Xét nghiệm TCK là gì? Ý nghĩa của xét nghiệm TCK trong rối loạn đông máu

Rối loạn đông máu có khả năng gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Do đó, việc tiến hành xét nghiệm đông máu là rất quan trọng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về TCK và ý nghĩa của loại xét nghiệm này. Hãy cùng theo dõi nhé.

1. Tìm hiểu về xét nghiệm TCK là gì?

Khi thiếu một hoặc nhiều yếu tố đông máu, sẽ làm giảm khả năng hình thành fibrin và cầm máu, dẫn đến tình trạng đông máu huyết tương. Để xác định chính xác, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm TQ, TCK để đánh giá hoạt động của hệ thống đông máu bên ngoài cơ thể.

Xét nghiệm TCK trong điều trị rối loạn đông máu
Xét nghiệm TCK trong điều trị rối loạn đông máu

1.1. Xét nghiệm TQ

Xét nghiệm TQ, còn được gọi là xét nghiệm PT (thời gian prothrombin), hiện nay đang được áp dụng phổ biến tại nhiều cơ sở y tế và bệnh viện. Đây là một công cụ quan trọng giúp các bác sĩ đánh giá tình trạng rối loạn đông máu bằng cách đo thời gian đông máu ngoại sinh.

Kết quả xét nghiệm TQ được biểu thị dưới dạng thời gian tính bằng giây. Thời gian QT trong trạng thái bình thường thường nằm trong khoảng từ 11 đến 13 giây. Nếu thời gian kéo dài hơn 3 giây, điều này cho thấy bệnh nhân đang gặp vấn đề về đông máu ngoại sinh.

Kết quả xét nghiệm TQ không chỉ được thể hiện dưới dạng % hoặc INR trong trường hợp bệnh nhân đang sử dụng kháng Vitamin K.

1.2. Xét nghiệm TCK

Xét nghiệm TCK còn được gọi là xét nghiệm APTT, được sử dụng để kiểm tra thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa, là một phương pháp phổ biến để đánh giá đường đông máu nội sinh. Xét nghiệm này được thực hiện ở nhiều bệnh viện khu vực và tuyến tỉnh, với độ nhạy và độ chính xác cao.

Kết quả xét nghiệm TCK được thể hiện dưới dạng thời gian tính bằng giây (thường từ 25 – 33 giây) hoặc tỉ lệ chỉ số APTT bệnh/APTT chứng.

Bên cạnh xét nghiệm TCK, bác sĩ còn có thể yêu cầu một số xét nghiệm khác để đánh giá tình trạng đông máu bên trong cơ thể, bao gồm xét nghiệm thời gian Howell và định lượng các yếu tố đông máu.

1.3. Một số xét nghiệm đánh giá rối loạn đông máu khác

Ngoài hai xét nghiệm trên, bác sĩ còn yêu cầu xét nghiệm thời gian thrombin TT để đo kết quả theo đơn vị giây hoặc định lượng nồng độ.

Đánh giá chứng đông máu còn được sử dụng để đánh giá tình trạng của tiểu sợi huyết, một yếu tố cực kỳ quan trọng. Trong trường hợp bị rối loạn đông máu cấp tính, có nguy cơ tử vong cao, bao gồm các tình trạng như đông máu xuất hiện không đều trong huyết khối hoặc lòng mạch, tiểu sợi huyết bị tổn thương mà không có nguyên nhân rõ ràng,…

2. Ý nghĩa xét nghiệm TQ TCK

Xét nghiệm TQ TCK được thực hiện để đánh giá tình trạng đông máu của bệnh nhân đang mắc rối loạn đông máu. Loại xét nghiệm này có khả năng xác định chính xác loại rối loạn đông máu và những yếu tố liên quan, cũng như nhóm chất thiếu hụt. Nhờ đó, ta có thể áp dụng những biện pháp phòng ngừa hay điều trị hiệu quả cho rối loạn đông máu này.

Vì thế, mục đích của xét nghiệm TQ TCK là đánh giá sự hoạt động của hệ đông máu trong cơ thể, bao gồm cả đông máu nội sinh và đông máu ngoại sinh, nhằm phát hiện các tổn thương hoặc sự cố gây rối trong quá trình đông máu. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể được yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm khác để tìm ra nguyên nhân cụ thể và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

3. Tại sao bị rối loạn đông máu?

Ở trạng thái bình thường, sự cân bằng giữa yếu tố đông máu và yếu tố ức chế đông máu đảm bảo rằng máu luôn ở trạng thái lỏng thông suốt. Tuy nhiên, khi gặp phải tổn thương mạch máu, hệ thống đông máu sẽ kích hoạt, gây ra cục máu đông tạo thành để che lấp vết thương và ngừng chảy máu.

Xét nghiệm TCK nhằm có phác đồ đều trị bệnh tốt nhất
Xét nghiệm TCK nhằm có phác đồ đều trị bệnh tốt nhất

Chức năng cầm máu hoàn thành sẽ gây tổn thương cho các tế bào và cấu trúc tại vị trí bị tổn thương, từ đó giúp cải thiện quá trình đông máu tại vùng bị tổn thương và khôi phục sự lưu thông máu bình thường.

Một nguyên nhân nào đó đã gây phá vỡ sự cân bằng giữa yếu tố đông máu và ức chế đông máu. Ngay cả khi không bị tổn thương, tình trạng giảm đông chảy máu hoặc hình thành huyết khối vẫn có thể xảy ra. Chứng rối loạn đông máu được các chuyên gia Cao đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch xem là rất nguy hiểm và có thể gây ra nhiều bệnh lý. Trường hợp tồi tệ nhất, người bệnh có thể tử vong nếu không được phát hiện kịp thời.

Các nhóm chính của rối loạn đông cầm máu được chia thành những nhóm sau:

  • Huyết khối gây tắc mạch được hình thành do rối loạn tăng đông máu.
  • Triệu chứng lâm sàng của rối loạn tăng đông máu là chảy máu.
  • Triệu chứng của rối loạn giảm đông máu bao gồm huyết khối và tắc mạch.
  • Đầu tiên, việc thăm khám, chẩn đoán và điều trị tình trạng rối loạn đông cầm máu là rất quan trọng. Đồng thời, việc thực hiện một số xét nghiệm về yếu tố đông máu và ức chế đông máu cũng không thể thiếu. Dưới đây là danh sách các loại xét nghiệm tương ứng với mỗi giai đoạn của rối loạn đông cầm máu:

  • Giai đoạn đầu tiên trong quá trình hình thành nút cầm máu là cầm máu ban đầu.
  • Đoạn văn đã viết lại: Trong giai đoạn 2, khi nút cầm máu hình thành, máu huyết tương đông lại và tồn tại mãi mãi.
  • Giai đoạn thứ ba: Hiện tượng máu đông.
  • Các giai đoạn đông máu bao gồm nhiều xét nghiệm để đánh giá. Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm khác nhau dựa vào mức độ nguy cơ của rối loạn liên quan đến triệu chứng hoặc tiền sử bệnh lý.

    Bài viết trên đây giải thích về tck là gì? Việc xét nghiệm TQ TCK rất quan trọng đối với những người mắc bệnh rối loạn máu đông. Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế cho chỉ định từ bác sĩ. Chúc bạn thành công!