Theo dõi niêm mạc bao nhiêu ngày thì chuyển phôi?

Niêm mạc tử cung đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình mang thai. Nếu niêm mạc tử cung không tốt dù phôi có chất lượng tốt, việc di chuyển phôi vào tử cung và khả năng phôi làm tổ sẽ bị suy giảm. Bởi vậy, việc theo dõi tình trạng niêm mạc tử cung là cực kỳ quan trọng.

1. Độ dày niêm mạc tử cung bình thường là bao nhiêu?

Niêm mạc tử cung là một lớp mềm, xốp và bao phủ toàn bộ bề mặt phía trong của tử cung. Sự phát triển của niêm mạc tử cung phụ thuộc chủ yếu vào hormon estrogen ở phụ nữ. Độ dày của niêm mạc tử cung thường thay đổi từ thời thơ ấu cho đến khi trưởng thành, cũng như khi mang thai và sau khi mãn kinh.

Theo nghiên cứu, niêm mạc tử cung ở giai đoạn kinh nguyệt nhỏ nhất có độ mỏng khoảng 2-4 mm. Sau khi kinh nguyệt kết thúc, độ dày niêm mạc tăng lên 3-4 mm và trong giai đoạn giữa chu kỳ kinh, gần ngày rụng trứng, độ dày niêm mạc là 8-12 mm. Độ dày của niêm mạc tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc cho phép phôi thụ tinh thành công và nhận được đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết.

Nếu niêm mạc tử cung có độ mỏng dưới 7 – 8 mm, việc thụ tinh sẽ trở nên khó khăn hơn và phôi thai không thể bám vào tử cung để phát triển. Trường hợp thai phát triển và hình thành tử cung, nhưng không có đủ dinh dưỡng để nuôi bào thai do niêm mạc tử cung quá mỏng. Nguyên nhân của niêm mạc tử cung mỏng có thể do nồng độ estrogen thấp trong cơ thể, lối sống không khoa học, các bệnh lý liên quan đến tử cung, thiếu máu hoặc nạo phá thai nhiều lần,…

Nếu niêm mạc tử cung dày hơn 20mm, chị em phụ nữ thường gặp tình trạng vô kinh, rong kinh hoặc các bệnh đa nang buồng trứng, rối loạn phóng noãn. Những bệnh lý này sẽ ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh.

Việc theo dõi niêm mạc để chuyển phôi là vô cùng quan trọng. Để thực hiện việc này, kỹ thuật siêu âm được áp dụng tại nhiều cơ sở Y tế. Kỹ thuật này giúp đánh giá lớp niêm mạc tử cung một cách dễ dàng và hiệu quả.

Theo dõi niêm mạc bao nhiêu ngày thì chuyển phôi?

Niêm mạc tử cung là lớp niêm mạc mềm, xốp, niêm mạc tử cung sẽ bao phủ toàn bộ bề mặt phía trong của tử cung

2. Theo dõi niêm mạc bao nhiêu ngày thì chuyển phôi?

Có nhiều cách khác nhau để chuẩn bị niêm mạc tử cung trong chu kỳ chuyển phôi trữ. Tuy nhiên, việc theo dõi thời gian chuẩn bị niêm mạc trước khi chuyển phôi là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thụ tinh thành công cho các cặp đôi.

Trong trường hợp chuyển phôi trữ, quá trình theo dõi niêm mạc để chuyển phôi kéo dài từ 12-18 ngày, bắt đầu từ ngày thứ 2 của chu kỳ kinh nguyệt và phụ thuộc vào phản ứng của cơ thể với thuốc.

Để đảm bảo tỷ lệ thành công cao khi chuyển phôi, niêm mạc tử cung của phụ nữ cần đạt ít nhất 8mm và phải đáp ứng các yêu cầu về hình dáng và vị trí. Độ dày của niêm mạc từ 8-14mm được coi là lý tưởng để chuyển phôi, các giá trị thấp hơn hoặc cao hơn không phải là niêm mạc tử cung thích hợp cho quá trình chuyển phôi.

Bác sĩ điều trị sẽ quyết định khi nào chuyển phôi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau và thời gian theo dõi niêm mạc.

