1 phân là bao nhiêu cm? Bảng chuyển đổi sang các đơn vị khác

Bao nhiêu cm là 1 phân? Đây là một câu hỏi có vẻ đơn giản nhưng lại gây khó khăn cho nhiều người. Hãy xem thông tin và bảng chuyển đổi dưới đây để thực hiện quy đổi một cách nhanh chóng nhé!

1 phân là bao nhiêu cm

Tấc, li, phân và thước là những đơn vị đo chiều dài của những đồ vật nhỏ, mà chúng ta đã quen thuộc từ thời kỳ trước đây. Mặc dù đã tồn tại từ lâu, những đơn vị này vẫn được sử dụng cùng với các đơn vị đo lường hiện đại như mm, cm, dm, m…

Centimet được viết tắt là cm, là một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường quốc tế. 1 cm tương đương với 1 phần trăm của 1 mét hoặc 0.01 m. Đơn vị centimet là một đơn vị trong hệ đo lường quốc tế SI và được định nghĩa bởi Văn phòng Cân đo Quốc tế. Cm là tiền tố trong hệ đo lường SI.

Trước đây, Cm được sử dụng làm đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Centre-gram-giây (CGS), tuy nhiên hiện tại nó không còn được sử dụng.

Centimet được sử dụng cùng với milimet, mét và kilomet là những đơn vị đo chiều dài rất phổ biến. Cm thường được dùng để đo độ dài của các vật dụng có kích thước nhỏ hoặc trung bình.

Vậy 1 phân là bao nhiêu cm?

1 phân là bao nhiêu cm 1

Câu trả lời chính xác cho câu hỏi 1 phân là bao nhiêu cm là 1 phân tương đương với 1cm = 10mm.

Trên thực tế, một phân tương đương với một centimet. Đơn vị này thường được sử dụng phổ biến nhất trong các ngành xây dựng và thiết kế. Tuy nhiên, cách gọi này có thể là mới lạ đối với những người mới tìm hiểu về lĩnh vực đo đạc.

1 cm (1 phân) chuyển đổi thành mm, inches, dm, m, ft, km là bao nhiêu?

1 phân là bao nhiêu cm 2

Các đơn vị đo độ dài được sắp xếp từ nhỏ đến lớn như sau: mm, inches, dm, ft, m, km. 1 inch tương đương với 2.54 cm.

  • 1 centimet = 10 milimet.
  • 1 cm = 0.3937 inch.
  • 1 cm = 0.1 dm.
  • 1 cm = 0,0328 ft.
  • 1 cm tương đương với 0.01 m.
  • 1 cm = 0.001 km.
  • Bảng tham khảo chuyển đổi từ cm sang các đơn vị mm, inch, decimet, mét, feet.

    Cm Inch Dm Mét Feet
    1 0.394 0.1 0.01 0.033
    2 0.787 0.2 0.02 0.066
    3 1.181 0.3 0.03 0.098
    4 1.575 0.4 0.04 0.131
    5 1.969 0.5 0.05 0.164
    6 2.362 0.6 0.06 0.197
    7 2.756 0.7 0.07 0.230
    8 3.150 0.8 0.08 0.262
    9 3.543 0.9 0.09 0.295
    10 3.937 1 0.1 0.328

    1 cm bằng bao nhiêu pixel?

    1 pixel được xem như một điểm ảnh và là đơn vị cơ bản để tạo thành một bức ảnh kỹ thuật số. Thực tế không thể chuyển đổi từ cm sang pixel vì số lượng điểm ảnh có thể chứa trong một cm thay đổi, ví dụ như một cm có thể chứa 10 hoặc 1.000 pixel. Số lượng pixel càng nhiều, phân giải càng cao và hình ảnh càng sắc nét.

    Các đơn vị cũ 1 li, 1 phân, 1 tấc, 1 thước thì bằng bao nhiêu?

    Các đơn vị cổ như tấc, li, phân, thước đã trở thành phổ biến trong dân gian và vẫn được sử dụng cho đến ngày hôm nay. Các cách gọi này tương đương với đơn vị mm, cm, dm và m.

    1 phân là bao nhiêu cm 3

    1 lít = 1 milimet = 0,1 centimet.

    1 phân bằng 1 cm.

    1 tấc tương đương với 1 decimet hoặc 10 centimet.

    1 thước tương đương với 1 mét hoặc 100 centimet.

    1 kilomet (km) = 1000 mét (m).

    Lưu ý

    Thước là một đơn vị đo lường đã được sử dụng từ thời xa xưa. Trước khi đất nước bị xâm chiếm và đô hộ bởi văn hóa Trung Quốc, một thước không tương đương với 100 cm như hiện nay.

    1 thước ta, thước cổ = 0.47m = 47cm.

    Sau khi thực dân Pháp xâm chiếm miền Nam, người dân ở đây đã sử dụng đơn vị đo lường theo quy định của Pháp. Sau một thời gian, Pháp quy định rằng 1 thước ở khu vực miền Bắc được làm tròn thành 0.4 hoặc 40 cm.

    Nhưng một đơn vị Trung Quốc chỉ bằng khoảng 0.33m tương đương 33cm.

    Dưới đây là tất cả thông tin cần biết về kích thước của một phân là bao nhiêu centimet và cách chuyển đổi từ đơn vị dân gian sang các đơn vị đo độ dài thông thường khác. Chúc các bạn thành công trong việc nắm bắt và áp dụng thông tin này!