At the moment là thì gì? Tất tần tật at the moment trong tiếng Anh

Chắc chắn chúng ta đã từng thấy sự xuất hiện của cụm từ “at the moment” rất nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của cụm từ này như thế nào? Để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng của “at the moment”, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Tìm hiểu về At the moment là thì gì

Hiện tại thì là thì gì? Trước khi khám phá ý nghĩa của hiện tại thì là thì gì, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, vị trí của hiện tại thì trong tiếng Anh và các từ đồng nghĩa của cụm này nhé.

At the moment có ý nghĩa gì?

Có 4 nghĩa chính của “At the moment”: Hiện tại, tại thời điểm này, vào lúc này, vào thời điểm hiện tại. Cụm từ này được dùng để diễn tả sự việc hoặc hành động xảy ra vào thời điểm nói.

At the moment mang ý nghĩa là gì
At the moment là thì gì

Ví dụ:.

  • Hiện tại, tôi đang dùng bữa trưa cùng một người bạn trong lớp.
  • Hiện tại, tôi đang cùng mẹ nấu bữa tối.
  • Hiện tại, John và bạn của anh ta không cùng nhau chơi bóng.
  • Vị trí của cụm từ at the moment trong câu

    Câu này có hai vị trí chính trong câu, đầu câu hoặc cuối câu, được gọi là “At the moment”

    Chúng tôi đã nhận đăng ký của bạn thành công. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian ngắn nhất!

    Để có thể gặp một tư vấn viên, hãy nhấp vào ĐÂY.

    Ví dụ:. At the moment đứng ở đầu câu:

  • Jane hiện tại đang trò chuyện với tôi.
  • John hiện đang nghiên cứu môn Toán.
  • Ví dụ:. At the moment đứng ở cuối câu:

  • Bạn có ở cùng bố hiện tại không?
  • Anne đang tham gia một trận cờ với những người bạn của mình vào thời điểm hiện tại.
  • Từ, cụm từ đồng nghĩa với at the moment

    Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ có ý nghĩa tương đương với “at the moment” trong tiếng Anh:

    Cụm từ Ý nghĩa Lưu ý
    At present Hiện tại, bây giờ Khi bạn sử dụng “at present”, câu văn đó sẽ mang tính chất trang trọng hơn so với câu dùng “at the moment”.
    Ví dụ:. I’m busy at present. I will phone you later. Bây giờ mình đang bận. Mình sẽ gọi lại bạn sau.
    Khi bạn sử dụng “at present”, hành động đó không nhất thiết đang diễn ra ở thời điểm nói. Hành động này nó có thể đang diễn ra ở hiện tại nói chung.
    Ví dụ:. The college doesn’t need any more students at present. Trường hiện tại không cần thêm sinh viên nữa.
    At once Ngay lập tức Hành động không bị phụ thuộc vào điều kiện, đối tượng hoặc các hành động bên ngoài tác động vào.
    Ví dụ:. When the phone rang. Jane answered it at once. Khi chuông điện thoại reo, Jane trả lời ngay lập tức.
    Just now Hồi nãy, vừa mới, vừa rồi Ví dụ:. Where’s John? He was here just now. John đâu rồi? Cậu ấy vừa mới ở đây mà.
    Right now/ Right away Ngay lập tức Hành động bị phụ thuộc bởi các điều kiện bên ngoài.
    Ví dụ:. Quick! The bus is leaving right now/ right away. Nhanh lên, xe bus đang rời đi ngay lập tức kìa.

    Lưu ý: Khi câu văn muốn đề cập đến một hành động đang diễn ra, các cụm từ sau đây đều có ý nghĩa là tại thời điểm hiện tại:

    Ở thời điểm hiện tại, tại lúc này: Đây là một trong những thời điểm hiện tại.

    Ví dụ:. Just now/ at present/ at the moment, Jane is doing her homework. Lúc này Jane đang làm bài tập về nhà.

    Các bài viết liên quan cũng cần được xem thêm.

  • Các tháng trong tiếng Anh được gọi là: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December.
  • Cách phát âm đuôi ed.
  • 12 cung Hoàng đạo là một khái niệm được sử dụng trong thiên văn học để xác định 12 nhóm ngôi sao trên đường hoàng đạo. Các cung hoàng đạo bao gồm Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
  • Hãy cùng Unia.Vn khám phá lời giải cho câu hỏi “At the moment” nghĩa là gì, trong phần tiếp theo bạn nhé!

    At the moment là thì gì?
    At the moment là thì gì?