Theo dõi niêm mạc bao nhiêu ngày thì chuyển phôi?

Để chuyển phôi có tỷ lệ thành công cao, niêm mạc tử cung của chị em phụ nữ tối thiểu phải được 8mm

3. Lưu ý để chuyển phôi thành công

Để tăng khả năng thụ tinh thành công, chị em cần chú ý một số điều sau đây để cải thiện khả năng mang thai và có một thai kỳ khỏe mạnh.

  • Chị em nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và uống, đặt thuốc đúng giờ và đều đặn trước khi chuyển phôi.
  • Dinh dưỡng đầy đủ: Trước khi tiến hành chuyển phôi, người mẹ nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đặc biệt là tập trung vào những thực phẩm có lợi cho niêm mạc. Một số thực phẩm có lợi cho niêm mạc tử cung bao gồm: Sữa đậu nành, sầu riêng, bơ, chất béo không bão hòa, omega 3, cá chép để giúp duy trì thai nghén và ổn định thai kỳ. Ngoài ra, nên ăn nhiều loại rau lá xanh đậm như súp lơ, rau chân vịt, cải; thịt bò, trứng gà, sò huyết, cua gạch… Tuyệt đối tránh ăn rau răm, nhãn, đu đủ, mực… Và duy trì lối sống lành mạnh bằng cách kiêng rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé.
  • Uống nước đầy đủ: Trước khi thực hiện quá trình chuyển phôi, chị em nên uống đủ lượng nước lọc và sữa đậu nành để tăng cường sức khỏe. Đồng thời, hãy kết hợp uống các loại nước ép như dưa hấu, cà rốt, bưởi hoặc nước cam để bổ sung vitamin và ngăn ngừa táo bón. Hãy tránh uống bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn hoặc đồng ý từ bác sĩ điều trị, bao gồm cả thuốc bổ và thuốc bắc.
  • Tập thể dục và vận động đều có tác dụng quan trọng đối với sức khỏe phụ nữ. Nếu buồng tử cung không nhận được đủ lượng máu cần thiết, niêm mạc tử cung sẽ không được hình thành đầy đủ hàng tháng. Thực hiện vận động và tập thể thao một cách điều độ hàng ngày sẽ giúp duy trì sự mở rộng của động mạch máu nuôi buồng tử cung, cung cấp máu đến cơ quan sinh sản nhiều hơn. Ngoài ra, hoạt động vận động cũng giúp giữ cho tinh thần của chị em luôn thư giãn và giảm căng thẳng.
  • Trong suốt quá trình thực hiện IVF, hãy giữ tinh thần và tâm lý ổn định. Hãy luôn lạc quan và vui vẻ. Hạn chế xem các phim có nội dung bạo lực hoặc kích động. Gia đình và người thân hãy tránh những hành động gây căng thẳng tâm lý cho phụ nữ, vì nó có thể ảnh hưởng đến nội tiết tố và phôi thai.
  • Sinh hoạt điều độ: Đối với những cặp đôi gặp vấn đề hiếm muộn và không thể thụ tinh một cách dễ dàng, việc xem xét chế độ sinh hoạt điều độ là cần thiết. Điều này bao gồm việc đi ngủ đúng giờ, tránh thức khuya và không quan hệ tình dục trước khi thực hiện chuyển phôi, vì những hành động này có thể ảnh hưởng đến kết quả của quá trình.
  • Theo dõi niêm mạc bao nhiêu ngày thì chuyển phôi?

    Việc vận động cũng như tập thể thao điều độ mỗi ngày sẽ giúp giữ cho động mạch máu nuôi buồng tử cung mở, máu lưu thông đến cơ quan sinh sản được nhiều hơn

    Để đạt được thành công trong quá trình thụ tinh ống nghiệm, ngoài việc tạo cho bản thân một tâm lý thoải mái, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và sống một lối sống khoa học, việc chọn một trung tâm hỗ trợ sinh sản có trang thiết bị hiện đại, phác đồ điều trị cá nhân hóa và đội ngũ chuyên gia có kỹ năng về hỗ trợ sinh sản cũng là một yếu tố quan trọng quyết định đến tỷ lệ thành công của quá trình thụ tinh.