Bài viết đã được Thầy Đào Văn Kiên, Giám Đốc Công ty MTL Logistics tại Hà Nội, chuyên gia trong lĩnh vực Logistics và giảng viên Khóa học Xuất nhập khẩu tại trung tâm Lê Ánh cơ sở Hà Nội, cố vấn chuyên môn.
Đối mỗi loại hàng hóa khác nhau, không chỉ về loại container, mà bạn cần chọn kích thước container phù hợp để vận chuyển loại hàng hóa đó.
Hiện nay, việc sử dụng container để vận chuyển hàng hóa trong hoạt động mua bán quốc tế đang chiếm tỷ lệ rất cao. Do đó, để đảm nhận công việc liên quan đến giao nhận vận tải quốc tế, bạn cần tìm hiểu kỹ về từng loại container này.
Bài viết sau đây, Xuất nhập khẩu Lê Ánh sẽ giới thiệu về các thông số như chiều cao, chiều rộng, chiều dài, thể tích, trọng lượng vỏ, trọng lượng hàng có thể chứa và phân loại các loại container như container 20 feet, container 40 feet, container 45 feet.
≫>>>> Bài viết được xem nhiều: khóa học báo cáo quyết toán hải quan.
1.Kích Thước Container 20 Feet
Kích thước container 20 feet là loại container được sử dụng phổ biến nhất trong vận tải biển phù hợp với loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đồ đạc,… Tính năng cơ bản của dòng container khô 20 feet là kín nước, khi đóng cửa kín sáng, sàn chắc chắn , cửa đóng mở dễ dàng.
1.Container 20 Feet khô (container 20 DC)
Container 20 Feet là một loại container phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Đây là loại container thường được dùng để đóng gói các loại hàng hóa thông dụng như hàng khô, hàng nặng không cần quá nhiều không gian. Các loại hàng như hạt, gạo, bột… Thường được đóng gói bằng loại container này.
Kích thước Container 20 feet khô là:
Bên Ngoài |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
5,898 mm |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,395 mm |
7 ft 10.3 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,280 mm |
89.7 in |
|
Thể Tích |
33.2 m3 |
||
Khối lượng |
33.2 cu m |
1,173 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
2,200 kg |
4,850 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,280 kg |
62,346 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
2.Container 20 Feet Lạnh
Kích thước của Container 20 feet lạnh bên ngoài tương tự với loại 20 feet khô. Tuy nhiên, loại container này được trang bị máy làm lạnh bên trong để giữ nhiệt và bảo quản hàng hóa một cách hiệu quả. Do đó, kích thước phía trong sẽ có sự khác biệt so với container khô.
Hệ thống máy làm lạnh được sử dụng để bảo quản hàng hóa trong Cont 20F lạnh, với nhiệt độ dao động từ -18 đến -23 độ Celsius. Các loại hàng hóa được đặt trong cont này bao gồm hàng nông, hoa quả và thủy hải sản.
Kích thước Container 20 feet đông lạnh:.
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
12,032 mm |
39 ft 5.7 in |
Rộng |
2,350 mm |
7ft 8.5 in |
|
Cao |
2,392 mm |
7 ft 10.2 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,338 mm |
92.0 in |
Cao |
2,280 mm |
89.8 in |
|
Thể Tích |
67,634 m3 |
||
Khối lượng |
67.6 cu m |
2,389 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,730 kg |
8,223 lbs |
3.Container 20 feet Flat Rack
Flat Rack 20 feet là một loại container phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có kích thước vượt quá tiêu chuẩn và quá trọng lượng. Container này có kích thước bên ngoài tương tự như container 20 feet thông thường, nhưng không có thành và mái phía trên.
Kích thước Container 20 feet Flat Rack: là.
Bên Ngoài |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
5,883 mm |
19 ft 4.3 in |
Rộng |
2,347 mm |
7ft 8.4 in |
|
Cao |
2,259 mm |
7 ft 8.9 in |
|
Khối lượng |
32.6 cu m |
1,166 cu f |
|
Trọng lượng cont |
2,750 kg |
6,060 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
31,158 kg |
68,690 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
34,000 kg |
74,950 lbs |
Cont này thường có chi phí cao hơn cont thông thường và cần chọn cont phù hợp dựa trên kích cỡ hàng hóa.
