Chuyện người con gái Nam Xương – tác giả, nội dung, bố cục, tóm tắt, dàn ý
Nhằm hỗ trợ học sinh hiểu rõ hơn về tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” trong môn văn lớp 9, bài học này sẽ giới thiệu đầy đủ thông tin về tác giả, nội dung, cấu trúc, tóm tắt, ý nghĩa và phân tích của tác phẩm. Ngoài ra, cũng sẽ cung cấp sơ đồ tư duy và bài văn phân tích tác phẩm để giúp học sinh nắm vững kiến thức.
A. Nội dung tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương
Chuyện về người con gái Nam Xương kể về Vũ Nương, một cô gái tốt bụng, đức hạnh và xinh đẹp. Trương Sinh yêu thích vẻ đẹp của Vũ Nương nên đã mang trăm lạng vàng để cưới cô. Sau không lâu, Trương Sinh phải đi lính, trong khi đó Vũ Nương sinh ra một đứa con trai và đặt tên là Đản. Mẹ của Trương Sinh cũng bị ốm vì nhớ con, dù Vũ Nương đã cố gắng chăm sóc và cho thuốc nhưng bà vẫn không qua khỏi. Khi Trương Sinh trở về, Đản không nhận ra cha mình. Trương Sinh nghe con nói rằng cha luôn đến vào mỗi tối, nên ông cho rằng vợ mình đã mất lòng trung thành và đuổi Vũ Nương đi. Vũ Nương cố gắng giải thích nhưng không thành, vì vậy cô quyết định tự đưa mình xuống sông Hoàng Giang để bảo vệ danh dự của mình. Vũ Nương được Linh Phi cứu và sống dưới thủy cung, nơi cô đã gặp Phan Lang – người cùng làng. Cô đã nhờ Phan Lang gửi tin cho Trương Sinh để ông lập đàn giải oan cho mình. Sau khi nghe lời Phan Lang, Trương Sinh đã lập đàn giả oan và Vũ Nương đã trở về để cảm ơn và sau đó biến mất.
B. Đôi nét về tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương
1. Nhà văn.
Nguyễn Dữ:.
Nơi sinh: Thanh Miện, Hải Dương.
Sinh ra và lớn lên trong một gia đình bình dân khó khăn.
Nguyễn Dữ sinh sống trong giai đoạn đầu của thế kỷ XVI, khi mà triều đình nhà Lê đang trải qua một giai đoạn khủng hoảng. Các tập đoàn phong kiến Lê, Mạc và Trịnh đang cạnh tranh để giành quyền lực, từ đó gây ra những cuộc nội chiến kéo dài.
Nhiều trí thức tâm huyết đương thời chọn cách phản kháng bằng cách học rộng, tài cao nhưng chỉ làm quan trong một năm rồi rút lui về sống ẩn dật ở vùng núi Thanh Hoá.
2. Tác phẩm nghệ thuật.
A. Nguồn gốc.
“Chuyện người con gái Nam Xương” là truyện thứ 16 trong tổng số 20 truyện của “thiên cổ tùy bút” Truyền kì mạn lục. Truyện này bắt nguồn từ một câu chuyện cổ tích Việt Nam có tên là “Vợ chàng Trương”.
B. Các thể loại.
Câu chuyện huyền thoại.
Ý nghĩa. của tiêu đề.
Truyền kỳ là một thể loại văn viết bằng chữ Hán, xuất phát từ Trung Quốc và phổ biến từ thời Đường. Sau này, các nhà văn Việt Nam đã áp dụng thể loại này để sáng tác những tác phẩm thể hiện cuộc sống và con người của đất nước chúng ta.
Mạn lục: ghi lại những truyện kỳ lạ đáng chú ý vẫn tồn tại trong dân gian.
Câu chuyện về một cô gái tên Nam Xương:
Người phụ nữ ở Nam Xương có một câu chuyện đặc biệt.
Không chỉ là câu chuyện của Vũ Nương, mà đây còn là câu chuyện chung của những phụ nữ trong xã hội cổ đại.
