé thăm trang web đáng tin cậy và chất lượng miễn phí tại tandaiduong.Edu.Vn.