4.Container 20 feet Open Top
Container 20 feet Open Top được sử dụng tấm bạt để phủ lên hàng hóa ở phía trên thay vì sử dụng nắp đậy như các container thông thường. Loại container này thích hợp cho các hàng hóa cồng kềnh, yêu cầu phải được đóng gói và dỡ hàng khi đứng thẳng. Để sử dụng container này, cần phải sử dụng cần cẩu. Container này thường được sử dụng cho vật tư, thiết bị xây dựng và trang thiết bị máy móc đặc biệt.
Kích thước của Container 20 feet mở – Open Top.
Bên Ngoài |
Dài |
6,058 mm |
20 ft |
Rộng |
2,438 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,591 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
5,898 mm |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,348 mm |
7 ft 10.3 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,280 mm |
89.7 in |
|
Thể Tích |
32.8 m3 |
||
Khối lượng |
33.2 cu m |
1,173 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
2,350 kgs |
5,180 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,130 kgs |
62,020 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
5.Container 20 feet cao (High Cube – HC)
Container 20 feet cao thường được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia Châu Âu.
Kích thước của Container 20 feet là cao.
Bên Ngoài |
Dài |
6,058 mm |
Rộng |
2,438 mm |
|
Cao |
2,891 mm |
|
Bên Trong |
Dài |
5,910 mm |
Rộng |
2,345 mm |
|
Cao |
2,690 mm |
|
Cửa Cont |
Dài |
2,335 mm |
Rộng |
2585 mm |
|
Thể tích |
37,28 m³ |
|
Trọng lượng cont |
2420 kg |
|
Trọng lượng hàng |
28060 kg |
|
Trọng lượng tối đa |
30480 kg |
II.Kích thước Container 40 feet
Có nhiều loại kích thước Container 40 feet đa dạng.
1.Kích thước container 40 feet khô
Theo tiêu chuẩn ngoại quan, container 40 feet khô có kích thước gấp đôi container 20 feet thường. Với mỗi container 20 feet (khô) được coi là 1 TEU, thì container 40 feet tương đương với 2 TEU.
Cont này thích hợp cho các mặt hàng có số lượng lớn hoặc kích thước lớn nhưng không nặng, như hàng dệt may, hàng sắn lát, hàng nội thất, hàng nhựa gia công…
Kích thước của Container 40 feet khô là:
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
12,032 mm |
39 ft 5.7 in |
Rộng |
2,350 mm |
7ft 8.5 in |
|
Cao |
2,392 mm |
7 ft 10.2 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,338 mm |
92.0 in |
Cao |
2,280 mm |
89.8 in |
|
Thể Tích |
67,634 m3 |
||
Khối lượng |
67.6 cu m |
2,389 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,730 kg |
8,223 lbs |
2.Kích Thước Container 40 feet cao
Cont 40 feet cao là một loại container có kích thước tương tự như cont 40 feet thông thường, chỉ khác biệt ở chiều cao một chút. Đây là một loại container rất phổ biến trên thị trường hiện nay.
Kích thước của Container 40 feet là cao.
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,895 mm |
9 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
12,023 mm |
39 ft 5.3 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,698 mm |
8 ft 10.2 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,585 mm |
101.7 in |
|
Thể Tích |
76,29 m3 |
||
Khối lượng |
76.2 cu m |
2,694 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,900 kg |
8,598 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
26,580 kg |
58,598 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
Container 40 feet thường được ưu tiên hơn do chi phí tương đương với Container 40 feet thông thường và cho phép thoải mái về kích thước.
3. Kích thước Container 40 feet đông lạnh (RF).
Loại container 40 feet lạnh này có ngoại hình tương tự loại 40 feet thông thường, nhưng khác biệt ở bên trong. Nó được trang bị thiết bị làm lạnh và lớp giữ lạnh, dẫn đến không gian bên trong nhỏ hơn. Nhiệt độ giữ lạnh của nó cũng tương đương với loại container 20 feet lạnh.
