Top các trò chơi về màu sắc trong tiếng Anh cực dễ nhớ cho bé

Để con ghi nhớ từ tốt hơn, thực hành các trò chơi về màu sắc trong tiếng Anh là một giải pháp hiệu quả. Cùng Clever Junior tìm hiểu thêm chủ đề thú vị trên qua bài viết bố mẹ nhé.

Màu sắc là một trong những chủ điểm quen thuộc đối với các bé mới học tiếng Anh. Theo đó, muốn các con hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng chủ đề này, trước tiên bố mẹ cần giúp con nắm được các nội dung dưới đây.

Khái niệm màu sắc trong tiếng Anh

Có 2 từ biểu thị màu sắc trong tiếng Anh là color và colour. Sự khác biệt của chúng ở chỗ: – color: /ˈkʌlə(r)/, /ˈkʌlər/ từ này thường được sử dụng trong Anh – Mỹ, – colour: phát âm tương tự color, từ này thường được sử dụng trong Anh – Anh, Anh – New Zealand…

Giống tiếng Việt, màu sắc trong tiếng Anh cũng được chia làm các loại như màu nóng, màu lạnh, màu trung tính…

các trò chơi về màu sắc trong tiếng anh

Top các trò chơi về màu sắc trong tiếng Anh dễ áp dụng.

Để ghi nhớ màu sắc tốt hơn, gợi ý bé tham gia một số trò chơi là lựa chọn tuyệt vời. Dưới đây là các trò chơi về màu sắc trong tiếng anh mà bố mẹ có thể tham khảo.

1. Trò chơi đố màu sắc tiếng anh theo màu cầu vồng

Cầu vồng có nhiều màu sắc, tuy nhiên có 7 màu chính gồm: Pink, Purple, Blue, Green, Yellow, Orange, Red. Vì cầu vồng rất sặc sỡ, thu hút trí tưởng tượng cũng như ghi nhớ, bố mẹ áp dụng trò chơi đố màu sắc theo màu cầu vồng cũng khá phù hợp với con. Nhờ đó bé sẽ nhanh nhớ từ vựng tiếng anh hơn.

các trò chơi về màu sắc trong tiếng anh

2. Nhanh tay – nhanh mắt

Ở trò chơi về màu sắc tiếng anh này, bố mẹ cắt các giấy màu thành các thẻ khác nhau. Mục đích cuối cùng là con sẽ tìm các cặp hình có màu sắc giống nhau.

Cách chơi: Phụ huynh lật 2 thẻ bất kỳ, sau đó đọc màu sắc của 2 màu đó lên rồi úp lại. Bé cũng làm tương tự. Khi nào con tìm được cặp thẻ có màu giống nhau thì con sẽ chiến thắng. Lưu ý: cha mẹ có thể biến tấu trò chơi sao cho phù hợp nhất.

3. Ghép chữ thành từ chỉ màu sắc

Công đoạn chuẩn bị trò chơi ghép chữ gồm: – Giấy khổ A4 hoặc khổ bất kỳ trong nhà có. – Kẻ bảng thành các ô. Ở mỗi ô sẽ ghi một chữ cái lộn xộn. (Một số hàng/cột sẽ có từ chỉ màu sắc). Từ đó có thể xếp theo hàng ngang, chiều dọc hoặc đường chéo đều được. – Bắt đầu chơi: Khi con tìm được từ chỉ màu sắc bằng tiếng Anh, bố mẹ hướng dẫn con đọc to và khoanh lại.

Tổng hợp tính từ chỉ màu sắc bằng tiếng Anh

Bên cạnh việc cho trẻ chơi các trò chơi về màu sắc trong tiếng anh thì trong giao tiếp thường ngày, các màu phổ biến thường thấy như “black”, “green”, “yellow”, bé sẽ gặp nhiều màu khác nữa. Những tính từ này giúp con mô tả mọi thứ xung quanh chi tiết, cụ thể, sinh động, tránh đơn điệu.

Từ vựng về màu trắng

– White /waɪt/: trắng – Silvery /ˈsɪlvəri/: trắng bạc – Lily – white: trắng tinh – Pale /peɪl/: trắng bệch – Snow – white: trắng xóa – Milk – white: trắng sữa – Off – white: trắng xám

Từ vựng về màu xanh

– Green /ɡriːn/: xanh – Blue /bluː/: xanh lam – Dark – blue: lam đậm – Greenish /ˈɡriːnɪʃ/: xanh nhạt – Grass – green: xanh lá cây – Dark – green: xanh đậm

các trò chơi về màu sắc trong tiếng anh

Từ vựng về màu đỏ

– Red /red/: đỏ – Deep red: đỏ sẫm – Pink red: hồng – Reddish /ˈredɪʃ/: đỏ nhạt – Scarlet /ˈskɑːlət/, /ˈskɑːrlət/: phấn hồng – Rosy /ˈrəʊzi/: đỏ hoa hồng

Từ vựng về màu đen

– Black /blæk/: đen – Blue – black: đen xanh – Sooty /ˈsʊti/: đen huyền

Từ vựng về màu vàng

– Yellow /ˈjeləʊ/: vàng – Yellowish /ˈjeləʊɪʃ/: vàng nhạt – Golden /ˈɡəʊldən/: vàng óng – Orange /ˈɒrɪndʒ/, /ˈɔːrɪndʒ/: vàng cam – Pale yellow: vàng nhạt

Đặt câu hỏi về màu sắc tiếng Anh nói như thế nào?

Khi muốn hỏi về màu sắc, bố mẹ có thể hướng dẫn con sử dụng các cấu trúc như sau:

Hỏi/đáp về màu sắc

Trường hợp 1: Nếu chủ ngữ (S) là danh từ số ít hoặc chủ ngữ là danh từ không đếm được. Áp dụng công thức: – What color + is + S? – It is/ It’s + color. Ví dụ: What color is his hair? (Tóc cậu bé màu gì?) It’s black. (Tóc cậu ấy màu đen).

Trường hợp 2: Nếu chủ ngữ là danh từ số nhiều. Áp dụng công thức: – What color + are + S? – They are/They’re + color. Ví dụ: What color are these desks? (Những cái bàn đó màu gì?) They’re brown. (Chúng màu xám.)

Câu hỏi lựa chọn

Chủ ngữ ở ngôi thứ 3 hoặc là danh từ số ít hoặc là danh từ không đếm được. Áp dụng công thức: – Is + S + adj 1 + or + adj 2 – S + is +adj 1/ adj 2. Ví dụ: Is her hair brown or black? (Tóc bé gái kia màu nâu hay màu đen nhỉ?) It’s black. (Nó màu nâu.)

Kết luận: Trên đây là các trò chơi về màu sắc trong tiếng Anh mà Clever Junior đã tổng hợp lại. Hy vọng với những thông tin bên trên, bố mẹ sẽ có định hướng học tập tiếng Anh cho con đúng đắn. Từ đó, con sẽ ghi nhớ và áp dụng chúng hiệu quả nhất trong cuộc sống hằng ngày.