Tổng hợp 20 phrasal verb với Get- Phrasal Verb with GET

GET là một động từ thường được sử dụng để chỉ “nhận” hoặc “lấy”. Nó thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Đặc biệt, GET còn được sử dụng kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ. Mỗi giới từ đi kèm với GET sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng WOW English khám phá những ý nghĩa này nhé!

PHRASAL VERB VỚI GET

1. NHẬN THÔNG TIN VỀ.

Ý nghĩa: Đi đến nhiều địa điểm.

Nhờ công việc của mình là tiếp viên hàng không, tôi đã có cơ hội đến thăm nhiều quốc gia trên thế giới.

Ý nghĩa: Tự tựa.

Anh ta tỏ ra kiêu ngạo khi những bài hát của mình ngày càng trở nên phổ biến.

7. GET AROUND

Nghĩa 1: Du lịch, tham quan một khu vực cụ thể.

Eg: I like Hanoi by bike and taking photos. (Tôi thích đi vòng quanh Hà Nội bằng xe máy và chụp ảnh.).

Ý nghĩa thứ hai: Lan truyền.

Thông tin về việc người bạn trai của Lessie đang có mối quan hệ bên ngoài trong công ty đang được lan truyền.

16. GET OUT OF

Nghĩa: Từ chối, loại trừ.

Con nên tránh việc chơi game quá lâu nếu không sẽ dễ trở thành người nghiện.

11. GET DOWN.

Nghĩa 1: Gây thất vọng, làm mất lòng ai đó.

Tôi đã nói không thật với bạn. Tôi xin lỗi vì đã khiến bạn cảm thấy thất vọng.

Ý nghĩa thứ hai: Bắt đầu thực hiện một công việc gì đó.

Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì quá lo lắng cho người cha đang nằm bệnh viện.

19. GET UP TO

5. GET AHEAD

Nghĩa: Tiến bộ, phát triển.

Dự án của họ đang đi theo hướng tốt.

Nghĩa: Thức dậy, tỉnh giấc

Ngày mai chúng tôi phải thức dậy sớm vì muốn ngắm mặt trời mọc trên biển.

Nghĩa: Bỏ trốn, bỏ chạy với cái gì đó, trốn thoát khỏi cái gì.

Sau khi cướp túi của một người phụ nữ, tên cướp đã bỏ chạy. Cảnh sát đang nỗ lực để bắt được hắn.

Eg: The thief a woman’s bag. Policemen are trying to catch him.

Eg: I want to depression so I decide to travel with my closest friend. (Tôi muốn thoát khỏi căn bệnh trầm cảm nên tôi quyết định đi du lịch cùng người bạn thân nhất của mình.)

6. GET ALONG

Nghĩa 1: Rời bỏ, rời xa.

Không còn thời gian để đợi nữa, chúng ta phải ra đi ngay.

Nghĩa 2: Có tiến triển, thành công giải quyết một vấn đề gì đó.

Sau khi thất bại trong môn Kinh tế vi mô, cô ấy đã dành thời gian học lại và có nhiều tiến bộ hơn trong môn đó.

3. GET ACROSS

Nghĩa 1: Gây hiểu và tạo niềm tin cho người khác, thường đi kèm với các từ ngữ như cảm giác, ý tưởng, ý nghĩa, sự thật, thông điệp, quan điểm.

Cuối cùng, cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục mọi người tin vào thông điệp của chiến dịch marketing vào tháng sau.

Nghĩa 2: Vượt qua (núi, sông,..), Đi qua con đường.

Eg: A lot of foreigners are scared of the street in Vietnam. (Rất nhiều người nước ngoài sợ sang đường ở Vietnam.).

20. GET WOUND UP (ABOUT STH)

Nghĩa: Làm điều gì đó mà không được ủng hộ

Mặc dù không có sự đồng ý từ ai, anh ta vẫn quyết định thực hiện dự án đó.

17. GET THROUGH TO SB

Nghĩa: Trình bày thành công cho ai vấn đề gì đó, hỗ trợ ai hiểu điều gì đó.

Cô ấy đã trình bày cho tôi về bài học trước đó vì tôi đã không có mặt.

13. GET OVER

Nghĩa: Hồi phục, lành bệnh, vượt qua.

Nhờ sự tiến bộ trong lĩnh vực y học, một số lượng đáng kể người đã vượt qua cơn bệnh.

10. GET BACK

Nghĩa: Trở lại, quay lại.

Tôi đã quên tài liệu quan trọng tại nhà nên tôi phải quay về lấy nó.

8. GET AT

Ý nghĩa: Phê phán.

Anh ta bị lên án gay gắt vì bài đăng phân biệt sắc tộc trên Twitter.

9. GET AWAY (WITH/FROM)

4. GET AFTER

Nghĩa: Truy đuổi, theo đuổi.

Eg: Anh ta đuổi theo một người phụ nữ để trả lại chiếc bóp của cô ấy.

12. GET ON WITH

Nghĩa: Có mối quan hệ tốt với ai đó = GET ALONG WITH.

Một yếu tố cực kỳ quan trọng là bạn cần thiết lập mối quan hệ tốt với các thành viên trong nhóm của bạn.

14. GET RID OF

Nghĩa: Từ chối, loại bỏ.

Nếu bạn ngừng hút thuốc, sức khỏe sẽ được cải thiện.

18. GET UP

15. GET OUT

Nghĩa: ra khỏi, rời bỏ, ra khỏi nhà.

Khi tôi ra khỏi ngôi nhà, tôi nhìn thấy một con mèo nhỏ đang nằm ngủ trước cửa.

Nghĩa: Tức giận, cáu gắt vì điều gì đó.

Cô ấy bực bội vì chuyến bay bị trì hoãn trong 5 giờ.

WOW English đã tổng hợp một số Phrasal verb phổ biến với GET. Hy vọng rằng những cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và hiệu quả hơn.

≫>>Xem thêm:.

Phrasal verb là cái gì?

Cụm động từ với GO.

Wow English là nơi cuối cùng mà bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp, với hợp đồng bảo hiểm đầu ra và thẻ bảo hành kiến thức trọn đời.

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[Pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”PHÍ HỌC” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÝ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.Google.Com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””].

  • Thời gian học: Từ 4 đến 6 tháng – 2 giờ mỗi buổi – 2-3 buổi mỗi tuần.
  • Giáo viên Việt Nam + Giáo viên quốc tế + Trợ giảng + Lớp học chăm sóc cá nhân 1-1.
  • [/Pricing_item].

    Học tiếng Anh là một việc cần thiết trong cuộc sống, đòi hỏi sự nhanh nhẹn để dành thời gian cho những công việc khác. Hiện nay, việc thành thạo tiếng Anh là điều không thể thiếu.

    Hãy đăng kí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình tiếng Anh của bạn. Chỉ sau 4-6 tháng, bạn sẽ có thể nói tiếng Anh thành thạo.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