Gợi ý những tên tiếng Hàn hay cho con gái mang đến điều tốt lành

7. Tên Hàn quốc đẹp nói lên sự dịu dàng, thùy mị

  • Jung: một cái tên Hàn hay cho nữ trong các bộ phim, có nghĩa là sự thanh khiết
  • Kamou: tình yêu hoặc mùa xuân
  • Kwan: cô gái mạnh mẽ
  • Kyung-Soon: Là tên tiếng Hàn hay có nghĩa vinh dự và nhẹ nhàng
  • Kyung: được tôn trọng
  • Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh
  • Kiaraa: con là món quà quý giá của chúa
  • Konnie: tên tiếng Hàn đẹp cho nữ mang ý nghĩa là người con gái kiên định
  • Mindeulle: đây là tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ mang biểu tượng hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng
  • Mikyung: đẹp, phong cảnh đẹp
  • Minsuh: người đàng hoàng
  • Nabi: con bướm xinh đẹp
  • Ora: màu tím thủy chung

8. Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói lên sự mạnh mẽ

  • Oung: người kế vị
  • Sae: con là điều tuyệt vời mà tạo hóa ban tặng
  • Sang-Hee: tên tiếng Hàn cho con gái mang ý nghĩa người con gái có lòng nhân từ
  • Sena: vẻ đẹp của thế giới
  • Seo: mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
  • Seohyun: để đặt tên tiếng Hàn hay cho con gái ở nhà, bạn có thể chọn Seohyun, nghĩa là tốt lành, nhân đức
  • Seung: chiến thắng
  • Soomin: thông minh, xuất sắc
  • So-hee: trắng trẻo, tươi sáng

9. Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui

  • Sora: con là bầu trời của ba mẹ
  • Sun Hee: niềm vui và lòng tốt
  • Sun Jung: đây tên tiếng Hàn đẹp cho nữ có nghĩa là tốt bụng và cao thượng
  • Sung: chiến thắng
  • Taeyang: mặt trời
  • Whan: luôn phát triển

10. Tên Hàn hay cho nữ nói lên sự rực rỡ

  • Wook: mặt trời mọc
  • Woong: là tên Hàn Quốc đẹp có nghĩa là cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp
  • Yang-gwi bi: hoa anh túc
  • Yeon: nữ hoàng xinh đẹp
  • Yeona: người con gái có trái tim vàng và lòng nhân từ
  • Yeong: tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa con là người dũng cảm
  • Yon: hoa sen nở rộ
  • Yoonah: ánh sáng của thần
  • Yoon-suh: tuổi trẻ vĩnh cửu
  • Young-hee: cô gái đẹp và có lòng dũng cảm
  • Young-mi: người con gái xinh đẹp

Đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn cho con gái

tên tiếng Hàn cho con gái

Cách chuyển họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn để đặt tên cho bé

Mẹ đã biết cách chuyển tên tiếng Hàn hay cho nữ, nhưng chưa biết các họ thì được chuyển như thế nào. Sau đây là cách chuyển một số họ phổ biến mà mẹ có thể tham khảo:

  • Nguyễn: 원 /Won/
  • Lê: 려 /Ryeo/
  • Trần: 진 /Jin/
  • Hoàng/Huỳnh: 황 /Hwang/
  • Võ, Vũ: 우 /Woo/
  • Lý: 이 /Lee/
  • Dương: 양 /Yang/
  • Ngô: Oh /오/
  • Bùi: Bae /배/
  • Vương: 왕 /Wang/
  • Phạm: 범 /Beom/
  • Đỗ/Đào: 도 /Do/
  • Trịnh/Đinh/Trình: 정 /Jeong/
  • Đàm: 담 /Dam/
  • Trương: 장 /Jang/
  • Hồ: 호 /Ho/
  • Cao: 고 /Ko/
  • Phan: 반 /Ban/

Với những gợi ý ở trên, cha mẹ có thể chuyển cả họ và tên tiếng Hàn hay cho nữ, chẳng hạn như:

Tên con là Nguyễn Châu An sẽ được chuyển như sau:

  • Nguyễn: 원 /Won/
  • Châu: Joo (주)
  • An: Ahn (안)
  • Tên tiếng Hàn hay chobé gái cưng của bạn sẽ được viết là 원 주 안 (Won Joo Ahn)

Trên đây là những tên tiếng Hàn cho con gái độc đáo, thịnh hành được dùng phổ biến ở xứ Hàn. Bài viết còn hướng dẫn bố mẹ cách chuyển tên cho bé gái từ tên khai sinh tiếng Việt rất thú vị. Với những gợi ý đó, chắc chắn bạn sẽ tìm được tên phù hợp cho bé gái đáng yêu của mình.