Kích thước của Container 40 feet đông lạnh:
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
11,558 mm |
37 ft 11.0 in |
Rộng |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
|
Cao |
2,225 mm |
7 ft 3.6 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
Cao |
2,191 mm |
7 ft 2.2 in |
|
Thể Tích |
58,92 m3 |
||
Khối lượng |
58.9 cu m |
2,083.3 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
4,110 kg |
9,062 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,390 kg |
62,588 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
32,500 kg |
71,650 lbs |
4.Kích Thước Container 40 feet cao lạnh (HC-RF)
Loại Cont này về cơ bản có kích thước bề ngoài tương tự với loại 40 feet thông thường.
Kích thước của Container 40 feet đông lạnh:
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,895 mm |
9 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
11,572 mm |
37 ft 11.6 in |
Rộng |
2,296 mm |
7 ft 6.4 in |
|
Cao |
2,521 mm |
8 ft 3.3 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,296 mm |
7 ft 6.4 in |
Cao |
2,494 mm |
8 ft 2.2 in |
|
Thể Tích |
66,98 m3 |
||
Khối lượng |
67.0 cu m |
2,369.8 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
4,290 kg |
9,458 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,210 kg |
62,192 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
32,500 kg |
71,650 lbs |
5.Kích thước của Container 40 feet Flat Rack
Container 40 feet Flat Rack là một lựa chọn phù hợp cho hàng hóa quá khổ, quá tải, và siêu trọng. Tùy thuộc vào kích thước, có thể chọn loại 20 feet hoặc 40 feet. Đáng chú ý, loại container này có chiều cao thấp theo hình dạng của dầm chữ “L” để chịu được trọng lượng.
Kích thước của Container 40 feet sàn phẳng là:
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
11,650 mm |
38 ft 3 in |
Rộng |
2,347 mm |
7ft 8.5 in |
|
Cao |
1,954 mm |
6 ft 5 in |
|
Khối lượng |
49.4 cu m |
1,766 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
6,100 kg |
13,448 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
38,900 kg |
85,759 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
45,000 kg |
99,207 lbs |
6.Kích Thước Container 40 Feet Open Top
Các cont Open top được thiết kế để chứa các loại hàng hóa cồng kềnh và có chiều cao lớn. Chúng thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa quá khổ như trang thiết bị máy móc.
Kích thước của Container 40 feet open top là:
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
12,034 mm |
39 ft 5.8 in |
Rộng |
2,348 mm |
7ft 8.4 in |
|
Cao |
2,360 mm |
7 ft 8.9 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,277 mm |
89.6 in |
|
Thể Tích |
66.68 m3 |
||
Khối lượng |
66.6 cu m |
2,355 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,800 kg |
8,377 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
26,680 kg |
58,819 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
III. Kích Thước Container 45 feet
Container 45 feet thường được sử dụng để lưu trữ các loại hàng hóa vô cùng khổng lồ.
Kích thước quy đổi tương đương là 2.25 TEU, tuy nhiên một số nơi thường gọi tắt là 2 TEU vì sự khác biệt nhỏ với loại 40 feet.
Kích thước của Container 45 feet: là
Bên Ngoài |
Dài |
13,716 mm |
Rộng |
2,500 mm |
|
Cao |
2,896 mm |
|
Bên Trong |
Dài |
13,556mm |
Rộng |
2,438 mm |
|
Cao |
2,695 mm |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,416 mm |
Cao |
2,585 mm |
|
Thể Tích |
86.1 m³ |
|
Khối lượng |
4,800 kg |
|
Trọng lượng cont |
25,680 kg |
|
Trọng lượng hàng |
30,480 kg |
Hy vọng rằng bài viết của xuất nhập khẩu Lê Ánh về Kích Thước Container sẽ có ích cho bạn.
≫>>>> Bài viết tham khảo: Học thương mại quốc tế ở đâu tốt.
Lê Ánh – Trung tâm đào tạo xuất nhập khẩu hàng đầu Việt Nam, nơi chúng tôi tổ chức thành công các khóa học và cung cấp việc làm cho hàng nghìn học viên. Điều này tạo ra cơ hội làm việc trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, thu hút đông đảo học viên trên toàn quốc.
Hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học về xuất nhập khẩu: 0904848855/0966199878.
Các Loại KHOẢN PHÍ Trong Vận Tải Đường Hàng Không.
Phí AFS có nghĩa là gì?
Công ty Vận tải biển Yang Ming.
Dịch vụ hậu cần đảo ngược (Logistics đảo ngược, Logistics thu gom).
Logistics trong thương mại điện tử.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!