Tập Dịch cân kinh hỗ trợ điều trị viêm quanh khớp vai

Khớp vai là khớp linh hoạt nhất của cơ thể. Nó có nhiều động tác, bao gồm cánh tay di chuyển ra trước, ra sau, lên trên, vào trong, ra ngoài và xoay tròn. Vai cũng có động tác riêng của mình, bao gồm lên trên, ra trước và ra sau. Tuy khớp vai có động cơ linh hoạt, nhưng do các bao khớp mỏng, lỏng lẻo và dây chằng không đủ chắc chắn, nên nó dễ bị tổn thương hơn các khớp khác. Một trong những tổn thương thường gặp là viêm quanh khớp vai (VQKV), gây ra đau và hạn chế vận động của khớp vai, chủ yếu do tổn thương các cấu trúc mềm xung quanh như gân, cơ, dây chằng và bao khớp.

Có nhiều phương pháp điều trị VQKV như sử dụng thuốc, áp dụng y học cổ truyền và tiến hành phẫu thuật để sửa chữa dây chằng chóp xoay bị đứt rách. Phương pháp kết hợp sử dụng các tác nhân vật lý và tập vận động được coi là phương pháp tốt nhất được lựa chọn bởi cả bác sĩ và bệnh nhân. Sau khi được hướng dẫn về việc thực hiện bài tập Dịch cân kinh hàng ngày tại nhà, các bệnh nhân đến điều trị tại khoa Vật Lý Trị Liệu – Phục Hồi Chức Năng (VLTL-PHCN) của Bệnh viện Quân Y 175 đã đạt được kết quả điều trị rất khả quan và nhận được nhiều phản hồi tích cực từ phía người bệnh, không chỉ về bệnh lý khớp vai mà còn về tình trạng sức khỏe chung cũng được cải thiện đáng kể.


Dịch Cân Kinh, còn được gọi là Đạt Ma Dịch Cân Kinh hoặc Vẩy tay Đạt Ma Dịch Cân Kinh, là một tác phẩm do Đạt Ma Sư tổ, người là sư trụ trì đầu tiên của chùa Thiếu Lâm, truyền đạt. Vào năm Đinh Sửu (năm 917 theo lịch công), Đạt Ma từ Ấn Độ sang Trung Quốc để thuyết giảng và truyền bá Phật pháp. Sau đó, ông ở lại Trung Sơn, Hà Nam (nay là một phần của Trung Quốc) và xây dựng chùa Thiếu Lâm. Việc truyền bá một tín ngưỡng mới, khác với niềm tin truyền thống của người dân địa phương, thường gặp phải mâu thuẫn và xung đột. Do đó, các đệ tử của ông phải cùng lúc tu dưỡng và học Phật pháp, cũng như rèn luyện võ nghệ để tự vệ. Từ đó, môn võ Thiếu Lâm ra đời và đã tồn tại cho đến ngày nay.

Có nhiều người muốn học võ nhưng do thể chất yếu nên không thể luyện tập được. Sư Tổ Đạt Ma đã tìm ra một phương pháp tập luyện để cải thiện thể lực, được gọi là Dịch Cân Kinh.

Thay đổi – biến đổi, Gân cốt – hệ thống gân, Sách quí – kinh sách.

Cách thực hiện bài tập này rất đơn giản, chỉ cần kiên trì thực hiện việc vẩy tay theo phương pháp đúng, sẽ mang lại hiệu quả rất lớn về sức khỏe, bao gồm việc ăn ngon, ngủ tốt và tạo cảm giác thư thái cho hệ gân cốt. Đặc biệt, việc vẩy tay đúng phương pháp còn giúp phòng tránh một số bệnh tật như suy nhược thần kinh, cao huyết áp, hen suyễn, các bệnh tim mạch, dạ dày, đường ruột, thận, gan, ống mật, trĩ nội và giúp tránh các vấn đề như bán thân bất toại, đột quỵ, méo mồm lệch mắt. Cách thực hiện này cũng rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự tiến triển của các bệnh mạn tính thường gặp ở người cao tuổi như thoái hóa cột sống và thoái hóa xương khớp, bao gồm cả bệnh lý viêm quanh khớp vai, một vấn đề thường gặp ở cả người cao tuổi và người trẻ do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Phương pháp rèn luyện:

Trước khi tập, hãy chọn một nơi thoáng mát và yên tĩnh. Đứng bình tĩnh để tâm trí được thư thái và tạo điều kiện cho cơ thể và tinh thần đạt đến trạng thái tốt nhất. Bắt đầu bằng những động tác khởi động nhẹ nhàng và thoải mái. Hãy đi chân trần và đứng trên một tấm thảm hoặc miếng đệm lót để tránh tiếp xúc trực tiếp giữa bàn chân và mặt đất. Điều này giúp tránh mất năng lượng sinh học trong quá trình tập luyện và đảm bảo hiệu quả cao.

