Giá taxi bao nhiêu tiền 1km? Cách tính tiền từ bảng giá cước

Ngày 29 Tháng Sáu, 2022/Tin tức.

Hiện nay, sử dụng dịch vụ taxi không còn là điều xa lạ với mọi người. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết giá cước và cách tính tiền taxi Nội Bài một cách chính xác. Vì vậy, bài viết dưới đây của Nội Bài Taxi Tour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá cước taxi mỗi kilômét và cách tính tiền một cách chính xác.

1. Giá taxi bao nhiêu tiền 1km?

Hãy cùng khám phá mức giá của các hãng taxi hiện tại để biết giá cho mỗi kilomet.

1.1. Giá cước các hãng taxi hiện nay như thế nào

Hiện tại, chúng ta đều nhận thấy rằng giá cước của hãng taxi đang rất cao. Giá cước này thay đổi tùy theo thời điểm và quãng đường cụ thể như sau:

  • 7000 đồng/km là mức giá phải trả khi khởi động.
  • 9.000 đồng/km là mức giá tính từ km ban đầu đến km 30.
  • Giá cước tính từ km 31 trở đi là 10.000 đồng/km.
  • Mức phí chờ là 20.000 đồng cho mỗi tiếng đợi.
  • 1.2. Cách tính tiền taxi bao nhiêu tiền 1km dựa trên bảng giá cước

  • Khi bạn bước lên taxi, giá cước sẽ được tính từ lúc này với mức giá 9000 đồng, không phụ thuộc vào khoảng cách bạn đi.
  • Giá cước cho khoảng cách từ km đầu tiên đến km số 30 là 11.000 đồng trên mỗi km. Nếu bạn đi dưới 30km, tiền phải trả được tính theo công thức: số km x giá cước (11.000 đồng) = số tiền phải trả. Ví dụ: nếu bạn đi 29km, số tiền phải trả sẽ là 29 x 11.000 = 319.000 đồng.
  • Cước taxi được tính theo giá 9.500 đồng/km tính từ km 31. Nếu bạn đi được 50km, giá cước sẽ là 520.000 đồng.
  • Cách tính tiền thời gian chờ là 20.000 đồng/tiếng. Trong trường hợp phát sinh tình huống chờ đợi, bạn sẽ tính thêm tiền dựa trên thời gian cụ thể, mỗi giờ chờ sẽ phải trả thêm 20.000 đồng.
  • Hiện tại, để tiện lợi và nhanh chóng, tất cả các hãng taxi đều trang bị đồng hồ tính tiền tự động, hiển thị quãng đường và số tiền phải trả cho khách hàng. Vì vậy, nếu bạn cẩn thận, bạn có thể tự tính và so sánh để đảm bảo có mức giá chính xác nhất.

    2. Tham khảo bảng giá cước của các hãng taxi

    Để hiểu giá cước của từng công ty taxi, ta hãy tham khảo các bảng giá chi tiết dưới đây.

    2.1. Bảng giá cước taxi Nội Bài Taxi Tour

    Liên hệ hotline: 081 666 5599 để biết thêm thông tin về giá cước taxi cụ thể. Bạn cũng có thể tham khảo bảng giá cước taxi của Nội Bài Taxi Tour.

    GIÁ XE TAXI 4 CHỖ 5 CHỖ ĐI TỈNH (5 *)
    Taxi đi tỉnh (Đi chung) 3000đ – 4000đ/1km
    Taxi đi tỉnh (Đi riêng) 7000đ – 9000đ/1km
    Taxi đi tỉnh 2 chiều 4000đ – 6000đ/1km
    Hotline: 0973.664.568 & 081.666.5599
    XE TAXI SÂN BAY NỘI BÀI 5 CHỖ (5 *)
    Hà Nội đi Nội Bài 200.000đ
    Nội Bài đi Hà Nội 250.000đ
    Taxi sân bay 2 chiều 450.000đ
    Hotline: 0973.664.568 & 081.666.5599

    Taxi Tour Nội Bài cung cấp dịch vụ thuê xe một chiều và hai chiều, đưa đón khách từ sân bay Nội Bài đến các tỉnh thành với nhiều ưu đãi hấp dẫn như sau:

  • Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ quý khách hàng ở bất kỳ địa điểm và thời gian nào với thái độ nhiệt tình, chu đáo và tận tâm nhất.
  • Các dòng xe phục vụ đa số đều là những chiếc xe mới hiện đại, tiện nghi và được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chất lượng và an toàn trong mỗi chuyến đi.
  • Tài xế có kinh nghiệm và thông thạo cung đường cũng như thân thiện.
  • Hóa đơn điện tử và giấy tờ thanh toán đủ để quý khách thuận tiện thanh toán khi cần thiết.
  • Đặt xe trực tuyến trực tuyến nhanh chóng đảm bảo có xe nếu khách hàng đặt trước.
  • Giá cả cạnh tranh kèm theo nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Các loại xe khác nhau bao gồm 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ, 9 chỗ, 29 chỗ… 45 chỗ.
  • Huỷ xe miễn phí trước thời gian khoảng 1 giờ trước thời gian khởi hành.
  • Không tính phí thời gian chờ theo quy định của công ty.
  • 2.2. Bảng giá cước của taxi Mai Linh

    Xem thông tin về giá cước của hãng taxi Mai Linh.

