Lời chào hỏi có vai trò quan trọng trong việc tạo nên ấn tượng đầu tiên về một đối tượng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những cách chào hỏi đơn giản nhất bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Cách chào hỏi bằng tiếng Anh lần đầu gặp mặt
ELSASpeak sẽ giới thiệu các cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thân mật và xã giao cho đến trang trọng.
Bài tập này sẽ giúp bạn kiểm tra phát âm.
{{ Sentences[sIndex].Text }} đã được viết lại để tạo ra một đoạn văn mới.
Nhấp để bắt đầu ghi âm!
Ghi âm… Nhấp để dừng!
1. Cách chào hỏi xã giao thân mật bằng tiếng Anh
Khi gặp gỡ những người bạn thân quen và không trong môi trường trang trọng, bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu sau đây:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Hello! Hi! |
Xin chào! |
Good morning! Good afternoon! Good night! |
Chào buổi sáng! Chào buổi trưa/chiều! Chào buổi tối! |
So good to see you again! Long time no see! Nice to meet you again! |
Lâu rồi không gặp! (Dùng khi gặp lại ai đó sau một khoảng thời gian.) |
What’s up? How is everything? How’s it going? How are you doing? What have you been up to? |
Dạo này bạn thế nào rồi? Dạo này bạn có khỏe không? |
Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some? |
Bạn này, bạn đã dùng bữa tối chưa? Bạn có muốn cùng mình đi ăn tối không? |
Hey there! You look beautiful today! | Này đằng ấy! Hôm nay bạn trông thật xinh đẹp! |
2. Cách chào hỏi trang trọng trong tiếng Anh
Khi gặp mặt lần đầu hoặc trong những tình huống trang trọng, hãy sử dụng các cấu trúc sau để thể hiện sự lịch sự trong từng câu nói.
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Hello! | Xin chào! |
How are you? How do you do? How are you doing? |
Bạn có khỏe không? |
I am pleased to meet you. It is my honor/pleasure to meet you. |
Tôi rất hân hạnh/vinh hạnh khi được gặp bạn. |
3. Cách chào hỏi giáo viên bằng tiếng Anh
Khi tình cờ gặp giáo viên dạy tiếng Anh hoặc các giảng viên là người nước ngoài, hãy khởi đầu cuộc trò chuyện bằng một vài câu chào hỏi đơn giản như sau:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Good morning, Mr. Steve. | Chào buổi sáng, thầy Steve. |
Hello, Mrs. Linda. | Chào cô Linda ạ. |
Good afternoon, Mrs. Lina. How are you doing today? |
Buổi chiều tốt lành, cô Lina. Hôm nay cô có khỏe không ạ? |
Hello sir/ma’am! | Em chào thầy/cô ạ! |
4. Cách chào hỏi dành cho trẻ em
Các trẻ nên ưu tiên sử dụng các mẫu câu chào ngắn gọn, dễ nhớ và dễ áp dụng như sau:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Hello/Hi. | Xin chào. |
Hello Mr/Mrs. | Con chào cô/chú. |
Hi Dad/Mom! I’m home! | Con chào bố/mẹ! Con đã đi học về rồi ạ! |
Goodbye Father & Mother. I’m going to school. | Con chào bố và mẹ ạ. Con đi học đây ạ. |
Hi Anna. What are you doing? | Chào Anna. Bạn đang làm gì vậy? |
5. Chào hỏi đối tác kinh doanh
Trong các cuộc họp kinh doanh, người nói cần luôn đề cao sự lịch sự và chuyên nghiệp. Do đó, bạn nên ghi nhớ những câu sau đây để tránh làm mất điểm với người đối diện.
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Please have a seat. | Mời anh/chị ngồi. |
It’s my pleasure to cooperate with you. | Tôi rất vinh dự khi được hợp tác với ngài. |
Can I offer you something to drink? | Ông/bà muốn uống chút gì không ạ? |
Thanks for agreeing to meet with me. | Cảm ơn ông/bà vì đã đồng ý tham gia buổi gặp mặt này. |
6. Cách chào hỏi khi phỏng vấn bằng tiếng Anh
Trong buổi phỏng vấn, cách chào hỏi có thể thể hiện được kỹ năng giao tiếp, thái độ lịch sự và chuyên nghiệp của ứng viên trước nhà tuyển dụng. Để tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn, hãy ghi nhớ những câu chào hợp lý sau đây.
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Good morning, my name is Linh Ha. I have an appointment with Mr. Minh at 9 a.m. | Buổi sáng tốt lành, tên của tôi là Linh Hà. Tôi có một buổi hẹn với ông Minh vào lúc 9 giờ. |
Hello, Mr. Minh. I’m glad to meet you! | Xin chào ông Minh. Tôi rất vui khi được gặp ông. |
Let me introduce myself. | Để tôi giới thiệu bản thân mình. |
Thank you for arranging this interview. | Cảm ơn ông/bà vì đã sắp xếp buổi phỏng vấn này. |
Nice to meet you. Here is my CV. | Rất vui được làm quen với ông/bà. Đây là bản sơ yếu lý lịch của tôi. |
Cách đáp lại lời chào thông dụng nhất
Khi gặp mọi tình huống, luôn luôn phản hồi lời chào được coi là một hành động lịch sự, thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với người khác. Ngoài việc trả lời bằng cách lặp lại lời chào, bạn cũng có thể tham khảo các câu sau đây:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Nice to see you, too! | Tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
It’s been a while! | Đã được một thời gian rồi nhỉ! = Đã lâu rồi mới gặp lại bạn nhỉ. |
It’s nice to see you again! | Thật tốt khi được gặp lại bạn. |
Pleased to meet you. | Thật vinh hạnh cho tôi khi được gặp bạn. |
Long time no see! | Lâu rồi không gặp. |
Good. How are you? | Tôi khỏe. Còn bạn thế nào? |
I’m doing great! And you? | Tôi cảm thấy rất tuyệt vời. Còn bạn thì sao? |
Not much. Nothing. | Không có gì mới hết và vẫn vậy thôi bạn. |
Đoạn hội thoại mẫu những câu chào hỏi làm quen bằng tiếng Anh
Trong phần này, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn một loạt các đoạn hội thoại sử dụng các mẫu câu chào hỏi tiếng Anh.