D. Bố cục.
Truyện bao gồm 3 phần:
Trong phần đầu, chúng ta sẽ khám phá cuộc hôn nhân của Trương Sinh và Vũ Nương, cùng những tác động của chiến tranh và phẩm hạnh trong cuộc sống của Vũ Nương.
Trong phần 2 của câu chuyện (từ năm sau đến hiện tại), chúng ta sẽ khám phá về nỗi oan khuất và cái chết bi thảm của nhân vật Vũ Nương.
Phần 3 (tiếp theo): Sự gặp gỡ giữa Phan Lang và Vũ Nương tại hang Linh Phi. Vũ Nương bị vu oan.
E. Ý nghĩa. của nội dung.
Tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.
Sự đau đớn vì số phận bi kịch của người phụ nữ cùng lúc nhằm chỉ trích những lễ giáo phong kiến, những hủ tục khắc nghiệt trong xã hội hiện đại.
Giá trị nghệ thuật là một điều quan trọng.
Tạo ra một tình huống truyện độc đáo, đặc biệt là sự xuất hiện của chiếc bóng, để tạo thêm sự bất ngờ và tăng tính bi kịch.
Tạo dựng nhân vật (qua lời nói, hành động).
Sử dụng nhiều hình ảnh đầy cảm xúc; mang yếu tố mê hoặc.
C. Sơ đồ tư duy Chuyện người con gái Nam Xương
D. Đọc hiểu văn bản Chuyện người con gái Nam Xương
1. Nhân vật Vũ Nương được đặt tên.
A. Nét quyến rũ.
Trước khi trở thành một người con dâu:
Vẻ đẹp toàn diện, sự kết hợp hài hòa giữa nhan sắc và phẩm chất.
Trong khi trở thành dâu chú rể:
Người mẹ yêu thương con, chỉ vào hình bóng trên vách, nói rằng đó là cha Đản.
Yêu thương con, am hiểu tâm lý trẻ thơ.
Là một người con dâu tận tâm và biết quan tâm đến gia đình.
Khi mẹ chồng bị ốm: sử dụng thuốc thang, thể hiện lòng thành kính đối với thần phật, và tận tâm khuyên bảo một cách khéo léo và dịu dàng.
Khi bà trút hơi thở cuối cùng: lo lắng và chăm sóc một cách tỉ mỉ như người mẹ sinh ra mình.
→ Tình mẫu tử đáng kính: “Xanh ấy không bao giờ bỏ rơi con …”
Người phụ nữ luôn trung thành trong vai trò là vợ:
Khi chồng đang ở nhà, hãy duy trì sự lịch sự và tránh xảy ra mâu thuẫn.
Khi chồng đi lính, tôi rót chén rượu đầy và nói lời tình nghĩa. Tôi không mong chồng có chức tước hay chiến công, chỉ mong anh được sống bình yên. Tôi thấu hiểu và cảm thông với những khó khăn và vất vả mà chồng phải trải qua. Tôi cũng bày tỏ sự nhớ mong và khắc khoải trong lòng.
Khi chia xa người yêu: nhớ lòng đau xót “Mỗi khi nhìn thấy con bướm bay trong khu vườn … Không thể cản được cảm xúc”.
Khi bị đặt nghi oan bởi chồng: tìm mọi cách để loại bỏ sự nghi ngờ, bảo vệ hạnh phúc gia đình.
Vũ Nương là một người mẹ yêu thương con cái, cô là một nàng dâu hiếu thảo và là người vợ trung thành, luôn đề cao hạnh phúc gia đình.
* Khi sống dưới thủy cung, sau khi chết.
Người này có tình yêu sâu sắc, ý nghĩa và lòng khoan dung.
Sống trọn vẹn, hạnh phúc trong lòng biển cả → hồi tưởng về quê hương, nghĩ về nơi nghỉ cuối cùng của tổ tiên.
Trương Sinh đã thành lập một sự kiện để giải quyết sự oan trái, kết quả là không có sự trách oan, mà thay vào đó cảm tạ đã được diễn ra.
Tôi là một người trọng danh dự và tôi mong muốn được phân minh.