    At the moment là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn

    Hiện tại, bạn đã hiểu cách sử dụng, vị trí và các từ đồng nghĩa của “at the moment”. Vậy “at the moment” có ý nghĩa gì? Đó chính là một dấu hiệu cho thấy thì hiện tại tiếp diễn.

    Cụm từ này thường được dùng để miêu tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

    Ví dụ:. Câu khẳng định

  • Hiện tại, tôi đang cố gắng mua một vé concert.
  • Hiện tại, Jane đang đi xe đạp đến trường.
  • Ví dụ:. Câu phủ định

  • Jane hiện tại không đang làm bài tập về nhà.
  • Bố tôi đang không tưới cây trong lúc này.
  • Ví dụ:. Câu nghi vấn

  • Louis hiện tại có cùng bạn đi chơi không?
  • Anna đang chơi piano vào lúc này à?
  • Những dấu hiệu nhận biết khác giúp bạn nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Hiện tại, “at the moment” có nghĩa là gì? Như vậy, chúng ta đã biết “at the moment” là một biểu hiện giúp bạn nhận ra thì hiện tại tiếp diễn. Vậy còn có những biểu hiện khác để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn không? Có, câu trả lời là có, và đó là:

    Những dấu hiệu nhận biết khác giúp bạn nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
    Những dấu hiệu nhận biết khác giúp bạn nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Trong câu sẽ có các trạng từ chỉ thời gian

    Dấu hiệu Dịch nghĩa Ví dụ
    Now bây giờ Jane is not watching television now. Jane đang không xem tivi bây giờ.
    Right now ngay bây giờ What is Tommy studying right now? Tommy đang học gì ngay bây giờ vậy?
    At present hiện tại At present Jane is studying abroad. Hiện tại Jane đang đi du học.
    It’s + time + now… Bây giờ là … giờ It’s 10:30 now, My sister and I are preparing for our parents’ 15th wedding anniversary. Bây giờ là 10:30, em gái mình và mình đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm 15 năm ngày cưới của bố mẹ.

    Trong câu có động từ gây chú ý

    Dấu hiệu Dịch nghĩa Ví dụ
    Look!/watch! Nhìn kìa Look! This cute cat is playing with toys. Nhìn kìa! Chú mèo dễ thương này đang chơi với đồ chơi.
    Listen! Nghe này! Nghe kìa! Listen! My sister is crying! Nghe kìa! em gái mình đang khóc!
    Keep silent! Hãy im lặng! Keep silent! I am talking on the phone. Hãy im lặng! Tôi đang nói chuyện qua điện thoại.
    Watch out! Coi chừng! Watch out! you’re going to hit the car! Coi chừng! cậu sắp đâm vào xe!
    Look out! Coi chừng! Look out! The bus is coming! Coi chừng! Xe buýt đang tới kìa!
    Be careful! Cẩn thận! Be careful! I think she is lying. Hãy cẩn thận! Mình nghĩ cô ấy đang nói dối.

    Mẫu câu với at the moment

    Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “at the moment” để trả lời cho câu hỏi “At the moment là thì gì?” Mà bạn có thể tham khảo:

    Mẫu câu với at the moment
    At the moment là thì gì? Mẫu câu với at the moment
    Mẫu câu Ý nghĩa
    We are having breakfast at the moment. Chúng mình đang ăn sáng vào lúc này.
    My brother is not staying at school at the moment. Anh trai mình không ở trường vào lúc này.
    At the moment, Jane is helping her grandparents with housework. Hiện tại, Jane đang phụ giúp ông bà làm việc nhà.
    My brother isn’t studying. He’s sleeping at the moment. Anh trai mình đang không học. Anh ấy đang ngủ vào lúc này.
    I am helping my sister to do the task at the moment. Mình đang giúp em gái làm bài tập vào lúc này.
    Matthew and I are chatting on Messenger at the moment. Matthew và mình đang trò chuyện trên Messenger vào lúc này.
    John is cleaning his room at the moment. John đang dọn dẹp phòng của mình vào lúc này.
    At the moment, Mary is drawing a beautiful picture. Bây giờ, Mary đang vẽ một bức tranh tuyệt đẹp.
    My mom is buying some cakes for us at the moment. Mẹ đang mua một ít bánh ngọt cho chúng mình vào lúc này.

    Chúng ta đã hoàn thành việc tìm hiểu về ý nghĩa của cụm từ “at the moment” trong tiếng Anh và những kiến thức liên quan.

    Mong rằng bài viết từ Unia.Vn sẽ mang lại lợi ích cho bạn trong quá trình học ngữ pháp, chúc bạn học tốt và đạt được thành tích cao trong kỳ thi.