1. Hội thoại 1 về cách chào hỏi bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
---|---|---|
Lina | Good morning, Anna! How are you today? | Buổi sáng tốt lành, Anna! Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
Anna | Hi, Lina! I’m doing great. Thank you. And you? | Xin chào, Lina! Tôi cảm thấy rất tuyệt vời. Cảm ơn bạn nhé. Còn bạn thì sao? |
Lina | I’m pretty good. Thanks! Have you had breakfast yet? | Tôi thấy khá tốt. Cảm ơn nhé! Bạn đã dùng bữa sáng chưa? |
Anna | No, I haven’t. | Tôi vẫn chưa. |
*Những từ ngữ quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Today (adv/n) | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Great (adj) | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | Bữa sáng |
2. Hội thoại 2 về cách chào hỏi bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
---|---|---|
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Mr. Smith | Good morning, Mr. Sam. It’s my honor to meet you. | Chào buổi sáng, ngài Sam. Thật vinh hạnh cho tôi khi được gặp ngài. |
Mr. Sam | Good morning, Mr. Smith. It’s my pleasure to meet you. | Chào buổi sáng, ngài Smith, tôi cũng rất vinh hạnh khi gặp ngài. |
Mr. Smith | Please have a seat. Can I offer you a drink? | Mời ngài ngồi. Ngài có muốn dùng chút đồ uống không? |
Mr. Sam | A cup of coffee, please. | Xin hãy cho tôi một tách cà phê nhé. |
*Những từ ngữ quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Morning (n) | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
Honor (n) | /ˈɑː.nɚ/ | Niềm vinh dự |
Pleasure (n) | /ˈpleʒ.ɚ/ | Niềm vinh dự |
Seat (n) | /siːt/ | Chỗ ngồi |
Drink (n) | /driŋk/ | Đồ uống |
Coffee (n) | /ˈkofi/ | Cà phê |
Please (adv) | /pliːz/ | Xin/hãy |
3. Hội thoại 3 về cách chào hỏi bằng tiếng Anh
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
---|---|---|
Anna | Hello, I’m Anna. Glad to meet you. | Xin chào, tên tôi là Anna. Rất vui được gặp bạn. |
Peter | Pleased to meet you, too. My name is Peter. | Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Tên tôi là Peter. |
Anna | Could you possibly assist me in contacting Mrs. Lyly? | Bạn có thể liên hệ với bà Lyly giúp tôi được không? |
Peter | Yes. I will call her immediately. Please kindly wait. | Vâng. Tôi sẽ gọi cho cô ấy ngay. Bạn vui lòng đợi một chút nhé. |
*Những từ ngữ quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Glad (adj) | /ɡlæd/ | Rất vui, hạnh phúc |
Pleased (adj) | /pliːzd/ | Rất vui, hạnh phúc |
Possibly (adv) | /ˈpɑː.sə.bli/ | Có thể |
Assist (v) | /əˈsist/ | Hỗ trợ, giúp |
Contact (v) | /ˈkɑːn.tækt/ | Liên lạc |
Call (v) | /kɑːl/ | Gọi điện |
Immediately (adv) | /ɪˈmiː.di.ət.li/ | Ngay lập tức |
Wait (v) | /weɪt/ | Chờ đợi |
Bài tập ôn luyện (Có đáp án)
Hãy chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu hỏi sau đây:
1. Chào, Anna. Lâu quá không gặp nhau!
A. Long.
B. Short.
C. Thin.
2. Tên tôi là Linh. Rất vui được gặp bạn!
A. Glad.
B. Nice.
Cả A và B đều hoạt động.
3. Bạn đã ăn trưa chưa? Muốn đi _____ không?
A. Grab.
B. Pick.
C. Run.
4. Rất vui được _____ bạn!
A. Honor.
B. Pleasure.
Cả A và B đều là hoạt động của C.
5. Hôm nay bạn _____ thế nào? Tôi cảm thấy tuyệt vời. Còn bạn thì sao?
A. Is.
B. Are.
C. Am.
Đáp án:.
1. A | 2. C | 3. A | 4. C | 5. B |
Để tạo ấn tượng sâu sắc với người khác, bạn cần sở hữu khả năng phát âm chính xác và kiểm soát mỗi âm tiết trong lời nói của mình.
ELSA Speak là một công cụ học tiếng Anh giao tiếp toàn diện, phù hợp cho mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Ứng dụng này cho phép người học luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm quốc tế một cách thuận tiện và linh hoạt, bất kể thời gian và địa điểm.
Người học không chỉ có cơ hội truy cập vào một kho bài học đồ sộ hơn 25,000 bài luyện tập và 290 chủ đề đa dạng, mà còn được trải nghiệm gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, với công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo AI, ELSA Speak có khả năng phát hiện và chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết của người học, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa chi tiết ngay lập tức.
Trong vòng 3 tháng học tập, 90% người dùng của ứng dụng ELSA Speak đã cải thiện phát âm của mình và trở nên tự tin hơn. Trong số đó, 68% người dùng đã có khả năng giao tiếp trôi chảy hơn.
Hãy đừng quên thực hành hàng ngày với ELSA Speak để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!