Đứng thẳng, ưỡn ngực để cột sống tự nhiên, hai bàn chân song song, ngang với vai. Co các đầu ngón chân lại, bám chặt vào mặt thảm để bắp chân và đùi săn chắc. Thót hậu môn, niệu đạo lại, giống như động tác nín cầu và nín tiểu, để tầng sinh môn, mông và vùng tiểu khung cũng săn chắc, đồng thời thả lỏng cơ thể từ vùng thắt lưng trở lên. Suốt buổi tập, hai chân như trồng cây xuống đất, từ thắt lưng trở xuống luôn cứng chắc, không suy chuyển. Tóm lại, đây là tư thế đứng tấn của người luyện võ, cả buổi tập phải làm đúng như vậy, nếu không công phu luyện tập sẽ mất gần hết và không đạt được kết quả mong muốn.


Để đầu cổ được thẳng, tôi hướng mặt về phía trước và tập trung mắt vào một điểm cao hơn một chút. Tôi ngậm miệng tự nhiên, hai hàm răng chạm nhau, lưỡi cong lên và chạm vào vùng giữa hai chân răng hàm trên. Điều này tạo thành một vòng nhâm đốc kín để cho luồng điện lưu thông. Hơi thở của tôi bình thường và tư tưởng tập trung vào đỉnh đầu.

Ở mỗi bàn tay, ngón tay luôn gắn kết với nhau, không rời ra. Khi đánh tay, lòng bàn tay hướng về phía sau (nghĩa là mu tay hướng ra trước). Chỉ có một động tác duy nhất là đánh hai tay từ phía sau. Khi đưa hai tay ra phía trước, hai cánh tay sẽ hợp với thân người một góc 30 độ, còn khi đánh tay ra phía sau thì một góc 60 độ. Tóm lại, khi đánh xong, việc đưa tay ra phía trước chỉ là một động tác nhẹ nhàng, không dùng sức, chỉ do động lực của việc đánh từ phía sau còn lại, do đó chỉ khoảng 30 độ. Mỗi lần đánh từ phía trước ra phía sau được tính là một đánh tay (thời gian 1 giây).

Trên phải không, dưới nên có (thượng hư hạ thực). Đầu nên lơ lửng, miệng không hoạt động, bụng phải mềm, lưng nên thẳng, thắt lưng mềm dẻo, cánh tay phải vẫy, cùi chỏ thẳng và mềm, cổ tay trầm, bàn tay quay lại phía sau, ngón tay khép tự nhiên. Khi vẫy, lỗ đít phải thót, bụng dưới thót, gót chân lỏng, hậu môn phải chắc, bàn chân phải cứng, ngón chân bấm chặt đất như trên đất trơn. Đây là những quy định cụ thể của các yếu lĩnh khi luyện “Vẩy tay Đạt Ma Dịch Cân Kinh’. Dựa trên yêu cầu này, khi tập vẫy tay, thì từ cơ hoành trở lên, phải giữ cho được trống không, buông lỏng thảnh thơi, đầu không nghĩ ngợi lung tung, chỉ chú ý tập chung vào tập, xương cổ cần buông lỏng để cho có cảm giác như đầu treo lơ lửng, mồm giữ tự nhiên (không mím môi), ngực nên buông lỏng để cho phổi thở tự nhiên, cánh tay buông tự nhiên, giống như hai mái trèo gắn vào vai. Từ cơ hoành trở xuống phải giữ cho chắc, đủ sức căng, bụng dưới thót vào, hậu môn nhích lên, mười ngón chân bấm chặt vào mặt đất, giữ cho đùi và bắp chân trong trạng thái căng thẳng, xương hông thẳng như cây gỗ.