Linh Phi đã hứa sống chết không bỏ một lần và mãi mãi không quay trở lại thế gian, đó là người trọng ân nghĩa.
Vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến được thể hiện qua Vũ Nương.
Số phận đáng tiếc.
Khi trở thành một dâu mẹ.
Sau thời gian ngắn kết hôn, chồng đã phải rời xa gia đình để nhập ngũ.
Sống trong cảnh cô đơn
Chồng đang tham gia nghĩa vụ quân sự và đảm nhận toàn bộ công việc.
Khi chàng trai quay trở về, anh ta bị hiểu lầm, mắng nhiếc, bị đánh đập và bị đuổi đi.
Cái chết bí ẩn.
Nguyên nhân.
Ngay tức khắc: từ ngữ trong trái tim ngây thơ của bé Đản đã chỉ rõ rằng Trương Sinh tin tưởng rằng vợ mình không trung thực.
Một cách không trực tiếp:
Trương Sinh thường có tình nghi, thường hay ghen tức, hành vi của anh ta thường không đúng mực, thô lỗ và bạo lực.
Cuộc hôn nhân của Trương Sinh và Vũ Nương không phải là cuộc hôn nhân giữa hai gia đình giàu có và nghèo khó. Trương Sinh là người giàu có và có quyền lực.
Các cuộc chiến phong kiến đã gây ra nhiều tình huống đau lòng của sự sống và cái chết.
Chế độ độc tài và bất công của nam quyền.
Ý nghĩa.
Vũ Nương được khẳng định về phẩm hạnh của mình.
Nhân vật đối diện với số phận bi kịch, khiến ta thấu hiểu và đồng cảm.
Quyền sống và quyền hạnh phúc chính đáng của phụ nữ đã bị tước đoạt bởi chế độ nam quyền và chiến tranh phong kiến.
2. Trương Sinh, một nhân vật.
Người con trong gia đình giàu có nhưng không được đào tạo học vấn.
Có xu hướng nghi ngờ nhiều, thường ghen tỵ, cách cư xử không đúng mực, thích áp đặt.
Vợ tôi quá cẩn trọng trong việc phòng ngừa.
Con trẻ cho rằng vợ mình thất tiết khi nghe lời.
Bỏ qua các lời phàn nàn của vợ, người chồng đã tức giận và đuổi vợ đi.
Không tin vào những lời đứng về phía vợ.
Không đề cập lý do để cho vợ cơ hội minh oan.
Cố chấp và bảo thủ.
Dù đã nhận ra sự oan trái đối với vợ, nhưng anh ta vẫn không có ý định xin lỗi.
Khi Phan Lang mang đến những kỉ vật của Vũ Nương, tôi nhớ lại câu chuyện xưa, về việc lập đàn giải oan.
3. Các yếu tố hư cấu trong truyện.
Các chi tiết huyền ảo.
Phan Lang đã mơ về việc thả rùa.
Phan Lang tình cờ lạc vào hang rùa của Linh Phi, nơi mà anh gặp gỡ Vũ Nương và sau đó được hướng dẫn trở về thế gian.
Vũ Nương quyết tử nhưng đã được một tiên nữ cứu, và hiện sống dưới thủy cung.
Vũ Nương hiện ra và nói lời cảm ơn trước khi biến mất, để giải oan cho Trương Sinh.
Cách thêm yếu tố tưởng tượng vào câu chuyện.
Yếu tố kỳ ảo xen kẽ, lồng ghép với các yếu tố thực tế như địa danh, thời điểm lịch sử, sự kiện lịch sử, nhân vật và tình cảnh nhà Vũ Nương, tạo nên tính chân thực và thuyết phục.
c. Ý nghĩa. các chi tiết kì ảo
Đoạn văn đã được viết lại: “Đặc trưng của thể loại truyện truyền kì.”
Vũ Nương tỏa sáng với vẻ đẹp hoàn hảo.
Câu chuyện trở nên đau đớn hơn.
Tạo ra một sự kết thúc đầy hứa hẹn, thể hiện ước mơ của mọi người về sự công bằng.
Tác phẩm thể hiện sự nhân đạo của nó.
