10 câu khen ngợi phổ biến trong tiếng Anh

Để khen ngợi, bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu chứa các tính từ như “Hôm nay bạn trông rất tuyệt”, còn khi khuyến khích ai đó, bạn có thể sử dụng một số câu phù hợp với tình huống.

Khen ngợi.

Váy của bạn thật đẹp.

Hãy cho biết người khác mặc gì mà bạn thích. Bất kể đó là váy, mũ, áo sơ mi, giày, áo khoác, hoa tai hay sơn móng tay, lời khen của bạn sẽ được đánh giá cao.

Ngoài việc sử dụng từ “pretty”, bạn còn có thể dùng một số từ tính từ khác như “handsome” (đẹp trai), “chic” (sang trọng), “beautiful” (xinh đẹp), “lovely” (đáng yêu), “cute” (dễ thương).

Hôm nay bạn trông thật tuyệt đẹp.

Mọi người đều thấy tốt hơn khi biết rằng họ trông thật đẹp.

Bạn là một đầu bếp xuất sắc.

Bạn thực sự là một người + tính từ + kiểu người nghề nghiệp.

“Từ “cook” trong câu mẫu có thể thay thế bằng các từ “teacher” (giáo viên), “friend” (người bạn), “writer” (nhà văn), “singer” (ca sĩ), “listener” (người nghe).”

Bạn có thể thay thế từ “fantastic” bằng các từ “tuyệt vời”, “tài năng” hoặc “xuất sắc”.

Nếu từ bạn dùng bắt đầu bằng một nguyên âm, hãy nhớ sử dụng “an” thay vì “a”. Ví dụ:….. “You’re an amazing mother” (Bạn là một người mẹ tuyệt vời).

Ảnh: Shutterstock.

Ảnh: Shutterstock.

Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn.

Khi bạn phát hiện điều gì đó đặc biệt về ai đó, hãy dành lời khen để họ tự tin về sự lựa chọn của mình. Đó có thể là kiểu tóc mới, một chiếc xe hơi, đôi giày thời trang hoặc một chiếc ốp điện thoại mới.

Bạn có thể tăng cường lời khen bằng cách thêm từ “thực sự” trước “thích”. Ví dụ:….. “Tôi thực sự thích thắt lưng mới của bạn”.

Bạn có phong cách xuất sắc nhất.

Đây là một cách tán dương vẻ bề ngoài một cách khác. Cụm từ này có thể áp dụng để khen ngợi những điều khác ngoài “phong cách”, ví dụ như “ý tưởng”, “sách”, “chú chó”.

Bạn có thể sử dụng các so sánh khác thay thế cho “tốt nhất” để khen ngợi nhiều hơn, ví dụ như “tuyệt nhất” (the coolest), “sáng tạo nhất” (the most creative), “sáng nhất” (the brightest), “đẹp nhất” (the prettiest).

Ví dụ:….. Giọng của bạn thật xuất sắc. Tôi rất thích nghe bạn hát!

Để tạo động lực.

Hãy thử! (Hãy cố gắng!)

Cụm từ này khích lệ ai đó, truyền đạt sự tự tin và quyết tâm. Nó mang đến niềm tin rằng mọi việc đều có thể thực hiện, thường được sử dụng khi ai đó đang hoài nghi về khả năng của mình.

Ví dụ:…..

Kỳ thi kỹ sư này sẽ thật sự thách thức.

B: Hãy cố gắng lên!

Bạn không chỉ có thể sử dụng “you”, mà còn có thể sử dụng “we”. Một câu khẩu hiệu nổi tiếng của Mỹ trong thời chiến là “We can do it” được sử dụng vào năm 1943. Trong chiến dịch tranh cử năm 2008 của cựu Tổng thống Mỹ Obama, khẩu hiệu là “Yes we can”, có ý nghĩa tương tự với “We can do it”.

Hãy nói “Tôi có thể làm được” để khuyến khích chính bản thân.

7. Đừng từ bỏ!

Thỉnh thoảng, thay vì chỉ ra cho ai đó biết những gì cần làm, việc chỉ ra những gì không nên làm sẽ có ích hơn. Vì vậy, có nhiều cụm từ khuyến khích bắt đầu bằng “Đừng”, ví dụ như “Đừng dừng lại” hoặc “Đừng mất hy vọng”, “Đừng mất niềm tin”.

Hãy sử dụng câu “Đừng bỏ cuộc” để làm cho người khác cảm thấy vui vẻ khi họ đang theo đuổi mục tiêu quan trọng.

Ví dụ:…..

A: Tôi không thể nhớ dòng tiếp theo! Ah, tôi không biết liệu tôi có thể thuộc bài thơ này vào cuối tuần không.

B: Keep pushing! (Đừng dừng lại!)

Bạn đã gần đích rồi!

Hãy hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu của bạn, đó là cách tuyệt vời để động viên mình. Nếu bạn đã gần hoàn thành, hãy tiếp tục và hoàn thành một cách hoàn chỉnh.

Trong cụm từ này, “there” thường không mang ý nghĩa của một địa điểm thực tế mà thay vào đó, nó thường chỉ trạng thái đã hoàn thành hoặc đã xong.

Ví dụ:…..

A: Tôi đã dành hai tháng để viết bài này. Chỉ còn lại phần kết luận, nhưng tôi không muốn làm nó!

Bạn đã gần đích rồi!

9. Bạn đã vượt qua rất nhiều thách thức để đạt được điều này.

Thường khi tạo ra một thứ gì đó, ta thường sử dụng động từ “make”. Nó cũng được dùng để miêu tả sự thành công trong việc trở nên nổi tiếng. Trong trường hợp đó, câu “She made it” có thể được hiểu là “Giờ đây cô ấy đã trở nên nổi tiếng”.

Bạn đã đạt được rất nhiều khi nghe cụm từ “You’ve made it this far”. Nó chỉ ra sự tiến bộ mà bạn đã đạt được.

Ví dụ:…..

A: Bạn có nghĩ rằng tôi có thể bán được 100 bản sách điện tử của mình không?

Dịch: Tất nhiên bạn sẽ làm được – bạn đã vượt qua được rồi! Bạn chỉ còn 60 bản nữa để bán.

Tiếp tục nỗ lực nhé!

Ý nghĩa của cụm động từ “to keep up” là duy trì ở cùng mức độ hoặc tốc độ với điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn có thể bắt kịp các bài tập trên lớp, điều đó có nghĩa là bạn có thể tiếp tục làm theo lịch trình và hoàn thành đúng thời hạn tất cả bài tập của mình.

Tuy nhiên, cụm từ “keep it up” có một ý nghĩa đặc biệt. Nó đề cập đến việc tiếp tục làm tốt và phát huy hơn. Do đó, cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đã hoàn thành công việc tốt và bạn muốn khích lệ họ tiếp tục làm việc chăm chỉ và hiệu quả.

Ví dụ:…..

Bản nhạc piano này thật tuyệt vời; chắc chắn bạn đã rèn luyện rất nhiều. Hãy tiếp tục nhé!

Dương Tâm (Theo FluentU) là nguồn gốc của đoạn văn này.