    Dòng xe Giá cước mở cửa Giá cước từ km đầu tiên đến km thứ 30 Giá cước từ km thứ 31 trở lên
    Taxi Kia Morning Giá 10.000đ Giá 13.600đ Giá 11.000đ
    Taxi Huyndai i10 Giá 10.000đ Giá 13.900đ Giá 11.600đ
    Taxi Huyndai Verna Giá 11.000đ Giá 14.800đ Giá 11.600đ
    Taxi Vios Giá 11.000đ Giá 15.100đ Giá 12.000đ
    Taxi Innova J Giá 11.000đ Giá 15.800đ Giá 13.600đ
    Taxi Innova G Giá 12.000đ Giá 17.000đ Giá 14.500đ
    Thời gian chờ Giá 45.000đ/giờ

    Giá cước của taxi Mai Linh không được áp đặt cố định, mà nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào hãng xe, dòng xe và từng khung giờ trong ngày.

    Ví dụ: Khi di chuyển từ Hà Nội đến Bắc Ninh, quãng đường cụ thể là khoảng 36km. Giá cước tính theo công thức: 10.000 + (30 – 1) * 13.900 + (36 – 30) * 11.600 = 482.700 đồng.

    2.3. Bảng giá cước hãng taxi G7

    Xem xét danh sách giá cả của G7.

    Dòng xe Giá cước mở cửa Giá cước những km tiếp theo Giá cước từ km thứ 21
    Taxi Huyndai Giá 20.000đ Giá 11.500đ Giá 9.500đ
    Taxi Vios Giá 20.000đ Giá 13.000đ Giá 10.500đ
    Taxi Innova Giá 20.000đ Giá 15.000đ Giá 12.500đ
    Thời gian chờ Giá 30.000đ/giờ

    Taxi G7 tính giá mở cửa cho quãng đường ban đầu là 1.7km. Ví dụ, nếu bạn chọn xe Hyundai để đi từ Hà Nội đến Bắc Ninh, số tiền cước sẽ là 20.000 đồng cộng với (33 – 1.7) * 11.500 đồng cộng với (36 – 33) * 9.500 đồng, tổng cộng là 408.4500 đồng.

    2.4. Bảng giá cước của hãng taxi Group

    Xem thông tin về mức giá của dịch vụ taxi của nhóm Taxi.

    Các loại xe Giá cước mở cửa Giá cước từ km đầu tiên đến km thứ 33 Giá cước từ km thứ 33
    Giá taxi 4 chỗ Giá 10.000đ Giá 13.900đ Giá 11.000đ
    Giá taxi 7 chỗ Giá 10.000đ Giá 15.900đ Giá 12.800đ
    Thời gian chờ Giá 20.000đ/giờ

    Cước taxi Group được tính theo giá mở cửa cho 3km đầu tiên. Ví dụ, nếu bạn chọn taxi 4 chỗ đi từ Hà Nội đến Bắc Ninh khoảng 36km, thì cước sẽ là 10.000 + (33 – 0.3) * 13.900 + (36 – 33) * 11.000 = 497.530 đồng.

    2.4. Bảng giá cước của taxi Group Eco

    Hãng xe Giá cước mở cửa Giá cước những km tiếp theo Giá cước từ km thứ 21
    Taxi Huyndai i10 Giá 6.000đ Giá 11.500đ Giá 9.500đ
    Thời gian chờ Giá 20.000đ/giờ

    So sánh với các công ty taxi khác, Group Eco được đánh giá là có mức cước thấp hơn. Họ áp dụng giá mở cửa cho 550m đầu tiên. Vì vậy, nếu bạn đi từ Hà Nội đến Bắc Ninh, giá cước sẽ là 6000 + (21 – 0.55) * 11.500 + (36-21) * 9.500 = 383.675 đồng.

    2.5. Bảng giá cước hãng Taxi Ba Sao

    Loại xe Giá cước mở cửa Giá cước những km tiếp theo Giá cước từ km thứ 21
    Taxi 4 chỗ loại nhỏ Giá 6.000đ Giá 10.500đ Giá 8.500đ
    Taxi 4 chỗ Giá 6.000đ Giá 12.500đ Giá 10.500đ
    Thời gian chờ Giá 30.000đ/giờ

    Taxi Ba Sao tính 0.572km đầu tiên theo giá mở cửa. Nếu đi từ Hà Nội đến Bắc Ninh, quãng đường 36 km, mức giá cước sẽ là 346.000 đồng.

    2.6. Bảng giá cước taxi VinaSun

    Xem xét giá cước của dịch vụ taxi VinaSun.