E. Bài văn phân tích Chuyện người con gái Nam Xương
Nguyễn Dữ là một gương mặt đặc biệt của văn học trung đại Việt Nam thế kỉ XVI. Mặc dù chỉ sáng tác một tập truyện “Truyền kì mạn lục”, nhưng tác phẩm này lại có vị trí đặc biệt. Nó được đánh giá là “bút lạ nghìn đời”, “văn hay của bậc đại gia”. Tập truyện này được viết bằng chữ Hán và khai thác các truyện cổ dân gian cũng như truyền thuyết lịch sử của Việt Nam. Trong tổng số 20 truyện, “Chuyện người con gái Nam Xương” là truyện thứ 16. Qua bi kịch của Vũ Nương, truyện thể hiện sự đau xót với số phận đáng thương của phụ nữ Việt Nam dưới thời phong kiến, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp truyền thống của họ. Tác phẩm này độc đáo và thành công về nghệ thuật dựng truyện; miêu tả tinh tế nhân vật và kết hợp giữa tự sự và trữ tình, hiện thực và kì ảo.
Trước tiên, “Chuyện người con gái Nam Xương” đã thành công trong việc đề cập đến vẻ đẹp truyền thống và số phận khó khăn của phụ nữ thời đại đó. Điều này được thể hiện thông qua cách viết và xây dựng nhân vật Vũ Nương. Vũ Nương là một cô gái xinh đẹp, tốt bụng, đại diện cho vẻ đẹp của người phụ nữ trong thời kỳ phong kiến: “mềm mại và duyên dáng, cộng với nhan sắc tuyệt vời”. Trương Sinh yêu thích vẻ đẹp và tố chất ấy nên đã cầu hôn Vũ Nương bằng cách xin mẹ trăm lạng vàng. Sau đó, nhà văn tập trung vào việc tôn vinh vẻ đẹp và phẩm chất của Vũ Nương, thông qua việc đặt cô vào nhiều tình huống và mối quan hệ khác nhau như với chồng, mẹ chồng và con trai là Đản, từ đó thể hiện rõ tính cách và phẩm hạnh của cô.
Trong mối quan hệ với Trương Sinh, Vũ Nương là một người vợ rất trung thành, yêu thương chồng hết mực. Biết chồng có tính đa nghi, thường đề phòng vợ quá mức, Vũ Nương đã cư xử khôn khéo, đúng mực, nhường nhịn và tuân thủ đúng quy tắc, không bao giờ gây sự. Khi chồng chuẩn bị đi nhập ngũ, Vũ Nương đã rót đầy chén rượu và dặn dò Trương Sinh những lời yêu thương. Cô không mong muốn danh vọng, chỉ mong chồng trở về một cách an lành. Khi chồng xa nhà, Vũ Nương nhớ chồng thật lòng. Mỗi khi thấy “bướm bay trong vườn, mây che đậy núi” cô lại cảm thấy “xao xuyến lòng”, nhớ chồng đang ở biên giới. Đạo đức của cô được khẳng định khi cô bị chồng nghi ngờ: “chia ly ba năm, giữ gìn quyết tâm. Mái tóc đã trắng, đường đi chưa bị lụi tàn…”. Khi Trương Sinh trở về từ quân đội, anh khăng khăng cho rằng cô đã phạm tội, Vũ Nương đã cố gắng giải thích để chồng hiểu, nói về vai trò của mình, nhắc nhở về tình yêu thương của vợ chồng và khẳng định lòng trung thành tuyệt đối. Vũ Nương đã cố gắng bảo vệ và làm hòa hạnh phúc gia đình đang đối mặt với nguy cơ tan vỡ.
