At the moment là thì gì? Khám phá cách dùng chi tiết và mẫu câu

Sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết nhưng liệu bạn có biết “At the moment” là thì gì hay không? Hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé. Ngoài ra bạn cũng sẽ biết được cách dùng chính xác, từ đồng nghĩa và các mẫu câu với “at the moment” sau khi đọc bài viết này nữa đấy!

At the moment là thì gì?
“At the moment” là thì gì?

1. Tìm hiểu về “at the moment”

Trước khi tìm hiểu “at the moment” là thì gì, hãy cùng FLYER tìm hiểu về ý nghĩa, vị trí của “at the moment” trong câu và các từ đồng nghĩa của cụm này nhé.

1.1 “At the moment” nghĩa là gì?

“At the moment” có nghĩa tiếng Việt là “hiện tại”, “tại thời điểm này”, “vào lúc này”, “vào thời điểm hiện tại”, được dùng để diễn tả một sự việc hay hành động xảy ra vào thời điểm nói.

Phát âm của “At the moment”:

Ví dụ:

  • I’m having lunch with a classmate at the moment.

Mình đang ăn trưa với một người bạn cùng lớp vào lúc này.

  • I am cooking dinner with my mother at the moment.

Mình đang nấu bữa tối với mẹ mình vào lúc này.

  • John and his friend are not playing soccer together at the moment.

John và bạn của anh ấy không chơi bóng cùng nhau vào thời điểm hiện tại.

At the moment là dấu hiệu của thì gì?
“At the moment” là dấu hiệu của thì gì?

1.2 Vị trí của “at the moment” trong câu”

“At the moment” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

“At the moment” ở vị trí đầu câu:

  • At the moment, Jane is talking to me.

Hiện tại Jane đang nói chuyện với mình.

  • At the moment, John is studying Math.

Vào thời điểm này, John đang học toán.

“At the moment” ở vị trí cuối câu:

  • Are you staying with your father at the moment?

Hiện tại bạn có đang ở với bố bạn không?

  • Anne is playing chess with her friends at the moment.

Anne đang chơi cờ với bạn bè của cô ấy vào lúc này.

1.3 Từ, cụm từ đồng nghĩa với “at the moment”

Dưới đây là các từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với “at the moment”:

Cụm từÝ nghĩaLưu ýVí dụ:at presentat presentVí dụ:at onceVí dụ: just nowVí dụ:right now/ right away.
Từ, cụm từ đồng nghĩa với “at the moment”
Từ, cụm từ đồng nghĩa với “at the moment”
Từ, cụm từ đồng nghĩa với “at the moment”

Lưu ý: Khi câu văn có ý muốn nói về một hành động đang diễn ra thì những cụm từ này đều có nghĩa là “tại thời điểm hiện tại”:

at present = just now = at the moment: tại một thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • Just now/ at present/ at the moment, Jane is doing her homework.

Lúc này Jane đang làm bài tập về nhà.

2. “At the moment” là thì gì?

Hãy cùng FLYER đi tìm lời giải cho câu hỏi “‘At the moment” là thì gì?’ trong phần này nhé!

2.1. “At the moment” là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

Bạn đã nắm được cách dùng, vị trí và từ đồng nghĩa của “at the moment” thông qua những ví dụ cụ thể phía trên, vậy “at the moment” là thì gì? Câu trả lời chính là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Cụm từ này chủ yếu dùng để diễn tả một hành động nào đó đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

“At the moment” là thì gì?
“At the moment” là thì gì?

Ví dụ:

Câu khẳng định:

  • I am trying to buy a concert ticket at the moment.

Mình đang cố gắng mua vé xem buổi biểu diễn vào lúc này.

  • Jane is riding her bike to school at the moment.

Jane đang lái xe đi học vào lúc này.

Câu phủ định:

  • Jane isn’t doing her homework at the moment.

Jane đang không làm bài tập về nhà vào lúc này.

  • My father isn’t watering plants at the moment.

Bố mình đang không tưới cây vào lúc này.

Câu nghi vấn:

  • Is Louis going out with you at the moment?

Louis có đang đi chơi với bạn vào lúc này không?

  • Is Anna playing the piano at the moment?

Anna có đang chơi piano vào lúc này không?

2.2. Những dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại tiếp diễn

Như vậy, bạn đã biết “at the moment” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Vậy thì hiện tại tiếp diễn còn những dấu hiệu nhận biết nào khác nữa không? Câu trả lời là có, các dấu hiệu đó là:

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian sau:

Dấu hiệuDịch nghĩaVí dụnowright nowAt present It’s 10:30 now
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Trong câu có động từ gây chú ý như:

Dấu hiệuDịch nghĩaVí dụLook! Listen! Keep silent! Watch out! Look out!Be careful!
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Tìm hiểu kỹ hơn về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh & ôn luyện thêm bài tập.

3. Mẫu câu với “at the moment”

Sau đây là một số mẫu câu với “at the moment” bạn có thể tham khảo.

Mẫu câuÝ nghĩaat the momentat the momentAt the momentat the momentat the momentat the momentat the momentAt the momentat the momentAt the momentat the momentat the momentat the momentat the moment
Mẫu câu với “at the moment”

FAQs

4. Bài tập

4.1. Chia đúng động từ trong ngoặc

4.2. Chọn đáp án đúng

4.3. Tìm lỗi sai trong những câu sau và viết lại thành câu đúng

4.4. Chọn đáp án đúng nhất

4.5. Sắp xếp các từ sau thành câu đúng

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp rất chi tiết về khái niệm, từ đồng nghĩa và cách dùng của “at the moment”. Hy vọng rằng thông qua bài viết, bạn đã tìm được đáp án cho câu hỏi “‘at the moment’ là thì gì?’ cũng như các mẫu câu với cụm từ này. Bạn nhớ làm bài tập ngay trong bài viết này để ôn luyện và đánh giá mức độ hiểu bài của bản thân nhé. Chúc bạn học tốt!

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ qua vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool”. Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, việc ôn luyện sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

  • 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu
  • “Afraid” đi với giới từ gì? Khám phá cách dùng của các cấu trúc với “afraid”
  • “Absent” đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cấu trúc, từ đồng nghĩa với “absent”