    Hãng xe Giá cước mở cửa Giá cước những km tiếp theo Giá cước từ km thứ 31
    Taxi Vios Giá 11.000đ Giá 14.500đ Giá 11.600đ
    Taxi Innova J Giá 11.000đ Giá 15.500đ Giá 13.600đ
    Taxi Innova G Giá 12.000đ Giá 16.500đ Giá 14.600đ

    VinaSun Taxi áp dụng giá mở cửa cho 500m đầu tiên. Ví dụ, nếu bạn di chuyển từ Hà Nội đi Bắc Ninh, khoảng cách là 36km, cước phí của VinaSun Taxi sẽ được tính như sau: 11.000 * 0.5 + (30 – 0.5) * 14.500 + (36 – 30) * 11.600 = 502.850 đồng.

    2.7. Bảng giá cước Thành Công

    Bạn có thể xem xét giá cước của công ty Thành Công.

    Loại xe Giá cước mở cửa Giá cước những km tiếp theo Giá cước từ km thứ 21
    Taxi 4 chỗ loại nhỏ Giá 6.000đ Giá 11.000đ Giá 9.000đ
    Taxi 4 chỗ Giá 6.000đ Giá 12.500đ Giá 10.000đ
    Taxi 7 chỗ Giá 6.000đ Giá 14.500đ Giá 12.000đ
    Thời gian chờ Giá 30.000đ/giờ

    Taxi Thành Công áp dụng tiền cước mở cửa cho 0.5km đầu tiên và tùy thuộc vào dòng xe bạn chọn, mức giá sẽ khác nhau. Ví dụ, nếu bạn đi từ Hà Nội về Bắc Ninh, quãng đường khoảng 36km, số tiền cước taxi phải trả khi chọn dòng xe 4 chỗ là 6000 + (20 – 0.5) * 11.000 + (36 – 20) * 9.000 = 364.500 đồng.

    2.8. Bảng giá cước của hãng Taxi Sông Nhuệ

    Tra cứu bảng giá cước của hãng taxi Sông Nhuệ.

    Loại xe Giá cước mở cửa Giá cước những km tiếp theo Giá cước từ km thứ 21
    Taxi 4 chỗ loại nhỏ Giá 6.000đ Giá 10.000đ Giá 8.500đ
    Taxi 4 chỗ Giá 6.000đ Giá 11.500đ Giá 9.500đ
    Thời gian chờ Giá 30.000đ/giờ

    Taxi Sông Nhuệ có giá cước mở cửa là 6.000đ. Sau đó, giá cước sẽ được tính dựa trên số kilômét đi tiếp. Nếu số kilômét dưới 20km, giá cước sẽ là 10.000đ, còn nếu trên 21km, giá cước sẽ là 8.500đ.

    2.9. Bảng giá cước của Taxi Thủ Đô

    Xem xét danh sách giá cả của Taxi Thủ Đô.

    Loại xe Giá cước mở cửa Giá cước những km tiếp theo Giá cước từ km thứ 21
    Taxi 4 chỗ loại nhỏ Giá 9.000đ Giá 12.000đ Giá 10.000đ
    Taxi 4 chỗ Giá 10.000đ Giá 14.000đ Giá 12.000đ
    Thời gian chờ Giá 30.000đ/giờ

    Giá cước của Taxi Thủ Đô được tính bằng cách cộng giá mở cửa với giá tiền cho mỗi kilômét tiếp theo. Trong khoảng dưới 21km, giá cước tính là 12.000 đồng mỗi kilômét, còn từ 21km trở lên thì tính là 10.000 đồng mỗi kilômét.

    Giả sử giá cước của tuyến Hà Nội Bắc Ninh là 36km, thì giá cước taxi 4 chỗ loại nhỏ sẽ được tính theo công thức: 9000 + 12 * (36 – 20) * 10.000.

    3. Lời kết

    Nội Bài Taxi Tour đã chia sẻ về cách tính giá taxi một kilômét, hy vọng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính tiền taxi chính xác. Mong rằng thông tin này sẽ mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và cần thiết khi sử dụng dịch vụ taxi. Để biết giá cụ thể và thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với các hãng taxi mà bạn chọn hoặc tra cứu trên các trang web thích hợp. Xin cảm ơn!

    Cho thuê xe Hà Nội đi Thái Bình (Du lịch, Tour, Công tác)

    By admin | 13 Tháng Bảy, 2023

    Thái Bình là một vùng quê yên tĩnh với những người dân hiền lành và chân thành. Tuy nhiên, chắc chắn rằng bạn…

    Cho thuê xe Hà Nội đi Quảng Ninh (Công tác, Du Lịch, Tour)

    By admin | 13 Tháng Bảy, 2023

    Noibaitaxitour chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê các loại xe khác nhau từ Hà Nội đến Quảng Ninh với sức chứa từ 4 đến 45 người.

    Giá Taxi Hà Nội Hạ Long (Đưa đón 2 chiều)

    By admin | 7 Tháng Bảy, 2023

    Chúng tôi đặc biệt chuyên cung cấp các loại phương tiện du lịch đi các tỉnh thuộc miền Bắc nói chung và đặc biệt là Hạ Long….