Trong mối quan hệ với mẹ chồng và bé Đản, Vũ Nương hiện lên như một người con hiếu thảo, một người mẹ tâm lí và yêu thương con cái. Khi chồng đi lính, nàng đảm nhận vai trò của cả mẹ và cha, sinh con và nuôi dạy con một mình. Nàng lo lắng rằng con mình sẽ thiếu tình cảm của người cha, vì vậy đêm đêm nàng thường mượn bóng mình, chỉ vào tường và nói rằng đó là cha Đản. Nàng thay chồng làm tròn bổn phận và trách nhiệm của một người mẹ hiền, chăm sóc, đưa thuốc, cúng thần Phật và tận tâm khuyên bảo mẹ chồng. Khi mẹ chồng qua đời, nàng tổ chức lễ truy điệu cẩn thận như với cha mẹ ruột của mình. Vì vậy, bà mẹ chồng đã kể về những đức hiếu thảo của Vũ Nương: “Xanh kia quyết chẳng phụ con cũng như con đã chẳng phụ mẹ”. Điều này cho thấy nhân cách tuyệt vời và đóng góp lớn lao của Vũ Nương đối với gia đình chồng.
Một người phụ nữ xinh đẹp, đáng yêu, đảm đang, hiếu thảo, trung thành và tận tâm với gia đình. Nàng xứng đáng nhận được hạnh phúc trọn vẹn và tìm được một người chồng tâm lí, thông cảm và chia sẻ những lo lắng với vợ. Nhưng đáng tiếc, cuộc sống gia đình của nàng lại bất hạnh và nàng phải chết trong đau đớn, xót xa và đầy nước mắt. Khi Trương Sinh trở về sau ba năm đi lính, bé Đản không chấp nhận ông là cha. Nàng nghe lời con nói: “Trước đây, có một người đàn ông thường đến, khi mẹ Đản đi, nàng cũng đi, mẹ Đản ngồi, nàng cũng ngồi, nhưng chẳng bao giờ bế Đản”. Trương Sinh coi nàng là “vợ hư”. Dù Vũ Nương đã cố gắng giải thích và có họ hàng, làng xóm bênh vực và biện bạch cho nàng, nhưng mối nghi ngờ của Trương Sinh ngày càng sâu, không thể giải quyết. Cuối cùng, nỗi đau đã khiến “cái thú vui nghi gia nghi thất” không còn “bình rơi trâm gãy, mây tạnh mưa tan, sen rũ trong ao, liễu tàn trước gió”. Nàng đã quyết định tự vẫn trong dòng nước lạnh lẽo của sông Hoàng Giang để bảo vệ danh dự.
Vậy, nguyên nhân dẫn đến cái chết bi thảm của Vũ Nương không chỉ đến từ cái bóng và những lời nói ngây thơ của bé Đản. Sự thật là, nguyên nhân sâu xa hơn đó là từ chính người chồng đa nghi và thô bạo. Trương Sinh, người được nhà văn miêu tả là “con nhà giàu mà không có học”, đã có tính cách đa nghi và luôn đối xử với vợ một cách đề phòng quá đáng, thiếu lòng tin và tình yêu đối với người phụ nữ sẵn sàng ở bên cạnh anh. Đó chính là nguồn gốc của thảm kịch, mà trong bối cảnh anh đã phải đi lính xa nhà, xa vợ suốt ba năm, thói quen ghen tuông và ích kỉ của anh đã trỗi dậy và dẫn đến việc anh giết chết vợ mình. Hơn nữa, chế độ phong kiến khắc nghiệt và quyền lực nam giới độc đoán đã cho phép sự gia trưởng của đàn ông, cho phép họ đối xử tệ hại với phụ nữ của mình. Trong khi đó, phụ nữ không có quyền tự bảo vệ, không có quyền phản đối, ngay cả khi có sự bênh vực và lý giải từ “họ hàng và làng xóm”… Tất cả những điều này đã đẩy Vũ Nương – một người phụ nữ xinh đẹp của thời đại – vào con đường bi kịch, phá vỡ những hạnh phúc gia đình, và đẩy họ vào một cuộc sống không có lối thoát.