Khi vẩy tay, hãy nhớ “vẩy lên, trở lại xuống”, tức là lấy sức vẩy tay về phía sau, khi tay trở lại phía trước là do quán tính, không dùng sức đẩy ra phía trước.

Phần trên được để lỏng chỉ độ 3 phần khí lực, trong khi phần dưới cố gắng sử dụng sức tới 7 phần thể lực. Để đạt hiệu quả tốt, cần hiểu rõ vấn đề này.

Mắt nhìn thẳng, đầu không nghĩ suy, có thể đếm số lần vẫy tay trong lòng.


Các điểm cần lưu ý sau đây cần được quan tâm.

1. Tập chính xác: Tập phải tuân thủ các quy định như đã nêu trên.

2. Đủ thời gian và số lần tập: Để đạt yêu cầu cho một lần tập, thời gian tập phải đủ 30 phút. Đồng thời, số lần vẩy tay cũng không nên quá ít, từ 600 đến 1.800 lần cho một bài tập. Nếu tập trong khoảng 20 phút và cảm thấy trung tiện nhiều, điều này chứng tỏ hiệu quả tập rất tốt.

3. Tập đều: Khi đã bắt đầu tập, hãy đảm bảo tập thường xuyên, bao gồm cả các ngày lễ, tết. Kết quả hiệu quả của bài tập thường xuất hiện sau khoảng từ 3 đến 6 tháng liên tục tập luyện. Nếu có sự gián đoạn trong quá trình tập vì bất kỳ lý do nào, hiệu quả của bài tập sẽ không cao và có thể khiến bạn mất niềm tin vào việc tập luyện. Vì vậy, hãy kiên trì duy trì việc tập hàng ngày, ít nhất là vào buổi sáng sớm sau khi thức dậy hoặc buổi tối trước khi đi ngủ.

Bệnh nhân trầm trọng, cử động bằng cách ngồi và vẫy tay, tuy nhiên vẫn phải duy trì sự chú ý và bấm 10 ngón chân.

Số lần tập: Hãy tập càng nhiều càng tốt. Ngưỡng cửa của sự chuyển biến bệnh là 1.800 lần vẫy tay, có bệnh nhân vẫy từ 3.000 đến 6.000. Nếu sau khi tập thấy ăn ngon, ngủ tốt, đại tiểu tiện điều hòa, tinh thần tỉnh táo, thì có thể nói số lần tập là thích hợp.

Tốc độ vẫy tay nên được điều chỉnh chậm hơn là nhanh theo nguyên tắc. Thông thường, cần vẫy tay khoảng 1.800 lần trong vòng 30 phút. Trong quá trình vẫy tay, tốc độ sẽ nhanh hơn một chút khi tiến gần đến nửa trừng do sự lục động của khí. Khi bắt đầu vẫy tay, hãy vẫy rộng vòng và chậm lại một chút. Khi đã quen với việc vẫy, hạn chế vòng vẫn và vẫy nhanh hơn, đồng thời áp dụng sức nhiều hơn đối với người bệnh nhẹ. Ngược lại, trong trường hợp người bệnh nặng, hãy vẫy chậm hơn và hạn chế vòng vẫy.

Việc vẫy tay quá nhanh hoặc quá chậm đều không hiệu quả cho việc luyện tập và lưu thông máu và khí huyết. Trong việc vẫy tay, cần điều chỉnh lực sử dụng, không quá mạnh hay nhẹ. Vẫy tay không phải là một môn thể thao đặc biệt mà là một môn thể dục chữa bệnh. Nó là một hoạt động nhẹ nhàng và không đòi hỏi sức lực. Tuy nhiên, vẫy tay quá nhẹ cũng không tốt vì không đủ mạnh để làm lưu thông máu và khí huyết trong lưng và ngực.

Đây là một bài tập kinh điển, tổng hợp các động tác từ nhiều bài tập hiện đại như Kegel, William, McKENZIE, khí công cổ truyền và quăng tay. Bài tập này được sử dụng để điều trị bệnh lý vùng tiểu khung, cột sống, gân – cơ – khớp và khớp vai. Nó rất hiệu quả và đặc biệt tốt cho những người mắc các bệnh liên quan đến khớp vai và viêm quanh khớp vai.