Cũng cần thêm, thành công của “Chuyện người con gái Nam Xương” còn thể hiện ở việc Nguyễn Dữ khéo léo dẫn dắt câu chuyện từ cốt truyện sẵn có, tô đậm và điều chỉnh để làm cho câu chuyện trở nên sống động, kịch tính và bi thảm hơn. Dưới ngòi bút của Nguyễn Dữ, “Chuyện người con gái Nam Xương” đã vượt trội so với bản dân gian “Vợ chàng Trương”. Điều này được thể hiện qua chi tiết về chiếc bóng và lời nói của bé Đản, tạo nên sự căng thẳng và hấp dẫn của câu chuyện. Đầu tiên, câu chuyện được căng thẳng khi một câu nói ngây thơ của một đứa trẻ đã làm lay động lòng người và đảo lộn mọi thứ. Trong một cơn giận dữ, thói quyền lực và độc đoán đã phá hủy hạnh phúc của họ và gây ra cái chết bi thảm cho người phụ nữ đáng yêu. Và bất ngờ, câu chuyện lại được giải tỏa bằng một câu nói đơn giản của bé Đản. Khi nhìn thấy bóng của Trương Sinh trên tường, bé Đản nói: “Cha Đản lại đến kia kìa!” Và tất cả những oan trái được làm sáng tỏ. Vũ Nương vô tội!
Bên cạnh đó, truyện cũng đạt thành công trong việc sử dụng nghệ thuật đối thoại. Lời tự bạch của các nhân vật được sắp xếp một cách khéo léo, tạo nên sự sinh động cho câu chuyện và giúp khắc họa được diễn biến tâm lý và tính cách của từng nhân vật. Bà mẹ Trương Sinh nói lời nhân hậu, trải qua nhiều sóng gió. Vũ Nương luôn thể hiện lời nói chân thành, dịu dàng và tinh tế, thể hiện sự hiền thục và đoan trang của một người phụ nữ. Còn Bé Đản thì ngây thơ và thật thà trong lời nói.
Cuối truyện, Vũ Nương hiện lên như một điểm sáng trên chiếc kiệu hoa, trôi lững lờ giữa dòng nước, giữa lưới võng và cờ kiệu rực rỡ. Nàng bày tỏ lòng biết ơn đối với Linh Phi và Trương Sinh trước khi biến mất. Điều này làm tăng thêm tính sáng tạo của Nguyễn Dữ trong cấu trúc truyện bằng cách sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường. Đồng thời, nó cũng đóng góp vào giá trị hiện thực và ý nghĩa nhân văn của tác phẩm, tạo nên đặc điểm riêng của thể loại truyền kỳ. Trong truyện dân gian, sau khi Vũ Nương chết, việc Trương Sinh tỉnh ngộ và nhận ra sai lầm của mình cũng đồng nghĩa với việc truyện cổ tích kết thúc, để lại nỗi đau thương cho độc giả vì thân phận bất hạnh của người phụ nữ tiết hạnh. Tuy nhiên, trong “Chuyện người con gái Nam Xương”, Nguyễn Dữ đã sáng tạo phần kết thúc của câu chuyện, làm tăng giá trị thẩm mỹ của truyện và hoàn thiện thêm vẻ đẹp của Vũ Nương. Ở thế giới bên kia, nàng được đối xử xứng đáng với giá trị của mình. Như vậy, Nguyễn Dữ đã thực hiện ước mơ về sự bất tử, chiến thắng của cái thiện và cái đẹp, thể hiện khát khao hạnh phúc trong một cuộc sống công bằng và hạnh phúc cho những người tốt, đặc biệt là phụ nữ thời đại.
“Tóm lại, “Truyền kì mạn lục” và “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là những tác phẩm độc đáo, đánh dấu sự phát triển đột phá của văn xuôi tự sự chữ Hán trong văn học trung đại Việt Nam. Những tác phẩm này đã đạt được thành tựu nghệ thuật nổi bật ở ba mặt: xây dựng tình tiết và kết cấu, xây dựng nhân vật, và kết hợp giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo. Qua cuộc đời đau khổ của Vũ Nương, tác giả đã phản ánh số phận bi thương của phụ nữ phong kiến và ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của họ. Đồng thời, tác phẩm cũng phê phán xã hội phi nhân tính đã gây ra nhiều đau khổ cho con người. Mặc dù đã trôi qua hàng thế kỉ, nhưng tác phẩm vẫn mang tính thời sự và còn vẹn nguyên đến ngày nay!”
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!